DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN II LÂM ĐỒNG NĂM 2023

BỆNH VIỆN II LÂM ĐỒNG

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN II LÂM ĐỒNG NĂM 2023

STT MÃ THUỐC TÊN THUỐC  HOẠT CHẤT HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG DÙNG ĐVT ĐƠN GIÁ MUA QUY CÁCH NHÀ SX NƯỚC SX Mã QLHC QUYẾT ĐỊNH SĐK NHÓM THẦU GHI CHÚ
1 0444. VIENDA. LAD Viên đại tràng INBERCO Mộc hương, Berberin, Bạch thược,  Ngô thù du. 154,7mg+ 40mg+ 216mg+ 53,4mg Uống Viên 1260 Hộp 5 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Việt Nam 05C100---.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26211-17 N4  
2 0444. THHOTE. LAD Thuốc ho trẻ em OPC Tỳ bà diệp,  Cát cánh,  Bách bộ,  Tiền hồ,  Tang bạch bì,  Thiên môn, Phục linh,  Cam thảo,  Hoàng cầm, Cineol (16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg)/90ml Uống Chai 27720 Chai 90ml Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Việt Nam 05C1582--.01.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-24238-16 N4  
3 0444. THHONL. LAD Thuốc ho người lớn OPC Tỳ bà diệp,  Cát cánh,  Bách bộ,  Tiền hồ,  Tang bạch bì,  Thiên môn, Phục linh,  Cam thảo,  Hoàng cầm, Menthol (16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg+ 18mg)/90ml Uống Chai 27720 Hộp 1 chai 90ml Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Việt Nam 05C1583--.01.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-25224-16 N4  
4 0444. PIASCL. HDU Piascledine Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ,  Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 100mg +  200mg Uống Viên 12000 Hộp 1 vỉ x 15 viên Laboratoires Expanscience Pháp 05C53----.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-16540-13 N5  
5 0444. CODLUG. LAD Codlugel plus Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 800,4mg+ 611,76mg+ 80mg Uống gói 1596 Hộp 20 gói 10 g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam A02AD04-2.04.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-28711-18 N4  
6 0444. FUMAGA. VCO Fumagate - Fort Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 800mg; 800mg; 100mg Uống Gói 3990 Hộp 30 gói x 10g Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam A02AD04-2.06.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-24257-16 N4  
7 0058. MEDOPR. TRN Medoprazole 20 mg Omeprazol 20mg Uống Viên 1543 Hộp 10 vỉ x 10 viên Medochemie Ltd.-Central Factory Cyprus A02BC01--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-21428-18 N1  
8 0092. OCID20. HNO OCID Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg Uống Viên 215 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cadila Healthcare Ltd   A02BC01--.01.U.IR 92/QĐ-TTMS VN-10166-10 N2  
9 0058. OMEPRA. DNH Omeprazole Normon 40mg Omeprazol 40mg Tiêm Lọ 31000 Hộp 1 lọ Laboratorios Normon S.A. Spain A02BC01--.02.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20687-17 N1  
10 0058. PANTOC. HNO PANTOCID IV Pantoprazol 40mg Tiêm Lọ 21500 Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% Sun Pharmaceutical Industries Ltd India A02BC02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-17792-14 N2  
11 0058. ULCERO. VCP Ulceron Pantoprazol 40mg Tiêm Lọ 68450 Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ Anfarm Hellas S.A Hy Lạp A02BC02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20256-17 N1  
12 1481. OZZY40. GON OZZY-40 Pantoprazol 40mg Uống Viên 590 Hộp/3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam A02BC02--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-28477-17 N2  
13 0766. NAPROZ. DUY Naprozole-R Rabeprazol natri 20mg Tiêm Lọ 113000 Hộp 01 lọ Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. Ấn Độ A02BC04--.01.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ VN-19509-15 N2  
14 0444. MARTAZ. HDU Martaz Rabeprazol 20mg Uống  Viên 510 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam A02BC04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26500-17 N2  
15 0058. SOLEZO. MIT Solezol Esomeprazol 40mg Tiêm Lọ 38900 Hộp 1 lọ Anfarm Hellas S.A Hy Lạp A02BC05--.03.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-21738-19 N1  
16 0058. ESTOR4. HDU Estor 40mg Esomeprazol 40mg Uống Viên 12150 Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên Salutas Pharma GmbH Đức A02BC05--.03.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-18081-14 N1  
17 0058. JIRACE. HDU Jiracek Esomeprazol 40mg Uống Viên 1093 Hộp 4 vỉ x 7 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam A02BC05--.03.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-28467-17 N2  
18 0444. SUCRAH. VDU SucraHasan Sucralfat 1000mg uống gói 2100 Hộp 30 gói 2g Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam A02BX02--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-35320-21 N4  
19 0444. AGIREM. AGI Agiremid 100 Rebamipid 100mg Uống Viên 635 Hộp 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam A02BX14--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27748-17 N4  
20 0444. AGITR1. AGI Agitritine 100 Trimebutin maleat 100mg Uống Viên 297 Hộp 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam A03AA05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31062-18 N4  
21 0444. AGITR2. AGI Agitritine 200 Trimebutin maleat 200mg Uống Viên 610 Hộp 5 vỉ x 10 viên Cty CPDP Agimexpharm Việt Nam A03AA05--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-13753-11 N4  
22 0444. TIRAM1. LAD Tiram Tiropramid hydroclorid 100mg Uống Viên 1000 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam A03AC05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25015-16 N4  
23 0444. DROTUS. TUO Drotusc Forte Drotaverin clohydrat 80mg Uống Viên 1050 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam A03AD02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24789-16 N3  
24 0444. VINOPA. VPP Vinopa Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm Ống 2250 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A03AD02--.03.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-18008-12 N4  
25 1481. ALVERI. LAD Alverin Alverin citrat 40mg Uống Viên 223 Hộp 50 vỉ x 15 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A03AX08--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-29221-18 N4  
26 0444. PEPSIA. HEL Pepsia Guaiazulen + dimethicon 4mg/10g; 3000mg/10g Uống gói 3599 Hộp 30 gói x 10g Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam A03AX13-1.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-20795-14 N4  
27 0444. ATROPI. VPP Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm Ống 430 Hộp 100 ống x1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A03BA01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24897-16 N4  
28 1481. BUSCOP. HDU Buscopan Hyoscin butylbromid 10mg Uống Viên 1120 Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên Delpharm Reims Pháp A03BB01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-20661-17 N1  
29 0444. BROCIZ. VDU Brocizin 20 Hyoscin butylbromid 20mg uống Viên 3654 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam A03BB01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32406-19 N4  
30 1351. VINC20. LAD Vincopane (23) Hyoscin-N-Butylbromid 20mg/ml x 1ml Tiêm/truyền Chai/Lọ/Ống              4 492 Hộp 10 ống x 1ml Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A03BB01--.03.T.ON 1351/QĐ-SYT VD-20892-14 N4  
31 0444. VINCOM. VPP Vincomid Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm Ống 979 Hộp 10 ống 2ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A03FA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-21919-14 N4  
32 1577. ELITAN. COD Elitan 10mg/2ml Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) 10mg/2ml Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch  Ống             14 200 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml  Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility   Cyprus  A03FA01--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT  VN-19239-15   N1  
33 0444. MODOMS. LAD Modom's Domperidon 10mg Uống Viên 279 hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang Việt Nam A03FA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-20579-14 N2  
34 0444. ATDOMP. ANT A.T Domperidon Domperidon 1mg/ml, 30ml Uống Chai/lọ 4263 Hộp 1 chai x 30 ml Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam A03FA03--.02.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-26743-17 N4  
35 0444. ELTIUM. LAD Eltium 50 Itoprid 50mg Uống Viên 2050 Hộp 5 vỉ x 10 viên,10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A03FA07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29522-18 N2  
36 0444. ITOPAG. AGI Itopagi Itoprid 50mg Uống Viên 865 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam A03FA07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-33381-19 N4  
37 1481. ONDANS. TW2 Ondansetron Kabi 2mg/ml 4ml 5's Ondansetron 8mg/4ml Tiêm Ống 19750 Hộp 5 ống x 4ml Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A Bồ đào nha A04AA01--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-21733-19 N1  
38 0444. GRANIS. BVD Granisetron- Hameln 1mg/ml Injection Granisetron hydroclorid 1mg/ml Tiêm và truyền tĩnh mạch Ống 29000 Hộp 10 ống 1ml Siegfried Hameln GmbH Đức A04AA02--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19846-16 N1  
39 0444. SILY14. HVI Silymax-F Silymarin 140mg Uống Viên 985 Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam A05BA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27202-17 N4  
40 0444. SILYM7. CPC Silymarin 70mg Silymarin 70mg Uống Viên 580 Hộp 4 vỉ x 15 viên Công ty cổ phần dược phẩm VCP Việt Nam A05BA03--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32934-19 N4  
41 0444. LIVETH. BID Livethine L-Ornithin - L- aspartat 2000mg Tiêm Lọ 41979 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam A05BA06--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-30653-18 N4  
42 0444. BISACO. LAD BisacodylDHG Bisacodyl 5mg Uống Viên 250 Hộp 4 vỉ x 25 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A06AB02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21129-14 N4  
43 1481. DUPHAL. VMB Duphalac 15ml Lactulose 10g/15ml Uống gói 2728 Hộp 20 gói x 15ml Abbott Biologicals B.V Hà lan A06AD11--.01.U.GO 1481/QĐ-SYT VN-20896-18 N1  
44 0444. FORLAX. GIG Forlax Macrogol 10g Uống gói 4275 Hộp 20 gói Beaufour Ipsen Industrie Pháp A06AD15--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VN-16801-13 N1  
45 0444. SORBIT. LAD Sorbitol 5g Sorbitol 5g Uống gói 480 Hộp 20 gói x 5g Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam A06AD18--.02.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-25582-16 N4  
46 0444. FORTRA. GIG Fortrans Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 64g +  5,7g +  1,68g +  1,46g +  0,75g Uống gói 29999 Hộp 4 gói Beaufour Ipsen Industrie Pháp A06AD65--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19677-16 N1  
47 0444. STIPRO. C1H Stiprol Glycerol 2,25g/3g - 9g Thụt trực tràng Tuýp 6930 Hộp 6 tuýp x 9g Công Ty Cổ Phần Dược Hà TĨnh Việt Nam A06AG04--.02.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-21083-14 N4  
48 0444. NYSTAT. D32 Nystatin 25000 IU Nystatin 25000IU Thuốc bột rà miệng Gói 980 Hộp 20gói x 1gam Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam A07AA02--.01.K.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-18216-13 N4  
49 0444. CEZMET. LAD Cezmeta Diosmectit 3g Uống gói 840 Hộp 30 gói Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam A07BC05--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-22280-15 N4  
50 0444. SAVIME. VCO SaVi Mesalazine 500 Mesalazin (mesalamin) 500mg Uống Viên 8000 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam A07EC02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35552-22 N4  
51 0444. PENTAS. GIG Pentasa Mesalazin (mesalamin) 500mg Uống Viên 11874 Hộp 10 vỉ x 10 viên Ferring International Center SA Thụy sĩ A07EC02--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19946-16 N1  
52 0444. BACISU. BNI Baci-subti Bacillus subtilis >=10^8CFU/ 500mg Uống Viên 2900 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang Việt Nam A07FA01-1.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-840-15 N4  
53 0444. DOMUVA. STA Domuvar Bacillus subtilis 2x10^9 CFU/5ml Uống Ống 5500 Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam A07FA01-1.02.U.ON 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-902-15 N4  
54 0444. BACIVI. LAD BACIVIT-H Lactobacillus acidophilus 10^9CFU/gói Uống gói 987 Hộp 100 gói Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm Việt Nam A07FA01-2.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-834-15 N4  
55 0444. RACEDA. AGI Racedagim 10 Racecadotril 10mg Uống gói 3450 Hộp 10 gói 1g Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam A07XA04--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-24711-16 N4  
56 0444. SOSHYD. AMP Soshydra Racecadotril 30mg Uống gói 1190 Hộp 10 gói x 1g Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam A07XA04--.02.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-28847-18 N4  
57 0444. ACTRAP. GIG Actrapid Insulin tác dụng nhanh,  ngắn (Fast-acting,  Short-acting) 1000IU/10ml Tiêm Lọ 59000 Hộp chứa 1 lọ x 10ml Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AB01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1029-17 N1  
58 0444. NOVORA. HNO Novorapid FlexPen Insulin tác dụng nhanh,  ngắn (Fast-acting,  Short-acting) 300U/3ml Tiêm Bút tiêm 199200 Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AB06--.01.T.BU 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-963-16 N1  
59 0444. INSULO. GIG Insulatard Insulin người tác dụng trung bình,  trung gian 1000IU/10ml Tiêm Lọ 59000 Hộp 1 lọ x 10ml Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AC01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1054-17 N1  
60 0444. INSUBU. GIG Insulatard FlexPen Insulin người tác dụng trung bình,  trung gian 300IU/3ml Tiêm Bút tiêm 153999 Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (15 kim kèm theo) Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AC01--.02.T.BU 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1031-17 N1  
61 0444. MIXTLO. GIG Mixtard 30 Insulin người trộn,  hỗn hợp (700IU +  300IU)/10ml Tiêm Lọ 57000 Hộp 1 lọ x 10ml Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AD01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1055-17 N1  
62 0444. MIXTAR. GIG Mixtard 30 FlexPen Insulin người trộn,  hỗn hợp 300IU/3ml Tiêm Bút tiêm 70200 Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AD01--.02.T.BU 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1056-17 N5  
63 3460. NOVOMI. HNO NovoMix 30 FlexPen Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3, 5 mg) 100U/ 1ml Tiêm Bút tiêm 200508 Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml Novo Nordisk Production S.A.S Pháp A10AD05--.01.T.BU 3460/QĐ-BYT QLSP-1034-17 BDG  
64 3460. LANTUS. LDH Lantus Insulin glargine 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) Tiêm dưới da Lọ 479750 Hộp 1 lọ 10ml Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức A10AE04--.01.T.LO 3460/QĐ-BYT QLSP-0790-14 BDG  
65 3460. LANTBT. LDH Lantus Solostar Insulin glargine 100 đơn vị/ 1ml Tiêm dưới da Bút tiêm 257145 Hộp 5 bút tiêm x 3ml Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức A10AE04--.02.T.BU 3460/QĐ-BYT QLSP-857-15 BDG  
66 0444. TOUJEO. HDU Toujeo Solostar Insulin tác dụng chậm,  kéo dài (Slow-acting,  Long-acting) 300U/ml - 1,5ml Tiêm Bút tiêm 415000 Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5ml Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức A10AE04--.03.T.BU 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-1113-18 N1  
67 0444. TRESIB. GIG Tresiba® Flextouch® 100U/ml Insulin tác dụng chậm,  kéo dài (Slow-acting,  Long-acting) 10,98mg/3ml Tiêm Bút tiêm 320624 Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo) Novo Nordisk A/S Đan Mạch A10AE06--.01.T.BU 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-930-16 N1  
68 0444. DHMETG. VDU DH-Metglu XR 1000 Metformin 1000mg uống Viên 1609 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam A10BA02--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27507-17 N4  
69 0058. METFOR. TW2 Metformin 500 Metformin hydroclorid 500mg Uống Viên 435 Hộp 6 vỉ x 10 viên Lek S.A Ba Lan A10BA02--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-20289-17 N1  
70 0092. GLUMEF. HAU Glumeform 500 Metformin hydroclorid  500mg Uống Viên 289 hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A10BA02--.02.U.IR 92/QĐ-TTMS VD-21779-14 N2  
71 0444. METSAV. SAV Metsav 500 Metformin 500mg Uống Viên 325 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam A10BA02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26252-17 N3  
72 1481. GLUMEF. LAD Glumeform 850 Metformin 850mg Uống Viên 465 Hộp 10 vỉ x 5 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A10BA02--.03.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-27564-17 N2  
73 1481. METFOR. KDU Metformin Stella 850mg Metformin 850mg Uống Viên 700 Hộp 4 vỉ x 15 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam A10BA02--.03.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-26565-17 N1  
74 0067. DIAM30. TW2 Diamicron MR Gliclazide 30mg Uống Viên 2682 Hộp 2 vỉ x 30 viên Les Laboratories Servier Industrie Pháp A10BB09--.01.U.MR 67/QĐ-BYT VN-20549-17 BDG  
75 1351. GLUMER. LAD Glumeron 30 MR (23) Gliclazid 30mg Uống Viên                 604 Hộp 5 vỉ x 20 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A10BB09--.01.U.MR 1351/QĐ-SYT VD-25040-16 N2  
76 1481. GOLDDI. HUN Golddicron Gliclazid 30mg Uống Viên 2604 Hộp 5 vỉ x 20 viên CSSX bán thành phẩm: Valpharma International Spa (Italy); CS đóng gói và xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA (Italy) Italy A10BB09--.01.U.MR 1481/QĐ-SYT VN-18660-15 N1  
77 0067. DIAM60. TW2 Diamicron MR 60mg Gliclazide 60mg Uống Viên 5126 Hộp 2 vỉ x 15 viên Les Laboratories Servier Industrie Pháp A10BB09--.02.U.MR 67/QĐ-BYT VN-20796-17 BDG  
78 1481. GLYCIN. VTI Glycinorm-80 Gliclazid 80mg Uống Viên 1890 Hộp 3 vỉ x 10 viên Ipca Laboratories Ltd. India A10BB09--.03.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-19676-16 N3  
79 0444. DIAPRI. PYM Diaprid 2 Glimepirid 2mg Uống Viên 1670 Hộp 2 vỉ × 15 viên Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam A10BB12--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24959-16 N3  
