STT |
MÃ THUỐC |
TÊN THUỐC |
HOẠT CHẤT |
HÀM LƯỢNG |
ĐƯỜNG DÙNG |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ MUA |
QUY CÁCH |
NHÀ SX |
NƯỚC SX |
Mã QLHC |
QUYẾT ĐỊNH |
SĐK |
NHÓM THẦU |
GHI CHÚ |
1 |
0444. VIENDA. LAD |
Viên đại tràng INBERCO |
Mộc hương, Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. |
154,7mg+ 40mg+ 216mg+ 53,4mg |
Uống |
Viên |
1260 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
05C100---.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26211-17 |
N4 |
|
2 |
0444. THHOTE. LAD |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol |
(16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg)/90ml |
Uống |
Chai |
27720 |
Chai 90ml |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
05C1582--.01.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24238-16 |
N4 |
|
3 |
0444. THHONL. LAD |
Thuốc ho người lớn OPC |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Menthol |
(16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg+ 18mg)/90ml |
Uống |
Chai |
27720 |
Hộp 1 chai 90ml |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
05C1583--.01.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25224-16 |
N4 |
|
4 |
0444. PIASCL. HDU |
Piascledine |
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành |
100mg + 200mg |
Uống |
Viên |
12000 |
Hộp 1 vỉ x 15 viên |
Laboratoires Expanscience |
Pháp |
05C53----.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16540-13 |
N5 |
|
5 |
0444. CODLUG. LAD |
Codlugel plus |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
800,4mg+ 611,76mg+ 80mg |
Uống |
gói |
1596 |
Hộp 20 gói 10 g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
A02AD04-2.04.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28711-18 |
N4 |
|
6 |
0444. FUMAGA. VCO |
Fumagate - Fort |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
800mg; 800mg; 100mg |
Uống |
Gói |
3990 |
Hộp 30 gói x 10g |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
A02AD04-2.06.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24257-16 |
N4 |
|
7 |
0058. MEDOPR. TRN |
Medoprazole 20 mg |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
1543 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Medochemie Ltd.-Central Factory |
Cyprus |
A02BC01--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-21428-18 |
N1 |
|
8 |
0092. OCID20. HNO |
OCID |
Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) |
20mg |
Uống |
Viên |
215 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Cadila Healthcare Ltd |
|
A02BC01--.01.U.IR |
92/QĐ-TTMS |
VN-10166-10 |
N2 |
|
9 |
0058. OMEPRA. DNH |
Omeprazole Normon 40mg |
Omeprazol |
40mg |
Tiêm |
Lọ |
31000 |
Hộp 1 lọ |
Laboratorios Normon S.A. |
Spain |
A02BC01--.02.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20687-17 |
N1 |
|
10 |
0058. PANTOC. HNO |
PANTOCID IV |
Pantoprazol |
40mg |
Tiêm |
Lọ |
21500 |
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
A02BC02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-17792-14 |
N2 |
|
11 |
0058. ULCERO. VCP |
Ulceron |
Pantoprazol |
40mg |
Tiêm |
Lọ |
68450 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
Anfarm Hellas S.A |
Hy Lạp |
A02BC02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20256-17 |
N1 |
|
12 |
1481. OZZY40. GON |
OZZY-40 |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
590 |
Hộp/3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
A02BC02--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-28477-17 |
N2 |
|
13 |
0766. NAPROZ. DUY |
Naprozole-R |
Rabeprazol natri |
20mg |
Tiêm |
Lọ |
113000 |
Hộp 01 lọ |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
Ấn Độ |
A02BC04--.01.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-19509-15 |
N2 |
|
14 |
0444. MARTAZ. HDU |
Martaz |
Rabeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
510 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
A02BC04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26500-17 |
N2 |
|
15 |
0058. SOLEZO. MIT |
Solezol |
Esomeprazol |
40mg |
Tiêm |
Lọ |
38900 |
Hộp 1 lọ |
Anfarm Hellas S.A |
Hy Lạp |
A02BC05--.03.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-21738-19 |
N1 |
|
16 |
0058. ESTOR4. HDU |
Estor 40mg |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
12150 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
Salutas Pharma GmbH |
Đức |
A02BC05--.03.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-18081-14 |
N1 |
|
17 |
0058. JIRACE. HDU |
Jiracek |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
1093 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
A02BC05--.03.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-28467-17 |
N2 |
|
18 |
0444. SUCRAH. VDU |
SucraHasan |
Sucralfat |
1000mg |
uống |
gói |
2100 |
Hộp 30 gói 2g |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
A02BX02--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35320-21 |
N4 |
|
19 |
0444. AGIREM. AGI |
Agiremid 100 |
Rebamipid |
100mg |
Uống |
Viên |
635 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
A02BX14--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27748-17 |
N4 |
|
20 |
0444. AGITR1. AGI |
Agitritine 100 |
Trimebutin maleat |
100mg |
Uống |
Viên |
297 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
A03AA05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31062-18 |
N4 |
|
21 |
0444. AGITR2. AGI |
Agitritine 200 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Uống |
Viên |
610 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
A03AA05--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-13753-11 |
N4 |
|
22 |
0444. TIRAM1. LAD |
Tiram |
Tiropramid hydroclorid |
100mg |
Uống |
Viên |
1000 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
A03AC05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25015-16 |
N4 |
|
23 |
0444. DROTUS. TUO |
Drotusc Forte |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Uống |
Viên |
1050 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
A03AD02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24789-16 |
N3 |
|
24 |
0444. VINOPA. VPP |
Vinopa |
Drotaverin clohydrat |
40mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
2250 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A03AD02--.03.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18008-12 |
N4 |
|
25 |
1481. ALVERI. LAD |
Alverin |
Alverin citrat |
40mg |
Uống |
Viên |
223 |
Hộp 50 vỉ x 15 viên |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A03AX08--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-29221-18 |
N4 |
|
26 |
0444. PEPSIA. HEL |
Pepsia |
Guaiazulen + dimethicon |
4mg/10g; 3000mg/10g |
Uống |
gói |
3599 |
Hộp 30 gói x 10g |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
A03AX13-1.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20795-14 |
N4 |
|
27 |
0444. ATROPI. VPP |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
0,25mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
430 |
Hộp 100 ống x1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A03BA01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24897-16 |
N4 |
|
28 |
1481. BUSCOP. HDU |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid |
10mg |
Uống |
Viên |
1120 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
Delpharm Reims |
Pháp |
A03BB01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-20661-17 |
N1 |
|
29 |
0444. BROCIZ. VDU |
Brocizin 20 |
Hyoscin butylbromid |
20mg |
uống |
Viên |
3654 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
A03BB01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32406-19 |
N4 |
|
30 |
1351. VINC20. LAD |
Vincopane (23) |
Hyoscin-N-Butylbromid |
20mg/ml x 1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 492 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A03BB01--.03.T.ON |
1351/QĐ-SYT |
VD-20892-14 |
N4 |
|
31 |
0444. VINCOM. VPP |
Vincomid |
Metoclopramid |
10mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
979 |
Hộp 10 ống 2ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A03FA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21919-14 |
N4 |
|
32 |
1577. ELITAN. COD |
Elitan 10mg/2ml |
Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) |
10mg/2ml |
Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
Ống |
14 200 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
Cyprus |
A03FA01--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-19239-15 |
N1 |
|
33 |
0444. MODOMS. LAD |
Modom's |
Domperidon |
10mg |
Uống |
Viên |
279 |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A03FA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20579-14 |
N2 |
|
34 |
0444. ATDOMP. ANT |
A.T Domperidon |
Domperidon |
1mg/ml, 30ml |
Uống |
Chai/lọ |
4263 |
Hộp 1 chai x 30 ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
A03FA03--.02.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26743-17 |
N4 |
|
35 |
0444. ELTIUM. LAD |
Eltium 50 |
Itoprid |
50mg |
Uống |
Viên |
2050 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên,10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A03FA07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29522-18 |
N2 |
|
36 |
0444. ITOPAG. AGI |
Itopagi |
Itoprid |
50mg |
Uống |
Viên |
865 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
A03FA07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33381-19 |
N4 |
|
37 |
1481. ONDANS. TW2 |
Ondansetron Kabi 2mg/ml 4ml 5's |
Ondansetron |
8mg/4ml |
Tiêm |
Ống |
19750 |
Hộp 5 ống x 4ml |
Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A |
Bồ đào nha |
A04AA01--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-21733-19 |
N1 |
|
38 |
0444. GRANIS. BVD |
Granisetron- Hameln 1mg/ml Injection |
Granisetron hydroclorid |
1mg/ml |
Tiêm và truyền tĩnh mạch |
Ống |
29000 |
Hộp 10 ống 1ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
A04AA02--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19846-16 |
N1 |
|
39 |
0444. SILY14. HVI |
Silymax-F |
Silymarin |
140mg |
Uống |
Viên |
985 |
Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
A05BA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27202-17 |
N4 |
|
40 |
0444. SILYM7. CPC |
Silymarin 70mg |
Silymarin |
70mg |
Uống |
Viên |
580 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
A05BA03--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32934-19 |
N4 |
|
41 |
0444. LIVETH. BID |
Livethine |
L-Ornithin - L- aspartat |
2000mg |
Tiêm |
Lọ |
41979 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
A05BA06--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30653-18 |
N4 |
|
42 |
0444. BISACO. LAD |
BisacodylDHG |
Bisacodyl |
5mg |
Uống |
Viên |
250 |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A06AB02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21129-14 |
N4 |
|
43 |
1481. DUPHAL. VMB |
Duphalac 15ml |
Lactulose |
10g/15ml |
Uống |
gói |
2728 |
Hộp 20 gói x 15ml |
Abbott Biologicals B.V |
Hà lan |
A06AD11--.01.U.GO |
1481/QĐ-SYT |
VN-20896-18 |
N1 |
|
44 |
0444. FORLAX. GIG |
Forlax |
Macrogol |
10g |
Uống |
gói |
4275 |
Hộp 20 gói |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
A06AD15--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16801-13 |
N1 |
|
45 |
0444. SORBIT. LAD |
Sorbitol 5g |
Sorbitol |
5g |
Uống |
gói |
480 |
Hộp 20 gói x 5g |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
A06AD18--.02.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25582-16 |
N4 |
|
46 |
0444. FORTRA. GIG |
Fortrans |
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid |
64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g |
Uống |
gói |
29999 |
Hộp 4 gói |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
A06AD65--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19677-16 |
N1 |
|
47 |
0444. STIPRO. C1H |
Stiprol |
Glycerol |
2,25g/3g - 9g |
Thụt trực tràng |
Tuýp |
6930 |
Hộp 6 tuýp x 9g |
Công Ty Cổ Phần Dược Hà TĨnh |
Việt Nam |
A06AG04--.02.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21083-14 |
N4 |
|
48 |
0444. NYSTAT. D32 |
Nystatin 25000 IU |
Nystatin |
25000IU |
Thuốc bột rà miệng |
Gói |
980 |
Hộp 20gói x 1gam |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
A07AA02--.01.K.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18216-13 |
N4 |
|
49 |
0444. CEZMET. LAD |
Cezmeta |
Diosmectit |
3g |
Uống |
gói |
840 |
Hộp 30 gói |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
A07BC05--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22280-15 |
N4 |
|
50 |
0444. SAVIME. VCO |
SaVi Mesalazine 500 |
Mesalazin (mesalamin) |
500mg |
Uống |
Viên |
8000 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
A07EC02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35552-22 |
N4 |
|
51 |
0444. PENTAS. GIG |
Pentasa |
Mesalazin (mesalamin) |
500mg |
Uống |
Viên |
11874 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Ferring International Center SA |
Thụy sĩ |
A07EC02--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19946-16 |
N1 |
|
52 |
0444. BACISU. BNI |
Baci-subti |
Bacillus subtilis |
>=10^8CFU/ 500mg |
Uống |
Viên |
2900 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
A07FA01-1.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-840-15 |
N4 |
|
53 |
0444. DOMUVA. STA |
Domuvar |
Bacillus subtilis |
2x10^9 CFU/5ml |
Uống |
Ống |
5500 |
Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
A07FA01-1.02.U.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-902-15 |
N4 |
|
54 |
0444. BACIVI. LAD |
BACIVIT-H |
Lactobacillus acidophilus |
10^9CFU/gói |
Uống |
gói |
987 |
Hộp 100 gói |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm |
Việt Nam |
A07FA01-2.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-834-15 |
N4 |
|
55 |
0444. RACEDA. AGI |
Racedagim 10 |
Racecadotril |
10mg |
Uống |
gói |
3450 |
Hộp 10 gói 1g |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
A07XA04--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24711-16 |
N4 |
|
56 |
0444. SOSHYD. AMP |
Soshydra |
Racecadotril |
30mg |
Uống |
gói |
1190 |
Hộp 10 gói x 1g |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
A07XA04--.02.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28847-18 |
N4 |
|
57 |
0444. ACTRAP. GIG |
Actrapid |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
1000IU/10ml |
Tiêm |
Lọ |
59000 |
Hộp chứa 1 lọ x 10ml |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AB01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1029-17 |
N1 |
|
58 |
0444. NOVORA. HNO |
Novorapid FlexPen |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
300U/3ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
199200 |
Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AB06--.01.T.BU |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-963-16 |
N1 |
|
59 |
0444. INSULO. GIG |
Insulatard |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
1000IU/10ml |
Tiêm |
Lọ |
59000 |
Hộp 1 lọ x 10ml |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AC01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1054-17 |
N1 |
|
60 |
0444. INSUBU. GIG |
Insulatard FlexPen |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
300IU/3ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
153999 |
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (15 kim kèm theo) |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AC01--.02.T.BU |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1031-17 |
N1 |
|
61 |
0444. MIXTLO. GIG |
Mixtard 30 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
(700IU + 300IU)/10ml |
Tiêm |
Lọ |
57000 |
Hộp 1 lọ x 10ml |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AD01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1055-17 |
N1 |
|
62 |
0444. MIXTAR. GIG |
Mixtard 30 FlexPen |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
300IU/3ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
70200 |
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AD01--.02.T.BU |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1056-17 |
N5 |
|
63 |
3460. NOVOMI. HNO |
NovoMix 30 FlexPen |
Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3, 5 mg) |
100U/ 1ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
200508 |
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
A10AD05--.01.T.BU |
3460/QĐ-BYT |
QLSP-1034-17 |
BDG |
|
64 |
3460. LANTUS. LDH |
Lantus |
Insulin glargine |
100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) |
Tiêm dưới da |
Lọ |
479750 |
Hộp 1 lọ 10ml |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
A10AE04--.01.T.LO |
3460/QĐ-BYT |
QLSP-0790-14 |
BDG |
|
65 |
3460. LANTBT. LDH |
Lantus Solostar |
Insulin glargine |
100 đơn vị/ 1ml |
Tiêm dưới da |
Bút tiêm |
257145 |
Hộp 5 bút tiêm x 3ml |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
A10AE04--.02.T.BU |
3460/QĐ-BYT |
QLSP-857-15 |
BDG |
|
66 |
0444. TOUJEO. HDU |
Toujeo Solostar |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
300U/ml - 1,5ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
415000 |
Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5ml |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
A10AE04--.03.T.BU |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1113-18 |
N1 |
|
67 |
0444. TRESIB. GIG |
Tresiba® Flextouch® 100U/ml |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
10,98mg/3ml |
Tiêm |
Bút tiêm |
320624 |
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo) |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
A10AE06--.01.T.BU |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-930-16 |
N1 |
|
68 |
0444. DHMETG. VDU |
DH-Metglu XR 1000 |
Metformin |
1000mg |
uống |
Viên |