80 0444. GLIMEG. AGI Glimegim 2 Glimepirid 2mg Uống Viên 158 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam A10BB12--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25124-16 N4  
81 0444. GLIME4. KDU Glimepiride Stella 4 mg Glimepirid 4mg Uống Viên 1100 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam A10BB12--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23969-15 N3  
82 0444. GLIMEP. KHO Glimepiride 4mg Glimepirid 4mg Uống Viên 245 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam A10BB12--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35817-22 N4  
83 0444. GALVU1. TW2 Galvus Met 50mg/500mg Vildagliptin + metformin 50mg+ 500mg Uống Viên 9274 Hộp 6 vỉ x 10 viên Novartis Pharma Produktions GmbH Đức A10BD08--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19292-15 N1  
84 0444. GALVU2. TW2 Galvus Met 50mg/850mg Vildagliptin + metformin 50mg+ 850mg Uống Viên 9274 Hộp 6 vỉ x 10 viên Novartis Pharma Produktions GmbH Đức A10BD08--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19293-15 N1  
85 1481. ACARBO. GON ACARBOSE FRIULCHEM Acarbose 50mg Uống Viên 2600 Hộp/2 vỉ x 10 viên; Hộp/9 vỉ x 10 viên Famar Italia S.P.A Italy A10BF01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-21983-19 N1  
86 0444. SITAGL. CPC Sitagliptin - 5A Farma 100mg Sitagliptin 100mg Uống Viên 2850 Hộp 03 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Việt Nam A10BH01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-33761-19 N4  
87 0444. GALV50. TW2 Galvus Vildagliptin 50mg Uống Viên 8225 Hộp 2 vỉ x 14 viên Siegfried Barbera, S.L. Tây Ban Nha A10BH02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19290-15 N1  
88 0444. VIGASM. BIN Vigasmin 50mg Vildagliptin 50mg Uống Viên 1900 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 Việt Nam A10BH02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34837-20 N4  
89 0444. TRAJEN. GIG Trajenta Linagliptin 5mg Uống Viên 16156 Hộp 3 vỉ x 10 viên West - Ward Columbus Inc Mỹ A10BH05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-17273-13 N1  
90 0444. FORXIG. TW2 Forxiga (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) Dapagliflozin 10mg Uống Viên 19000 Hộp 2 vỉ x 14 viên CSSX: AstraZeneca Pharmaceuticals LP; CSĐG và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Ltd CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh A10BK01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN3-37-18 N1  
91 0444. JARDIA. GIG Jardiance Empagliflozin 10mg Uống Viên 23072 Hộp 3 vỉ x 10 viên Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức A10BK03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN2-605-17 N1  
92 0444. EUROLU. HDU Eurolux-1 Repaglinid 1mg Uống Viên 2395 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam A10BX02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28906-18 N2  
93 0766. ADTAMY. NAK AD Tamy Vitamin A (Retinol palmitat); Vitamin D3 (cholecalciferol) 2000IU; 250IU Uống Viên 560 Hộp 10 vỉ x 10 viên (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam A11CB--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ GC-297-18 N4  
94 0444. VITAB1. VPP Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/1ml Tiêm Ống 630 Hộp 100 ống x 1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam A11DA01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-25834-16 N4  
95 0444. SCANNE. KDU Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +  200mg +  200mcg Uống Viên 1100 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam A11DB----.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22677-15 N2  
96 0766. MILGAM. TLO Milgamma N Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin 100mg; 100mg; 1mg Tiêm Ống 21000 Hộp 5 ống x 2ml Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Germany A11DB--.02.T.ON 766/QĐ-BVIILĐ VN-17798-14 N1  
97 0444. VITAC5. KHO Vitamin C Vitamin C 500mg Uống Viên 195 Chai 200 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam A11GA01--.04.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31749-19 N4  
98 0444. VITAPP. KHO Vitamin PP Vitamin PP 500mg Uống Viên 212 Chai 200 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam A11HA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31750-19 N4  
99 0444. VITAE4. LAD Vitamin E 400IU Vitamin E 400UI Uống Viên 450 Hộp 100 viên Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam A11HA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-18448-13 N4  
100 0444. BIOSOF. C1H Biosoft Vitamin H (B8) 10mg Uống Viên 3990 Hộp 6 vỉ x 15 viên Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam A11HA05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29705-18 N4  
101 0444. GROWPO. SAP Growpone 10% Calci gluconat 10%10ml Tiêm Ống 13300 Hộp 10 ống x 10 ml Farmak JSC Ukraine A12AA03--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-16410-13 N2  
102 0444. CALCIC. TAU Calcichew Calci carbonat 1250mg Uống Viên 1900 Hộp 1 lọ 30 viên Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam A12AA04--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32869-19 N4  
103 0444. CALDIH. VDU Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 1250mg +  125IU uống Viên 840 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam A12AX----.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34896-20 N4  
104 0444. KALEOR. TW2 Kaleorid Kali clorid 600mg Uống Viên 2100 Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) Đan Mạch A12BA01--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-15699-12 N1  
105 0444. TOZINA. BID Tozinax syrup Kẽm sulfat 10mg/ 5ml, 100ml Uống Chai 14595 Hộp 1 chai x 100ml Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam A12CB01--.01.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-30655-18 N4  
106 0444. PANANG. BTR Panangin Magnesi aspartat+ kali aspartat 140mg +  158mg Uống Viên 1596 Hộp 1 lọ 50 viên Gedeon Richter PLC Hungary A12CC05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21152-18 N1  
107 0444. MAGNB6. LAD Magnesi-B6 Vitamin B6 + magnesi lactat 5mg +  470mg Uống Viên 630 hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam A12CC06--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21782-14 N2  
108 0444. VINCER. VPP Vincerol lmg Acenocoumarol 1mg Uống Viên 315 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B01AA07--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28148-17 N4  
109 1481. HEPARI. CPC Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml Heparin (natri) 25000IU/5ml Tiêm Lọ 199950 Hộp 10 lọ x 5ml Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) Đức B01AB01--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT VN-15617-12 N1  
110 0067. LOVE60. LDH Lovenox Enoxaparin Natri 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml Tiêm dưới da Bơm tiêm 113163 Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp B01AB05--.01.T.BT 67/QĐ-BYT QLSP-893-15 BDG  
111 0444. GEMAP6. GIG Gemapaxane Enoxaparin (natri) 6000IU/0,6ml Tiêm Bơm tiêm 95000 Hộp 6 bơm tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý B01AB05--.01.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ VN-16313-13 N1  
112 0067. LOVE40. LDH Lovenox Enoxaparin Natri 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml Tiêm dưới da Bơm tiêm 85381 Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp B01AB05--.02.T.BT 67/QĐ-BYT QLSP-892-15 BDG  
113 0444. GEMAP4. GIG Gemapaxane Enoxaparin (natri) 4000IU/0,4ml Tiêm Bơm tiêm 70000 Hộp 6 bơm tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý B01AB05--.02.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ VN-16312-13 N1  
114 0058. DASARA. GON DASARAB Clopidogrel 75mg Uống Viên 485 Hộp 2 vỉ x 14 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam B01AC04--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-30338-18 N2  
115 0058. RIDLOR. HNO RIDLOR Clopidogrel 75mg Uống Viên 1048 Hộp 3 vỉ x 10 viên Pharmathen S.A Greece B01AC04--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-17748-14 N1  
116 0067. PLAVIX. LDH Plavix 75mg Clopidogrel base (dưới dạng với Clopidogrel hydrogen sulphate 97, 875mg) 75mg Uống Viên 16819 Hộp 1 vỉ x 14 viên Sanofi Winthrop Industrie Pháp B01AC04--.01.U.IR 67/QĐ-BYT VN-16229-13 BDG  
117 0444. ASPIRI. AGI ASPIRIN 81 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 81mg Uống Viên 72 Hộp 20 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam B01AC06--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29659-18 N4  
118 0444. CLOPIA. CLO Clopiaspirin 75/100 Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg; 75mg Uống Viên 9500 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam B01AC30--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34727-20 N2  
119 0444. DUOPLA . HDU Duoplavin Acetylsalicylic acid+ clopidogrel 100mg +  75mg Uống Viên 20828 Hộp 3 vỉ x 10 viên Sanofi Winthrop Industrie Pháp B01AC30--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-22466-19 N1  
120 0444. ACTILY. GIG Actilyse Alteplase 50mg Tiêm truyền Lọ 10323588 Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức B01AD02--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-948-16 N1  
121 0444. PRADA1. GIG Pradaxa Dabigatran 110mg Uống Viên 30388 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức B01AE07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-16443-13 N1  
122 0444. PRADA2. GIG Pradaxa Dabigatran 150mg Uống Viên 30388 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức B01AE07--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-17270-13 N1  
123 0766. RIVAXO. HDU Rivaxored Rivaroxaban 15mg Uống Viên 24180 Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 1 vỉ x
14 viên
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. Ấn Độ B01AF01--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-22642-20 N2  
124 0444. RIVARE. SAP Rivarelta 20 Rivaroxaban 20mg Uống Viên 25000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera Việt Nam B01AF01--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-36253-22 N4  
125 0766. ELIQUI. TW2 Eliquis Apixaban 5mg Uống Viên 24150 Hộp 2 vỉ x 10 viên NSX:  Bristol-Myers Squibb Manufacturing Company; CSĐG: Catalent Anagni S.r.l. CSSX: Mỹ; đóng gói: Ý B01AF02--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN2-616-17 N1  
126 1481. HAEMOS. VMB Haemostop 250mg/5ml Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm Ống 6658 Hộp 5 ống x 5ml PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia B02AA02--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-21943-19 N2  
127 1204. BFS-TR. C1H BFS-Tranexamic 500mg/10ml Tranexamic acid 500mg/10ml Tiêm Ống 14000 Hộp 20 ống x 10ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam B02AA02--.02.T.ON 1204/QĐ-BVIILĐ VD-24750-16 N4  
128 0444. ACIDTR. MDA Acid tranexamic 500mg Tranexamic acid 500mg Uống Viên 1572 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam B02AA02--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26894-17 N4  
129 1577. TRANSA. TW2 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid 250 mg Uống Viên              2 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên Olic (Thailand) Ltd. Thái Lan B02AA02--.04.U.IR 1577/QĐ-SYT VN-17933-14 N1  
130 1481. TOXAXI. NTH Toxaxine 500mg Inj Tranexamic acid 10% x 5ml Tiêm Ống 10983 Hộp 10 ống Daihan Pharm. Co., Ltd Korea B02AA02--.05.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-20059-16 N2  
131 0444. VINP10. VPP Vinphyton 10mg Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm Ống 1480 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B02BA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-28704-18 N4  
132 0444. VINPH1. VPP Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/1ml Tiêm Ống 1050 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B02BA01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD3-76-20 N4  
133 0444. SAFERO. GNG Saferon Sắt (III) hydroxyd polymaltose 50mg/5ml -100ml Uống Chai 110000 Hộp 1 chai 100ml Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Ấn Độ B03AB05--.01.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-19664-16 N5  
134 0444. ANTIFI. LYN Antifix Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm truyền Ống 70000 Hộp 10 ống x 5ml Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam B03AC----.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-27794-17 N4  
135 0444. FERROV. PLI Ferrovin Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm Ống 88900 Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Rafarm SA Hy Lạp B03AC----.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-18143-14 N1  
136 0444. AGIFIV. AGI Agifivit Sắt fumarat + acid folic 200mg +  1mg Uống Viên 258 Hộp 5 vỉ x 25 viên, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam B03AD02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22438-15 N4  
137 0444. FEMANC. TUO Femancia Sắt fumarat + acid folic 305mg +  350mg Uống Viên 609 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam B03AD02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27929-17 N4  
138 0444. VITB12. VPP Vitamin B12 Vitamin B12(Cyanocobalamin,  Hydroxocobalamin) 1000mcg/1ml Tiêm Ống 494 Hộp 100 ống x1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B03BA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24910-16 N4  
139 0444. GALANM. BID Galanmer Mecobalamin 500mcg Uống Viên 399 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam B03BA05--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28236-17 N4  
140 0444. FOLACI. SAP Folacid Acid folic (vitamin B9) 5mg Uống Viên 177 Hộp 4 vỉ x 20 viên Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic Việt Nam B03BB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31642-19 N4  
141 0444. BINOC2. QAN Binocrit Erythropoietin 2000IU/ml tiêm Bơm tiêm 225000 Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm IDT Biologika GmbH Đức B03XA01--.01.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-911-16 N1  
142 0444. NANOK2. VCO Nanokine 2000 IU Erythropoietin 2000 IU/1ml Tiêm Lọ 125000 Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen Việt Nam B03XA01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-920-16 N4  
143 0444. BINOC4. QAN Binocrit Erythropoietin 4000IU/0,4ml tiêm Bơm tiêm 432740 Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm IDT Biologika GmbH Đức B03XA01--.02.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-912-16 N1  
144 0444. NANOK4. VCO Nanokine 4000 IU Erythropoietin 4000 IU/1ml Tiêm Lọ 270000 Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen Việt Nam B03XA01--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-919-16 N4  
145 0444. RECOR2. TW2 Recormon Erythropoietin 2000IU/0,3ml Tiêm Bơm tiêm 229355 Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm Roche Diagnostics GmbH Đức B03XA01-1.01.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ QLSP-821-14 N1  
146 0444. RECOR4. TW2 Recormon Erythropoietin 4000IU/0,3ml Tiêm Bơm tiêm 436065 Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc Roche Diagnostics GmbH Đức B03XA01-1.02.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ SP-1190-20 N1  
147 0444. MIRCE1. TW2 Mircera Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 100mcg Tiêm Bơm tiêm 3291750 Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức B03XA03--.01.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ SP3-1208-20 N1  
148 0444. MIRCE5. TW2 Mircera Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 50mcg Tiêm Bơm tiêm 1695750 Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức B03XA03--.02.T.BT 444/QĐ-BVIILĐ SP3-1209-20 N1  
149 1481. ALBUTE. DNA Albutein 20% x 50ml Albumin 20% x 50ml Tiêm truyền Chai 587500 Hộp 1chai x 50ml Grifols Biologicals LLC Mỹ B05AA01--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT QLSP-900-15 N1  
150 1577. GELOFU. GIG Gelofusine Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid (20g +  3,505g +  0,68g)/500ml Tiêm truyền Chai          116 000 Hộp 10 chai plastic 500ml B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd Malaysia B05AA06--.01.T.CH 1577/QĐ-SYT VN-20882-18  N5  
151 0444. VOLULY. TW2 Volulyte 6% Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam Tiêm truyền Túi 87500 Thùng 20 túi 500ml Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức B05AA07--.01.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-19956-16 N1  
152 1577. VOLULY. TW2 Volulyte 6% Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0, 4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat (30g; 2,315g; 3,01g; 0,15g; 0,15g)/500ml Tiêm truyền Túi            86 500 Thùng 20 túi 500ml Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức B05AA07--.01.T.TU 1577/QĐ-SYT VN-19956-16 N1  
153 0444. AMIPA5. COD Amiparen- 5 Acid amin* (0,05g; 0,1g; 0,1g; 0,3g; 0,39g; 0,5g; 0,5g; 0,57g; 0,7g; 0,8g; 0,8g; 0,8g; 1,05g; 1,4g; 0,59g; 1,48g; 0,2g; 0,1g)/200ml Tiêm truyền Chai 53000 Chai 200ml Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam B05BA01-1.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-28286-17 N4  
154 0444. VAMINO. TW2 Vaminolact Acid amin* 100ml dung dịch chứa: Alanin 630 mg; Arginin 410 mg; Acid aspartic 410 mg; Cystein 100 mg; Acid glutamic 710 mg; Glycin 210 mg; Histidin 210 mg; Isoleucin 310 mg; Leucin 700 mg; Lysin 560 mg (dưới dạng Lysin monohydrat); Methionin 130 mg; Phenylalanin 270 mg; Prolin 560 mg; Serin 380 mg; Taurin 30 mg; Threonin 360 mg; Tryptophan 140 mg; Tyrosin 50 mg; Valin 360 mg Tiêm truyền Chai 127000 Thùng 10 chai 100 ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA01-1.03.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-19468-15 N1  
155 0444. ACID72. COD Kidmin Acid amin* (0,1g; 0,2g; 0,2g; 0,6g; 0,7g; 0,6g; 0,7g; 1g; 1,8g; 2g; 0,5g; 0,9g; 2,8g; 1,42g; 0,6g; 0,5g; 0,2g)/200ml Tiêm truyền Chai 115000 Chai 200ml Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam B05BA01-1.04.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-28287-17 N4  
156 0444. AMIP10. COD Amiparen - 10 Acid amin* 10% - 500ml Tiêm truyền Chai 79000 Chai 500ml Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam B05BA01-1.05.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-15932-11 N4  
157 0444. AMINIC. AMP Aminic Acid amin* (1,820g; 2,580g; 2,000g; 0,880g; 1,400g; 1,500g; 0,260g; 2,800g; 1,420g; 1,800g; 0,200g; 0,070g; 0,100g; 1,000g; 1,000g; 0,340g; 0,080g; 1,400g)/200ml Tiêm truyền tĩnh mạch Túi 105000 Túi 200ml AY Pharmaceuticals Co., LTd. Nhật Bản B05BA01-1.06.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-22857-21 N1  