1609 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
A10BA02--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27507-17 |
N4 |
|
69 |
0058. METFOR. TW2 |
Metformin 500 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Uống |
Viên |
435 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Lek S.A |
Ba Lan |
A10BA02--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-20289-17 |
N1 |
|
70 |
0092. GLUMEF. HAU |
Glumeform 500 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Uống |
Viên |
289 |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A10BA02--.02.U.IR |
92/QĐ-TTMS |
VD-21779-14 |
N2 |
|
71 |
0444. METSAV. SAV |
Metsav 500 |
Metformin |
500mg |
Uống |
Viên |
325 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
A10BA02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26252-17 |
N3 |
|
72 |
1481. GLUMEF. LAD |
Glumeform 850 |
Metformin |
850mg |
Uống |
Viên |
465 |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A10BA02--.03.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-27564-17 |
N2 |
|
73 |
1481. METFOR. KDU |
Metformin Stella 850mg |
Metformin |
850mg |
Uống |
Viên |
700 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
A10BA02--.03.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-26565-17 |
N1 |
|
74 |
0067. DIAM30. TW2 |
Diamicron MR |
Gliclazide |
30mg |
Uống |
Viên |
2682 |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
A10BB09--.01.U.MR |
67/QĐ-BYT |
VN-20549-17 |
BDG |
|
75 |
1351. GLUMER. LAD |
Glumeron 30 MR (23) |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên |
604 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A10BB09--.01.U.MR |
1351/QĐ-SYT |
VD-25040-16 |
N2 |
|
76 |
1481. GOLDDI. HUN |
Golddicron |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên |
2604 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
CSSX bán thành phẩm: Valpharma International Spa (Italy); CS đóng gói và xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA (Italy) |
Italy |
A10BB09--.01.U.MR |
1481/QĐ-SYT |
VN-18660-15 |
N1 |
|
77 |
0067. DIAM60. TW2 |
Diamicron MR 60mg |
Gliclazide |
60mg |
Uống |
Viên |
5126 |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
A10BB09--.02.U.MR |
67/QĐ-BYT |
VN-20796-17 |
BDG |
|
78 |
1481. GLYCIN. VTI |
Glycinorm-80 |
Gliclazid |
80mg |
Uống |
Viên |
1890 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Ipca Laboratories Ltd. |
India |
A10BB09--.03.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-19676-16 |
N3 |
|
79 |
0444. DIAPRI. PYM |
Diaprid 2 |
Glimepirid |
2mg |
Uống |
Viên |
1670 |
Hộp 2 vỉ × 15 viên |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
A10BB12--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24959-16 |
N3 |
|
80 |
0444. GLIMEG. AGI |
Glimegim 2 |
Glimepirid |
2mg |
Uống |
Viên |
158 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
A10BB12--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25124-16 |
N4 |
|
81 |
0444. GLIME4. KDU |
Glimepiride Stella 4 mg |
Glimepirid |
4mg |
Uống |
Viên |
1100 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
A10BB12--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23969-15 |
N3 |
|
82 |
0444. GLIMEP. KHO |
Glimepiride 4mg |
Glimepirid |
4mg |
Uống |
Viên |
245 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
A10BB12--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35817-22 |
N4 |
|
83 |
0444. GALVU1. TW2 |
Galvus Met 50mg/500mg |
Vildagliptin + metformin |
50mg+ 500mg |
Uống |
Viên |
9274 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
A10BD08--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19292-15 |
N1 |
|
84 |
0444. GALVU2. TW2 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin + metformin |
50mg+ 850mg |
Uống |
Viên |
9274 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
A10BD08--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19293-15 |
N1 |
|
85 |
1481. ACARBO. GON |
ACARBOSE FRIULCHEM |
Acarbose |
50mg |
Uống |
Viên |
2600 |
Hộp/2 vỉ x 10 viên; Hộp/9 vỉ x 10 viên |
Famar Italia S.P.A |
Italy |
A10BF01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-21983-19 |
N1 |
|
86 |
0444. SITAGL. CPC |
Sitagliptin - 5A Farma 100mg |
Sitagliptin |
100mg |
Uống |
Viên |
2850 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
Việt Nam |
A10BH01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33761-19 |
N4 |
|
87 |
0444. GALV50. TW2 |
Galvus |
Vildagliptin |
50mg |
Uống |
Viên |
8225 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
A10BH02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19290-15 |
N1 |
|
88 |
0444. VIGASM. BIN |
Vigasmin 50mg |
Vildagliptin |
50mg |
Uống |
Viên |
1900 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
A10BH02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34837-20 |
N4 |
|
89 |
0444. TRAJEN. GIG |
Trajenta |
Linagliptin |
5mg |
Uống |
Viên |
16156 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
West - Ward Columbus Inc |
Mỹ |
A10BH05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17273-13 |
N1 |
|
90 |
0444. FORXIG. TW2 |
Forxiga (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) |
Dapagliflozin |
10mg |
Uống |
Viên |
19000 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
CSSX: AstraZeneca Pharmaceuticals LP; CSĐG và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Ltd |
CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh |
A10BK01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN3-37-18 |
N1 |
|
91 |
0444. JARDIA. GIG |
Jardiance |
Empagliflozin |
10mg |
Uống |
Viên |
23072 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
A10BK03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN2-605-17 |
N1 |
|
92 |
0444. EUROLU. HDU |
Eurolux-1 |
Repaglinid |
1mg |
Uống |
Viên |
2395 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
A10BX02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28906-18 |
N2 |
|
93 |
0766. ADTAMY. NAK |
AD Tamy |
Vitamin A (Retinol palmitat); Vitamin D3 (cholecalciferol) |
2000IU; 250IU |
Uống |
Viên |
560 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
(Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
A11CB--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
GC-297-18 |
N4 |
|
94 |
0444. VITAB1. VPP |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
100mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
630 |
Hộp 100 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
A11DA01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25834-16 |
N4 |
|
95 |
0444. SCANNE. KDU |
Scanneuron |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
Uống |
Viên |
1100 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
A11DB----.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22677-15 |
N2 |
|
96 |
0766. MILGAM. TLO |
Milgamma N |
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
100mg; 100mg; 1mg |
Tiêm |
Ống |
21000 |
Hộp 5 ống x 2ml |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Germany |
A11DB--.02.T.ON |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-17798-14 |
N1 |
|
97 |
0444. VITAC5. KHO |
Vitamin C |
Vitamin C |
500mg |
Uống |
Viên |
195 |
Chai 200 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
A11GA01--.04.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31749-19 |
N4 |
|
98 |
0444. VITAPP. KHO |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
500mg |
Uống |
Viên |
212 |
Chai 200 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
A11HA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31750-19 |
N4 |
|
99 |
0444. VITAE4. LAD |
Vitamin E 400IU |
Vitamin E |
400UI |
Uống |
Viên |
450 |
Hộp 100 viên |
Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
A11HA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18448-13 |
N4 |
|
100 |
0444. BIOSOF. C1H |
Biosoft |
Vitamin H (B8) |
10mg |
Uống |
Viên |
3990 |
Hộp 6 vỉ x 15 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
A11HA05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29705-18 |
N4 |
|
101 |
0444. GROWPO. SAP |
Growpone 10% |
Calci gluconat |
10%10ml |
Tiêm |
Ống |
13300 |
Hộp 10 ống x 10 ml |
Farmak JSC |
Ukraine |
A12AA03--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16410-13 |
N2 |
|
102 |
0444. CALCIC. TAU |
Calcichew |
Calci carbonat |
1250mg |
Uống |
Viên |
1900 |
Hộp 1 lọ 30 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
A12AA04--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32869-19 |
N4 |
|
103 |
0444. CALDIH. VDU |
Caldihasan |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1250mg + 125IU |
uống |
Viên |
840 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
A12AX----.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34896-20 |
N4 |
|
104 |
0444. KALEOR. TW2 |
Kaleorid |
Kali clorid |
600mg |
Uống |
Viên |
2100 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm |
Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) |
Đan Mạch |
A12BA01--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-15699-12 |
N1 |
|
105 |
0444. TOZINA. BID |
Tozinax syrup |
Kẽm sulfat |
10mg/ 5ml, 100ml |
Uống |
Chai |
14595 |
Hộp 1 chai x 100ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
A12CB01--.01.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30655-18 |
N4 |
|
106 |
0444. PANANG. BTR |
Panangin |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
140mg + 158mg |
Uống |
Viên |
1596 |
Hộp 1 lọ 50 viên |
Gedeon Richter PLC |
Hungary |
A12CC05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21152-18 |
N1 |
|
107 |
0444. MAGNB6. LAD |
Magnesi-B6 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
5mg + 470mg |
Uống |
Viên |
630 |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
A12CC06--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21782-14 |
N2 |
|
108 |
0444. VINCER. VPP |
Vincerol lmg |
Acenocoumarol |
1mg |
Uống |
Viên |
315 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B01AA07--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28148-17 |
N4 |
|
109 |
1481. HEPARI. CPC |
Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml |
Heparin (natri) |
25000IU/5ml |
Tiêm |
Lọ |
199950 |
Hộp 10 lọ x 5ml |
Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) |
Đức |
B01AB01--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-15617-12 |
N1 |
|
110 |
0067. LOVE60. LDH |
Lovenox |
Enoxaparin Natri |
6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml |
Tiêm dưới da |
Bơm tiêm |
113163 |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
B01AB05--.01.T.BT |
67/QĐ-BYT |
QLSP-893-15 |
BDG |
|
111 |
0444. GEMAP6. GIG |
Gemapaxane |
Enoxaparin (natri) |
6000IU/0,6ml |
Tiêm |
Bơm tiêm |
95000 |
Hộp 6 bơm tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
B01AB05--.01.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16313-13 |
N1 |
|
112 |
0067. LOVE40. LDH |
Lovenox |
Enoxaparin Natri |
4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml |
Tiêm dưới da |
Bơm tiêm |
85381 |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
B01AB05--.02.T.BT |
67/QĐ-BYT |
QLSP-892-15 |
BDG |
|
113 |
0444. GEMAP4. GIG |
Gemapaxane |
Enoxaparin (natri) |
4000IU/0,4ml |
Tiêm |
Bơm tiêm |
70000 |
Hộp 6 bơm tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
B01AB05--.02.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16312-13 |
N1 |
|
114 |
0058. DASARA. GON |
DASARAB |
Clopidogrel |
75mg |
Uống |
Viên |
485 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
B01AC04--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-30338-18 |
N2 |
|
115 |
0058. RIDLOR. HNO |
RIDLOR |
Clopidogrel |
75mg |
Uống |
Viên |
1048 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Pharmathen S.A |
Greece |
B01AC04--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-17748-14 |
N1 |
|
116 |
0067. PLAVIX. LDH |
Plavix 75mg |
Clopidogrel base (dưới dạng với Clopidogrel hydrogen sulphate 97, 875mg) |
75mg |
Uống |
Viên |
16819 |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
B01AC04--.01.U.IR |
67/QĐ-BYT |
VN-16229-13 |
BDG |
|
117 |
0444. ASPIRI. AGI |
ASPIRIN 81 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
81mg |
Uống |
Viên |
72 |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
B01AC06--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29659-18 |
N4 |
|
118 |
0444. CLOPIA. CLO |
Clopiaspirin 75/100 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
100mg; 75mg |
Uống |
Viên |
9500 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
B01AC30--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34727-20 |
N2 |
|
119 |
0444. DUOPLA . HDU |
Duoplavin |
Acetylsalicylic acid+ clopidogrel |
100mg + 75mg |
Uống |
Viên |
20828 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
B01AC30--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22466-19 |
N1 |
|
120 |
0444. ACTILY. GIG |
Actilyse |
Alteplase |
50mg |
Tiêm truyền |
Lọ |
10323588 |
Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
B01AD02--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-948-16 |
N1 |
|
121 |
0444. PRADA1. GIG |
Pradaxa |
Dabigatran |
110mg |
Uống |
Viên |
30388 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
B01AE07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16443-13 |
N1 |
|
122 |
0444. PRADA2. GIG |
Pradaxa |
Dabigatran |
150mg |
Uống |
Viên |
30388 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
B01AE07--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17270-13 |
N1 |
|
123 |
0766. RIVAXO. HDU |
Rivaxored |
Rivaroxaban |
15mg |
Uống |
Viên |
24180 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
B01AF01--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-22642-20 |
N2 |
|
124 |
0444. RIVARE. SAP |
Rivarelta 20 |
Rivaroxaban |
20mg |
Uống |
Viên |
25000 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera |
Việt Nam |
B01AF01--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-36253-22 |
N4 |
|
125 |
0766. ELIQUI. TW2 |
Eliquis |
Apixaban |
5mg |
Uống |
Viên |
24150 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX: Bristol-Myers Squibb Manufacturing Company; CSĐG: Catalent Anagni S.r.l. |
CSSX: Mỹ; đóng gói: Ý |
B01AF02--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN2-616-17 |
N1 |
|
126 |
1481. HAEMOS. VMB |
Haemostop 250mg/5ml |
Tranexamic acid |
250mg/5ml |
Tiêm |
Ống |
6658 |
Hộp 5 ống x 5ml |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
B02AA02--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-21943-19 |
N2 |
|
127 |
1204. BFS-TR. C1H |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
Tranexamic acid |
500mg/10ml |
Tiêm |
Ống |
14000 |
Hộp 20 ống x 10ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
B02AA02--.02.T.ON |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VD-24750-16 |
N4 |
|
128 |
0444. ACIDTR. MDA |
Acid tranexamic 500mg |
Tranexamic acid |
500mg |
Uống |
Viên |
1572 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
B02AA02--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26894-17 |
N4 |
|
129 |
1577. TRANSA. TW2 |
Transamin Capsules 250mg |
Tranexamic acid |
250 mg |
Uống |
Viên |
2 200 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Olic (Thailand) Ltd. |
Thái Lan |
B02AA02--.04.U.IR |
1577/QĐ-SYT |
VN-17933-14 |
N1 |
|
130 |
1481. TOXAXI. NTH |
Toxaxine 500mg Inj |
Tranexamic acid |
10% x 5ml |
Tiêm |
Ống |
10983 |
Hộp 10 ống |
Daihan Pharm. Co., Ltd |
Korea |
B02AA02--.05.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-20059-16 |
N2 |
|
131 |
0444. VINP10. VPP |
Vinphyton 10mg |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
1480 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B02BA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28704-18 |
N4 |
|
132 |
0444. VINPH1. VPP |
Vinphyton 1mg |
Phytomenadion (vitamin K1) |
1mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
1050 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B02BA01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD3-76-20 |
N4 |
|
133 |
0444. SAFERO. GNG |
Saferon |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
50mg/5ml -100ml |
Uống |
Chai |
110000 |
Hộp 1 chai 100ml |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. |
Ấn Độ |
B03AB05--.01.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19664-16 |
N5 |
|
134 |
0444. ANTIFI. LYN |
Antifix |
Sắt sucrose (hay dextran) |
100mg/5ml |
Tiêm truyền |
Ống |
70000 |
Hộp 10 ống x 5ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
B03AC----.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27794-17 |
N4 |
|
135 |
0444. FERROV. PLI |
Ferrovin |
Sắt sucrose (hay dextran) |
100mg/5ml |
Tiêm |
Ống |
88900 |
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml |
Rafarm SA |
Hy Lạp |
B03AC----.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18143-14 |
N1 |
|
136 |
0444. AGIFIV. AGI |
Agifivit |
Sắt fumarat + acid folic |
200mg + 1mg |
Uống |
Viên |
258 |
Hộp 5 vỉ x 25 viên, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
B03AD02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22438-15 |
N4 |
|
137 |
0444. FEMANC. TUO |
Femancia |
Sắt fumarat + acid folic |
305mg + 350mg |
Uống |
Viên |
609 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
B03AD02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27929-17 |
N4 |
|
138 |
0444. VITB12. VPP |
Vitamin B12 |
Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
1000mcg/1ml |
Tiêm |
Ống |
494 |
Hộp 100 ống x1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B03BA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24910-16 |
N4 |
|
139 |
0444. GALANM. BID |
Galanmer |
Mecobalamin |
500mcg |
Uống |
Viên |
399 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
B03BA05--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28236-17 |
N4 |
|
140 |
0444. FOLACI. SAP |
Folacid |
Acid folic (vitamin B9) |
5mg |
Uống |
Viên |
177 |
Hộp 4 vỉ x 20 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
B03BB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31642-19 |
N4 |
|
141 |
0444. BINOC2. QAN |
Binocrit |
Erythropoietin |
2000IU/ml |
tiêm |
Bơm tiêm |
225000 |
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm |
IDT Biologika GmbH |
Đức |
B03XA01--.01.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-911-16 |
N1 |
|
142 |
0444. NANOK2. VCO |
Nanokine 2000 IU |
Erythropoietin |
2000 IU/1ml |
Tiêm |
Lọ |
125000 |
Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) |
Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
B03XA01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-920-16 |
N4 |
|
143 |
0444. BINOC4. QAN |
Binocrit |
Erythropoietin |
4000IU/0,4ml |
tiêm |
Bơm tiêm |
432740 |
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm |
IDT Biologika GmbH |
Đức |
B03XA01--.02.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-912-16 |
N1 |
|
144 |
0444. NANOK4. VCO |
Nanokine 4000 IU |
Erythropoietin |
4000 IU/1ml |
Tiêm |
Lọ |
270000 |
Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) |
Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
B03XA01--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-919-16 |
N4 |
|
145 |
0444. RECOR2. TW2 |
Recormon |
Erythropoietin |
2000IU/0,3ml |
Tiêm |
Bơm tiêm |
229355 |
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
B03XA01-1.01.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-821-14 |
N1 |
|
146 |
0444. RECOR4. TW2 |
Recormon |
Erythropoietin |
4000IU/0,3ml |
Tiêm |
Bơm tiêm |
436065 |
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
B03XA01-1.02.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
SP-1190-20 |
N1 |
|
147 |
0444. MIRCE1. TW2 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta |
100mcg |
Tiêm |
Bơm tiêm |
3291750 |
Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc |
CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH |
CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức |
B03XA03--.01.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
SP3-1208-20 |
N1 |
|
148 |
0444. MIRCE5. TW2 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta |
50mcg |
Tiêm |
Bơm tiêm |
1695750 |
Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc |
CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH |
CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức |
B03XA03--.02.T.BT |
444/QĐ-BVIILĐ |
SP3-1209-20 |
N1 |
|
149 |
1481. ALBUTE. DNA |
Albutein 20% x 50ml |
Albumin |
20% x 50ml |
Tiêm truyền |
Chai |
587500 |
Hộp 1chai x 50ml |
Grifols Biologicals LLC |
Mỹ |
B05AA01--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
QLSP-900-15 |
N1 |
|
150 |
1577. GELOFU. GIG |
Gelofusine |
Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid |
(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml |
Tiêm truyền |
Chai |
116 000 |
Hộp 10 chai plastic 500ml |
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd |
Malaysia |
B05AA06--.01.T.CH |
1577/QĐ-SYT |
VN-20882-18 |
N5 |
|
151 |
0444. VOLULY. TW2 |
Volulyte 6% |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam |
Tiêm truyền |
Túi |
87500 |
Thùng 20 túi 500ml |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
B05AA07--.01.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19956-16 |
N1 |
|
152 |
1577. VOLULY. TW2 |
Volulyte 6% |
Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0, 4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat |
(30g; 2,315g; 3,01g; 0,15g; 0,15g)/500ml |
Tiêm truyền |
Túi |
86 500 |
Thùng 20 túi 500ml |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
B05AA07--.01.T.TU |
1577/QĐ-SYT |
VN-19956-16 |
N1 |
|
153 |
0444. AMIPA5. COD |
Amiparen- 5 |
Acid amin* |
(0,05g; 0,1g; 0,1g; 0,3g; 0,39g; 0,5g; 0,5g; 0,57g; 0,7g; 0,8g; 0,8g; 0,8g; 1,05g; 1,4g; 0,59g; 1,48g; 0,2g; 0,1g)/200ml |
Tiêm truyền |
Chai |
53000 |
Chai 200ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
B05BA01-1.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28286-17 |
N4 |
|
154 |
0444. VAMINO. TW2 |
Vaminolact |
Acid amin* |
100ml dung dịch chứa: Alanin 630 mg; Arginin 410 mg; Acid aspartic 410 mg; Cystein 100 mg; Acid glutamic 710 mg; Glycin 210 mg; Histidin 210 mg; Isoleucin 310 mg; Leucin 700 mg; Lysin 560 mg (dưới dạng Lysin monohydrat); Methionin 130 mg; Phenylalanin 270 mg; Prolin 560 mg; Serin 380 mg; Taurin 30 mg; Threonin 360 mg; Tryptophan 140 mg; Tyrosin 50 mg; Valin 360 mg |
Tiêm truyền |
Chai |
127000 |
Thùng 10 chai 100 ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA01-1.03.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19468-15 |
N1 |
|
155 |
0444. ACID72. COD |
Kidmin |
Acid amin* |
(0,1g; 0,2g; 0,2g; 0,6g; 0,7g; 0,6g; 0,7g; 1g; 1,8g; 2g; 0,5g; 0,9g; 2,8g; 1,42g; 0,6g; 0,5g; 0,2g)/200ml |
Tiêm truyền |
Chai |
115000 |
Chai 200ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
B05BA01-1.04.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28287-17 |
N4 |
|
156 |
0444. AMIP10. COD |
Amiparen - 10 |
Acid amin* |
10% - 500ml |
Tiêm truyền |
Chai |
79000 |
Chai 500ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
B05BA01-1.05.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-15932-11 |
N4 |
|
157 |
0444. AMINIC. AMP |
Aminic |
Acid amin* |
(1,820g; 2,580g; 2,000g; 0,880g; 1,400g; 1,500g; 0,260g; 2,800g; 1,420g; 1,800g; 0,200g; 0,070g; 0,100g; 1,000g; 1,000g; 0,340g; 0,080g; 1,400g)/200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi |
105000 |
Túi 200ml |
AY Pharmaceuticals Co., LTd. |
Nhật Bản |
B05BA01-1.06.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22857-21 |
N1 |
|
158 |
0444. AMINOS. TW2 |
Aminosteril N-Hepa 8% |
Acid amin* |
500 ml dung dịch chứa: L-isoleucin 5,20g; L-leucin 6,55g; L-lysin acetat 4,86g tương đương với L-lysin 3,44g; L-methionin 0,55g; N-acetyl L-cystein 0,35g tương đương với L-cystein 0,26g; L-phenylalanin 0,44g; L-threonin 2,20g; L-tryptophan 0,35g; L-valin 5,04g; L-arginin 5,36g; L-histidin 1,40g; Glycin 2,91g; L-alanin 2,32g; L-prolin 2,87g; L-serin 1,12g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
127000 |
Thùng 10 chai 500ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA01-2.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22744-21 |
N2 |
|
159 |
0444. LIPO25. TW2 |
Lipovenoes 10% PLR |
Nhũ dịch lipid |
10%, 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Chai |
100000 |
Thùng 10 chai 250ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA02--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22320-19 |
N1 |
|
160 |
0444. LIPO50. TW2 |
Lipovenoes 10% PLR |
Nhũ dịch lipid |
10%, 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Chai |
138000 |
Thùng 10 chai 500ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA02--.02.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22320-19 |
N1 |
|
161 |
0444. SMOF10. TW2 |
SMOFlipid 20% |
Nhũ dịch lipid |
20%, 100ml |
Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm |
Chai |
99000 |
Thùng 10 chai 100 ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA02--.03.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19955-16 |
N1 |
|
162 |
0444. SMOF25. TW2 |
SMOFlipid 20% |
Nhũ dịch lipid |
20%, 100ml |
Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm |
Chai |
145000 |
Thùng 10 chai 250 ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
B05BA02--.04.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19955-16 |
N1 |
|
163 |
0444. CLIN10. GIG |
Clinoleic 20% |
Nhũ dịch lipid |
20g/100ml |
Tiêm truyền |
Túi |
170000 |
Thùng 24 túi x 100ml |
Baxter S.A |
Bỉ |
B05BA02--.05.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18164-14 |
N1 |
|
164 |
0444. CLIN25. GIG |
Clinoleic 20% |
Nhũ dịch lipid |
50g/250ml |
Tiêm truyền |
Túi |
320000 |
Túi 250ml |
Baxter S.A |
Bỉ |
B05BA02--.06.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18163-14 |
N1 |
|
165 |
0766. MG-TAN. CPC |
MG-TAN Inj. |
Trong 100mI dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7, 44g) 61, 5ml; Dịch B: Amino acid 11, 3% (bao gồm L-alanine 0, 33g, L-arginine 0, 24g; L-aspartic acid 0, 071g; L-glutamic acid 0, 12g ; Glycine 0, 16g ; L-histidine 0, 14g; L-isoleucine 0, 12g, L-leucine 0, 16g; L- lysine HCI 0.24g; L-methionine 0, 12g; L-phenylalanine 0, 16g ; L-proline 0, 14g ; L-serine 0, 094g; L-threonine 0, 12g; L-tryptophan 0, 04g; L-tyrosine 0, 005g; L-valine 0, 15g; Calcium chloride 0, 02g; Sodium glycerophosphate 0, 10g ; Magnesium sulfate 0, 07g; Potassium chloride 0, 12g ; Sodium acetate 0, 17g) 20, 8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3, 54g) 17, 7ml |
11,3% + 11% + 20%; 960ml |
Tiêm truyền |
Túi |
577500 |
Túi 960ml |
MG Co., Ltd |
Korea |
B05BA10--.02.T.GO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-21330-18 |
N2 |
|
166 |
0444. RINGER. GON |
Ringer lactate |
Ringer lactat |
(3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g) /500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
7329 |
Thùng 20 chai nhựa x 500ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05BB01--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22591-15 |
N4 |
|
167 |
0444. SODIUM. MEK |
Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% |
Natri clorid + dextrose/glucose |
(4,5g; 25g)/500ml |
Tiêm truyền |
Chai |
12400 |
Chai 500ml |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
B05BB02--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20961-14 |
N4 |
|
168 |
0444. MANNIT. GON |
Mannitol |
Manitol |
20g/100ml - 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
19425 |
Thùng 30 chai 250 ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05BC01--.02.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23168-15 |
N4 |
|
169 |
0444. NATRDN. D32 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9g/100ml - 1000ml |
Dùng ngoài |
Chai |
10080 |
Chai 1000ml |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
B05CB01--.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26717-17 |
N4 |
|
170 |
0444. GLU30O. VPP |
Glucose 30% |
Glucose |
1,5g/5ml |
Tiêm |
Ống |
935 |
Hộp 10 vỉ x 5 ống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B05CX01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24900-16 |
N4 |
|
171 |
0444. GLUC10. GON |
Glucose 10% |
Glucose |
10%, 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
9080 |
Thùng 20 chai x 500ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05CX01--.03.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25876-16 |
N4 |
|
172 |
0444. GLU30C. GON |
Glucose 30% |
Glucose |
30%, 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
12810 |
Thùng 30 chai x 250ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05CX01--.04.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23167-15 |
N4 |
|
173 |
0444. GLUCO5. GON |
Glucose 5% |
Glucose |
5%, 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
7560 |
Chai nhựa 500ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05CX01--.05.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28252-17 |
N4 |
|
174 |
0766. SORBIT. MEK |
Sorbitol 3,3% |
Sorbitol |
Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g |
Dung dịch rửa vô khuẩn |
Chai |
25000 |
Chai 1000ml |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
B05CX02--.01.K.CH |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-30686-18 |
N4 |
|
175 |
0444. BITO25. BID |
Bitolysis 2,5% Low calci |
Dung dịch lọc màng bụng |
(2,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Túi |
69930 |
Túi nhựa 2 lít |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
B05DB----.01.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18932-13 |
N4 |
|
176 |
0444. DIAN25. GIG |
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose |
Dung dịch lọc màng bụng |
(18,3mg; 2,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L |
Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng |
Túi |
78178 |
Túi 2 lít |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
B05DB----.01.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21180-18 |
N2 |
|
177 |
0444. DIANEA. GIG |
Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose |
Dung dịch lọc màng bụng |
(18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L |
Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng |
Túi |
78178 |
Túi 2 lít |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
B05DB----.02.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21179-18 |
N2 |
|
178 |
0444. BITO15. BID |
Bitolysis 1,5% low calci |
Dung dịch lọc màng bụng |
(1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Túi |
69993 |
Túi nhựa 2 lít |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
B05DB----.03.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18930-13 |
N4 |
|
179 |
0444. DIAN15. GIG |
Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose |
Dung dịch lọc màng bụng |
(18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L |
Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng |
Túi |
78178 |
Túi 2 lít |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
B05DB----.03.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21178-18 |
N2 |
|
180 |
0444. KALICL. VPP |
Kali clorid 10% |
Kali clorid |
1g/10ml |
Tiêm |
Ống |
1350 |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
B05XA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25324-16 |
N4 |
|
181 |
0444. NATR14. GON |
Natri bicarbonat 1,4% |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
1,4g/100ml - 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
32000 |
Thùng 20 chai x 250ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA02--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25877-16 |
N4 |
|
182 |
0444. BFSNAB. C1H |
BFS-Nabica 8,4% |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
840mg/10ml |
Tiêm |
Lọ |
19740 |
Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
B05XA02--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26123-17 |
N4 |
|
183 |
0444. NATR1L. GON |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9g/100ml - 1000ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
15435 |
Thùng 12 chai nhựa x 1000 ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA03--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21954-14 |
N4 |
|
184 |
0444. NATRI3. GON |
Natri clorid 3% |
Natri clorid |
3g/100ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
8199 |
Thùng 80 chai x 100ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA03--.02.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23170-15 |
N4 |
|
185 |
0444. NAT100. GON |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9%, 100ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
6594 |
Thùng/80 chai nhựa x 100ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA03--.05.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21954-14 |
N4 |
|
186 |
0444. NAT500. GON |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9%, 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
6615 |
Thùng/20 chai nhựa x 500ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA03--.06.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21954-14 |
N4 |
|
187 |
0444. MAGNES. GON |
Magnesi sulfate Kabi 15% |
Magnesi sulfat |
1,5g/10ml |
Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
Ống |
2835 |
Hộp/50 ống x 10ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
B05XA05--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-19567-13 |
N4 |
|
188 |
0444. KYDH3A. BID |
Kydheamo-3A |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
(161g; 5,5g; 3,7g; 8,8g; 9,7g)/lít - 10 lít |
Dung dịch thẩm phân |
can |
156303 |
Thùng 1 can 10 lít |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
B05Z-----.01.T.CA |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27261-17 |
N4 |
|
189 |
0444. KYDH2B. BID |
Kydheamo-2B |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
(30,5g; 66g)/lít - 10 lít |
Dung dịch thẩm phân |
can |
154350 |
Thùng 1 can 10 lít |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
B05Z-----.02.T.CA |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30651-18 |
N4 |
|
190 |
0444. DUOSOL. CPC |
Duosol without potassium solution for haemofiltration |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid 27,4 |
Thẩm phân |
Túi |
630000 |
Hộp 2 túi |
B. Braun Avitum AG |
Đức |
B05Z----1.01.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20914-18 |
N1 |
|
191 |
0444. PRISMA. PDO |
Prismasol B0 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium Chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g; Dung dịch sau khi phối hợp chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; hydrogen carbonat 32mmol/l |
Tiêm truyền |
Túi |
700000 |
Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) |
Bieffe Medital S.p.A |
Italy |
B05Z----2.01.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21678-19 |
N1 |
|
192 |
0444. KATRYP. KHO |
Katrypsin |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatals |
Uống |
Viên |
155 |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
B06AA04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18964-13 |
N4 |
|
193 |
0444. DIGOX1. C1H |
Digoxin-BFS |
Digoxin |
0,25mg/1ml |
Tiêm |
Lọ |
16000 |
Hộp 10 lọ 1ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
C01AA05--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31618-19 |
N4 |
|
194 |
0444. DIGOX2. D32 |
DigoxineQualy |
Digoxin |
0,25mg |
Uống |
Viên |
630 |