158 0444. AMINOS. TW2 Aminosteril N-Hepa 8% Acid amin* 500 ml dung dịch chứa: L-isoleucin 5,20g; L-leucin 6,55g; L-lysin acetat 4,86g tương đương với L-lysin 3,44g; L-methionin 0,55g; N-acetyl L-cystein 0,35g tương đương với L-cystein 0,26g; L-phenylalanin 0,44g; L-threonin 2,20g; L-tryptophan 0,35g; L-valin 5,04g; L-arginin 5,36g; L-histidin 1,40g; Glycin 2,91g; L-alanin 2,32g; L-prolin 2,87g; L-serin 1,12g Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 127000 Thùng 10 chai 500ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA01-2.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-22744-21 N2  
159 0444. LIPO25. TW2 Lipovenoes 10% PLR Nhũ dịch lipid 10%, 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Chai 100000 Thùng 10 chai 250ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA02--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-22320-19 N1  
160 0444. LIPO50. TW2 Lipovenoes 10% PLR Nhũ dịch lipid 10%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Chai 138000 Thùng 10 chai 500ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA02--.02.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-22320-19 N1  
161 0444. SMOF10. TW2 SMOFlipid 20% Nhũ dịch lipid 20%, 100ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm Chai 99000 Thùng 10 chai 100 ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA02--.03.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-19955-16 N1  
162 0444. SMOF25. TW2 SMOFlipid 20% Nhũ dịch lipid 20%, 100ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm Chai 145000 Thùng 10 chai 250 ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo B05BA02--.04.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-19955-16 N1  
163 0444. CLIN10. GIG Clinoleic 20% Nhũ dịch lipid 20g/100ml Tiêm truyền Túi 170000 Thùng 24 túi x 100ml Baxter S.A Bỉ B05BA02--.05.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-18164-14 N1  
164 0444. CLIN25. GIG Clinoleic 20% Nhũ dịch lipid 50g/250ml Tiêm truyền Túi 320000 Túi 250ml Baxter S.A Bỉ B05BA02--.06.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-18163-14 N1  
165 0766. MG-TAN. CPC MG-TAN Inj. Trong 100mI dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7, 44g) 61, 5ml; Dịch B: Amino acid 11, 3% (bao gồm L-alanine 0, 33g,  L-arginine 0, 24g; L-aspartic acid 0, 071g; L-glutamic acid 0, 12g ; Glycine 0, 16g ; L-histidine 0, 14g; L-isoleucine 0, 12g,  L-leucine 0, 16g; L- lysine HCI 0.24g; L-methionine 0, 12g; L-phenylalanine 0, 16g ; L-proline 0, 14g ; L-serine 0, 094g; L-threonine 0, 12g; L-tryptophan 0, 04g; L-tyrosine 0, 005g; L-valine 0, 15g; Calcium chloride 0, 02g; Sodium glycerophosphate 0, 10g ; Magnesium sulfate 0, 07g; Potassium chloride 0, 12g ; Sodium acetate 0, 17g) 20, 8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3, 54g) 17, 7ml 11,3% +  11% +  20%; 960ml Tiêm truyền Túi 577500 Túi 960ml MG Co., Ltd Korea B05BA10--.02.T.GO 766/QĐ-BVIILĐ VN-21330-18 N2  
166 0444. RINGER. GON Ringer lactate Ringer lactat (3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g) /500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 7329 Thùng 20 chai nhựa x 500ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05BB01--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-22591-15 N4  
167 0444. SODIUM. MEK Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% Natri clorid + dextrose/glucose (4,5g; 25g)/500ml Tiêm truyền Chai 12400 Chai 500ml Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam B05BB02--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-20961-14 N4  
168 0444. MANNIT. GON Mannitol Manitol 20g/100ml - 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 19425 Thùng 30 chai 250 ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05BC01--.02.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-23168-15 N4  
169 0444. NATRDN. D32 Natri Clorid 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml - 1000ml Dùng ngoài Chai 10080 Chai 1000ml Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam B05CB01--.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-26717-17 N4  
170 0444. GLU30O. VPP Glucose 30% Glucose 1,5g/5ml Tiêm Ống 935 Hộp 10 vỉ x 5 ống Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B05CX01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24900-16 N4  
171 0444. GLUC10. GON Glucose 10% Glucose 10%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 9080 Thùng 20 chai x 500ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05CX01--.03.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-25876-16 N4  
172 0444. GLU30C. GON Glucose 30% Glucose 30%, 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 12810 Thùng 30 chai x 250ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05CX01--.04.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-23167-15 N4  
173 0444. GLUCO5. GON Glucose 5% Glucose 5%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 7560 Chai nhựa 500ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05CX01--.05.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-28252-17 N4  
174 0766. SORBIT. MEK Sorbitol 3,3% Sorbitol Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g Dung dịch rửa vô khuẩn Chai 25000 Chai 1000ml Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam B05CX02--.01.K.CH 766/QĐ-BVIILĐ VD-30686-18 N4  
175 0444. BITO25. BID Bitolysis 2,5% Low calci Dung dịch lọc màng bụng (2,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) Túi 69930 Túi nhựa 2 lít Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam B05DB----.01.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VD-18932-13 N4  
176 0444. DIAN25. GIG Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dung dịch lọc màng bụng (18,3mg; 2,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng Túi 78178 Túi 2 lít Baxter Healthcare SA, Singapore Branch Singapore B05DB----.01.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-21180-18 N2  
177 0444. DIANEA. GIG Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch lọc màng bụng (18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng Túi 78178 Túi 2 lít Baxter Healthcare SA, Singapore Branch Singapore B05DB----.02.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-21179-18 N2  
178 0444. BITO15. BID Bitolysis 1,5% low calci Dung dịch lọc màng bụng (1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) Túi 69993 Túi nhựa 2 lít Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam B05DB----.03.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VD-18930-13 N4  
179 0444. DIAN15. GIG Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose Dung dịch lọc màng bụng (18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng Túi 78178 Túi 2 lít Baxter Healthcare SA, Singapore Branch Singapore B05DB----.03.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-21178-18 N2  
180 0444. KALICL. VPP Kali clorid 10% Kali clorid 1g/10ml Tiêm Ống 1350 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam B05XA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-25324-16 N4  
181 0444. NATR14. GON Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 1,4g/100ml - 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 32000 Thùng 20 chai x 250ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA02--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-25877-16 N4  
182 0444. BFSNAB. C1H BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 840mg/10ml Tiêm Lọ 19740 Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam B05XA02--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-26123-17 N4  
183 0444. NATR1L. GON Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml - 1000ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 15435 Thùng 12 chai nhựa x 1000 ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA03--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-21954-14 N4  
184 0444. NATRI3. GON Natri clorid 3% Natri clorid 3g/100ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 8199 Thùng 80 chai x 100ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA03--.02.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-23170-15 N4  
185 0444. NAT100. GON Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%, 100ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 6594 Thùng/80 chai nhựa x 100ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA03--.05.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-21954-14 N4  
186 0444. NAT500. GON Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 6615 Thùng/20 chai nhựa x 500ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA03--.06.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-21954-14 N4  
187 0444. MAGNES. GON Magnesi sulfate Kabi 15% Magnesi sulfat 1,5g/10ml Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Ống 2835 Hộp/50 ống x 10ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam B05XA05--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-19567-13 N4  
188 0444. KYDH3A. BID Kydheamo-3A Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) (161g; 5,5g; 3,7g; 8,8g; 9,7g)/lít - 10 lít Dung dịch thẩm phân can 156303 Thùng 1 can 10 lít Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam B05Z-----.01.T.CA 444/QĐ-BVIILĐ VD-27261-17 N4  
189 0444. KYDH2B. BID Kydheamo-2B Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) (30,5g; 66g)/lít - 10 lít Dung dịch thẩm phân can 154350 Thùng 1 can 10 lít Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam B05Z-----.02.T.CA 444/QĐ-BVIILĐ VD-30651-18 N4  
190 0444. DUOSOL. CPC Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid 27,4 Thẩm phân Túi 630000 Hộp 2 túi B. Braun Avitum AG Đức B05Z----1.01.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-20914-18 N1  
191 0444. PRISMA. PDO Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium Chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g; Dung dịch sau khi phối hợp chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; hydrogen carbonat 32mmol/l Tiêm truyền Túi 700000 Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) Bieffe Medital S.p.A Italy B05Z----2.01.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-21678-19 N1  
192 0444. KATRYP. KHO Katrypsin Alpha chymotrypsin 21 microkatals Uống Viên 155 Hộp 15 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam B06AA04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-18964-13 N4  
193 0444. DIGOX1. C1H Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg/1ml Tiêm Lọ 16000 Hộp 10 lọ 1ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam C01AA05--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-31618-19 N4  
194 0444. DIGOX2. D32 DigoxineQualy Digoxin 0,25mg Uống Viên 630 Hộp 1vỉ x 30viên Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam C01AA05--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31550-19 N4  
195 1481. ALDARO. LAD Aldarone Amiodaron hydroclorid 200mg Uống Viên 2700 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cadila Pharmaceuticals Ltd India C01BD01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-18178-14 N2  
196 0444. CORDAR. HDU Cordarone 150mg/3ml Amiodaron hydroclorid 150mg/ 3ml Tiêm tĩnh mạch Ống 30048 Hộp 6 ống x 3ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp C01BD01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-20734-17 N1  
197 1577. CORDAR. HDU Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride 150mg/ 3ml Tiêm tĩnh mạch Ống            30 048 Hộp 6 ống x 3ml Sanofi Winthrop Industrie Pháp C01BD01--.02.T.ON 1577/QĐ-SYT VN-20734-17 N1  
198 0444. NORADR. VPP Noradrenalin Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml Tiêm Ống 25000 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam C01CA03--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24902-16 N4  
199 1577. NOREPI. GON NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 1mg/1ml Dùng đường tĩnh mạch Ống            23 680 Hộp 10 ống x 1ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam C01CA03--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT VD-36179-22 N4  
200 0444. BFSNOR. C1H BFS-Noradrenaline 4mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 4mg/4ml Tiêm Lọ 54000 Hộp 10 lọ x 4ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam C01CA03--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-27818-17 N4  
201 1577. PHENYL. GIG Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) 50mcg/ml Tiêm Bơm tiêm          194 500 Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml Laboratoire Aguettant Pháp  C01CA06--.01.T.BT 1577/QĐ-SYT VN-21311-18 N1  
202 0444. PHENYL. CPC Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin 50mcg/ml, 10ml Tiêm Ống 125000 Hộp 10 ống x 10ml Laboratoire Aguettant Pháp C01CA06--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22162-19 N1  
203 1481. DOBUTA. COD Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection Dobutamin 12.5mg/ml Tiêm Ống 79800 Hộp 5 ống x 20ml Siegfried Hameln GmbH Đức C01CA07--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-22334-19 N1  
204 1481. ADRENA. MDA Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin 1mg/ 1ml Tiêm Ống 1295 Hộp 10 ống x 1ml Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam C01CA24--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-31774-19 N4  
205 0444. EPHEDR. CPC Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin 30mg/ml Tiêm truyền tĩnh mạch Ống 57750 Hộp 10 ống x 01ml Laboratoire Aguettant Pháp C01CA26--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19221-15 N1  
206 1577. EPHEDR. CPC Ephedrine Aguettant 30mg/ml  Ephedrin 30mg/1ml  Tiêm truyền tĩnh mạch Ống            57 750 Hộp 10 ống x 01ml Laboratoire Aguettant Pháp C01CA26--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT VN-19221-15 N1  
207 0444. NITROM. VHA Nitromint Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) 0,08g (trong 10g khí dung) Phun mù Lọ 150000 Hộp 1 lọ 10g Egis Pharmaceuticals Private Limited company Hungary C01DA02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20270-17 N1  
208 0444. NIGLYV. COD Niglyvid Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) 10mg/10ml Tiêm Ống 80283 Hộp 10 ống 10ml Siegfried Hameln GmbH Đức C01DA02--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-18846-15 N1  
209 0444. VASOTR. SLU Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) 30mg Uống Viên 2553 Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên Torrent Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ C01DA14--.02.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN-12691-11 N2  
210 1481. IMID60. VDU Imidu 60mg Isosorbid mononitrat 60mg Uống Viên 1953 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam C01DA14--.03.U.MR 1481/QĐ-SYT VD-33887-19 N3  
211 0444. PECRAN. TUO Pecrandil 5 Nicorandil 5mg Uống Viên 1680 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam C01DX16--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25180-16 N4  
212 0444. BFSADE. C1H BFS-Adenosin Adenosin triphosphat 3mg/ml Tiêm Lọ 800000 Hộp 10 lọ 2ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam C01EB10--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-31612-19 N4  
213 0444. SAVITR. SAV SaVi Trimetazidine 20 Trimetazidin 20mg Uống Viên 300 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C01EB15--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-19002-13 N2  
214 0444. IVAGIM. AGI Ivagim 5 Ivabradin 5mg Uống Viên 2685 Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 14 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam C01EB17--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35991-22 N4  
215 0444. NISTEN. STA Nisten-F Ivabradin 7,5 mg Uống Viên 5500 Hộp/4 vỉ x 7 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C01EB17--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21061-14 N2  
216 1351. METHYL. LAD Methyldopa (23) Methyldopa 250mg Uống Viên                 630 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Việt Nam C02AB02--.01.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-21013-14 N4  
217 1481. AGIDOP. AGI AGIDOPA Methyldopa 250mg Uống Viên 675 Hộp 2vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm Việt Nam C02AB02--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-30201-18 N4  
218 1481. FUROSO. LAD Furosol Furosemid 10mg/ml x 2ml Tiêm Ống 670 Hộp 10 ống x 2ml Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam C03CA01--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-24683-16 N4  
219 1351. VINZ40. LAD Vinzix (23) Furosemid 40mg Uống Viên                   98 Hộp 5 vỉ x 50 viên Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam C03CA01--.02.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-28154-17 N4  
220 1481. VINZIX. LAD Vinzix Furosemid 40mg Uống Viên 98 Hộp 5 vỉ x 50 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam C03CA01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-28154-17 N4  
221 1481. SPIRON. LAD Spironolacton Spironolacton 25mg Uống Viên 340 Hộp 250 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Việt Nam C03DA01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-34696-20 N4  
222 1481. VEROSP. BTR VEROSPIRON 25mg Spironolacton 25mg Uống Viên 1900 Hộp 1 vỉ x 20 viên Gedeon Richter Plc. Hungary C03DA01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-16485-13 N1  
223 0444. ENTACR. NAK Entacron 50 Spironolacton 50mg Uống Viên 2310 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C03DA01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25262-16 N2  
224 0444. DILODI. LAD DilodinDHG Diosmin + hesperidin 450mg +  50mg Uống Viên 1630 hộp 5 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang Việt Nam C05CA53--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22030-14 N2  
225 0444. DAFLON. TW2 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 900mg; 100mg Uống Viên 6320 Hộp 3 vỉ x 10 viên Les Laboratoires Servier Industrie Pháp C05CA53--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN3-291-20 N1  
226 0444. BETALO. TW2 Betaloc Zok 50mg Metoprolol 47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) Uống Viên 5490 Hộp 2 vỉ x 14 viên AstraZeneca AB Thụy Điển C07AB02--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN-17244-13 N1  
227 1481. ATENOL. PYM Atenolol STADA 50 mg Atenolol 50mg Uống Viên 515 H/2 vỉ/15 viên nén Stada Việt Nam C07AB03--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-23232-15 N3  