Hộp 1vỉ x 30viên |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
C01AA05--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31550-19 |
N4 |
|
195 |
1481. ALDARO. LAD |
Aldarone |
Amiodaron hydroclorid |
200mg |
Uống |
Viên |
2700 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
India |
C01BD01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-18178-14 |
N2 |
|
196 |
0444. CORDAR. HDU |
Cordarone 150mg/3ml |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/ 3ml |
Tiêm tĩnh mạch |
Ống |
30048 |
Hộp 6 ống x 3ml |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
C01BD01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20734-17 |
N1 |
|
197 |
1577. CORDAR. HDU |
Cordarone 150mg/3ml |
Amiodarone hydrochloride |
150mg/ 3ml |
Tiêm tĩnh mạch |
Ống |
30 048 |
Hộp 6 ống x 3ml |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
C01BD01--.02.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-20734-17 |
N1 |
|
198 |
0444. NORADR. VPP |
Noradrenalin |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
1mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
25000 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
C01CA03--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24902-16 |
N4 |
|
199 |
1577. NOREPI. GON |
NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
1mg/1ml |
Dùng đường tĩnh mạch |
Ống |
23 680 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
C01CA03--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VD-36179-22 |
N4 |
|
200 |
0444. BFSNOR. C1H |
BFS-Noradrenaline 4mg |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
4mg/4ml |
Tiêm |
Lọ |
54000 |
Hộp 10 lọ x 4ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
C01CA03--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27818-17 |
N4 |
|
201 |
1577. PHENYL. GIG |
Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml |
Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) |
50mcg/ml |
Tiêm |
Bơm tiêm |
194 500 |
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C01CA06--.01.T.BT |
1577/QĐ-SYT |
VN-21311-18 |
N1 |
|
202 |
0444. PHENYL. CPC |
Phenylalpha 50 micrograms/ml |
Phenylephrin |
50mcg/ml, 10ml |
Tiêm |
Ống |
125000 |
Hộp 10 ống x 10ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C01CA06--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22162-19 |
N1 |
|
203 |
1481. DOBUTA. COD |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection |
Dobutamin |
12.5mg/ml |
Tiêm |
Ống |
79800 |
Hộp 5 ống x 20ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
C01CA07--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-22334-19 |
N1 |
|
204 |
1481. ADRENA. MDA |
Adrenalin 1mg/1ml |
Adrenalin |
1mg/ 1ml |
Tiêm |
Ống |
1295 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
C01CA24--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-31774-19 |
N4 |
|
205 |
0444. EPHEDR. CPC |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
Ephedrin |
30mg/ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Ống |
57750 |
Hộp 10 ống x 01ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C01CA26--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19221-15 |
N1 |
|
206 |
1577. EPHEDR. CPC |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
Ephedrin |
30mg/1ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Ống |
57 750 |
Hộp 10 ống x 01ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C01CA26--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-19221-15 |
N1 |
|
207 |
0444. NITROM. VHA |
Nitromint |
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) |
0,08g (trong 10g khí dung) |
Phun mù |
Lọ |
150000 |
Hộp 1 lọ 10g |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
C01DA02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20270-17 |
N1 |
|
208 |
0444. NIGLYV. COD |
Niglyvid |
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) |
10mg/10ml |
Tiêm |
Ống |
80283 |
Hộp 10 ống 10ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
C01DA02--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18846-15 |
N1 |
|
209 |
0444. VASOTR. SLU |
Vasotrate-30 OD |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
30mg |
Uống |
Viên |
2553 |
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
C01DA14--.02.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-12691-11 |
N2 |
|
210 |
1481. IMID60. VDU |
Imidu 60mg |
Isosorbid mononitrat |
60mg |
Uống |
Viên |
1953 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
C01DA14--.03.U.MR |
1481/QĐ-SYT |
VD-33887-19 |
N3 |
|
211 |
0444. PECRAN. TUO |
Pecrandil 5 |
Nicorandil |
5mg |
Uống |
Viên |
1680 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
C01DX16--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25180-16 |
N4 |
|
212 |
0444. BFSADE. C1H |
BFS-Adenosin |
Adenosin triphosphat |
3mg/ml |
Tiêm |
Lọ |
800000 |
Hộp 10 lọ 2ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
C01EB10--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31612-19 |
N4 |
|
213 |
0444. SAVITR. SAV |
SaVi Trimetazidine 20 |
Trimetazidin |
20mg |
Uống |
Viên |
300 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C01EB15--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-19002-13 |
N2 |
|
214 |
0444. IVAGIM. AGI |
Ivagim 5 |
Ivabradin |
5mg |
Uống |
Viên |
2685 |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
C01EB17--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35991-22 |
N4 |
|
215 |
0444. NISTEN. STA |
Nisten-F |
Ivabradin |
7,5 mg |
Uống |
Viên |
5500 |
Hộp/4 vỉ x 7 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C01EB17--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21061-14 |
N2 |
|
216 |
1351. METHYL. LAD |
Methyldopa (23) |
Methyldopa |
250mg |
Uống |
Viên |
630 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
C02AB02--.01.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-21013-14 |
N4 |
|
217 |
1481. AGIDOP. AGI |
AGIDOPA |
Methyldopa |
250mg |
Uống |
Viên |
675 |
Hộp 2vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
C02AB02--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-30201-18 |
N4 |
|
218 |
1481. FUROSO. LAD |
Furosol |
Furosemid |
10mg/ml x 2ml |
Tiêm |
Ống |
670 |
Hộp 10 ống x 2ml |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
C03CA01--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-24683-16 |
N4 |
|
219 |
1351. VINZ40. LAD |
Vinzix (23) |
Furosemid |
40mg |
Uống |
Viên |
98 |
Hộp 5 vỉ x 50 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
C03CA01--.02.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-28154-17 |
N4 |
|
220 |
1481. VINZIX. LAD |
Vinzix |
Furosemid |
40mg |
Uống |
Viên |
98 |
Hộp 5 vỉ x 50 viên |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
C03CA01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-28154-17 |
N4 |
|
221 |
1481. SPIRON. LAD |
Spironolacton |
Spironolacton |
25mg |
Uống |
Viên |
340 |
Hộp 250 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Việt Nam |
C03DA01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-34696-20 |
N4 |
|
222 |
1481. VEROSP. BTR |
VEROSPIRON 25mg |
Spironolacton |
25mg |
Uống |
Viên |
1900 |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
C03DA01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-16485-13 |
N1 |
|
223 |
0444. ENTACR. NAK |
Entacron 50 |
Spironolacton |
50mg |
Uống |
Viên |
2310 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C03DA01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25262-16 |
N2 |
|
224 |
0444. DILODI. LAD |
DilodinDHG |
Diosmin + hesperidin |
450mg + 50mg |
Uống |
Viên |
1630 |
hộp 5 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
C05CA53--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22030-14 |
N2 |
|
225 |
0444. DAFLON. TW2 |
Daflon 1000mg |
Diosmin + hesperidin |
900mg; 100mg |
Uống |
Viên |
6320 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
C05CA53--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN3-291-20 |
N1 |
|
226 |
0444. BETALO. TW2 |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol |
47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) |
Uống |
Viên |
5490 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
C07AB02--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17244-13 |
N1 |
|
227 |
1481. ATENOL. PYM |
Atenolol STADA 50 mg |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Viên |
515 |
H/2 vỉ/15 viên nén |
Stada |
Việt Nam |
C07AB03--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-23232-15 |
N3 |
|
228 |
0444. CORNEI. GON |
Corneil-2,5 |
Bisoprolol |
2,5mg |
Uống |
Viên |
450 |
Hộp/6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C07AB07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20358-13 |
N2 |
|
229 |
0444. DIOPOL. HNO |
DIOPOLOL 2.5 |
Bisoprolol |
2,5mg |
Uống |
Viên |
810 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Chanelle Medical |
Ireland |
C07AB07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19499-15 |
N1 |
|
230 |
0444. BISOPR. TW2 |
Bisoprolol 5mg |
Bisoprolol |
5mg |
Uống |
Viên |
705 |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Lek S.A |
Ba Lan |
C07AB07--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22178-19 |
N1 |
|
231 |
0444. SAVIPR. SAV |
SaVi Prolol 5 |
Bisoprolol |
5mg |
Uống |
Viên |
375 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C07AB07--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23656-15 |
N3 |
|
232 |
0444. NEBIVO. D32 |
Nebivolol 2,5 |
Nebivolol |
2,5mg |
Uống |
Viên |
633 |
Hộp 10vỉ x 10viên |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
C07AB12--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25597-16 |
N4 |
|
233 |
0444. BIVOLC. SAV |
Bivolcard 5 |
Nebivolol |
5mg |
Uống |
Viên |
1390 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C07AB12--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24265-16 |
N2 |
|
234 |
0444. SAVICA. SAV |
Savi Carvedilol 12.5 |
Carvedilol |
12.5mg |
Uống |
Viên |
870 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C07AG02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26256-17 |
N2 |
|
235 |
0444. CARSAN. VDU |
Carsantin 6,25 mg |
Carvedilol |
6,25mg |
uống |
Viên |
460 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
C07AG02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29481-18 |
N4 |
|
236 |
0058. AMLODI. SAP |
AMLODIPINE STELLA 5MG |
Amlodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
378 |
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C08CA01--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-30106-18 |
N1 |
|
237 |
0444. KAVASD. KHO |
Kavasdin 5 |
Amlodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
106 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
C08CA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20761-14 |
N4 |
|
238 |
0444. BIDIFO. BID |
Bidifolin MR 5mg |
Felodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
987 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
C08CA02--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35645-22 |
N3 |
|
239 |
0444. NICARD. VMB |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
Nicardipin |
10mg/10ml |
Tiêm truyền |
Ống |
125000 |
Hộp 10 ống x 10ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C08CA04--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19999-16 |
N1 |
|
240 |
1577. NICARD. GIG |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
Nicardipin hydrochlorid |
10mg/10ml |
Tiêm truyền |
Ống |
125 000 |
Hộp 10 ống x 10ml |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
C08CA04--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-19999-16 |
N1 |
|
241 |
1481. NIFE20. KDU |
Nifedipin T20 retard |
Nifedipin |
20mg |
Uống |
Viên |
550 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C08CA05--.03.U.MR |
1481/QĐ-SYT |
VD-24568-16 |
N2 |
|
242 |
1481. NIFEDI. VDU |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Nifedipin |
20mg |
Uống |
Viên |
504 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
C08CA05--.03.U.MR |
1481/QĐ-SYT |
VD-32593-19 |
N3 |
|
243 |
0444. NIFEHE. TW2 |
Nifehexal 30 LA |
Nifedipin |
30mg |
Uống |
Viên |
3050 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
C08CA05--.04.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19669-16 |
N1 |
|
244 |
1204. MACORE. NHA |
Macorel |
Nifedipin |
30mg |
Uống |
Viên |
3080 |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
Valpharma S.p.A (CSĐG: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., - Greece) |
San marino |
C08CA05--.04.U.MR |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VN-15359-12 |
N1 |
|
245 |
0444. NIMOTO. TW2 |
Nimotop |
Nimodipin |
30mg |
Uống |
Viên |
16653 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Bayer AG |
Đức |
C08CA06--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20232-17 |
N1 |
|
246 |
0444. BLOCAD. VDU |
Blocadip 10 |
Lercanidipin hydroclorid |
10mg |
uống |
Viên |
1134 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
C08CA13--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32404-19 |
N4 |
|
247 |
0444. DILTIA. KDU |
Diltiazem Stella 60mg |
Diltiazem |
60mg |
Uống |
Viên |
1200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C08DB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27522-17 |
N2 |
|
248 |
0444. NATRIX. TW2 |
Natrixam 1.5mg/5mg |
Amlodipin + indapamid |
5mg; 1,5mg |
Uống |
Viên |
4987 |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
C08GA02--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN3-7-17 |
N1 |
|
249 |
1481. CAPTOP. KDU |
Captopril Stella 25mg |
Captopril |
25mg |
Uống |
Viên |
490 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C09AA01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-27519-17 |
N2 |
|
250 |
1351. ENALAP. KDU |
Enalapril Stella 5mg (23) |
Enalapril maleat |
5mg |
Uống |
Viên |
380 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 |
Việt Nam |
C09AA02--.02.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-26561-17 |
N2 |
|
251 |
1481. ENALAP. KDU |
Enalapril Stella 5mg |
Enalapril |
5mg |
Uống |
Viên |
383 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C09AA02--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-26561-17 |
N2 |
|
252 |
0444. AGIMLI. AGI |
Agimlisin 10 |
Lisinopril |
10mg |
Uống |
Viên |
295 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
C09AA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26721-17 |
N4 |
|
253 |
0444. PERIND. KHO |
Perindopril 4 |
Perindopril |
4mg |
Uống |
Viên |
285 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
C09AA04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34695-20 |
N4 |
|
254 |
0067. COVERS. TW2 |
Coversyl 5mg |
Perindopril arginine (tương ứng với 3, 395mg perindopril) |
5mg |
Uống |
Viên |
5028 |
Hộp 1 lọ 30 viên |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
C09AA04--.02.U.IR |
67/QĐ-BYT |
VN-17087-13 |
BDG |
|
255 |
0444. UMENOH. CLO |
UmenoHCT 10/12,5 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
2790 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C09BA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29131-18 |
N2 |
|
256 |
0444. COVERS. TW2 |
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
Perindopril + indapamid |
3,395mg; 1,25mg |
Uống |
Viên |
6500 |
Hộp 1 lọ 30 viên |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
C09BA04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18353-14 |
N1 |
|
257 |
0444. LISONO. BTR |
Lisonorm |
Amlodipin + lisinopril |
5mg+ 10mg |
Uống |
Viên |
5000 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Gedeon Richter PLC |
Hungary |
C09BB03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22644-20 |
N1 |
|
258 |
0444. VIACOR. TW2 |
Viacoram 3.5mg/2.5mg |
Perindopril + amlodipin |
2,378 mg; 2,5mg |
Uống |
Viên |
5960 |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ailen |
C09BB04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN3-46-18 |
N1 |
|
259 |
0444. TRIPLI. TW2 |
TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
5mg; 1,25mg; 3,395mg |
Uống |
Viên |
8557 |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
Servier (Ireland) Industries Ltd |
Ailen |
C09BX01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN3-11-17 |
N1 |
|
260 |
0058. LIPCOR. HAU |
Lipcor 50 |
Losartan kali |
50mg |
Uống |
Viên |
441 |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
C09CA01--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-22369-15 |
N2 |
|
261 |
0058. LORIST. NAD |
Lorista 50 |
Losartan kali |
50mg |
Uống |
Viên |
1365 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Krka, d.d., Novo Mesto |
Slovenia |
C09CA01--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-18882-15 |
N1 |
|
262 |
0444. OSARST. KDU |
Osarstad 80 |
Valsartan |
80mg |
Uống |
Viên |
1830 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
C09CA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26571-17 |
N3 |
|
263 |
0058. HATLOP. HDU |
Hatlop-150 |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Viên |
855 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C09CA04--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-27440-17 |
N2 |
|
264 |
0058. IRPRES. DNA |
Irprestan 150mg |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Viên |
1918 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Balkanpharma - Dupnitsa AD |
Bulgaria |
C09CA04--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-21977-19 |
N1 |
|
265 |
0058. ACTELS. DNA |
Actelsar 40mg |
Telmisartan |
40mg |
Uống |
Viên |
2586 |
Hộp 2 vì x 14 viên |
Actavis Ltd. |
Malta |
C09CA07--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-20899-18 |
N1 |
|
266 |
0058. ZHEKOF. GON |
ZHEKOF |
Telmisartan |
40mg |
Uống |
Viên |
500 |
Hộp/3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C09CA07--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-21070-14 |
N2 |
|
267 |
0444. AGILOS. AGI |
Agilosart-H 50/12,5 |
Losartan + hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
395 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
C09DA01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29653-18 |
N4 |
|
268 |
0444. ABIOVA. VMB |
Abioval-HCTZ 160/25 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
160mg + 25mg |
Uống |
Viên |
2000 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
C09DA03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22133-15 |
N4 |
|
269 |
0444. VALSGI. AGI |
Valsgim-H 80 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
1700 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
C09DA03--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23496-15 |
N4 |
|
270 |
0444. IRBEZY. BTR |
Irbezyd H 150/12,5 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
150mg ; 12,5mg |
Uống |
Viên |
1974 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Cadila Healthcare Ltd. |
Ấn Độ |
C09DA04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-15748-12 |
N2 |
|
271 |
0444. COAPRO. HDU |
CoAprovel 300/12.5mg |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
300mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
14342 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
C09DA04--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17392-13 |
N1 |
|
272 |
0444. HANGIT. VDU |
Hangitor plus |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
40mg+ 12.5mg |
uống |
Viên |
540 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
C09DA07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28544-17 |
N4 |
|
273 |
0444. TOLUCO. HPH |
Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
8820 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Krka, d.d., Novo Mesto |
Slovenia |
C09DA07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21113-18 |
N1 |
|
274 |
0444. CADISA. AMP |
CadisAPC 80/25 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg+ 25mg |
Uống |
Viên |
2198 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
C09DA07--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31587-19 |
N4 |
|
275 |
0444. EXFOR1. TW2 |
Exforge |
Amlodipin + valsartan |
10mg + 160mg |
Uống |
Viên |
18107 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
C09DB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16342-13 |
N1 |
|
276 |
0444. EXFOR2. TW2 |
Exforge |
Amlodipin + valsartan |
5mg + 80mg |
Uống |
Viên |
9987 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Siegfried Barbera, S.L. |
Tây Ban Nha |
C09DB01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16344-13 |
N1 |
|
277 |
1481. SIMVAS. SAV |
Simvastatin Savi 20 |
Simvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
655 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược phẩm SAVI |
Việt Nam |
C10AA01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-25275-16 |
N2 |
|
278 |
0444. SIMVAS. VCO |
Simvastatin Savi 40 |
Simvastatin |
40mg |
Uống |
Viên |
3900 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C10AA01--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35519-21 |
N2 |
|
279 |
0058. ATROX1. UNI |
Atrox 10 |
Atorvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
900 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Biofarm Sp. zo.o. |
Poland |
C10AA05--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-19882-16 |
N1 |
|
280 |
0058. LIPVAR. HAU |
Lipvar 10 |
Atorvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
305 |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
C10AA05--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-30859-18 |
N2 |
|
281 |
0766. ATOV10. LAD |
Atovastatin 10mg |
Atorvastatin dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat |
10mg |
Uống |
Viên |
348 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Traphaco Hưng yên |
Việt Nam |
C10AA05--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-35559-22 |
N3 |
|
282 |
1481. DOROTO. DOM |
Dorotor 20mg |
Atorvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
500 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
C10AA05--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-20064-13 |
N3 |
|
283 |
1481. LIPVAR. LAD |
Lipvar 20 |
Atorvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
399 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
C10AA05--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-29524-18 |
N2 |
|
284 |
0058. COURTO. HDU |
Courtois |
Rosuvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
474 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C10AA07--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-21987-14 |
N2 |
|
285 |
0058. CHEMIS. SAP |
CHEMISTATIN 10MG |
Rosuvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
1185 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Medochemie Ltd.– central Factory |
Cộng hòa Síp |
C10AA07--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-21617-18 |
N1 |
|
286 |
0766. ROSU10. LAD |
Rosuvastatin 10 |
Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci |
10mg |
Uống |
Viên |
300 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
C10AA07--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-35415-21 |
N4 |
|
287 |
0058. CHEMIS. DUY |
Chemistatin 20mg |
Rosuvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
2100 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Medochemie Ltd - Central Factory |
Cyprus |
C10AA07--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-21618-18 |
N1 |
|
288 |
0058. RAVAST. HDU |
Ravastel-20 |
Rosuvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
854 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C10AA07--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-27449-17 |
N2 |
|
289 |
0766. ROSU20. LAD |
Rosuvastatin 20 |
Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci |
20mg |
Uống |
Viên |
580 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
C10AA07--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-35416-21 |
N4 |
|
290 |
0444. FENOSU. HDU |
Fenosup Lidose |
Fenofibrat |
160mg |
Uống |
Viên |
5267 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
S.M.B Technology SA |
Bỉ |
C10AB05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17451-13 |
N1 |
|
291 |
0444. SAVIFI. SAP |
SaViFibrat 200M |
Fenofibrat |
200mg |
Uống |
Viên |
2100 |
Hộp 3 vỉ x10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
C10AB05--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29839-18 |
N2 |
|
292 |
0444. GONSAE. GON |
Gon sa Ezeti-10 |
Ezetimibe |
10mg |
Uống |
Viên |
3500 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C10AX09--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29719-18 |
N2 |
|
293 |
1204. EZET10. GON |
GON SA EZETI-10 |
Ezetimibe |
10mg |
Uống |
Viên |
3500 |
Hộp/6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
C10AX09--.01.U.IR |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VD-29719-18 |
N2 |
|
294 |
0444. MICOME. SLU |
Micomedil |
Miconazol |
2%/15g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
60000 |
Hộp 1 tuýp 15g |
Medochemie Ltd. - Factory COGOLS |
Cộng hòa Síp |
D01AC02--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18018-14 |
N1 |
|
295 |
0444. BETASA. LAD |
Betasalic |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
(300mg + 6,4mg)/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
10500 |
Tuýp 10g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
D02AF----.02.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30028-18 |
N4 |
|
296 |
0444. PROMET. LAD |
Promethazin |
Promethazin hydroclorid |
100mg/5g - 10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
6100 |
Tuýp 10g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
D04AA10--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24422-16 |
N4 |
|
297 |
0444. DAIVOB. GIG |
Daivobet |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
(50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
288750 |
Hộp 1 tuýp 15g |
LEO Laboratories Ltd |
Ireland |
D05AX52--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20354-17 |
N1 |
|
298 |
0444. PESA15. LAD |
Pesancidin |
Fusidic acid |
2%, 15g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
42050 |
Hộp 1 tuýp 15g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
D06AX01--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-16326-12 |
N4 |
|
299 |
0444. ATIMUP. ANT |
Atimupicin |
Mupirocin |
100mg/5g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
32000 |
Hộp 1 tuýp 5g |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
D06AX09--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33402-19 |
N4 |
|
300 |
0444. ACYCLO. LAD |
Acyclovir |
Aciclovir |
250mg/5g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
4100 |
Tuýp 5g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
D06BB03--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24956-16 |
N4 |
|
301 |
0444. KNEVAT. HDU |
Knevate |
Clobetasol propionat |
0,05%, 10g |
Kem bôi ngoài da |
Tuýp |
9300 |
Hộp 1 tuýp 10g |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
D07AD01--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32811-19 |
N4 |
|
302 |
0444. PESA10. LAD |
Pesancidin-H |
Fusidic acid + hydrocortison |
(100mg + 50mg)/5g - 10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
58000 |
Hộp 1 tuýp 10g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
D07CA01--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35414-21 |
N4 |
|
303 |
0444. CONBOR. D32 |
Cồn boric 3% |
Cồn boric |
300mg/10ml |
Nhỏ tai |
Chai |
6300 |
Hộp 1 chai 10ml |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
D08AD----.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23481-15 |
N4 |
|
304 |
1481. PVP100. LAD |
PVP - Iodine 10% |
Povidon iodin |
10% x 100ml |
Dùng ngoài |
Chai |
9000 |
Hộp 1 lọ x 20ml |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
D08AG02--.01.K.LO |
1481/QĐ-SYT |
VD-30239-18 |
N4 |
|
305 |
1481. PVPI20. LAD |
PVP - Iodine 10% |
Povidon iodin |
10% x 20ml |
Dùng ngoài |
Lọ |
2900 |
Hộp 1 lọ x 20ml |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
D08AG02--.02.K.LO |
1481/QĐ-SYT |
VD-30239-18 |
N4 |
|
306 |
0444. POVIDI. SAP |
Povidine |
Povidon iodin |
1g/20ml |
Dùng ngoài |
Lọ |
6378 |
Lọ 20ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
D08AG02--.04.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-17906-12 |
N4 |
|
307 |
0444. MYSPA1. LAD |
Myspa |
Isotretinoin |
10mg |
Uống |
Viên |
2520 |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
D10BA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22926-15 |
N4 |
|
308 |
0444. TACROP. HDU |
Thuốc mỡ Tacropic |
Tacrolimus |
10mg/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
71000 |
Hộp 1 tuýp x 10g |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
D11AH01--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20364-13 |
N4 |
|
309 |
0444. NEOMEG. D32 |
Neo - Megyna |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg, 65.000IU, 100.000IU |
Đặt âm đạo |
Viên |
1736 |
Hộp 1vỉ x 10viên |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
G01AA51-1.01.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20651-14 |
N4 |
|
310 |
0444. NEOTER. VHA |
Neo-Tergynan |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65000 IU + 100000 IU |
Đặt âm đạo |
Viên |
11880 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Sophartex |
Pháp |
G01AA51-1.01.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18967-15 |
N1 |
|
311 |
0444. VALYGY. LAD |
Valygyno |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100000IU + 35000IU + 35000IU |
Đặt âm đạo |
Viên |
3990 |
Hộp 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
G01AA51-3.01.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25203-16 |
N4 |
|
312 |
1481. VINGOM. LAD |
Vingomin |
Methyl ergometrin maleat |
0,2mg/ml x 1ml |
Tiêm |
Ống |
11900 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
G02AB01--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-24908-16 |
N4 |
|
313 |
1351. HERAPR. LAD |
Heraprostol (23) |
Misoprostol |
200 mcg |
Uống |
Viên |
3 680 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
G02AD06--.01.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-29544-18 |
N4 |
|
314 |
1481. HERAPR. LAD |
HERAPROSTOL |
Misoprostol |
200mcg |
Uống |
Viên |
3700 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera |
Việt Nam |
G02AD06--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-29544-18 |
N4 |
|
315 |
0444. ATOSIB. VPH |
Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml |
Atosiban |
37,5mg/5ml |
Tiêm truyền |
Lọ |
1890000 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Sia Pharmidea |
Latvia |
G02CX01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21218-18 |
N1 |
|
316 |
0444. POSTCA. GON |
Postcare gel |
Progesteron |
0,8g/80g |
Bôi ngoài da |
Tuýp |
148000 |
Hộp/1 tuýp 80 gam |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
G03DA04--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27215-17 |
N4 |
|
317 |
0766. UTROGE. TW2 |
Utrogestan 200mg |
Progesterone (dạng hạt mịn) |
200mg |
Uống, đặt âm đạo |
Viên |
14848 |
Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên) |
Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium |
CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ |
G03DA04--.03.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-19020-15 |
N1 |
|
318 |
0444. DUPHAS. VMB |
Duphaston |
Dydrogesteron |
10mg |
Uống |
Viên |
7728 |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Abbott Biologicals B.V |
Hà lan |
G03DB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21159-18 |
N1 |
|
319 |
1577. DUPHAS. TW2 |
Duphaston |
Dydrogesterone |
10mg |
Uống |
Viên |
7 728 |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Abbott Biologicals B.V |
Hà Lan |
G03DB01--.01.U.IR |
1577/QĐ-SYT |
VN-21159-18 (870110067423) |
N1 |
|
320 |
0444. ORGAME. GIG |
Orgametril |
Lynestrenol |
5mg |
Uống |
Viên |
2070 |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
N.V. Organon |
Hà lan |
G03DC03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21209-18 |
N1 |
|
321 |
0444. MIFE20. SAP |
Mife 200 (23) |
Mifepristone (dạng micronised) |
200mg |
Uống |
Viên |
51000 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera |
Việt Nam |
G03XB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLĐB-690-18 |
N4 |
|
322 |
0444. ALANBO. VDU |
Alanboss XL 10 |
Alfuzosin |
10mg |
uống |
Viên |
6846 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
G04CA01--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34894-20 |
N3 |
|
323 |
0444. XATRAL. HDU |
Xatral XL 10mg |
Alfuzosin |
10mg |
Uống |
Viên |
15291 |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
G04CA01--.01.U.MR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22467-19 |
N1 |
|
324 |
0444. DAGOCT. MED |
Dagocti |
Dutasterid |
0,5mg |
Uống |
Viên |
7800 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
G04CB02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25204-16 |
N4 |
|
325 |
0444. MINIRI. GIG |
Minirin |
Desmopressin |
0,089mg (0,1mg) |
Uống |
Viên |
18813 |
Hộp 1 chai 30 viên |
Ferring International Center S.A. |
Thụy sĩ |
H01BA02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18893-15 |
N1 |
|
326 |
0444. GLYPRE. GIG |
Glypressin |
Terlipressin |
0,86mg |
Tiêm tĩnh mạch |
Lọ |
744870 |
Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml |
Ferring GmbH |
Đức |
H01BA04--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19154-15 |
N1 |
|
327 |
1481. VINPH5. LAD |
Vinphatoxin |
Oxytocin |
5IU/1ml |
Tiêm |
Ống |
2800 |
Hộp 10 ống, 50 ống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
H01BB02--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-28703-18 |
N4 |
|
328 |
0444. DURATO. GIG |
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland) |
Carbetocin |
100mcg/1ml |
Tiêm tĩnh mạch |
Lọ |
358233 |
Hộp 5 lọ x 1ml |
Ferring GmbH |
Đức |
H01BB03--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19945-16 |
N1 |
|
329 |
0444. OCTREO. TDA |
Octreotide |
Octreotid |
0,1mg/ml |
Tiêm truyền |
Ống |
89895 |
Hộp 10 ống 1ml |
Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) |
Italy |
H01CB02--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19094-15 |
N1 |
|
330 |
0444. DEXAME. VPP |
Dexamethasone |
Dexamethason |
4mg/1ml |
Tiêm |
Ống |
719 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
H02AB02--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27152-17 |
N4 |
|
331 |
1481. CREAO4. NTH |
Creao Inj. |
Methyl prednisolon |
40mg |
Tiêm |
Lọ |
29967 |
Hộp 10 lọ |
BCWorld Pharm. Co., Ltd |
Korea |
H02AB04--.02.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-21439-18 |
N2 |
|
332 |
1481. VINSOL. LAD |
Vinsolon |
Methyl prednisolon |
40mg |
Tiêm |
Ống |
6100 |
Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
H02AB04--.02.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VD-19515-13 |
N4 |
|
333 |
0444. SOLUME. TW2 |
Solu - Medrol |
Methyl prednisolon |
500mg |
Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Lọ |
207579 |
Hộp 1 lọ 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7.8ml |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Bỉ |
H02AB04--.03.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20331-17 |
N1 |
|
334 |
1481. METHYL. LAD |
Methylprednisolon 16 |
Methyl prednisolon |
16mg |
Uống |
Viên |