228 0444. CORNEI. GON Corneil-2,5 Bisoprolol 2,5mg Uống Viên 450 Hộp/6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C07AB07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-20358-13 N2  
229 0444. DIOPOL. HNO DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol 2,5mg Uống Viên 810 Hộp 2 vỉ x 14 viên Chanelle Medical Ireland C07AB07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19499-15 N1  
230 0444. BISOPR. TW2 Bisoprolol 5mg Bisoprolol 5mg Uống Viên 705 Hộp 4 vỉ x 25 viên Lek S.A Ba Lan C07AB07--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-22178-19 N1  
231 0444. SAVIPR. SAV SaVi Prolol 5 Bisoprolol 5mg Uống Viên 375 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C07AB07--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23656-15 N3  
232 0444. NEBIVO. D32 Nebivolol 2,5 Nebivolol 2,5mg Uống Viên 633 Hộp 10vỉ x 10viên Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam C07AB12--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25597-16 N4  
233 0444. BIVOLC. SAV Bivolcard 5 Nebivolol 5mg Uống Viên 1390 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C07AB12--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24265-16 N2  
234 0444. SAVICA. SAV Savi Carvedilol 12.5 Carvedilol 12.5mg Uống Viên 870 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C07AG02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26256-17 N2  
235 0444. CARSAN. VDU Carsantin 6,25 mg Carvedilol 6,25mg uống Viên 460 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam C07AG02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29481-18 N4  
236 0058. AMLODI. SAP AMLODIPINE STELLA 5MG Amlodipin 5mg Uống Viên 378 Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C08CA01--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-30106-18 N1  
237 0444. KAVASD. KHO Kavasdin 5 Amlodipin 5mg Uống Viên 106 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam C08CA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-20761-14 N4  
238 0444. BIDIFO. BID Bidifolin MR 5mg Felodipin 5mg Uống Viên 987 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam C08CA02--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35645-22 N3  
239 0444. NICARD. VMB Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin 10mg/10ml Tiêm truyền Ống 125000 Hộp 10 ống x 10ml Laboratoire Aguettant Pháp C08CA04--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19999-16 N1  
240 1577. NICARD. GIG Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml Tiêm truyền Ống          125 000 Hộp 10 ống x 10ml Laboratoire Aguettant Pháp C08CA04--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT  VN-19999-16   N1  
241 1481. NIFE20. KDU Nifedipin T20 retard Nifedipin 20mg Uống Viên 550 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C08CA05--.03.U.MR 1481/QĐ-SYT VD-24568-16 N2  
242 1481. NIFEDI. VDU Nifedipin Hasan 20 Retard Nifedipin 20mg Uống Viên 504 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam C08CA05--.03.U.MR 1481/QĐ-SYT VD-32593-19 N3  
243 0444. NIFEHE. TW2 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg Uống Viên 3050 Hộp 3 vỉ x 10 viên Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia C08CA05--.04.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19669-16 N1  
244 1204. MACORE. NHA Macorel Nifedipin 30mg Uống Viên 3080 Hộp/10 vỉ x 10 viên Valpharma S.p.A (CSĐG: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., - Greece) San marino C08CA05--.04.U.MR 1204/QĐ-BVIILĐ VN-15359-12 N1  
245 0444. NIMOTO. TW2 Nimotop Nimodipin 30mg Uống Viên 16653 Hộp 3 vỉ x 10 viên Bayer AG Đức C08CA06--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-20232-17 N1  
246 0444. BLOCAD. VDU Blocadip 10 Lercanidipin hydroclorid 10mg uống Viên 1134 Hộp 4 vỉ x 15 viên Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam C08CA13--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32404-19 N4  
247 0444. DILTIA. KDU Diltiazem Stella 60mg Diltiazem 60mg Uống Viên 1200 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C08DB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27522-17 N2  
248 0444. NATRIX. TW2 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid 5mg; 1,5mg Uống Viên 4987 Hộp 6 vỉ x 5 viên Les Laboratoires Servier Industrie Pháp C08GA02--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN3-7-17 N1  
249 1481. CAPTOP. KDU Captopril Stella 25mg Captopril 25mg Uống Viên 490 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C09AA01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-27519-17 N2  
250 1351. ENALAP. KDU Enalapril Stella 5mg (23) Enalapril maleat 5mg Uống Viên                 380 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 Việt Nam C09AA02--.02.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-26561-17 N2  
251 1481. ENALAP. KDU Enalapril Stella 5mg Enalapril 5mg Uống Viên 383 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C09AA02--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-26561-17 N2  
252 0444. AGIMLI. AGI Agimlisin 10 Lisinopril 10mg Uống Viên 295 Hộp 3 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam C09AA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26721-17 N4  
253 0444. PERIND. KHO Perindopril 4 Perindopril 4mg Uống Viên 285 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam C09AA04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34695-20 N4  
254 0067. COVERS. TW2 Coversyl 5mg Perindopril arginine (tương ứng với 3, 395mg perindopril) 5mg Uống Viên 5028 Hộp 1 lọ 30 viên Les Laboratories Servier Industrie Pháp C09AA04--.02.U.IR 67/QĐ-BYT VN-17087-13 BDG  
255 0444. UMENOH. CLO UmenoHCT 10/12,5 Lisinopril + hydroclorothiazid 10mg +  12,5mg Uống Viên 2790 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C09BA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29131-18 N2  
256 0444. COVERS. TW2 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril + indapamid 3,395mg; 1,25mg Uống Viên 6500 Hộp 1 lọ 30 viên Les Laboratoires Servier Industrie Pháp C09BA04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-18353-14 N1  
257 0444. LISONO. BTR Lisonorm Amlodipin + lisinopril 5mg+ 10mg Uống Viên 5000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Gedeon Richter PLC Hungary C09BB03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-22644-20 N1  
258 0444. VIACOR. TW2 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril + amlodipin 2,378 mg; 2,5mg Uống Viên 5960 Hộp 1 lọ x 30 viên Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen C09BB04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN3-46-18 N1  
259 0444. TRIPLI. TW2 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Amlodipin + indapamid + perindopril 5mg; 1,25mg; 3,395mg Uống Viên 8557 Hộp 1 lọ x 30 viên Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen C09BX01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN3-11-17 N1  
260 0058. LIPCOR. HAU Lipcor 50 Losartan kali 50mg Uống Viên 441 hộp 3 vỉ x 10 viên CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam C09CA01--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-22369-15 N2  
261 0058. LORIST. NAD Lorista 50 Losartan kali 50mg Uống Viên 1365 Hộp 2 vỉ x 14 viên Krka, d.d., Novo Mesto Slovenia C09CA01--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-18882-15 N1  
262 0444. OSARST. KDU Osarstad 80 Valsartan 80mg Uống Viên 1830 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam C09CA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26571-17 N3  
263 0058. HATLOP. HDU Hatlop-150 Irbesartan 150mg Uống Viên 855 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C09CA04--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-27440-17 N2  
264 0058. IRPRES. DNA Irprestan 150mg Irbesartan 150mg Uống Viên 1918 Hộp 2 vỉ x 14 viên Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria C09CA04--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-21977-19 N1  
265 0058. ACTELS. DNA Actelsar 40mg Telmisartan 40mg Uống Viên 2586 Hộp 2 vì x 14 viên Actavis Ltd. Malta C09CA07--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-20899-18 N1  
266 0058. ZHEKOF. GON ZHEKOF Telmisartan 40mg Uống Viên 500 Hộp/3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C09CA07--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-21070-14 N2  
267 0444. AGILOS. AGI Agilosart-H 50/12,5 Losartan + hydroclorothiazid 50mg +  12,5mg Uống Viên 395 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam C09DA01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29653-18 N4  
268 0444. ABIOVA. VMB Abioval-HCTZ 160/25 Valsartan + hydroclorothiazid 160mg +  25mg Uống Viên 2000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Dược phẩm Glomed Việt Nam C09DA03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22133-15 N4  
269 0444. VALSGI. AGI Valsgim-H 80 Valsartan + hydroclorothiazid 80mg +  12,5mg Uống Viên 1700 Hộp 2 vỉ x 14 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam C09DA03--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23496-15 N4  
270 0444. IRBEZY. BTR Irbezyd H 150/12,5 Irbesartan + hydroclorothiazid 150mg ; 12,5mg Uống Viên 1974 Hộp 3 vỉ x 10 viên Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ C09DA04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-15748-12 N2  
271 0444. COAPRO. HDU CoAprovel 300/12.5mg Irbesartan + hydroclorothiazid 300mg +  12,5mg Uống Viên 14342 Hộp 2 vỉ x 14 viên Sanofi Winthrop Industrie Pháp C09DA04--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-17392-13 N1  
272 0444. HANGIT. VDU Hangitor plus Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg+ 12.5mg uống Viên 540 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam C09DA07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28544-17 N4  
273 0444. TOLUCO. HPH Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg +  12,5mg Uống Viên 8820 Hộp 4 vỉ x 7 viên Krka, d.d., Novo Mesto Slovenia C09DA07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21113-18 N1  
274 0444. CADISA. AMP CadisAPC 80/25 Telmisartan + hydroclorothiazid 80mg+ 25mg Uống Viên 2198 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam C09DA07--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31587-19 N4  
275 0444. EXFOR1. TW2 Exforge Amlodipin + valsartan 10mg +  160mg Uống Viên 18107 Hộp 2 vỉ x 14 viên Siegfried Barbera, S.L. Tây Ban Nha C09DB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-16342-13 N1  
276 0444. EXFOR2. TW2 Exforge Amlodipin + valsartan 5mg +  80mg Uống Viên 9987 Hộp 2 vỉ x 14 viên Siegfried Barbera, S.L. Tây Ban Nha C09DB01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-16344-13 N1  
277 1481. SIMVAS. SAV Simvastatin Savi 20 Simvastatin 20mg Uống Viên 655 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược phẩm SAVI Việt Nam C10AA01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-25275-16 N2  
278 0444. SIMVAS. VCO Simvastatin Savi 40 Simvastatin 40mg Uống Viên 3900 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C10AA01--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35519-21 N2  
279 0058. ATROX1. UNI Atrox 10 Atorvastatin 10mg Uống Viên 900 Hộp 3 vỉ x 10 viên Biofarm Sp. zo.o. Poland C10AA05--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-19882-16 N1  
280 0058. LIPVAR. HAU Lipvar 10 Atorvastatin 10mg Uống Viên 305 hộp 3 vỉ x 10 viên CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam C10AA05--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-30859-18 N2  
281 0766. ATOV10. LAD Atovastatin 10mg Atorvastatin dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 10mg Uống Viên 348 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Traphaco Hưng yên Việt Nam C10AA05--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-35559-22 N3  
282 1481. DOROTO. DOM Dorotor 20mg Atorvastatin 20mg Uống Viên 500 Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam C10AA05--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-20064-13 N3  
283 1481. LIPVAR. LAD Lipvar 20 Atorvastatin 20mg Uống Viên 399 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam C10AA05--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-29524-18 N2  
284 0058. COURTO. HDU Courtois Rosuvastatin 10mg Uống Viên 474 Hộp 2 vỉ x 14 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C10AA07--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-21987-14 N2  
285 0058. CHEMIS. SAP CHEMISTATIN 10MG Rosuvastatin 10mg Uống Viên 1185 Hộp 4 vỉ x 7 viên Medochemie Ltd.– central Factory Cộng hòa Síp C10AA07--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-21617-18 N1  
286 0766. ROSU10. LAD Rosuvastatin 10 Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci 10mg Uống Viên 300 Hộp 3 vỉ  x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam C10AA07--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-35415-21 N4  
287 0058. CHEMIS. DUY Chemistatin 20mg Rosuvastatin 20mg Uống Viên 2100 Hộp 4 vỉ x 7 viên Medochemie Ltd - Central Factory Cyprus C10AA07--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-21618-18 N1  
288 0058. RAVAST. HDU Ravastel-20 Rosuvastatin 20mg Uống Viên 854 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C10AA07--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-27449-17 N2  
289 0766. ROSU20. LAD Rosuvastatin 20 Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci 20mg Uống Viên 580 Hộp 3 vỉ  x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam C10AA07--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-35416-21 N4  
290 0444. FENOSU. HDU Fenosup Lidose Fenofibrat 160mg Uống Viên 5267 Hộp 3 vỉ x 10 viên S.M.B Technology SA Bỉ C10AB05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-17451-13 N1  
291 0444. SAVIFI. SAP SaViFibrat 200M Fenofibrat 200mg Uống Viên 2100 Hộp 3 vỉ x10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam C10AB05--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29839-18 N2  
292 0444. GONSAE. GON Gon sa Ezeti-10 Ezetimibe 10mg Uống Viên 3500 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C10AX09--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29719-18 N2  
293 1204. EZET10. GON GON SA EZETI-10 Ezetimibe 10mg Uống Viên 3500 Hộp/6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam C10AX09--.01.U.IR 1204/QĐ-BVIILĐ VD-29719-18 N2  
294 0444. MICOME. SLU Micomedil Miconazol 2%/15g Dùng ngoài Tuýp 60000 Hộp 1 tuýp 15g Medochemie Ltd. - Factory COGOLS Cộng hòa Síp D01AC02--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VN-18018-14 N1  
295 0444. BETASA. LAD Betasalic Salicylic acid + betamethason dipropionat (300mg +  6,4mg)/10g Dùng ngoài Tuýp 10500 Tuýp 10g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam D02AF----.02.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-30028-18 N4  
296 0444. PROMET. LAD Promethazin Promethazin hydroclorid 100mg/5g - 10g Dùng ngoài Tuýp 6100 Tuýp 10g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam D04AA10--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-24422-16 N4  
297 0444. DAIVOB. GIG Daivobet Calcipotriol + betamethason dipropionat (50mcg/g +  0,5mg/g) - 15g Dùng ngoài Tuýp 288750 Hộp 1 tuýp 15g LEO Laboratories Ltd Ireland D05AX52--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VN-20354-17 N1  
298 0444. PESA15. LAD Pesancidin Fusidic acid 2%, 15g Dùng ngoài Tuýp 42050 Hộp 1 tuýp 15g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam D06AX01--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-16326-12 N4  
299 0444. ATIMUP. ANT Atimupicin Mupirocin 100mg/5g Dùng ngoài Tuýp 32000 Hộp 1 tuýp 5g Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam D06AX09--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-33402-19 N4  
300 0444. ACYCLO. LAD Acyclovir Aciclovir 250mg/5g Dùng ngoài Tuýp 4100 Tuýp 5g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam D06BB03--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-24956-16 N4  
301 0444. KNEVAT. HDU Knevate Clobetasol propionat 0,05%, 10g Kem bôi ngoài da  Tuýp 9300 Hộp 1 tuýp 10g Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam D07AD01--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-32811-19 N4  
302 0444. PESA10. LAD Pesancidin-H Fusidic acid + hydrocortison (100mg +  50mg)/5g - 10g Dùng ngoài Tuýp 58000 Hộp 1 tuýp 10g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam D07CA01--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-35414-21 N4  
303 0444. CONBOR. D32 Cồn boric 3% Cồn boric 300mg/10ml Nhỏ tai Chai 6300 Hộp 1 chai 10ml Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam D08AD----.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-23481-15 N4  
304 1481. PVP100. LAD PVP - Iodine 10% Povidon iodin 10% x 100ml Dùng ngoài Chai 9000 Hộp 1 lọ x 20ml Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam D08AG02--.01.K.LO 1481/QĐ-SYT VD-30239-18 N4  
305 1481. PVPI20. LAD PVP - Iodine 10% Povidon iodin 10% x 20ml Dùng ngoài Lọ 2900 Hộp 1 lọ x 20ml Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam D08AG02--.02.K.LO 1481/QĐ-SYT VD-30239-18 N4  
306 0444. POVIDI. SAP Povidine Povidon iodin 1g/20ml Dùng ngoài Lọ 6378 Lọ 20ml Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic Việt Nam D08AG02--.04.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-17906-12 N4  
307 0444. MYSPA1. LAD Myspa Isotretinoin 10mg Uống Viên 2520 hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam D10BA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22926-15 N4  
308 0444. TACROP. HDU Thuốc mỡ Tacropic Tacrolimus 10mg/10g Dùng ngoài Tuýp 71000 Hộp 1 tuýp x 10g Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam D11AH01--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-20364-13 N4  
309 0444. NEOMEG. D32 Neo - Megyna Metronidazol + neomycin + nystatin 500mg, 65.000IU, 100.000IU Đặt âm đạo Viên 1736 Hộp 1vỉ x 10viên Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam G01AA51-1.01.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-20651-14 N4  
310 0444. NEOTER. VHA Neo-Tergynan Metronidazol + neomycin + nystatin 500mg +  65000 IU +  100000 IU Đặt âm đạo Viên 11880 Hộp 1 vỉ x 10 viên Sophartex Pháp G01AA51-1.01.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-18967-15 N1  
311 0444. VALYGY. LAD Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B 100000IU +  35000IU +  35000IU Đặt âm đạo Viên 3990 Hộp 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam G01AA51-3.01.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25203-16 N4  
312 1481. VINGOM. LAD Vingomin Methyl ergometrin maleat 0,2mg/ml x 1ml Tiêm Ống 11900 Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam G02AB01--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-24908-16 N4  
313 1351. HERAPR. LAD Heraprostol (23) Misoprostol 200 mcg Uống Viên              3 680 Hộp 3 vỉ x 10 viên  Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera Việt Nam G02AD06--.01.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-29544-18 N4  
314 1481. HERAPR. LAD HERAPROSTOL Misoprostol 200mcg Uống Viên 3700 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera Việt Nam G02AD06--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-29544-18 N4  
315 0444. ATOSIB. VPH Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml Atosiban 37,5mg/5ml Tiêm truyền Lọ 1890000 Hộp 1 lọ 5ml Sia Pharmidea Latvia G02CX01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21218-18 N1  
316 0444. POSTCA. GON Postcare gel Progesteron 0,8g/80g Bôi ngoài da Tuýp 148000 Hộp/1 tuýp 80 gam Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam G03DA04--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-27215-17 N4  
317 0766. UTROGE. TW2 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg Uống, đặt âm đạo Viên 14848 Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên) Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ G03DA04--.03.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-19020-15 N1  
318 0444. DUPHAS. VMB Duphaston Dydrogesteron 10mg Uống Viên 7728 Hộp 1 vỉ x 20 viên Abbott Biologicals B.V Hà lan G03DB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21159-18 N1  
319 1577. DUPHAS. TW2 Duphaston Dydrogesterone 10mg Uống Viên              7 728 Hộp 1 vỉ x 20 viên Abbott Biologicals B.V Hà Lan G03DB01--.01.U.IR 1577/QĐ-SYT VN-21159-18
(870110067423)
N1  
320 0444. ORGAME. GIG Orgametril Lynestrenol 5mg Uống Viên 2070 Hộp 1 vỉ x 30 viên N.V. Organon Hà lan G03DC03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21209-18 N1  
321 0444. MIFE20. SAP Mife 200 (23) Mifepristone (dạng micronised) 200mg Uống Viên 51000 Hộp 1 vỉ x 1 viên Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera Việt Nam G03XB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ QLĐB-690-18 N4  
322 0444. ALANBO. VDU Alanboss XL 10 Alfuzosin 10mg uống Viên 6846 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam G04CA01--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34894-20 N3  
323 0444. XATRAL. HDU Xatral XL 10mg Alfuzosin 10mg Uống Viên 15291 Hộp 1 vỉ x 30 viên Sanofi Winthrop Industrie Pháp G04CA01--.01.U.MR 444/QĐ-BVIILĐ VN-22467-19 N1  
324 0444. DAGOCT. MED Dagocti Dutasterid 0,5mg Uống Viên 7800 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy Usarichpharm Việt Nam G04CB02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25204-16 N4  
325 0444. MINIRI. GIG Minirin Desmopressin 0,089mg (0,1mg) Uống Viên 18813 Hộp 1 chai 30 viên Ferring International Center S.A. Thụy sĩ H01BA02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-18893-15 N1  
326 0444. GLYPRE. GIG Glypressin Terlipressin 0,86mg Tiêm tĩnh mạch Lọ 744870 Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml Ferring GmbH Đức H01BA04--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19154-15 N1  
327 1481. VINPH5. LAD Vinphatoxin Oxytocin 5IU/1ml Tiêm Ống 2800 Hộp 10 ống, 50 ống Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam H01BB02--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-28703-18 N4  
328 0444. DURATO. GIG Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland) Carbetocin 100mcg/1ml Tiêm tĩnh mạch Lọ 358233 Hộp 5 lọ x 1ml Ferring GmbH Đức H01BB03--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19945-16 N1  
329 0444. OCTREO. TDA Octreotide Octreotid 0,1mg/ml Tiêm truyền Ống 89895 Hộp 10 ống 1ml Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) Italy H01CB02--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19094-15 N1  
330 0444. DEXAME. VPP Dexamethasone Dexamethason 4mg/1ml Tiêm Ống 719 Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam H02AB02--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-27152-17 N4  
331 1481. CREAO4. NTH Creao Inj. Methyl prednisolon 40mg Tiêm Lọ 29967 Hộp 10 lọ BCWorld Pharm. Co., Ltd Korea H02AB04--.02.T.LO 1481/QĐ-SYT VN-21439-18 N2  
332 1481. VINSOL. LAD Vinsolon Methyl prednisolon 40mg Tiêm Ống 6100 Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam H02AB04--.02.T.LO 1481/QĐ-SYT VD-19515-13 N4  
333 0444. SOLUME. TW2 Solu - Medrol Methyl prednisolon 500mg Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) Lọ 207579 Hộp 1 lọ 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7.8ml Pfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ H02AB04--.03.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20331-17 N1  
334 1481. METHYL. LAD Methylprednisolon 16 Methyl prednisolon 16mg Uống Viên 882 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Việt Nam H02AB04--.04.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-20763-14 N3  
335 1481. MENISO. PYM Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg Uống Viên 924 H/3 vỉ/10 viên nén Pymepharco Việt Nam H02AB04--.05.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-23842-15 N3  
336 1481. HYDROC. LAD Hydrocolacyl Prednisolon acetat (natri phosphate) 5mg Uống Viên 95 Chai 1000 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Việt Nam H02AB06--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-19386-13 N4  
337 1481. VINPHA. LAD Vinphason Hydrocortison 100mg Tiêm Ống 5590 Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam H02AB09--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT VD-22248-15 N4  
338 0444. BERLTH. VHA Berlthyrox 100 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống Viên 626 Hộp 4 vỉ x 25 viên Berlin Chemie AG (Menarini Group) Đức H03AA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-10763-10 N2  
339 0444. DISTHY. TUO Disthyrox Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống Viên 294 Hộp 5 vỉ x 20 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam H03AA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21846-14 N4  
340 1351. LOMAZO. MTC Lomazole (23) Carbimazol 5mg Uống Viên                 525 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ Phần US Pharma USA Việt Nam H03BB01--.01.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-24661-16 N4  
341 0444. MEZAMA. TUO Mezamazol Thiamazol 5mg Uống Viên 441 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam H03BB02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21298-14 N4  
342 0444. HOASTE. LAD Hoastex Húng chanh,  Núc nác,  Cineol (45g+ 11,25g+ 83.7mg)/90ml - 5ml Uống Ống/Gói 2310 Hộp 30 gói x 5ml Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Việt Nam HD150----.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-25220-16 N4  
343 0444. XOANGS. GON Xoangspray Liên kiều,  Kim ngân hoa,  Hoàng cầm,  Menthol,  Eucalyptol,  Camphor 0,5g; 0,25g; 0,25g; 0,004g; 0,003g; 0,002g  Xịt Mũi Chai 40000 Chai nhựa 20 ml Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam Việt Nam HD206----.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-20945-14 N4  
344 1204. XOANGS. GON XOANGSPRAY Liên kiều,  Kim ngân hoa,  Hoàng cầm,  Menthol,  Eucalyptol,  Camphor (1g +  0,5g +  0,5g +  0,008g +  0,006g +  0,004g)/20ml Dùng ngoài Chai 40000 Hộp/1 chai 20ml Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam Việt Nam HD206----.01.K.CH 1204/QĐ-BVIILĐ VD-20945-14 N4  
345 0444. DAUNON. LAD Dầu nóng mặt trời Camphor,  Tinh dầu bạc hà,  Tinh dầu quế,  Methyl salycilat,  Gừng (2,1g; 2,48g; 0,11g; 6,21g; 0,63g)/20ml Dùng ngoài Chai 25200 Chai 20ml Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Việt Nam HD22218--.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-30948-18 N4  
346 1481. CYCLIN. TKI Cyclindox 100mg Doxycyclin 100mg Uống Viên 1450 Hộp 10 vỉ x 10 viên Medochemie Ltd - Factory AZ Cyprus J01AA02--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VN-20558-17 N1  
347 0766. PHARMO. DUY Pharmox IMP 250mg Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg 250mg Uống Gói 4800 Hộp 12 gói x 1g Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
Việt Nam J01CA04--.01.U.GO 766/QĐ-BVIILĐ VD-31725-19 N1  
348 1481. MOXACI. DOM Moxacin 500 mg Amoxicilin 500mg Uống Viên 1240 Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam J01CA04--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-14845-11 N3  
349 0444. OXACIL. IME Oxacillin 0,5g Oxacilin 0,5g Tiêm Lọ 31500 Hộp 10 lọ Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01CF04--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-26161-17 N2  
350 0444. AMAPOW. TAU Ama-Power Ampicilin + sulbactam 1g +  0,5g Tiêm/tiêm truyền Lọ 62000 Hộp 50 lọ S.C. Antibiotice S.A. Rumani J01CR01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19857-16 N1  
351 0444. AUROPE. NKH Auropennz 1.5 Ampicilin + sulbactam 1g +  0,5g Tiêm Lọ 40992 Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml Aurobindo Pharma Ltd. Ấn Độ J01CR01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-17643-14 N2  
352 0444. VISULI. CPC Visulin 2g/1g Ampicilin + sulbactam 2g +  1g Tiêm Lọ 55000 Hộp 10 lọ Công ty cổ phần dược phẩm VCP Việt Nam J01CR01--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-27150-17 N4  
353 0444. AUGBID. BID Augbidil Amoxicilin + acid clavulanic 1g+ 200mg Tiêm Lọ 28497 Hộp 10 lọ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam J01CR02-1.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-19318-13 N4  
354 0444. CLAMIN. IME Claminat 1,2 g Amoxicilin + acid clavulanic 1g +  200mg Tiêm Lọ 36498 Hộp 10 lọ
 x 1,2g
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01CR02-1.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-20745-14 N2  
355 0766. CLA600. IME Claminat 600 Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 500mg;
100mg
Tiêm Lọ 29400 Hộp 10 lọ
 x 600mg
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01CR02-1.02.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ VD-31711-19 N2  
356 0444. CURA60. TW2 Curam 250/5ml Amoxicilin + acid clavulanic (250mg +  62.5mg)/5ml - 60ml Uống Chai 83000 Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch Sandoz GmbH Áo J01CR02-1.03.U.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-17450-13 N1  
357 0444. IMEFED. HIE Imefed 250mg/31,25mg Amoxicilin + acid clavulanic 250mg+ 31,25 mg Uống gói 7500 Hộp 1 túi x 12 gói 1g Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam J01CR02-1.04.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-31714-19 N2  
358 0444. MIDANT. MDA Midantin 250/31,25 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg +  31,25mg Uống gói 3129 Hộp 12 gói 1,5g Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam J01CR02-1.04.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-21660-14 N3  
359 0058. MEDOCL. UNI Medoclav 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic 500mg +  125mg Uống Viên 4200 Hộp 4 vỉ x 4 viên Medochemie Ltd - Factory B Cyprus J01CR02-1.07.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-15977-12 N1  
360 1351. KLAMEN. LAD Klamentin 500/62.5 (23) Amoxicillin + acid clavulanic 500mg +  62,5mg Uống Gói              3 700 Hộp 24 gói x 2g Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01CR02-1.08.U.GO 1351/QĐ-SYT VD-24617-16 N3  
361 1481. KLAMEN. LAD Klamentin 500/62.5 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg +  62,5mg Uống gói 3700 Hộp 24 gói x 2g Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01CR02-1.08.U.GO 1481/QĐ-SYT VD-24617-16 N3  
362 0058. MEDOC1. UNI Medoclav 1g Amoxicilin + Acid Clavulanic 875mg +  125mg Uống Viên 6800 Hộp 2 vỉ x 7 viên Medochemie Ltd - Factory B Cyprus J01CR02-1.09.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-20557-17 N1  
363 0766. KLAMEN. LAD Klamentin 875/125 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) + acid clavulanic (dưới dạng Clavulanic kali) 875mg +  125mg Uống Viên 4700 Hộp 2 vỉ x 7 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. Việt Nam J01CR02-1.09.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-24618-16 N3  
364 0444. BIDICA. BID Bidicarlin 1,6g Ticarcillin + acid clavulanic 1,5g; 0,1g Truyền tĩnh mạch Lọ 96999 Hộp 10 lọ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam J01CR03--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-32999-19 N4  
365 0444. TICARL. CLO Ticarlinat 3,2g Ticarcillin + acid clavulanic 3g +  0,2g Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lọ 160000 Hộp 10 lọ Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Việt Nam J01CR03--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-28959-18 N2  
366 0444. TAZOPE. BID Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam* 4g; 0,5g Tiêm Lọ 56700 Hộp 1 lọ thuốc Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam J01CR05--.03.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-20673-14 N4  
367 1481. CEPHAL. PYM Cephalexin PMP 500 Cefalexin 500mg Uống Viên 1680 Hộp/10vỉ x 10 viên Pymepharco Việt Nam J01DB01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-24958-16 N2  
368 1481. CEFAZO. EUT Cefazoline Panpharma Cefazolin 1g Tiêm Lọ 26000 Hộp 10, 25, 50 lọ Panpharma Pháp J01DB04--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT VN-20932-18 N1  
369 0444. CEPHAZ. MDA Cephazomid 2g Cefazolin 2g Tiêm Lọ 26000 Hộp 1 lọ Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam J01DB04--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-22187-15 N4  
370 0058. CEFADR. PYM Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) Cefadroxil 500mg Uống Viên 1460 H/10 vỉ/10 viên nang cứng Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DB05--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-25382-16 N2  
371 0092. CEFOX1. TUD Cefoxitine Gerda 1G Cefoxitin  (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g Tiêm Lọ 123000 Hộp 10 lọ LDP Laboratorios Torlan SA   J01DC01--.01.T.LO 92/QĐ-TTMS VN-20445-17 N1  
372 0092. CEFOX2. NAH Cefoxitin 1g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri)  1g Tiêm Lọ 54900 Hộp 10 lọ Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01DC01--.01.T.LO 92/QĐ-TTMS VD-26841-17 N2  
373 0444. CEFURO. MDA Cefuroxime 125mg Cefuroxim 125mg Uống gói 1625 Hộp 10 gói 3,5g Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam J01DC02--.02.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-23598-15 N3  
374 0444. FEBGAS. LAD Febgas 250 Cefuroxim 250mg Uống gói 7497 Hộp 10 gói, 20 gói x 4.4g Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam J01DC02--.03.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-33471-19 N3  
375 0058. CEFURO. QTR Cefuroxime STADA 500 mg Cefuroxim 500mg Uống Viên 6160 Hộp 2 vỉ x 5 viên Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DC02--.04.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-35468-21 N2  
376 0444. IMECLO. IME pms - Imeclor 125 mg Cefaclor 125 mg Uống gói 3717 Hộp 12 gói x 1,5g Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01DC04--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-18963-13 N2  
377 0444. PYFACL. PYM Pyfaclor 500mg Cefaclor 500mg Uống Viên 8300 Hộp 1 vỉ × 12 viên Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DC04--.04.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23850-15 N2  
378 0058. CEFOTA. TME Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Tiêm Lọ 7140 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD01--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-19007-13 N2  
379 0058. TECEFO. TME Tenamyd-Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Tiêm Lọ 12390 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD01--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-19443-13 N1  
380 0058. CEFTAZ. TME Ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Tiêm Lọ 14910 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD02--.02.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-19012-13 N2  
381 0058. TECEFT. TME Tenamyd-ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Tiêm Lọ 21525 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD02--.02.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-19447-13 N1  
382 0058. CEFTRI. TME Ceftriaxone 1000 Ceftriaxon 1g Tiêm Lọ 9660 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD04--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-19010-13 N2  
383 0058. POLTRA. CPC Poltraxon Ceftriaxon 1g Tiêm Lọ 14091 Hộp 1 lọ Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan J01DD04--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20334-17 N1  
384 0067. ROCEPH. TW2 Rocephin 1g I.V Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g Tiêm Lọ 140416 Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm F.Hoffmann-La Roche Ltd. Thụy Sỹ J01DD04--.01.T.LO 67/QĐ-BYT VN-17036-13 BDG  
385 0444. CEFTRI. BIN Ceftriaxon TFI 2g Ceftriaxon 2g Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Lọ 28500 Hộp 10 lọ x 2g Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế Việt Nam J01DD04--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-35604-22 N4  
386 0444. CEFTIB. CLO Ceftibiotic 1000 Ceftizoxim 1g Tiêm Lọ 65000 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam J01DD07--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-23016-15 N2  
387 1481. CEFIMB. VID CEFIMBRANO 200 Cefixim 200mg Uống Viên 966 Hộp 1 vỉ x 10 viên Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương Việt Nam J01DD08--.03.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-22232-15 N3  
388 0444. IMEXIM. GON Imexime 50 Cefixim 50 mg Uống gói 5000 Hộp 12 gói x 1g Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01DD08--.06.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-31116-18 N2  
389 0444. CERAAP. 1AV Ceraapix Cefoperazon* 1g Tiêm Lọ 43800 Hộp 1 lọ Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DD12--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-20038-13 N2  
390 0444. IMEDOX. HIE Imedoxim 200 Cefpodoxim 200mg Uống Viên 6200 Hộp 3 vỉ x 10 viên Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01DD13--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27891-17 N2  
391 0766. CEFTAN. PYM Ceftanir Cefdinir 300mg Uống Viên 8300 Hộp/2vỉ x 4 viên nang cứng Công ty Cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DD15--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-24957-16 N2  