882 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Việt Nam |
H02AB04--.04.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-20763-14 |
N3 |
|
335 |
1481. MENISO. PYM |
Menison 4mg |
Methyl prednisolon |
4mg |
Uống |
Viên |
924 |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Pymepharco |
Việt Nam |
H02AB04--.05.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-23842-15 |
N3 |
|
336 |
1481. HYDROC. LAD |
Hydrocolacyl |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
5mg |
Uống |
Viên |
95 |
Chai 1000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Việt Nam |
H02AB06--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-19386-13 |
N4 |
|
337 |
1481. VINPHA. LAD |
Vinphason |
Hydrocortison |
100mg |
Tiêm |
Ống |
5590 |
Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
H02AB09--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VD-22248-15 |
N4 |
|
338 |
0444. BERLTH. VHA |
Berlthyrox 100 |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Uống |
Viên |
626 |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
Đức |
H03AA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-10763-10 |
N2 |
|
339 |
0444. DISTHY. TUO |
Disthyrox |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Uống |
Viên |
294 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
H03AA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21846-14 |
N4 |
|
340 |
1351. LOMAZO. MTC |
Lomazole (23) |
Carbimazol |
5mg |
Uống |
Viên |
525 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
Việt Nam |
H03BB01--.01.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-24661-16 |
N4 |
|
341 |
0444. MEZAMA. TUO |
Mezamazol |
Thiamazol |
5mg |
Uống |
Viên |
441 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
H03BB02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21298-14 |
N4 |
|
342 |
0444. HOASTE. LAD |
Hoastex |
Húng chanh, Núc nác, Cineol |
(45g+ 11,25g+ 83.7mg)/90ml - 5ml |
Uống |
Ống/Gói |
2310 |
Hộp 30 gói x 5ml |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
HD150----.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25220-16 |
N4 |
|
343 |
0444. XOANGS. GON |
Xoangspray |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
0,5g; 0,25g; 0,25g; 0,004g; 0,003g; 0,002g |
Xịt Mũi |
Chai |
40000 |
Chai nhựa 20 ml |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
HD206----.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20945-14 |
N4 |
|
344 |
1204. XOANGS. GON |
XOANGSPRAY |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
(1g + 0,5g + 0,5g + 0,008g + 0,006g + 0,004g)/20ml |
Dùng ngoài |
Chai |
40000 |
Hộp/1 chai 20ml |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
HD206----.01.K.CH |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VD-20945-14 |
N4 |
|
345 |
0444. DAUNON. LAD |
Dầu nóng mặt trời |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Gừng |
(2,1g; 2,48g; 0,11g; 6,21g; 0,63g)/20ml |
Dùng ngoài |
Chai |
25200 |
Chai 20ml |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
HD22218--.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30948-18 |
N4 |
|
346 |
1481. CYCLIN. TKI |
Cyclindox 100mg |
Doxycyclin |
100mg |
Uống |
Viên |
1450 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Medochemie Ltd - Factory AZ |
Cyprus |
J01AA02--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VN-20558-17 |
N1 |
|
347 |
0766. PHARMO. DUY |
Pharmox IMP 250mg |
Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg |
250mg |
Uống |
Gói |
4800 |
Hộp 12 gói x 1g |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
J01CA04--.01.U.GO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-31725-19 |
N1 |
|
348 |
1481. MOXACI. DOM |
Moxacin 500 mg |
Amoxicilin |
500mg |
Uống |
Viên |
1240 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
J01CA04--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-14845-11 |
N3 |
|
349 |
0444. OXACIL. IME |
Oxacillin 0,5g |
Oxacilin |
0,5g |
Tiêm |
Lọ |
31500 |
Hộp 10 lọ |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01CF04--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26161-17 |
N2 |
|
350 |
0444. AMAPOW. TAU |
Ama-Power |
Ampicilin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Tiêm/tiêm truyền |
Lọ |
62000 |
Hộp 50 lọ |
S.C. Antibiotice S.A. |
Rumani |
J01CR01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19857-16 |
N1 |
|
351 |
0444. AUROPE. NKH |
Auropennz 1.5 |
Ampicilin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Tiêm |
Lọ |
40992 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml |
Aurobindo Pharma Ltd. |
Ấn Độ |
J01CR01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17643-14 |
N2 |
|
352 |
0444. VISULI. CPC |
Visulin 2g/1g |
Ampicilin + sulbactam |
2g + 1g |
Tiêm |
Lọ |
55000 |
Hộp 10 lọ |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
J01CR01--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27150-17 |
N4 |
|
353 |
0444. AUGBID. BID |
Augbidil |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1g+ 200mg |
Tiêm |
Lọ |
28497 |
Hộp 10 lọ |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
J01CR02-1.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-19318-13 |
N4 |
|
354 |
0444. CLAMIN. IME |
Claminat 1,2 g |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1g + 200mg |
Tiêm |
Lọ |
36498 |
Hộp 10 lọ x 1,2g |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01CR02-1.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20745-14 |
N2 |
|
355 |
0766. CLA600. IME |
Claminat 600 |
Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) |
500mg; 100mg |
Tiêm |
Lọ |
29400 |
Hộp 10 lọ x 600mg |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01CR02-1.02.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-31711-19 |
N2 |
|
356 |
0444. CURA60. TW2 |
Curam 250/5ml |
Amoxicilin + acid clavulanic |
(250mg + 62.5mg)/5ml - 60ml |
Uống |
Chai |
83000 |
Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch |
Sandoz GmbH |
Áo |
J01CR02-1.03.U.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17450-13 |
N1 |
|
357 |
0444. IMEFED. HIE |
Imefed 250mg/31,25mg |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg+ 31,25 mg |
Uống |
gói |
7500 |
Hộp 1 túi x 12 gói 1g |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
J01CR02-1.04.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31714-19 |
N2 |
|
358 |
0444. MIDANT. MDA |
Midantin 250/31,25 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg + 31,25mg |
Uống |
gói |
3129 |
Hộp 12 gói 1,5g |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
J01CR02-1.04.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21660-14 |
N3 |
|
359 |
0058. MEDOCL. UNI |
Medoclav 625mg |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
500mg + 125mg |
Uống |
Viên |
4200 |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
J01CR02-1.07.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-15977-12 |
N1 |
|
360 |
1351. KLAMEN. LAD |
Klamentin 500/62.5 (23) |
Amoxicillin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Gói |
3 700 |
Hộp 24 gói x 2g |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01CR02-1.08.U.GO |
1351/QĐ-SYT |
VD-24617-16 |
N3 |
|
361 |
1481. KLAMEN. LAD |
Klamentin 500/62.5 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Uống |
gói |
3700 |
Hộp 24 gói x 2g |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01CR02-1.08.U.GO |
1481/QĐ-SYT |
VD-24617-16 |
N3 |
|
362 |
0058. MEDOC1. UNI |
Medoclav 1g |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
875mg + 125mg |
Uống |
Viên |
6800 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
J01CR02-1.09.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-20557-17 |
N1 |
|
363 |
0766. KLAMEN. LAD |
Klamentin 875/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) + acid clavulanic (dưới dạng Clavulanic kali) |
875mg + 125mg |
Uống |
Viên |
4700 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. |
Việt Nam |
J01CR02-1.09.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-24618-16 |
N3 |
|
364 |
0444. BIDICA. BID |
Bidicarlin 1,6g |
Ticarcillin + acid clavulanic |
1,5g; 0,1g |
Truyền tĩnh mạch |
Lọ |
96999 |
Hộp 10 lọ |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
J01CR03--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32999-19 |
N4 |
|
365 |
0444. TICARL. CLO |
Ticarlinat 3,2g |
Ticarcillin + acid clavulanic |
3g + 0,2g |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lọ |
160000 |
Hộp 10 lọ |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Việt Nam |
J01CR03--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28959-18 |
N2 |
|
366 |
0444. TAZOPE. BID |
Tazopelin 4,5g |
Piperacilin + tazobactam* |
4g; 0,5g |
Tiêm |
Lọ |
56700 |
Hộp 1 lọ thuốc |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
J01CR05--.03.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20673-14 |
N4 |
|
367 |
1481. CEPHAL. PYM |
Cephalexin PMP 500 |
Cefalexin |
500mg |
Uống |
Viên |
1680 |
Hộp/10vỉ x 10 viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
J01DB01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-24958-16 |
N2 |
|
368 |
1481. CEFAZO. EUT |
Cefazoline Panpharma |
Cefazolin |
1g |
Tiêm |
Lọ |
26000 |
Hộp 10, 25, 50 lọ |
Panpharma |
Pháp |
J01DB04--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-20932-18 |
N1 |
|
369 |
0444. CEPHAZ. MDA |
Cephazomid 2g |
Cefazolin |
2g |
Tiêm |
Lọ |
26000 |
Hộp 1 lọ |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
J01DB04--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22187-15 |
N4 |
|
370 |
0058. CEFADR. PYM |
Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) |
Cefadroxil |
500mg |
Uống |
Viên |
1460 |
H/10 vỉ/10 viên nang cứng |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DB05--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-25382-16 |
N2 |
|
371 |
0092. CEFOX1. TUD |
Cefoxitine Gerda 1G |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) |
1g |
Tiêm |
Lọ |
123000 |
Hộp 10 lọ |
LDP Laboratorios Torlan SA |
|
J01DC01--.01.T.LO |
92/QĐ-TTMS |
VN-20445-17 |
N1 |
|
372 |
0092. CEFOX2. NAH |
Cefoxitin 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) |
1g |
Tiêm |
Lọ |
54900 |
Hộp 10 lọ |
Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01DC01--.01.T.LO |
92/QĐ-TTMS |
VD-26841-17 |
N2 |
|
373 |
0444. CEFURO. MDA |
Cefuroxime 125mg |
Cefuroxim |
125mg |
Uống |
gói |
1625 |
Hộp 10 gói 3,5g |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
J01DC02--.02.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23598-15 |
N3 |
|
374 |
0444. FEBGAS. LAD |
Febgas 250 |
Cefuroxim |
250mg |
Uống |
gói |
7497 |
Hộp 10 gói, 20 gói x 4.4g |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
J01DC02--.03.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33471-19 |
N3 |
|
375 |
0058. CEFURO. QTR |
Cefuroxime STADA 500 mg |
Cefuroxim |
500mg |
Uống |
Viên |
6160 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DC02--.04.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-35468-21 |
N2 |
|
376 |
0444. IMECLO. IME |
pms - Imeclor 125 mg |
Cefaclor |
125 mg |
Uống |
gói |
3717 |
Hộp 12 gói x 1,5g |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01DC04--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18963-13 |
N2 |
|
377 |
0444. PYFACL. PYM |
Pyfaclor 500mg |
Cefaclor |
500mg |
Uống |
Viên |
8300 |
Hộp 1 vỉ × 12 viên |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DC04--.04.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23850-15 |
N2 |
|
378 |
0058. CEFOTA. TME |
Cefotaxime 1000 |
Cefotaxim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
7140 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD01--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-19007-13 |
N2 |
|
379 |
0058. TECEFO. TME |
Tenamyd-Cefotaxime 1000 |
Cefotaxim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
12390 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD01--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-19443-13 |
N1 |
|
380 |
0058. CEFTAZ. TME |
Ceftazidime 1000 |
Ceftazidim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
14910 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD02--.02.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-19012-13 |
N2 |
|
381 |
0058. TECEFT. TME |
Tenamyd-ceftazidime 1000 |
Ceftazidim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
21525 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD02--.02.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-19447-13 |
N1 |
|
382 |
0058. CEFTRI. TME |
Ceftriaxone 1000 |
Ceftriaxon |
1g |
Tiêm |
Lọ |
9660 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD04--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-19010-13 |
N2 |
|
383 |
0058. POLTRA. CPC |
Poltraxon |
Ceftriaxon |
1g |
Tiêm |
Lọ |
14091 |
Hộp 1 lọ |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Ba Lan |
J01DD04--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20334-17 |
N1 |
|
384 |
0067. ROCEPH. TW2 |
Rocephin 1g I.V |
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) |
1g |
Tiêm |
Lọ |
140416 |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Thụy Sỹ |
J01DD04--.01.T.LO |
67/QĐ-BYT |
VN-17036-13 |
BDG |
|
385 |
0444. CEFTRI. BIN |
Ceftriaxon TFI 2g |
Ceftriaxon |
2g |
Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
Lọ |
28500 |
Hộp 10 lọ x 2g |
Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
Việt Nam |
J01DD04--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35604-22 |
N4 |
|
386 |
0444. CEFTIB. CLO |
Ceftibiotic 1000 |
Ceftizoxim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
65000 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
J01DD07--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23016-15 |
N2 |
|
387 |
1481. CEFIMB. VID |
CEFIMBRANO 200 |
Cefixim |
200mg |
Uống |
Viên |
966 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
J01DD08--.03.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-22232-15 |
N3 |
|
388 |
0444. IMEXIM. GON |
Imexime 50 |
Cefixim |
50 mg |
Uống |
gói |
5000 |
Hộp 12 gói x 1g |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01DD08--.06.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31116-18 |
N2 |
|
389 |
0444. CERAAP. 1AV |
Ceraapix |
Cefoperazon* |
1g |
Tiêm |
Lọ |
43800 |
Hộp 1 lọ |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DD12--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20038-13 |
N2 |
|
390 |
0444. IMEDOX. HIE |
Imedoxim 200 |
Cefpodoxim |
200mg |
Uống |
Viên |
6200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01DD13--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27891-17 |
N2 |
|
391 |
0766. CEFTAN. PYM |
Ceftanir |
Cefdinir |
300mg |
Uống |
Viên |
8300 |
Hộp/2vỉ x 4 viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DD15--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-24957-16 |
N2 |
|
392 |
0766. ZAVICE. TW2 |
Zavicefta |
Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) |
2g; 0,5g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Lọ |
2772000 |
Hộp 10 lọ |
CSSX:ACS Dobfar S.P.A; CS Trộn bột trung gian: Glaxo Operations (UK) Ltd. |
CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh |
J01DD52--.01.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN3-319-21 |
N1 |
|
393 |
0444. METMIN. CPC |
Metmintex 1.5g |
Cefoperazon + sulbactam* |
1g+ 0,5g |
Tiêm |
Lọ |
68000 |
Hộp 1 lọ |
Venus Remedies Limited |
Ấn Độ |
J01DD62--.02.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
890110012523 |
N2 |
|
394 |
1204. BACSUL. TAU |
Bacsulfo 1g/0,5g |
Cefoperazon + sulbactam |
1g+ 0,5g |
Tiêm |
Lọ |
76500 |
Hộp 10 lọ |
Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
J01DD62--.02.T.LO |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VD-33157-19 |
N2 |
|
395 |
0058. CEFEPI. TW2 |
Cefepime Kabi 1g |
Cefepim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
43700 |
Hộp 10 lọ |
CSSX: Labesfal ‐ Laboratórios Almiro, S.A CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L |
CSSX: Bồ Đào Nha CSTG: Ý |
J01DE01--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20680-17 |
N1 |
|
396 |
0058. MAXAPI. PYM |
Maxapin 1g |
Cefepim |
1g |
Tiêm |
Lọ |
26400 |
H/10 lọ bột pha tiêm |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
J01DE01--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VD-20325-13 |
N2 |
|
397 |
0444. ASTODE. CLO |
Astode 1g |
Cefpirom |
1g |
Tiêm/tiêm truyền |
Lọ |
131000 |
Hộp 1 lọ |
Swiss Parenterals Ltd |
Ấn Độ |
J01DE02--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22550-20 |
N2 |
|
398 |
0058. MER5N1. TW2 |
Meropenem Kabi 500mg |
Meropenem |
500mg |
Tiêm |
Lọ |
48300 |
Hộp 10 lọ |
ACS Dobfar S.P.A |
Ý |
J01DH02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20246-17 |
N1 |
|
399 |
0058. MER5N2. TW2 |
Meropenem Kabi 500mg |
Meropenem |
500mg |
Tiêm |
Lọ |
48300 |
Hộp 10 lọ |
ACS Dobfar S.P.A |
Ý |
J01DH02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20246-17 |
N2 |
|
400 |
0058. MER1N1. TW2 |
Meropenem Kabi 1g |
Meropenem |
1g |
Tiêm |
Lọ |
79830 |
Hộp 10 lọ |
ACS Dobfar S.P.A |
Ý |
J01DH02--.02.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20415-17 |
N1 |
|
401 |
0058. MER1N2. TW2 |
Meropenem Kabi 1g |
Meropenem |
1g |
Tiêm |
Lọ |
79830 |
Hộp 10 lọ |
ACS Dobfar S.P.A |
Ý |
J01DH02--.02.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20415-17 |
N2 |
|
402 |
0444. INVANZ. TW2 |
Invanz |
Ertapenem* |
1g |
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Lọ |
552421 |
Hộp 1 Lọ 15 ml |
Fareva Mirabel |
Pháp |
J01DH03--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20315-17 |
N1 |
|
403 |
0058. IMIPN1. TW2 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Tiêm |
Lọ |
64940 |
Hộp 10 lọ |
CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A |
CSSX: Ý; CSTG: Ý |
J01DH51--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-21382-18 |
N1 |
|
404 |
0058. IMIPN2. TW2 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Tiêm |
Lọ |
64940 |
Hộp 10 lọ |
CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A |
CSSX: Ý; CSTG: Ý |
J01DH51--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-21382-18 |
N2 |
|
405 |
0766. ZERBAX. TW2 |
Zerbaxa |
Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg |
1g; 500mg |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Lọ |
1631000 |
Hộp 10 lọ |
CSSX: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Fareva Mirabel |
CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp |
J01DI54--.01.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN3-215-19 |
N1 |
|
406 |
0444. SUPERT. AGI |
Supertrim |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
400mg + 80mg |
Uống |
gói |
2050 |
Hộp 30 gói 1,6g |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
J01EE01--.01.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23491-15 |
N4 |
|
407 |
1481. COTRIM. MDA |
Cotrimoxazol 480mg |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
400mg + 80mg |
Uống |
Viên |
219 |
Hộp 20 vỉ x 20 viên |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
J01EE01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-24799-16 |
N4 |
|
408 |
0444. COTRIM. MDA |
Cotrimoxazol 800/160 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
800mg + 160mg |
Uống |
Viên |
427 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
J01EE01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34201-20 |
N4 |
|
409 |
0444. AGIERY. AGI |
Agi- Ery 500 |
Erythromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
1240 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
J01FA01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18220-13 |
N4 |
|
410 |
0766. SPIRA3. KDU |
Spirastad 3 M.I.U |
Spiramycin |
3.000.000 IU |
Uống |
Viên |
4250 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J01FA02--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-30838-18 |
N2 |
|
411 |
1351. CLABAC. LAD |
Clabact 500 (23) |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
4 040 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01FA09--.02.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-27561-17 |
N2 |
|
412 |
1481. CLABAC. LAD |
Clabact 500 |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
4040 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01FA09--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-27561-17 |
N2 |
|
413 |
0766. ZAROMA. LAD |
Zaromax 250 |
Azithromycin dưới dạng Azithromycin dihydrat |
250mg |
Uống |
Viên |
2750 |
Hộp 10 vỉ x 6 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. |
Việt Nam |
J01FA10--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-26005-16 |
N2 |
|
414 |
0444. AZIMED. GIA |
Azimedlac |
Azithromycin |
500mg |
Tiêm |
Lọ |
98070 |
Hộp 10 lọ |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
J01FA10--.03.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35612-22 |
N4 |
|
415 |
1481. ZAROMA. LAD |
Zaromax 500 |
Azithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
2750 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. |
Việt Nam |
J01FA10--.03.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-26006-16 |
N3 |
|
416 |
1481. BINOZY. TW2 |
Binozyt 200mg/5ml Susp 1's |
Azithromycin |
200mg/ 5ml |
Uống |
Lọ |
79800 |
Hộp 1 lọ 15ml |
S.C. Sandoz S.R.L |
Romania |
J01FA10--.04.U.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-22179-19 |
N1 |
|
417 |
1481. PYCLIN. PYM |
Pyclin 300 |
Clindamycin |
300mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
10880 |
H/1 ống/2ml |
Pymepharco |
Việt Nam |
J01FF01--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-20993-14 |
N4 |
|
418 |
1481. CLYODA. BID |
Clyodas 300 |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
1596 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
J01FF01--.04.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-21632-14 |
N4 |
|
419 |
0444. ATTOBR. ANT |
A.T Tobramycine inj |
Tobramycin |
80mg/2ml |
Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lọ/Ống |
4095 |
Hộp 10 ống x 2 ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
J01GB01--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25637-16 |
N4 |
|
420 |
1351. GENT80. LAD |
Gentamicin 80mg (23) |
Gentamicin |
80mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
1 050 |
Hộp 50 ống x 2ml |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
J01GB03--.02.T.ON |
1351/QĐ-SYT |
VD-25858-16 |
N4 |
|
421 |
1481. GENT80. VID |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
Gentamicin |
80mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
1050 |
Hộp 100 ống 2ml |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
J01GB03--.02.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-25310-16 |
N4 |
|
422 |
1481. CHEMAC. MHI |
Chemacin |
Amikacin |
500mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
24600 |
Hộp 5 ống 2ml |
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
Italy |
J01GB06--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-16436-13 |
N1 |
|
423 |
0444. NELCIN. VPP |
Nelcin 200 |
Netilmicin sulfat* |
200mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
54600 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
J01GB07--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23089-15 |
N4 |
|
424 |
0766. NELCIN. VPP |
Nelcin 150 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
150mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
41895 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml |
Công ty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
J01GB07--.03.T.ON |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-23088-15 |
N4 |
|
425 |
0058. CIPRON1. SAP |
CIPROBID |
Ciprofloxacin |
400mg |
Tiêm |
Túi |
51030 |
Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml |
S.C Infomed Fluids S.R.L |
Romania |
J01MA02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20938-18 |
N1 |
|
426 |
0058. CIPRON2. SAP |
CIPROBID |
Ciprofloxacin |
400mg |
Tiêm |
Túi |
51030 |
Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml |
S.C Infomed Fluids S.R.L |
Romania |
J01MA02--.01.T.LO |
58/QĐ-TTMS |
VN-20938-18 |
N2 |
|
427 |
0067. CIP400. TW2 |
Ciprobay 400mg |
Ciprofloxacin |
400mg/200ml |
Truyền tĩnh mạch |
Chai |
254838 |
Hộp 1 chai 200ml |
Bayer Pharma AG |
Đức |
J01MA02--.01.T.LO |
67/QĐ-BYT |
VN-19012-15 |
BDG |
|
428 |
0058. MEDOPI. TRN |
Medopiren 500mg |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
2237 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Medochemie Ltd.-Central Factory |
Cyprus |
J01MA02--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-16830-13 |
N1 |
|
429 |
0092. CIFGA5. HAU |
Cifga |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) |
500mg |
Uống |
Viên |
889 |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01MA02--.02.U.IR |
92/QĐ-TTMS |
VD-20549-14 |
N2 |
|
430 |
0444. CIPROF. KHO |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
780 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
J01MA02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30407-18 |
N3 |
|
431 |
0067. CIP200. TW2 |
Ciprobay 200 |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Truyền tĩnh mạch |
Chai |
194176 |
Hộp 1 chai 100ml |
Bayer Pharma AG |
Đức |
J01MA02--.03.T.CH |
67/QĐ-BYT |
VN-14008-11 |
BDG |
|
432 |
1481. CIPROF. MDA |
Ciprofloxacin 200mg/ 100ml |
Ciprofloxacin |
200mg/ 100ml |
Tiêm truyền |
Lọ |
13452 |
Hộp carton chứa 01 lọ x 100ml |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
J01MA02--.03.T.CH |
1481/QĐ-SYT |
VD-34943-21 |
N4 |
|
433 |
1481. LEVODH. LAD |
LEVODHG 250 |
Levofloxacin |
250mg |
Uống |
Viên |
1020 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01MA12--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-21557-14 |
N3 |
|
434 |
0058. LEVODH. HAU |
LEVODHG 500 |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
1050 |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J01MA12--.02.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-21558-14 |
N2 |
|
435 |
0061. MEDOXA. DUY |
Medoxasol 500mg |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
12500 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
Medochemie Ltd - Central Factory |
Cyprus |
J01MA12--.02.U.IR |
61/QĐ-TTMS |
VN-22922-21 |
N1 |
|
436 |
0058. LEVOFL. EMA |
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml |
Levofloxacin |
500mg |
Tiêm |
Chai |
63000 |
Hộp 1 chai 100ml |
Cooper S.A. Pharmaceuticals |
Hy Lạp |
J01MA12--.03.T.CH |
58/QĐ-TTMS |
VN-21230-18 |
N1 |
|
437 |
0444. SUNFLO. SLU |
Sunfloxacin 750mg/150ml |
Levofloxacin |
750mg/150ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi |
42000 |
Hộp 1 túi 150ml |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
J01MA12--.04.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32460-19 |
N4 |
|
438 |
0766. MOXIFL. GON |
Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) |
400mg |
Uống |
Viên |
12000 |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
J01MA14--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-22432-19 |
N2 |
|
439 |
0444. MOXIFL. CLO |
Moxifloxacin 400mg/250ml |
Moxifloxacin |
400mg |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
249000 |
Hộp 5 túi, 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
J01MA14--.05.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35545-22 |
N2 |
|
440 |
0444. DAPHAZ. LAD |
Daphazyl |
Spiramycin + metronidazol |
750000UI+ 125mg |
Uống |
Viên |
1520 |
hộp 4 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
J01RA04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28787-18 |
N2 |
|
441 |
0444. VALBIV. HEL |
Valbivi 1g |
Vancomycin |
1000mg |
Tiêm |
Lọ |
29900 |
Hộp 10 lọ |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
J01XA01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18366-13 |
N4 |
|
442 |
0444. VANCOM. VPH |
Vancomycin hydrochloride for infusion |
Vancomycin |
1g |
Truyền tĩnh mạch |
Lọ |
86000 |
Hộp 1 lọ |
Xellia Pharmaceuticals ApS |
Đan Mạch |
J01XA01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19885-16 |
N1 |
|
443 |
1481. VANCOM. LAD |
Vancomycin |
Vancomycin |
500mg |
Tiêm |
Lọ |
16120 |
Hộp 10 lọ |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
J01XA01--.02.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VD-24905-16 |
N4 |
|
444 |
0444. FYRANC. BVD |
Fyranco |
Teicoplanin* |
200mg |
Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
Lọ |
379585 |
Hộp 1 lọ + ống dung môi 3ml |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Hy Lạp |
J01XA02--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16479-13 |
N1 |
|
445 |
0444. COLISO. ANT |
Colisodi 1,0 MIU |
Colistin* |
1.000.000 IU |
Tiêm/Tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống |
170000 |
Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 10 ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
J01XB01--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34657-20 |
N4 |
|
446 |
0444. BIDICO. BID |
Bidicolis 4,5MIU |
Colistin* |
4,5MIU |
Tiêm/Tiêm truyền |
Lọ |
878997 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
J01XB01--.03.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33724-19 |
N4 |
|
447 |
1481. METR10. GON |
METRONIDAZOL KABI |
Metronidazol |
5mg/ml x 100ml |
Tiêm truyền |
Chai |
5640 |
Hộp 48 chai nhựa 100ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
J01XD01--.01.T.CH |
1481/QĐ-SYT |
VD-26377-17 |
N4 |
|
448 |
0444. TINIDA. KHO |
Tinidazol |
Tinidazol |
500mg |
Uống |
Viên |
390 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
J01XD02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22177-15 |
N4 |
|
449 |
0766. SOLUFO. LAD |
Solufos |
Fosfomycin dưới dạng Fosfomycin calcium |
500mg(703mg) |
Uống |
Viên |
18500 |
Hộp 1 chai x 24 viên |
Toll Manufacturing Services, S.L |
Spain |
J01XX01--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-22523-20 |
N1 |
|
450 |
0444. IDOMAG. AGI |
Idomagi |
Linezolid* |
600mg |
Uống |
Viên |
10800 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
J01XX08--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30280-18 |
N4 |
|
451 |
0444. CINEZO. LYN |
Cinezolid Injection 2mg/ml |
Linezolid* |
2mg/ml - 300ml |
Tiêm truyền |
Túi |
369000 |
Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml |
HK inno. N Corporation |
Hàn Quốc |
J01XX08--.02.T.TU |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21694-19 |
N2 |
|
452 |
1481. AMPHOT. HNO |
AMPHOTRET |
Amphotericin B* |
50mg |
Tiêm |
Lọ |
168000 |
Hộp 1 lọ |
Bharat Serums And Vaccines Limited |
India |
J02AA01--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-18166-14 |
N5 |
|
453 |
1481. SALGAD. HDU |
Salgad |
Fluconazol |
150mg |
Uống |
Viên |
7000 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
J02AC01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-28483-17 |
N2 |
|
454 |
0444. SPORAL. VMB |
Sporal (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV, Đ/c: Lammerdries 55, B-2250 Olen, Belgium) |
Itraconazol |
100mg |
Uống |
Viên |
15200 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
Cơ sở sản xuất, đóng gói và xuất xưởng: Janssen - Cilag S.p.A.; Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV |
Ý; Bỉ |
J02AC02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22779-21 |
N1 |
|
455 |
0444. MEDSKI. LAD |
Medskin Acyclovir 200 |
Aciclovir |
200mg |
Uống |
Viên |
848 |
hộp 5 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J05AB01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20576-14 |
N2 |
|
456 |
1481. MEDSKI. LAD |
Medskin Clovir 800 |
Aciclovir |
800mg |
Uống |
Viên |
3200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
J05AB01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-22035-14 |
N2 |
|
457 |
0766. MOLNUP. GON |
Molnupiravir Stella 400 mg |
Molnupiravir |
400mg |
Uống |
Viên |
8500 |
Hộp2 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J05AB18--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD3-168-22 |
N4 |
|
458 |
0444. LAMONE. KDU |
Lamone 100 |
Lamivudin |
100mg |
Uống |
Viên |
2100 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J05AF05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21099-14 |
N2 |
|
459 |
1481. TEFON2. KDU |
Tefostad T300 |
Tenofovir (TDF) |
300mg |
Uống |
Viên |
3050 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J05AF07--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-23982-15 |
N2 |
|
460 |
1481. TEFON3. KDU |
Tefostad T300 |
Tenofovir (TDF) |
300mg |
Uống |
Viên |
3050 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J05AF07--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-23982-15 |
N3 |
|
461 |
0444. ENTECA. KDU |
Entecavir STELLA 0.5 mg |
Entecavir |
0,5mg |
Uống |
Viên |
16000 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
J05AF10--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
QLĐB-560-16 |
N2 |
|
462 |
0766. HTKUV. COD |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
Globulin kháng độc tố uốn ván |
1500 đvqt |
Tiêm |
Ống |
29043 |
Hộp 20 ống, hai vỉ x 1500 đvqt |
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
J06AA02--.01.T.ON |
766/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-1037-17 |
N4 |
|
463 |
0766. HTKHD. COD |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế |
1000 LD50 |
Tiêm |
Lọ |
465150 |
Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ |
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
J06AA03-1.01.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-0776-14 |
N4 |
|
464 |
0766. HTKLT. COD |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế |
1000 LD50 |
Tiêm |
Lọ |
465150 |
Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ |
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
J06AA03-2.01.T.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
QLSP-0777-14 |
N4 |
|
465 |
0444. DICLOF. VPP |
Diclofenac |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Tiêm |
Ống |
790 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
M01AB05--.03.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25829-16 |
N4 |
|
466 |
0766. VOL100. GIG |
Voltaren |
Diclofenac natri |
100mg |
Đặt trực tràng |
Viên |
15602 |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
Delpharm Huningue S.A.S |
Pháp |
M01AB05--.04.K.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-16847-13 |
N1 |
|
467 |
1481. MELOXI. LAD |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
Meloxicam |
10mg/ml x 1,5ml |
Tiêm |
Ống |
1880 |
Hộp 10 ống x 1,5 ml |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
M01AC06--.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-19814-13. |
N4 |
|
468 |
1481. MEBILA. LAD |
Mebilax 15 |
Meloxicam |
15mg |
Uống |
Viên |
450 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
M01AC06--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-20574-14 |
N3 |
|
469 |
0058. COXNIS. HDU |
Coxnis |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
176 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
M01AC06--.03.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-31633-19 |
N2 |
|
470 |
0058. MELOXI. DNA |
Meloxicam-Teva 7.5mg |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
928 |
Hộp 3 vì x 10 viên |
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
Hungary |
M01AC06--.03.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-19041-15 |
N1 |
|