392 0766. ZAVICE. TW2 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) 2g; 0,5g Tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 2772000 Hộp 10 lọ CSSX:ACS Dobfar S.P.A; CS Trộn bột trung gian: Glaxo Operations (UK) Ltd. CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh J01DD52--.01.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ VN3-319-21 N1  
393 0444. METMIN. CPC Metmintex 1.5g Cefoperazon + sulbactam* 1g+ 0,5g Tiêm Lọ 68000 Hộp 1 lọ Venus Remedies Limited Ấn Độ J01DD62--.02.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ 890110012523 N2  
394 1204. BACSUL. TAU Bacsulfo 1g/0,5g Cefoperazon + sulbactam 1g+ 0,5g Tiêm Lọ 76500 Hộp 10 lọ Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam J01DD62--.02.T.LO 1204/QĐ-BVIILĐ VD-33157-19 N2  
395 0058. CEFEPI. TW2 Cefepime Kabi 1g Cefepim 1g Tiêm Lọ 43700 Hộp 10 lọ CSSX: Labesfal ‐ Laboratórios Almiro, S.A CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L CSSX: Bồ Đào Nha CSTG: Ý J01DE01--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20680-17 N1  
396 0058. MAXAPI. PYM Maxapin 1g Cefepim 1g Tiêm Lọ 26400 H/10 lọ bột pha tiêm Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam J01DE01--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VD-20325-13 N2  
397 0444. ASTODE. CLO Astode 1g Cefpirom 1g Tiêm/tiêm truyền Lọ 131000 Hộp 1 lọ Swiss Parenterals Ltd Ấn Độ J01DE02--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22550-20 N2  
398 0058. MER5N1. TW2 Meropenem Kabi 500mg Meropenem 500mg Tiêm Lọ 48300 Hộp 10 lọ ACS Dobfar S.P.A Ý J01DH02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20246-17 N1  
399 0058. MER5N2. TW2 Meropenem Kabi 500mg Meropenem 500mg Tiêm Lọ 48300 Hộp 10 lọ ACS Dobfar S.P.A Ý J01DH02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20246-17 N2  
400 0058. MER1N1. TW2 Meropenem Kabi 1g Meropenem 1g Tiêm Lọ 79830 Hộp 10 lọ ACS Dobfar S.P.A Ý J01DH02--.02.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20415-17 N1  
401 0058. MER1N2. TW2 Meropenem Kabi 1g Meropenem 1g Tiêm Lọ 79830 Hộp 10 lọ ACS Dobfar S.P.A Ý J01DH02--.02.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20415-17 N2  
402 0444. INVANZ. TW2 Invanz Ertapenem* 1g Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp Lọ 552421 Hộp 1 Lọ 15 ml Fareva Mirabel Pháp J01DH03--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20315-17 N1  
403 0058. IMIPN1. TW2 Imipenem Cilastatin Kabi Imipenem + Cilastatin 500mg +  500mg Tiêm Lọ 64940 Hộp 10 lọ CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A CSSX: Ý; CSTG: Ý J01DH51--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-21382-18 N1  
404 0058. IMIPN2. TW2 Imipenem Cilastatin Kabi Imipenem + Cilastatin 500mg +  500mg Tiêm Lọ 64940 Hộp 10 lọ CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A CSSX: Ý; CSTG: Ý J01DH51--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-21382-18 N2  
405 0766. ZERBAX. TW2 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg 1g; 500mg Tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 1631000 Hộp 10 lọ CSSX: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng:  Fareva Mirabel CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp J01DI54--.01.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ VN3-215-19 N1  
406 0444. SUPERT. AGI Supertrim Sulfamethoxazol + trimethoprim 400mg +  80mg Uống gói 2050 Hộp 30 gói 1,6g Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam J01EE01--.01.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-23491-15 N4  
407 1481. COTRIM. MDA Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + Trimethoprim 400mg +  80mg Uống Viên 219 Hộp 20 vỉ x 20 viên Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam J01EE01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-24799-16 N4  
408 0444. COTRIM. MDA Cotrimoxazol 800/160 Sulfamethoxazol + trimethoprim 800mg +  160mg Uống Viên 427 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam J01EE01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34201-20 N4  
409 0444. AGIERY. AGI Agi- Ery 500 Erythromycin 500mg Uống Viên 1240 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam J01FA01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-18220-13 N4  
410 0766. SPIRA3. KDU Spirastad 3 M.I.U Spiramycin 3.000.000 IU Uống Viên 4250 Hộp 2 vỉ x 5 viên Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam J01FA02--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-30838-18 N2  
411 1351. CLABAC. LAD Clabact 500 (23) Clarithromycin 500mg Uống Viên              4 040 Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01FA09--.02.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-27561-17 N2  
412 1481. CLABAC. LAD Clabact 500 Clarithromycin 500mg Uống Viên 4040 Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01FA09--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-27561-17 N2  
413 0766. ZAROMA. LAD Zaromax 250 Azithromycin dưới dạng Azithromycin dihydrat 250mg Uống Viên 2750 Hộp 10 vỉ x 6 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. Việt Nam J01FA10--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-26005-16 N2  
414 0444. AZIMED. GIA Azimedlac Azithromycin 500mg Tiêm Lọ 98070 Hộp 10 lọ Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam J01FA10--.03.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-35612-22 N4  
415 1481. ZAROMA. LAD Zaromax 500 Azithromycin 500mg Uống Viên 2750 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. Việt Nam J01FA10--.03.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-26006-16 N3  
416 1481. BINOZY. TW2 Binozyt 200mg/5ml Susp 1's Azithromycin 200mg/ 5ml Uống Lọ 79800 Hộp 1 lọ 15ml S.C. Sandoz S.R.L Romania J01FA10--.04.U.LO 1481/QĐ-SYT VN-22179-19 N1  
417 1481. PYCLIN. PYM Pyclin 300 Clindamycin 300mg/2ml Tiêm Ống 10880 H/1 ống/2ml Pymepharco Việt Nam J01FF01--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-20993-14 N4  
418 1481. CLYODA. BID Clyodas 300 Clindamycin 300mg Uống Viên 1596 Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam J01FF01--.04.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-21632-14 N4  
419 0444. ATTOBR. ANT A.T Tobramycine inj Tobramycin 80mg/2ml Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lọ/Ống 4095 Hộp 10 ống x 2 ml Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam J01GB01--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-25637-16 N4  
420 1351. GENT80. LAD Gentamicin 80mg (23) Gentamicin 80mg/2ml Tiêm/truyền Chai/Lọ/Ống              1 050 Hộp 50 ống x 2ml Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam J01GB03--.02.T.ON 1351/QĐ-SYT VD-25858-16 N4  
421 1481. GENT80. VID GENTAMICIN 80mg/2ml Gentamicin 80mg/2ml Tiêm Ống 1050 Hộp 100 ống 2ml Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương Việt Nam J01GB03--.02.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-25310-16 N4  
422 1481. CHEMAC. MHI Chemacin Amikacin 500mg/2ml Tiêm Ống 24600 Hộp 5 ống 2ml Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. Italy J01GB06--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-16436-13 N1  
423 0444. NELCIN. VPP Nelcin 200 Netilmicin sulfat* 200mg/2ml Tiêm Ống 54600 Hộp 2 vỉ x 5 ống Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam J01GB07--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-23089-15 N4  
424 0766. NELCIN. VPP Nelcin 150 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/2ml Tiêm Ống 41895 Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml Công ty CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam J01GB07--.03.T.ON 766/QĐ-BVIILĐ VD-23088-15 N4  
425 0058. CIPRON1. SAP CIPROBID Ciprofloxacin 400mg Tiêm Túi 51030 Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml S.C Infomed Fluids S.R.L Romania J01MA02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20938-18 N1  
426 0058. CIPRON2. SAP CIPROBID Ciprofloxacin 400mg Tiêm Túi 51030 Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml S.C Infomed Fluids S.R.L Romania J01MA02--.01.T.LO 58/QĐ-TTMS VN-20938-18 N2  
427 0067. CIP400. TW2 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg/200ml Truyền tĩnh mạch Chai 254838 Hộp 1 chai 200ml Bayer Pharma AG Đức J01MA02--.01.T.LO 67/QĐ-BYT VN-19012-15 BDG  
428 0058. MEDOPI. TRN Medopiren 500mg Ciprofloxacin 500mg Uống Viên 2237 Hộp 1 vỉ x 10 viên Medochemie Ltd.-Central Factory Cyprus J01MA02--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-16830-13 N1  
429 0092. CIFGA5. HAU Cifga  Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg Uống Viên 889 hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01MA02--.02.U.IR 92/QĐ-TTMS VD-20549-14 N2  
430 0444. CIPROF. KHO Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg Uống Viên 780 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam J01MA02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-30407-18 N3  
431 0067. CIP200. TW2 Ciprobay 200 Ciprofloxacin 200mg/100ml Truyền tĩnh mạch Chai 194176 Hộp 1 chai 100ml Bayer Pharma AG Đức J01MA02--.03.T.CH 67/QĐ-BYT VN-14008-11 BDG  
432 1481. CIPROF. MDA Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Tiêm truyền Lọ 13452 Hộp carton chứa 01 lọ x 100ml Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam J01MA02--.03.T.CH 1481/QĐ-SYT VD-34943-21 N4  
433 1481. LEVODH. LAD LEVODHG 250 Levofloxacin 250mg Uống Viên 1020 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01MA12--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-21557-14 N3  
434 0058. LEVODH. HAU LEVODHG 500 Levofloxacin 500mg Uống Viên 1050 hộp 3 vỉ x 10 viên CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam J01MA12--.02.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-21558-14 N2  
435 0061. MEDOXA. DUY Medoxasol 500mg Levofloxacin 500mg Uống Viên 12500 Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên Medochemie Ltd - Central Factory Cyprus J01MA12--.02.U.IR 61/QĐ-TTMS VN-22922-21 N1  
436 0058. LEVOFL. EMA Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml Levofloxacin 500mg Tiêm Chai 63000 Hộp 1 chai 100ml Cooper S.A. Pharmaceuticals Hy Lạp J01MA12--.03.T.CH 58/QĐ-TTMS VN-21230-18 N1  
437 0444. SUNFLO. SLU Sunfloxacin 750mg/150ml Levofloxacin 750mg/150ml Tiêm truyền tĩnh mạch Túi 42000 Hộp 1 túi 150ml Công ty TNHH Dược phẩm Allomed Việt Nam J01MA12--.04.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VD-32460-19 N4  
438 0766. MOXIFL. GON Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg Uống Viên 12000 Hộp 1 vỉ x 5 viên Macleods Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ J01MA14--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-22432-19 N2  
439 0444. MOXIFL. CLO Moxifloxacin 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg Tiêm truyền tĩnh mạch Chai 249000 Hộp 5 túi, 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương Việt Nam J01MA14--.05.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-35545-22 N2  
440 0444. DAPHAZ. LAD Daphazyl Spiramycin + metronidazol 750000UI+ 125mg Uống Viên 1520 hộp 4 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam J01RA04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28787-18 N2  
441 0444. VALBIV. HEL Valbivi 1g Vancomycin 1000mg Tiêm Lọ 29900 Hộp 10 lọ Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco Việt Nam J01XA01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-18366-13 N4  
442 0444. VANCOM. VPH Vancomycin hydrochloride for infusion Vancomycin 1g Truyền tĩnh mạch Lọ 86000 Hộp 1 lọ Xellia Pharmaceuticals ApS Đan Mạch J01XA01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19885-16 N1  
443 1481. VANCOM. LAD Vancomycin Vancomycin 500mg Tiêm Lọ 16120 Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam J01XA01--.02.T.LO 1481/QĐ-SYT VD-24905-16 N4  
444 0444. FYRANC. BVD Fyranco Teicoplanin* 200mg Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 379585 Hộp 1 lọ + ống dung môi 3ml Demo S.A. Pharmaceutical Industry Hy Lạp J01XA02--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-16479-13 N1  
445 0444. COLISO. ANT Colisodi 1,0 MIU Colistin* 1.000.000 IU Tiêm/Tiêm truyền Chai/Lọ/Ống 170000 Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 10 ml Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam J01XB01--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-34657-20 N4  
446 0444. BIDICO. BID Bidicolis 4,5MIU Colistin* 4,5MIU Tiêm/Tiêm truyền Lọ 878997 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam J01XB01--.03.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-33724-19 N4  
447 1481. METR10. GON METRONIDAZOL KABI Metronidazol 5mg/ml x 100ml Tiêm truyền Chai 5640 Hộp 48 chai nhựa 100ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam J01XD01--.01.T.CH 1481/QĐ-SYT VD-26377-17 N4  
448 0444. TINIDA. KHO Tinidazol Tinidazol 500mg Uống Viên 390 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam J01XD02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22177-15 N4  
449 0766. SOLUFO. LAD Solufos Fosfomycin dưới dạng Fosfomycin calcium 500mg(703mg) Uống Viên 18500 Hộp 1 chai x 24 viên Toll Manufacturing Services, S.L Spain J01XX01--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-22523-20 N1  
450 0444. IDOMAG. AGI Idomagi Linezolid* 600mg Uống Viên 10800 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam J01XX08--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-30280-18 N4  
451 0444. CINEZO. LYN Cinezolid Injection 2mg/ml Linezolid* 2mg/ml - 300ml Tiêm truyền Túi 369000 Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml HK inno. N Corporation Hàn Quốc J01XX08--.02.T.TU 444/QĐ-BVIILĐ VN-21694-19 N2  
452 1481. AMPHOT. HNO AMPHOTRET Amphotericin B* 50mg Tiêm Lọ 168000 Hộp 1 lọ Bharat Serums And Vaccines Limited India J02AA01--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT VN-18166-14 N5  
453 1481. SALGAD. HDU Salgad Fluconazol 150mg Uống Viên 7000 Hộp 1 vỉ x 1 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam J02AC01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-28483-17 N2  
454 0444. SPORAL. VMB Sporal (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV, Đ/c: Lammerdries 55, B-2250 Olen, Belgium) Itraconazol 100mg Uống Viên 15200 Hộp 1 vỉ x 4 viên Cơ sở sản xuất, đóng gói và xuất xưởng: Janssen - Cilag S.p.A.; Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV Ý; Bỉ J02AC02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-22779-21 N1  
455 0444. MEDSKI. LAD Medskin Acyclovir 200 Aciclovir 200mg Uống Viên 848 hộp 5 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang Việt Nam J05AB01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-20576-14 N2  
456 1481. MEDSKI. LAD Medskin Clovir 800 Aciclovir 800mg Uống Viên 3200 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam J05AB01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-22035-14 N2  
457 0766. MOLNUP. GON Molnupiravir Stella 400 mg Molnupiravir 400mg Uống Viên 8500 Hộp2 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm -  Chi nhánh 1 Việt Nam J05AB18--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD3-168-22 N4  
458 0444. LAMONE. KDU Lamone 100 Lamivudin 100mg Uống Viên 2100 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam J05AF05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21099-14 N2  
459 1481. TEFON2. KDU Tefostad T300 Tenofovir (TDF) 300mg Uống Viên 3050 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam J05AF07--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-23982-15 N2  
460 1481. TEFON3. KDU Tefostad T300 Tenofovir (TDF) 300mg Uống Viên 3050 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam J05AF07--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-23982-15 N3  
461 0444. ENTECA. KDU Entecavir STELLA 0.5 mg Entecavir 0,5mg Uống Viên 16000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam J05AF10--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ QLĐB-560-16 N2  
462 0766. HTKUV. COD Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt Tiêm Ống 29043 Hộp 20 ống, hai vỉ x 1500 đvqt Viện Vắc xin
và sinh phẩm y tế (IVAC)
Việt Nam J06AA02--.01.T.ON 766/QĐ-BVIILĐ QLSP-1037-17 N4  
463 0766. HTKHD. COD Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế 1000 LD50 Tiêm Lọ 465150 Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ Viện Vắc xin
và sinh phẩm y tế (IVAC)
Việt Nam J06AA03-1.01.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ QLSP-0776-14 N4  
464 0766. HTKLT. COD Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế 1000 LD50 Tiêm Lọ 465150 Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ Viện Vắc xin
và sinh phẩm y tế (IVAC)
Việt Nam J06AA03-2.01.T.LO 766/QĐ-BVIILĐ QLSP-0777-14 N4  
465 0444. DICLOF. VPP Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Tiêm Ống 790 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam M01AB05--.03.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-25829-16 N4  
466 0766. VOL100. GIG Voltaren Diclofenac natri 100mg Đặt trực tràng Viên 15602 Hộp 1 vỉ x 5 viên Delpharm Huningue S.A.S Pháp M01AB05--.04.K.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-16847-13 N1  
467 1481. MELOXI. LAD Meloxicam 15mg/1,5ml Meloxicam 10mg/ml x 1,5ml Tiêm Ống 1880 Hộp 10 ống x 1,5 ml Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam M01AC06--.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-19814-13. N4  
468 1481. MEBILA. LAD Mebilax 15 Meloxicam 15mg Uống Viên 450 Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam M01AC06--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-20574-14 N3  
469 0058. COXNIS. HDU Coxnis Meloxicam 7,5mg Uống Viên 176 Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam M01AC06--.03.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-31633-19 N2  
470 0058. MELOXI. DNA Meloxicam-Teva 7.5mg Meloxicam 7,5mg Uống Viên 928 Hộp 3 vì x 10 viên Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company Hungary M01AC06--.03.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-19041-15 N1  
471 0444. ZYC100. HNO ZYCEL 100 Celecoxib 100mg Uống Viên 620 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ M01AH01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-14492-12 N2  
472 0444. CELOFI. HDU Celofin 200 Celecoxib 200mg Uống Viên 830 Hộp 3 vỉ x 10 viên Hetero Labs Limited Ấn Độ M01AH01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19973-16 N2  
473 0444. GLU500. KHO Glucosamin Glucosamin 500mg Uống Viên 270 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam M01AX05--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31739-19 N4  
474 0444. VORIFE. KDU Vorifend 500 Glucosamin 500mg Uống Viên 1500 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam M01AX05--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32594-19 N2  
475 0444. CYTA50. KHO Cytan Diacerein 50mg Uống Viên 572 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam M01AX21--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-17177-12 N4  
476 0766. VOLGEL. GIG Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/100g gel Bôi ngoài da Tuýp 63200 Hộp 1 tuýp 20g GSK Consumer Healthcare SARL Thụy Sĩ M02AA15--.02.K.TP 766/QĐ-BVIILĐ ########### N1  
477 0444. ROCUKA. TW2 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromid 10mg/ml Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch Lọ 47100 Hộp 10 lọ x 5ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo M03AC09--.01.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22745-21 N1  
478 0444. ROCURO. VPP Rocuronium 25mg Rocuronium bromid 25mg/2,5ml Tiêm Ống 36000 Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam M03AC09--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-35272-21 N4  
479 0444. BACLOF. TUO Baclofus 10 Baclofen 10mg Uống Viên 798 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam M03BX01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-31103-18 N4  
480 0444. LUCITR. KHO Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid 4mg Uống Viên 872 Hộp 10 vỉ x 15 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam M03BX05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35017-21 N4  
481 0444. SADAPR. NHA Sadapron 100 Allopurinol 100mg Uống Viên 1750 Hộp 5 vỉ x 10 viên Remedica Ltd. Cyprus M04AA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-20971-18 N1  
482 1481. ANGUT3. LAD Angut 300 Allopurinol 300mg Uống Viên 509 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam M04AA01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-26593-17 N2  
483 0444. COLCHI. KHO Colchicin Colchicin 1mg Uống Viên 272 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam M04AC01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22172-15 N4  
484 0444. SAVIRI. VCO SaviRisone 35 Risedronat 35mg Uống Viên 25000 Hộp 1 vỉ xé x 4 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam M05BA07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24277-16 N2  
485 0444. SEAOFL. COD Seaoflura Sevofluran 250ml Đường hô hấp Chai 1538250 Hộp 1 chai 250ml Piramal Critical Care, Inc USA N01AB08--.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-17775-14 N1  
486 0444. FRESOF. TW2 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol 1% (10mg/ml) - 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Ống 25390 Hộp 5 ống 20ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo N01AX10--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-17438-13 N2  
487 1577. FRES20. TW2 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1%, 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Ống            25 240 Hộp 5 ống 20ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo N01AX10--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT VN-17438-13 N1  
488 1577. FRES50. TW2 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol 1% (10mg/ml) Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Lọ          110 000 Hộp 1 lọ 50ml Fresenius Kabi Austria GmbH Áo N01AX10--.02.T.LO 1577/QĐ-SYT VN-17438-13 N1  
489 1481. BUPI20. VMB Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Bupivacain hydroclorid 100mg/20ml Tiêm Lọ 49449 Hộp 10 lọ x 20ml Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Laboratoire Aguettant Pháp N01BB01--.01.T.LO 1481/QĐ-SYT VN-19692-16 N1  
490 1481. MARCA4. TW2 Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's Bupivacain hydroclorid 0.5% (5mg/ml) - 4ml Tiêm Ống 37872 Hộp 5 ống x 4ml Cenexi Pháp N01BB01--.02.T.ON 1481/QĐ-SYT VN-19785-16 N1  
491 1351. LIDOCA. C1H Lidocain- BFS 200mg (23) Lidocain 2% x 10ml Tiêm Lọ            15 000 Hộp 20 lọ x 10ml Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội  Việt Nam N01BB02--.01.T.ON 1351/QĐ-SYT VD-24590-16 N4  
492 1481. LIDOCA. LAD Lidocain Lidocain hydroclodrid 2% x 2ml Tiêm Ống 398 Hộp 100 ống Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam N01BB02--.02.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-24901-16 N4  
493 0444. LIDONA. VPP Lidonalin Lidocain + epinephrin(adrenalin) (36mg; 0,018mg)/1,8ml Tiêm Ống 4410 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam N01BB52--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-21404-14 N4  
494 1577. LIGNOS. PCA Lignospan Standard Lidocain + epinephrin (Adrenalin) (36mg +  18,13mcg)/ 1,8ml Tiêm Ống            13 466 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Septodont Pháp N01BB52--.02.T.ON 1577/QĐ-SYT VN-16049-12 N1  
495 0444. MORPHI. COD Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin 10mg/ml Tiêm Ống 6993 Hộp 25 ống x 1ml Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam N02AA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24315-16 N4  
496 0444. FENTAN. CPC Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml Fentanyl 50mcg/ml Tiêm Ống 24000 Hộp 10 ống 10ml B.Braun Melsungen AG Đức N02AB03--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-21366-18 N1  
497 0444. PANALG. CLO Panalgan Effer Codein Paracetamol + codein phosphat 500mg +  30mg Uống Viên 1450 Hộp 4 vỉ x 4 viên Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam N02AJ06--.01.U.ET 444/QĐ-BVIILĐ VD-31631-19 N4  
498 0058. RAMLEP. TME Ramlepsa Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol 325mg +  37,5mg Uống Viên 4137 Hộp 3 vỉ x 10 viên Krka, d.d., Novo Mesto Slovenia N02AJ13--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS VN-22238-19 N1  
499 0058. SAVIPA. SAV SaViPamol Plus Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol 325mg +  37,5mg Uống Viên 2310 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty CPDP SaVi Việt Nam N02AJ13--.01.U.IR 58/QĐ-TTMS 89311044323 N2  
500 0444. EFFER3. GIG Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Paracetamol (acetaminophen) 300mg Đặt hậu môn Viên 2641 Hộp 2 vỉ x 5 viên UPSA SAS Pháp N02BE01--.01.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21217-18 N1  
501 0444. BIRAGA. BID Biragan 150 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Đặt trực tràng Viên 1785 Hộp 2 vỉ x 5 viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam N02BE01--.02.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-21236-14 N4  
502 1481. HAP150. LAD Hapacol 150 Paracetamol 150mg Uống gói 749 Hộp 24 gói x 1,5g Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.02.U.GO 1481/QĐ-SYT VD-21137-14 N3  
503 0444. EFFER8. GIG Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Paracetamol (acetaminophen) 80mg Đặt hậu môn Viên 1890 Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn UPSA SAS Pháp N02BE01--.03.K.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-20952-18 N1  
504 1351. HAPA80. LAD Hapacol 80 (23) Paracetamol 80mg Uống Gói              1 050 Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.03.U.GO 1351/QĐ-SYT VD-20561-14 N3  
505 1481. HAPA80. LAD Hapacol 80 Paracetamol 80mg Uống gói 1050 Hộp 24 gói x 1,5g Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.03.U.GO 1481/QĐ-SYT VD-20561-14 N3  
506 1481. PARAZA. LAD Parazacol 250 Paracetamol 250mg Uống gói 1800 Hộp 12 gói Công ty CP DP TW1 - Pharbaco Việt Nam N02BE01--.04.U.GO 1481/QĐ-SYT VD-28090-17 N3  
507 0444. ACEPRO. CLO Acepron 325 mg Paracetamol (acetaminophen) 325mg Uống gói 1500 Hộp 20 gói x 1,5g Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam N02BE01--.05.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-20679-14 N4  
508 1351. HAPACO. LAD Hapacol Caplet 500 (23) Paracetamol 500mg Uống Viên                 194 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.06.U.IR 1351/QĐ-SYT VD-20564-14 N2  
509 1481. HAPACO. LAD Hapacol Caplet 500 Paracetamol 500mg Uống Viên 194 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.06.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-20564-14 N2  
510 1481. HAP650. LAD Hapacol 650 Paracetamol 650mg Uống Viên 525 Hộp 10 vỉ x 5 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam N02BE01--.07.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-21138-14 N2  
511 0058. PARACE. TW2 Paracetamol Kabi AD Paracetamol (Acetaminophen) 1g Tiêm Lọ 16448 Hộp 10 lọ 100ml Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức N02BE01--.08.T.CH 58/QĐ-TTMS VN-20677-17 N1  
512 0766. AMVIFE. CHA Amvifeta Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g 1g/100ml Tiêm truyền Túi 10500 Hộp 1 túi x 100ml Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi Việt Nam N02BE01--.08.T.CH 766/QĐ-BVIILĐ VD-31574-19 N4  
513 0766. BABEMO. GON Babemol Paracetamol 120mg/5ml Uống Gói 1800 Hộp 30 gói x 5ml Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam N02BE01--.11.U.GO 766/QĐ-BVIILĐ VD-21255-14 N4  
514 0444. ACUPAN. GIG Acupan Nefopam hydroclorid 20mg Tiêm Ống 28350 Hộp 5 ống 2ml Delpharm Tours Pháp N02BG06--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-18589-15 N1  
515 0444. MIGOMI. VDU Migomik Dihydro ergotamin mesylat 3mg uống Viên 1932 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam N02CA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23371-15 N4  
516 0444. SUTAGR. AGI Sutagran 50 Sumatriptan 50mg Uống Viên 9100 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam N02CC01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23493-15 N4  
517 0444. PHENOB. COD Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital 100mg Uống Viên 210 Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam N03AA02--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-30561-18 N4  
518 0444. PHENYT. LAD Phenytoin 100 mg Phenytoin 100mg Uống Viên 294 Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam N03AB02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23443-15 N4  
519 0444. CARBAM. LAD Carbamazepin 200 mg Carbamazepin 200mg Uống Viên 928 Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam N03AF01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-23439-15 N4  
520 0444. DEPAKI. HDU Depakine 200mg Valproat natri 200mg Uống Viên 2479 Hộp 1 lọ 40 viên Sanofi Aventis S.A. Tây Ban Nha N03AG01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-21128-18 N1  
521 0444. DALEKI. VCO Dalekine 500 Valproat natri 500mg Uống Viên 2500 Hộp 4 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam N03AG01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-18906-13 N4  
522 0444. GATINE. AGI Gaptinew Gabapentin 300mg Uống Viên 395 Hộp 3 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam N03AX12--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27758-17 N4  
523 0444. DAVYCA. HDU Davyca Pregabalin 75mg Uống Viên 1400 Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N03AX16--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28902-18 N2  
524 0444. TRIHEX. KHO Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg Uống Viên 115 Chai 500 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam N04AA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-30410-18 N4  
525 0444. MADOPA. TW2 Madopar Levodopa + benserazid 200mg; 50mg Uống Viên 6300 Hộp 1 lọ 30 viên CSSX:  Delpharm Milano S.r.l; Đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd. CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ N04BA02-1.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-16259-13 N1  
526 0444. MASOPE. VDU Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa 250mg + 25mg uống Viên 3486 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam N04BA02-2.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34476-20 N4  
527 0444. SIFROL. GIG Sifrol Pramipexol 0,18mg Uống Viên 9737 Hộp 3 vỉ x 10 viên Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức N04BC05--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-20132-16 N1  
528 0444. AMINAZ. LAD Aminazin 1,25% Clorpromazin (hydroclorid) 25mg/2ml Tiêm Lọ/Ống 2100 Hộp 20 ống x 2ml . Dung dịch tiêm, Tiêm Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam N05AA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-30228-18 N4  
529 0444. CLORPR. KHO Clorpromazin Clorpromazin (hydroclorid) 25mg Uống Viên 128 Chai 500 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam N05AA01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34691-20 N4  
530 0444. ZAPNEX. HDU Zapnex-10 Olanzapin 10mg Uống Viên 500 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N05AH03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27456-17 N2  
531 1481. STOGUR. HDU Stogurad Sulpirid 50mg Uống Viên 430 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N05AL01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-27452-17 N2  
532 0444. RISPER. KDU Risperstad 1 Risperidon 1mg Uống Viên 1200 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam N05AX08--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-18853-13 N2  
533 0444. DIAZEP. COD Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam 5mg/ml - 2ml Tiêm Ống 8799 Hộp 10 ống 2ml Siegfried Hameln GmbH Hy Lạp N05BA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19414-15 N1  
534 0444. SEDUXE. CPC Seduxen 5 mg Diazepam 5mg Uống Viên 1260 Hộp 10 vỉ x 10 viên Gedeon Richter Plc. Hungary N05BA01--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VN-19162-15 N1  
535 1577. SEDUXE. CPC Seduxen 5 mg Diazepam 5mg Uống Viên              1 260 Hộp 10 vỉ x 10 viên Gedeon Richter Plc. Hungary N05BA01--.02.U.IR 1577/QĐ-SYT VN-19162-15 N1  
536 0444. MIDAZO. CPC Midazolam B. Braun 5mg/ml Midazolam 5mg/ml Tiêm, truyền tĩnh mạch Ống 18900 Hộp 10 ống 1ml B.Braun Melsungen AG Đức N05CD08--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-21177-18 N1  
537 0444. AMITRI. CLO Amitriptyline Hydrochloride 25mg Amitriptylin hydroclorid 25mg Uống Viên 2200 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam N06AA09--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29099-18 N2  
538 0766. REMERO. GIG Remeron 30 Mirtazapin 30mg Uống Viên 14490 Hộp 3 vỉ x 10 viên Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh N06AX11--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-22437-19 N1  
539 0444. BFSCAF. C1H BFS-Cafein Cafein citrat 60mg Tiêm Ống 42000 Hộp 10 ống nhựa x 3ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam N06BC01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-24589-16 N4  
540 1204. BFS-CA. C1H BFS-Cafein Cafein citrat 60mg/3ml Tiêm Ống 42000 Hộp 10 ống x 3ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam N06BC01--.01.T.ON 1204/QĐ-BVIILĐ VD-24589-16 N4  
541 0766. HORNOL. GON Hornol Cytidin monophosphat disodium,  Uridin monophosphat disodium 5mg +  3mg Uống Viên 4200 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N06BX0---.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-16719-12 N4  
542 0444. MAXXVI. AMP Maxxviton 1200 Piracetam 1200mg Uống Viên 664 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam N06BX03--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22806-15 N4  
543 0058. CERAHE. HDU Cerahead Piracetam 800mg Uống Viên 669 Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N06BX03--.04.U.IR 58/QĐ-TTMS VD-28901-18 N2  
544 0444. SOMAZI. VHA Somazina 500mg Citicolin 500mg/4ml Tiêm Ống 51900 Hộp 5 ống 4ml Ferrer Internacional S.A Tây Ban Nha N06BX06--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-18764-15 N1  
545 0444. BFSGAL. C1H BFS-Galantamine 5.0 mg Galantamin 5mg/5ml Tiêm Lọ 63000 Hộp 10 lọ x 5ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam N06DA04--.04.T.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-29703-18 N4  
546 0444. VIENDU. LAD Viên dưỡng não Ginko Biloba Ginkgo biloba 40mg Uống Viên 250 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần dược Lâm Đồng ( Ladophar) Việt Nam N06DX02--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27724-17 N4  
547 0444. NEOSTI. COD Neostigmine-hameln Neostigmin metylsulfat (bromid) 0,5mg/ml Tiêm Ống 12800 Hộp 10 ống 1ml Siegfried Hameln GmbH Đức N07AA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-22085-19 N1  
548 0444. VINSTI. VPP Vinstigmin Neostigmin metylsulfat (bromid) 0,5mg/ml Tiêm Ống 5298 Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam N07AA01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-30606-18 N4  
549 1577. NEOSTI. COD Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfate 0,5mg/ml Tiêm Ống            12 800 Hộp 10 ống 1ml Siegfried Hameln GmbH Germany N07AA01--.01.T.ON 1577/QĐ-SYT  VN-22085-19  N1  
550 0444. DIVASE. HDU Divaser Betahistin 8mg Uống Viên 925 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam N07CA01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28453-17 N2  
551 0444. BETAHI. ANT Betahistin 24 A.T Betahistin 24mg Uống Viên 378 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam N07CA01--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-32796-19 N4  
552 0766. STUGER. GIG Stugeron Cinnarizine 25mg Uống Viên 742 Hộp 25 vỉ x 10 viên nén OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan N07CA02--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VN-14218-11 N1  
553 0444. FLUZIN. KDU Fluzinstad 5 Flunarizin 5mg Uống Viên 1020 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam N07CA03--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25479-16 N2  
554 0766. FLUZIN. KDU Fluzinstad 5 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg Uống Viên 1020 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam N07CA03--.02.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ VD-25479-16 N2  
555 0444. VINTAN. VPP Vintanil 1000 Acetyl leucin 1000mg/10ml Tiêm Ống 24000 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam N07CA04--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-27160-17 N4  
556 1577. ATILEU. ANT Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin  500mg/5ml Tiêm Ống            12 600 Hộp 10 ống x 5 ml Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam N07CA04--.02.T.ON 1577/QĐ-SYT VD-25645-16 N4  
557 1481. METRON. MDA Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Uống Viên 132 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam P01AB01--.02.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-22945-15 N4  
558 0444. REAMBE. THO Reamberin Meglumin natri succinat 6g/400ml Tiêm truyền Chai 152700 Hộp 1 chai thủy tinh 400ml Scientific Technological Pharmaceutical Firm
"Polysan'', Ltd.
Nga P01CB01--.01.T.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-19527-15 N5  
559 1481. FUBENZ. LAD Fubenzon Mebendazol 500mg Uống Viên 5000 Hộp 1 vỉ x 1 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam P02CA01--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-20552-14 N2  
560 1481. SAVIAL. SAV SaViAlben 400 Albendazol 400mg Uống Viên 3285 Hộp 1 vỉ x 1 viên Công ty CPDP SaVi Việt Nam P02CA03--.01.U.IR 1481/QĐ-SYT VD-27052-17 N2  
561 0444. NAPHAZ. MDA Naphazolin 0,05% Naphazolin 2,5mg/ 5ml Nhỏ mũi Lọ 1865 Hộp 20 lọ x 5ml Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam R01AA08--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-24802-16 N4  
562 0444. MESECA. MER MESECA Fluticason propionat 50mcg/0,05ml (0,1%) Xịt mũi Lọ 96000 Hộp 1 lọ 60 liều Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam R01AD08--.02.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-23880-15 N4  
563 0444. FLIXOT. TW2 Flixotide Evohaler Fluticason propionat 125mcg/ liều xịt,120 liều Xịt qua đường miệng Bình xịt 106462 Hộp 1 bình xịt 120 liều Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha R01AD08--.03.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VN-16267-13 N1  
564 0444. AVAMYS. TW2 Avamys Fluticasone furoate 27.5mcg/liều xịt - 60 liều xịt Xịt mũi Bình 173191 Hộp 1 bình 60 liều xịt Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) Anh R01AD12--.01.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VN-21418-18 N1  
565 0444. MEDORA. MER MEDORAL (23) Chlorhexidin digluconat 0,5g/250ml Súc miệng Chai 90000 Hộp 1 chai 250ml Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam R02AA05--.02.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VS-4919-15 N4  
566 0444. LIDOCA. VHA Lidocain Lidocain (hydroclorid) 3,8g/38g Phun mù Lọ 159000 Hộp 1 lọ 38g Egis Pharmaceuticals Private Limited company Hungary R02AD02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20499-17 N1  
567 0444. FORAIR. HNO FORAIR 250 Salmeterol+ fluticason propionat 25mcg/liều+ 250mcg/liều Hít qua đường miệng Ống 89000 Hộp 1 ống  120 liều Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ R03AK06--.01.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VN-15747-12 N5  
568 0444. SERETI. TW2 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Salmeterol+ fluticason propionat (25mcg +  250mcg)/liều - 120 liều Hít qua đường miệng Bình xịt 278090 Hộp 1 bình 120 liều xịt Glaxo Wellcome SA. Tây Ban Nha R03AK06--.01.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VN-22403-19 N1  
569 3460. SERE50. TW2 Seretide Evohaler DC 25/50mcg Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 25mcg/liều Hít qua đường miệng Bình xịt 147425 Bình xịt 120 liều Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha R03AK06--.02.K.BX 3460/QĐ-BYT VN-14684-12 BDG  
570 0766. FOR125. HNO Forair 125 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate 25mcg/liều+ 125mcg/liều Hít qua đường miệng Ống 81400 Hộp 1 ống  120 liều Cadila Healthcare Ltd. India R03AK06--.04.K.BX 766/QĐ-BVIILĐ VN-15746-12 N5  
571 3460. SER125. TW2 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) 25mcg; 125mcg Hít qua đường miệng Bình xịt 210176 Hộp 1 bình 120 liều xịt Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha R03AK06--.04.K.BX 3460/QĐ-BYT VN-21286-18 BDG  
572 3460. SYMBIC. TW2 Symbicort Turbuhaler Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4, 5mcg 160mcg, 4,5mcg (x120 liều) Hít Ống 434000 Hộp 1 ống hít 120 liều AstraZeneca AB Thụy Điển R03AK07--.01.K.ON 3460/QĐ-BYT VN-20379-17 BDG  
573 0444. BERO10. GIG Berodual Fenoterol + ipratropium (0,02mg/nhát xịt +  0,05mg/nhát xịt) - 200 nhát xịt Xịt Bình 132323 Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức R03AL01--.01.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VN-17269-13 N1  
574 0444. BERODU. GIG Berodual Fenoterol + ipratropium (500mcg/ml +  250mcg/ml) - 20ml Khí dung Lọ 96870 Hộp 1 lọ 20ml Istituto de Angeli S.R.L Ý R03AL01--.02.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22997-22 N2  
575 0444. COMBIV. GIG Combivent Salbutamol + ipratropium 2,5mg +  0,5mg Dạng hít Lọ 16074 Hộp 10 lọ x 2,5ml Laboratoire Unither Pháp R03AL02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19797-16 N1  
576 0444. VINS25. VPP Vinsalpium Salbutamol + ipratropium (2,5mg+ 0,5mg)/2,5ml Khí dung Ống 12600 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam R03AL02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-33654-19 N4  
577 0444. BENITA. MER BENITA Budesonid 64mcg/0,05ml - 120 liều Xịt mũi Lọ 90000 Hộp 1 lọ 120 liều Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam R03BA02--.01.K.BX 444/QĐ-BVIILĐ VD-23879-15 N4  
578 0444. PULMIC. TW2 Pulmicort Respules Budesonid 0,5mg/ml - 2ml Hít Ống 24906 Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml AstraZeneca AB Thụy Điển R03BA02--.02.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-21666-19 N1  
579 0444. BUDESO. GIG Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonid 0,5mg/2ml Đường hô hấp Ống 12000 Hộp 30 ống 2ml Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK Anh R03BA02--.03.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-15282-12 N1  
580 0444. ZENSON. C1H Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml Hít qua máy khí dung Lọ 12600 Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam R03BA02--.03.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-27835-17 N4  
581 1577. COMBIV. GIG Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 0,5 mg +  2,5 mg Khí dung Lọ            16 074 Hộp 10 lọ x 2,5ml Laboratoire Unither Pháp R03BB01--.01.K.LO 1577/QĐ-SYT VN-19797-16  N1  
582 0444. SPIRIV. GIG Spiriva Respimat Tiotropium 0.0025mg/nhát xit - 60 nhát xịt Dạng hít Hộp 800100 Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức R03BB04--.01.K.HO 444/QĐ-BVIILĐ VN-16963-13 N1  
583 0444. VENTO1. TW2 Ventolin Nebules Salbutamol (sulfat) 2,5mg/ 2,5ml Dùng cho máy khí dung Ống 4575 Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc R03CC02--.01.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-20765-17 N1  
584 1204. VENT25. TW2 Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's Salbutamol (sulfat) 2,5mg/ 2,5ml Khí dung Ống 4575 Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc R03CC02--.01.K.ON 1204/QĐ-BVIILĐ VN-20765-17 N1  
585 0766. VENINH. TW2 Ventolin Inhaler Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 100mcg/liều xịt Xịt theo đường miệng Bình xịt 76379 Hộp 1 bình xịt 200 liều Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha R03CC02--.03.K.BX 766/QĐ-BVIILĐ VN-18791-15 N1  
586 0444. VENTO2. TW2 Ventolin Nebules Salbutamol (sulfat) 5mg/ 2,5ml Dùng cho máy khí dung Ống 8513 Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc R03CC02--.04.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-22568-20 N1  
587 0444. VINSAL. VPP Vinsalmol 5 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml Khí dung Ống 8400 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam R03CC02--.04.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-30605-18 N4  
588 0444. SALLET. NGI Sallet Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml - 100ml Uống Lọ 100ml 29967 Hộp 1 lọ 100ml Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hà Nam Việt Nam R03CC02--.05.U.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-34495-20 N4  
589 0444. BABURO. AGI BABUROL Bambuterol 10mg Uống Viên 320 Hộp 3 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam R03CC12--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24113-16 N4  
590 0444. BAMBUT. ANT Bambuterol 20 A.T Bambuterol 20mg Uống Viên 1470 Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam R03CC12--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34137-20 N4  
591 0444. MOLUKA. LAD Molukat 4 Natri montelukast 4mg Uống Viên 1140 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam R03DC03--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-33303-19 N2  
592 0444. USALUK. AMP Usalukast 5 Natri montelukast 5mg Uống Viên 606 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam R03DC03--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25141-16 N4  
593 0444. MUCOMU. SLU Mucomucil Acetylcystein 300mg/3ml Tiêm, khí dung Ống 42000 Hộp 10 ống x 3ml Esseti Farmaceutici S.r.l Ý R05CB01--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-21776-19 N1  
594 0444. ACECYS. AGI Acecyst N-acetylcystein 200mg Uống Viên 245 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam R05CB01--.03.U.GO 444/QĐ-BVIILĐ VD-25112-16 N4  
595 0766. ACC200. TW2 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg 200mg Uống Gói 1650 Hộp 50 gói Sản xuất: Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH Đức R05CB01--.03.U.GO 766/QĐ-BVIILĐ VN-19978-16 N1  
596 1351. BROMH8. GIG Bromhexin Actavis 8mg (23) Bromhexin hydrochlorid 8mg Uống Viên                 500 Hộp 1 vỉ x 20 viên Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria R05CB02--.02.U.IR 1351/QĐ-SYT VN-19552-16 N1  
597 0444. VACOCI. LAD Vacocistin caps Carbocistein 375mg Uống Viên 524 Hộp 10 x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Vacopharm Việt Nam R05CB03--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-35070-21 N4  
598 0444. EZATUX. HDU Ezatux Eprazinon 50mg Uống Viên 900 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam R05CB04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-22320-15 N2  
599 0766. AMXOLS. KDU Amxolstad 30 Ambroxol hydrochloride 30mg Uống Viên 1030 Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam R05CB06--.01.U.IR 766/QĐ-BVIILĐ ########### N2  
600 0444. DEXTRO. LAD Dextromethorphan 15 Dextromethorphan 15mg Uống Viên 158 Hộp 50 vỉ x 20 viên Công ty Cổ phần Dược Vacopharm Việt Nam R05DA09--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-25851-16 N4  
601 0444. DIMEDR. LAD Dimedrol Diphenhydramin 10mg/ml - 1ml Tiêm Lọ/Ống 480 Hộp 100 ống 1 ml Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam R06AA02--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-23761-15 N4  
602 0444. PERFEC. SAV Perfectrip Dimenhydrinat 50mg Uống Viên 1000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam R06AA11--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-29114-18 N2  
603 0444. CLORPH. KHO Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Uống Viên 40 Chai 1000 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam R06AB04--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34186-20 N4  
604 0444. THELIZ. KHO Thelizin Alimemazin 5mg Uống Viên 89 Chai 500 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam R06AD01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-24788-16 N4  
605 0444. PIPOLP. VHA Pipolphen Promethazin hydroclorid 50mg/2ml Tiêm Ống 15000 Hộp 100 ống 2ml Egis Pharmaceuticals Private Limited company Hungary R06AD02--.02.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-19640-16 N1  
606 0444. KACERI. KHO Kacerin Cetirizin 10mg Uống Viên 65 Chai 1000 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam R06AE07--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-19387-13 N4  
607 0444. CLANZE. KHO Clanzen Levocetirizin 5mg Uống Viên 150 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam R06AE09--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-28970-18 N4  
608 0444. TELFOR. LAD Telfor 60 Fexofenadin 60mg Uống Viên 744 hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt Nam R06AX26--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26604-17 N2  
609 0444. XONATR. HDU Xonatrix forte Fexofenadin 180mg Uống Viên 1150 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam R06AX26--.03.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-34679-20 N2  
610 0444. SETBOZ. O2P Setbozi Desloratadin 2,5mg/5ml Uống Ống 1590 Hộp 20 ống x 5ml Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam R06AX27--.01.U.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-29079-18 N4  
611 0444. DESLOR. PYM Deslora Desloratadin 5mg Uống Viên 1575 Hộp 3 vỉ × 10 viên Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam R06AX27--.02.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-26406-17 N3  
612 0444. CUROSU. HDU Curosurf Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) 120mg/ 1,5ml Đường nội khí quản Lọ 13990000 Hộp 1 lọ 1,5ml Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý R07AA02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-18909-15 N1  
613 0444. TETR5G. LAD Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid 50mg/5g Tra mắt Tuýp 3500 Hộp 100 tuýp x 5 gam Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam S01AA09--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-26395-17 N4  
614 0444. TOBRAM. MDA Tobramycin 0,3% Tobramycin 15mg/ 5ml Nhỏ mắt Lọ 2719 Hộp 20 lọ 5ml Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Việt Nam S01AA12--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-27954-17 N4  
615 0444. MEDICL. LAD Mediclovir Aciclovir 150mg/5g Tra mắt Tuýp 49350 Hộp 01 tuýp 5g Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam S01AD03--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VD-34095-20 N4  
616 0444. OFLOVI. GIG Oflovid Ophthalmic Ointment Ofloxacin 0,3% - 3,5g Tra mắt Tuýp 74530 Hộp 1 tuýp 3,5g Santen Pharmaceutical Co., Ltd., nhà máy Shiga Nhật S01AE01--.01.K.TP 444/QĐ-BVIILĐ VN-18723-15 N1  
617 1481. CILOXA. VMB Ciloxan Ciprofloxacin 3mg/ml Nhỏ mắt Lọ 68999 Hộp 1 lọ 5ml SA Alcon-Couvreur NV Bỉ S01AE03--.01.K.LO 1481/QĐ-SYT VN-21094-18 N1  
618 0444. CRAVIT. GIG Cravit 1.5% Levofloxacin 15mg/ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 115999 Hộp 1 lọ 5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto Nhật S01AE05--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20214-16 N1  
619 0766. CRAV15. GIG Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 75mg/5ml Nhỏ mắt Lọ 115999 Hộp 1 lọ 5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto Nhật S01AE05--.01.K.LO 766/QĐ-BVIILĐ VN-20214-16 N1  
620 0444. VIGAMO. GIG Vigamox Moxifloxacin 5mg/1ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 83700 Hộp 1 lọ 5ml Alcon Research, LLC. Mỹ S01AE07--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22182-19 N1  
621 0444. PREDFO. GIG Pred Forte Prednisolon acetat (natri phosphate) 1% w/v (10mg/ml) - 5ml Nhỏ mắt Chai 31762 Hộp 1 chai 5ml Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland S01BA04--.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VN-14893-12 N5  
622 0444. ACULAR. GIG Acular Ketorolac 0,5% - 5ml Nhỏ mắt Lọ 67245 Hộp 1 lọ 5ml Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland S01BC05--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-18806-15 N1  
623 0444. DEXTOB. GIG Dex-Tobrin Tobramycin + dexamethason (3mg/1ml +  1mg/1ml) - 5ml Nhỏ mắt Lọ 45000 Hộp 1 lọ 5ml Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria S01CA01-2.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-16553-13 N1  
624 0766. TOBRAD. GIG Tobradex Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg (3mg; 1mg)/gram Tra mắt Tuýp 52300 Hộp 1 tuýp 3,5g S.A Alcon-Couvreur N.V Bỉ S01CA01-2.01.K.TP 766/QĐ-BVIILĐ VN-21629-18 N1  
625 0444. ACETAZ. LAD Acetazolamid Acetazolamid 250mg Uống Viên 910 Hộp 10 vỉ *10 viên Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic Việt Nam S01EC01--.01.U.IR 444/QĐ-BVIILĐ VD-27844-17 N4  
626 0444. AZOPT5. TW2 Azopt Brinzolamid 10mg/ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 116700 Hộp 1 lọ 5ml Alcon Research, LLC. Mỹ S01EC04--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21090-18 N1  
627 0444. AZARGA. TW2 Azarga Brinzolamid + timolol (10mg +  5mg)/ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 310800 Hộp 1 lọ 5ml S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ S01EC54--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-17810-14 N1  
628 0444. BETOPT. TW2 Betoptic S Betaxolol 2,5mg/ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 85100 Hộp 1 lọ 5ml S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ S01ED02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20837-17 N1  
629 0444. COMBIG. GIG Combigan Brimonidin tartrat + timolol (2mg/ml +  5mg/ml) - 5ml Nhỏ mắt Lọ 183513 Hộp 1 lọ 5ml Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland S01ED51--.02.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20373-17 N1  
630 0444. TRAVAT. TW2 Travatan Travoprost 0,04mg/ml Nhỏ mắt Lọ 252300 Hộp 1 lọ 2,5ml S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ S01EE04--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-15190-12 N1  
631 0444. TAFLOT. GIG Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml - 2,5ml Nhỏ mắt Lọ 244799 Hộp 1 lọ 2,5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga Nhật S01EE05--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-20088-16 N1  
632 0444. MYDRIN. GIG Mydrin-P Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid 50mg/10ml +  50mg/10ml Nhỏ mắt Lọ 67500 Hộp 1 lọ 10ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga Nhật S01FA56--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21339-18 N1  
633 0444. OLEVID. MER OLEVID Olopatadin hydroclorid 2mg/ml - Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ 88000 Hộp 1 lọ 5ml Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam S01GX09--.02.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-27348-17 N4  
634 0444. TETRAC. D32 Tetracain 0,5% Tetracain 50mg/10ml Nhỏ mắt Chai 15015 Hộp 1 chai 10ml Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Việt Nam S01HA03--.01.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-31558-19 N4  
635 0444. ALCAIN. GIG Alcaine 0,5% Proparacain hydroclorid 5mg/ml - 15ml Nhỏ mắt Lọ 39380 Hộp 1 lọ 15ml SA Alcon - Couvreur NV Bỉ S01HA04--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21093-18 N1  
636 0444. SANLEI. GIG Sanlein 0.3 Natri hyaluronat 15mg/5ml Nhỏ mắt Lọ 126000 Hộp 1 lọ 5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto Nhật S01KA01--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19343-15 N1  
637 0444. VITO12. MER VITOL Natri hyaluronat 18mg/10ml - Lọ 12ml Nhỏ mắt Lọ 39000 Hộp 1 lọ 12ml Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam S01KA01--.04.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-28352-17 N4  
638 0444. SYSEYE. MER SYSEYE Hydroxypropylmethylcellulose 30mg/10ml - Lọ 15ml Nhỏ mắt Lọ 30000 Hộp 1 lọ 15ml Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam S01KA02--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-25905-16 N4  
639 0444. NINOSA. BID Ninosat Natri clorid 0.45g/50ml Xịt mũi Lọ 13986 Hộp 1 lọ x 50ml Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam S01XA03--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-20422-14 N4  
640 0444. NATR10. LAD Natri clorid 0,9% Natri clorid 72mg/8ml - 10ml Nhỏ mắt Chai/lọ 1320 Hộp 1 lọ 10ml Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam S01XA03--.02.K.CH 444/QĐ-BVIILĐ VD-29295-18 N4  
641 0444. RESTAS. GIG Restasis Cyclosporin 0,05% (0,5mg/g) - 0,4ml Nhỏ mắt Ống 17906 Hộp 30 ống x 0,4ml Allergan Sales, LLC Mỹ S01XA18--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21663-19 N1  
642 0444. DIQUAS. GIG Diquas Natri diquafosol 30mg/ml - 5ml Nhỏ mắt Lọ 129675 Hộp 1 lọ x 5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto Nhật S01XA20-1.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21445-18 N1  
643 0444. REFRES. GIG Refresh Tears Natri carboxymethylcellulose(natri CMC) 0,5% - 15ml Nhỏ mắt Lọ 64101 Hộp 1 lọ 15ml Allergan Sales, LLC Mỹ S01XA20-2.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-19386-15 N1  
644 0444. OPTIVE. GIG Optive UD Natri carboxy methylcellulose+ glycerin (5mg+  9mg)/ml - 0,4ml Nhỏ mắt Ống 6200 Hộp 30 ống đơn liều 0,4ml Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland S01XA20-4.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-17634-14 N1  
645 0444. KARYUN. GIG Kary Uni Pirenoxin 0,25mg/5ml Nhỏ mắt Lọ 30294 Hộp 1 lọ 5ml Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto Nhật S01XA91--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-21338-18 N1  
646 0444. OTOF10. VHA Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp Rifamycin 0,26g (200.000 IU)/10ml Nhỏ tai Lọ 90000 Hộp 1 lọ 10 ml Pharmaster Pháp S02AA12--.01.K.LO 444/QĐ-BVIILĐ VN-22225-19 N1  
647 0444. CETRAX. HDU Cetraxal Ciprofloxacin 0,2%; 0,25ml Nhỏ tai Ống 8600 Hộp 15 ống x 0.25ml Laboratorios Salvat, SA Tây Ban Nha S02AA15--.01.K.ON 444/QĐ-BVIILĐ VN-18541-14 N1  
648 0444. BFSNAL. C1H BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml x 1ml Tiêm Ống 29400 Hộp 10 ống x 1ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam V03AB15--.01.T.ON 444/QĐ-BVIILĐ VD-23379-15 N4  
649 0444. UBINUT. SLU Ubinutro Lysin + Vitamin + Khoáng chất (1200mg +   104mg +  40mg)/120ml Uống Lọ 45000 Hộp 1 lọ 120ml Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà Việt Nam V06DE----.01.U.LO 444/QĐ-BVIILĐ VD-16776-12 N4  
650 1481. NUOC10. BID Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm Ống 693 Hộp 50 ống x 10ml Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam V07AB----.01.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-31298-18 N4  
651 1481. NUOCC5. BID Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm Ống 399 Hộp 50 ống x 5ml Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam V07AB----.02.T.ON 1481/QĐ-SYT VD-31299-18 N4  
652 0067. OMMIPA. TW2 Omnipaque Iohexol 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml Tiêm Chai 433310 Hộp 10 chai 100ml GE Healthcare Ireland Limited Ireland V08AB02--.01.T.CH 67/QĐ-BYT VN-20357-17 BDG  
653 0067. XEN100. CHD Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) 30g/100ml x 100ml Tiêm Lọ 470450 Hộp 10 lọ 100ml Guerbet Pháp V08AB11--.01.T.LO 67/QĐ-BYT VN-16787-13 BDG  
654 0067. XENE50. CHD Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) 30g/100ml x 50ml Tiêm Lọ 266750 Hộp 25 lọ 50ml Guerbet Pháp V08AB11--.02.T.LO 67/QĐ-BYT VN-16786-13 BDG  
Xin chào
close nav