471 |
0444. ZYC100. HNO |
ZYCEL 100 |
Celecoxib |
100mg |
Uống |
Viên |
620 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Cadila Healthcare Ltd. |
Ấn Độ |
M01AH01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-14492-12 |
N2 |
|
472 |
0444. CELOFI. HDU |
Celofin 200 |
Celecoxib |
200mg |
Uống |
Viên |
830 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hetero Labs Limited |
Ấn Độ |
M01AH01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19973-16 |
N2 |
|
473 |
0444. GLU500. KHO |
Glucosamin |
Glucosamin |
500mg |
Uống |
Viên |
270 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
M01AX05--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31739-19 |
N4 |
|
474 |
0444. VORIFE. KDU |
Vorifend 500 |
Glucosamin |
500mg |
Uống |
Viên |
1500 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
M01AX05--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32594-19 |
N2 |
|
475 |
0444. CYTA50. KHO |
Cytan |
Diacerein |
50mg |
Uống |
Viên |
572 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
M01AX21--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-17177-12 |
N4 |
|
476 |
0766. VOLGEL. GIG |
Voltaren Emulgel |
Diclofenac diethylamine |
1,16g/100g gel |
Bôi ngoài da |
Tuýp |
63200 |
Hộp 1 tuýp 20g |
GSK Consumer Healthcare SARL |
Thụy Sĩ |
M02AA15--.02.K.TP |
766/QĐ-BVIILĐ |
########### |
N1 |
|
477 |
0444. ROCUKA. TW2 |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
Rocuronium bromid |
10mg/ml |
Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch |
Lọ |
47100 |
Hộp 10 lọ x 5ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
M03AC09--.01.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22745-21 |
N1 |
|
478 |
0444. ROCURO. VPP |
Rocuronium 25mg |
Rocuronium bromid |
25mg/2,5ml |
Tiêm |
Ống |
36000 |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
M03AC09--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35272-21 |
N4 |
|
479 |
0444. BACLOF. TUO |
Baclofus 10 |
Baclofen |
10mg |
Uống |
Viên |
798 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
M03BX01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31103-18 |
N4 |
|
480 |
0444. LUCITR. KHO |
Lucitromyl 4mg |
Thiocolchicosid |
4mg |
Uống |
Viên |
872 |
Hộp 10 vỉ x 15 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
M03BX05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35017-21 |
N4 |
|
481 |
0444. SADAPR. NHA |
Sadapron 100 |
Allopurinol |
100mg |
Uống |
Viên |
1750 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
M04AA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20971-18 |
N1 |
|
482 |
1481. ANGUT3. LAD |
Angut 300 |
Allopurinol |
300mg |
Uống |
Viên |
509 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
M04AA01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-26593-17 |
N2 |
|
483 |
0444. COLCHI. KHO |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
Uống |
Viên |
272 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
M04AC01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22172-15 |
N4 |
|
484 |
0444. SAVIRI. VCO |
SaviRisone 35 |
Risedronat |
35mg |
Uống |
Viên |
25000 |
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
M05BA07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24277-16 |
N2 |
|
485 |
0444. SEAOFL. COD |
Seaoflura |
Sevofluran |
250ml |
Đường hô hấp |
Chai |
1538250 |
Hộp 1 chai 250ml |
Piramal Critical Care, Inc |
USA |
N01AB08--.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17775-14 |
N1 |
|
486 |
0444. FRESOF. TW2 |
Fresofol 1% MCT/LCT |
Propofol |
1% (10mg/ml) - 20ml |
Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Ống |
25390 |
Hộp 5 ống 20ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
N01AX10--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17438-13 |
N2 |
|
487 |
1577. FRES20. TW2 |
Fresofol 1% Mct/Lct |
Propofol |
1%, 20ml |
Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Ống |
25 240 |
Hộp 5 ống 20ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
N01AX10--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-17438-13 |
N1 |
|
488 |
1577. FRES50. TW2 |
Fresofol 1% MCT/LCT |
Propofol |
1% (10mg/ml) |
Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Lọ |
110 000 |
Hộp 1 lọ 50ml |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
N01AX10--.02.T.LO |
1577/QĐ-SYT |
VN-17438-13 |
N1 |
|
489 |
1481. BUPI20. VMB |
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
Bupivacain hydroclorid |
100mg/20ml |
Tiêm |
Lọ |
49449 |
Hộp 10 lọ x 20ml |
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Laboratoire Aguettant |
Pháp |
N01BB01--.01.T.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-19692-16 |
N1 |
|
490 |
1481. MARCA4. TW2 |
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's |
Bupivacain hydroclorid |
0.5% (5mg/ml) - 4ml |
Tiêm |
Ống |
37872 |
Hộp 5 ống x 4ml |
Cenexi |
Pháp |
N01BB01--.02.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VN-19785-16 |
N1 |
|
491 |
1351. LIDOCA. C1H |
Lidocain- BFS 200mg (23) |
Lidocain |
2% x 10ml |
Tiêm |
Lọ |
15 000 |
Hộp 20 lọ x 10ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
N01BB02--.01.T.ON |
1351/QĐ-SYT |
VD-24590-16 |
N4 |
|
492 |
1481. LIDOCA. LAD |
Lidocain |
Lidocain hydroclodrid |
2% x 2ml |
Tiêm |
Ống |
398 |
Hộp 100 ống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
N01BB02--.02.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-24901-16 |
N4 |
|
493 |
0444. LIDONA. VPP |
Lidonalin |
Lidocain + epinephrin(adrenalin) |
(36mg; 0,018mg)/1,8ml |
Tiêm |
Ống |
4410 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
N01BB52--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21404-14 |
N4 |
|
494 |
1577. LIGNOS. PCA |
Lignospan Standard |
Lidocain + epinephrin (Adrenalin) |
(36mg + 18,13mcg)/ 1,8ml |
Tiêm |
Ống |
13 466 |
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
Septodont |
Pháp |
N01BB52--.02.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-16049-12 |
N1 |
|
495 |
0444. MORPHI. COD |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
Morphin |
10mg/ml |
Tiêm |
Ống |
6993 |
Hộp 25 ống x 1ml |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
N02AA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24315-16 |
N4 |
|
496 |
0444. FENTAN. CPC |
Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml |
Fentanyl |
50mcg/ml |
Tiêm |
Ống |
24000 |
Hộp 10 ống 10ml |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
N02AB03--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21366-18 |
N1 |
|
497 |
0444. PANALG. CLO |
Panalgan Effer Codein |
Paracetamol + codein phosphat |
500mg + 30mg |
Uống |
Viên |
1450 |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
N02AJ06--.01.U.ET |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31631-19 |
N4 |
|
498 |
0058. RAMLEP. TME |
Ramlepsa |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Viên |
4137 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Krka, d.d., Novo Mesto |
Slovenia |
N02AJ13--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VN-22238-19 |
N1 |
|
499 |
0058. SAVIPA. SAV |
SaViPamol Plus |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Viên |
2310 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
N02AJ13--.01.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
89311044323 |
N2 |
|
500 |
0444. EFFER3. GIG |
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
Paracetamol (acetaminophen) |
300mg |
Đặt hậu môn |
Viên |
2641 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
UPSA SAS |
Pháp |
N02BE01--.01.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21217-18 |
N1 |
|
501 |
0444. BIRAGA. BID |
Biragan 150 |
Paracetamol (acetaminophen) |
150mg |
Đặt trực tràng |
Viên |
1785 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
N02BE01--.02.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-21236-14 |
N4 |
|
502 |
1481. HAP150. LAD |
Hapacol 150 |
Paracetamol |
150mg |
Uống |
gói |
749 |
Hộp 24 gói x 1,5g |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.02.U.GO |
1481/QĐ-SYT |
VD-21137-14 |
N3 |
|
503 |
0444. EFFER8. GIG |
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
Paracetamol (acetaminophen) |
80mg |
Đặt hậu môn |
Viên |
1890 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn |
UPSA SAS |
Pháp |
N02BE01--.03.K.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20952-18 |
N1 |
|
504 |
1351. HAPA80. LAD |
Hapacol 80 (23) |
Paracetamol |
80mg |
Uống |
Gói |
1 050 |
Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.03.U.GO |
1351/QĐ-SYT |
VD-20561-14 |
N3 |
|
505 |
1481. HAPA80. LAD |
Hapacol 80 |
Paracetamol |
80mg |
Uống |
gói |
1050 |
Hộp 24 gói x 1,5g |
Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.03.U.GO |
1481/QĐ-SYT |
VD-20561-14 |
N3 |
|
506 |
1481. PARAZA. LAD |
Parazacol 250 |
Paracetamol |
250mg |
Uống |
gói |
1800 |
Hộp 12 gói |
Công ty CP DP TW1 - Pharbaco |
Việt Nam |
N02BE01--.04.U.GO |
1481/QĐ-SYT |
VD-28090-17 |
N3 |
|
507 |
0444. ACEPRO. CLO |
Acepron 325 mg |
Paracetamol (acetaminophen) |
325mg |
Uống |
gói |
1500 |
Hộp 20 gói x 1,5g |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
N02BE01--.05.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20679-14 |
N4 |
|
508 |
1351. HAPACO. LAD |
Hapacol Caplet 500 (23) |
Paracetamol |
500mg |
Uống |
Viên |
194 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.06.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VD-20564-14 |
N2 |
|
509 |
1481. HAPACO. LAD |
Hapacol Caplet 500 |
Paracetamol |
500mg |
Uống |
Viên |
194 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, |
Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.06.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-20564-14 |
N2 |
|
510 |
1481. HAP650. LAD |
Hapacol 650 |
Paracetamol |
650mg |
Uống |
Viên |
525 |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
N02BE01--.07.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-21138-14 |
N2 |
|
511 |
0058. PARACE. TW2 |
Paracetamol Kabi AD |
Paracetamol (Acetaminophen) |
1g |
Tiêm |
Lọ |
16448 |
Hộp 10 lọ 100ml |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
N02BE01--.08.T.CH |
58/QĐ-TTMS |
VN-20677-17 |
N1 |
|
512 |
0766. AMVIFE. CHA |
Amvifeta |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g |
1g/100ml |
Tiêm truyền |
Túi |
10500 |
Hộp 1 túi x 100ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
N02BE01--.08.T.CH |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-31574-19 |
N4 |
|
513 |
0766. BABEMO. GON |
Babemol |
Paracetamol |
120mg/5ml |
Uống |
Gói |
1800 |
Hộp 30 gói x 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
N02BE01--.11.U.GO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-21255-14 |
N4 |
|
514 |
0444. ACUPAN. GIG |
Acupan |
Nefopam hydroclorid |
20mg |
Tiêm |
Ống |
28350 |
Hộp 5 ống 2ml |
Delpharm Tours |
Pháp |
N02BG06--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18589-15 |
N1 |
|
515 |
0444. MIGOMI. VDU |
Migomik |
Dihydro ergotamin mesylat |
3mg |
uống |
Viên |
1932 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
N02CA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23371-15 |
N4 |
|
516 |
0444. SUTAGR. AGI |
Sutagran 50 |
Sumatriptan |
50mg |
Uống |
Viên |
9100 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
N02CC01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23493-15 |
N4 |
|
517 |
0444. PHENOB. COD |
Phenobarbital 0,1 g |
Phenobarbital |
100mg |
Uống |
Viên |
210 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
N03AA02--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30561-18 |
N4 |
|
518 |
0444. PHENYT. LAD |
Phenytoin 100 mg |
Phenytoin |
100mg |
Uống |
Viên |
294 |
Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
N03AB02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23443-15 |
N4 |
|
519 |
0444. CARBAM. LAD |
Carbamazepin 200 mg |
Carbamazepin |
200mg |
Uống |
Viên |
928 |
Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
N03AF01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23439-15 |
N4 |
|
520 |
0444. DEPAKI. HDU |
Depakine 200mg |
Valproat natri |
200mg |
Uống |
Viên |
2479 |
Hộp 1 lọ 40 viên |
Sanofi Aventis S.A. |
Tây Ban Nha |
N03AG01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21128-18 |
N1 |
|
521 |
0444. DALEKI. VCO |
Dalekine 500 |
Valproat natri |
500mg |
Uống |
Viên |
2500 |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
N03AG01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18906-13 |
N4 |
|
522 |
0444. GATINE. AGI |
Gaptinew |
Gabapentin |
300mg |
Uống |
Viên |
395 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
N03AX12--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27758-17 |
N4 |
|
523 |
0444. DAVYCA. HDU |
Davyca |
Pregabalin |
75mg |
Uống |
Viên |
1400 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N03AX16--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28902-18 |
N2 |
|
524 |
0444. TRIHEX. KHO |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl hydroclorid |
2mg |
Uống |
Viên |
115 |
Chai 500 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
N04AA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30410-18 |
N4 |
|
525 |
0444. MADOPA. TW2 |
Madopar |
Levodopa + benserazid |
200mg; 50mg |
Uống |
Viên |
6300 |
Hộp 1 lọ 30 viên |
CSSX: Delpharm Milano S.r.l; Đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ |
N04BA02-1.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16259-13 |
N1 |
|
526 |
0444. MASOPE. VDU |
Masopen 250/25 |
Levodopa + carbidopa |
250mg + 25mg |
uống |
Viên |
3486 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
N04BA02-2.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34476-20 |
N4 |
|
527 |
0444. SIFROL. GIG |
Sifrol |
Pramipexol |
0,18mg |
Uống |
Viên |
9737 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
N04BC05--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20132-16 |
N1 |
|
528 |
0444. AMINAZ. LAD |
Aminazin 1,25% |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg/2ml |
Tiêm |
Lọ/Ống |
2100 |
Hộp 20 ống x 2ml . Dung dịch tiêm, Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
N05AA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30228-18 |
N4 |
|
529 |
0444. CLORPR. KHO |
Clorpromazin |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg |
Uống |
Viên |
128 |
Chai 500 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
N05AA01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34691-20 |
N4 |
|
530 |
0444. ZAPNEX. HDU |
Zapnex-10 |
Olanzapin |
10mg |
Uống |
Viên |
500 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N05AH03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27456-17 |
N2 |
|
531 |
1481. STOGUR. HDU |
Stogurad |
Sulpirid |
50mg |
Uống |
Viên |
430 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N05AL01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-27452-17 |
N2 |
|
532 |
0444. RISPER. KDU |
Risperstad 1 |
Risperidon |
1mg |
Uống |
Viên |
1200 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
N05AX08--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-18853-13 |
N2 |
|
533 |
0444. DIAZEP. COD |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Diazepam |
5mg/ml - 2ml |
Tiêm |
Ống |
8799 |
Hộp 10 ống 2ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Hy Lạp |
N05BA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19414-15 |
N1 |
|
534 |
0444. SEDUXE. CPC |
Seduxen 5 mg |
Diazepam |
5mg |
Uống |
Viên |
1260 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
N05BA01--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19162-15 |
N1 |
|
535 |
1577. SEDUXE. CPC |
Seduxen 5 mg |
Diazepam |
5mg |
Uống |
Viên |
1 260 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
N05BA01--.02.U.IR |
1577/QĐ-SYT |
VN-19162-15 |
N1 |
|
536 |
0444. MIDAZO. CPC |
Midazolam B. Braun 5mg/ml |
Midazolam |
5mg/ml |
Tiêm, truyền tĩnh mạch |
Ống |
18900 |
Hộp 10 ống 1ml |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
N05CD08--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21177-18 |
N1 |
|
537 |
0444. AMITRI. CLO |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
Amitriptylin hydroclorid |
25mg |
Uống |
Viên |
2200 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
N06AA09--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29099-18 |
N2 |
|
538 |
0766. REMERO. GIG |
Remeron 30 |
Mirtazapin |
30mg |
Uống |
Viên |
14490 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Anh |
N06AX11--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-22437-19 |
N1 |
|
539 |
0444. BFSCAF. C1H |
BFS-Cafein |
Cafein citrat |
60mg |
Tiêm |
Ống |
42000 |
Hộp 10 ống nhựa x 3ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
N06BC01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24589-16 |
N4 |
|
540 |
1204. BFS-CA. C1H |
BFS-Cafein |
Cafein citrat |
60mg/3ml |
Tiêm |
Ống |
42000 |
Hộp 10 ống x 3ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
N06BC01--.01.T.ON |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VD-24589-16 |
N4 |
|
541 |
0766. HORNOL. GON |
Hornol |
Cytidin monophosphat disodium, Uridin monophosphat disodium |
5mg + 3mg |
Uống |
Viên |
4200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N06BX0---.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-16719-12 |
N4 |
|
542 |
0444. MAXXVI. AMP |
Maxxviton 1200 |
Piracetam |
1200mg |
Uống |
Viên |
664 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
N06BX03--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22806-15 |
N4 |
|
543 |
0058. CERAHE. HDU |
Cerahead |
Piracetam |
800mg |
Uống |
Viên |
669 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N06BX03--.04.U.IR |
58/QĐ-TTMS |
VD-28901-18 |
N2 |
|
544 |
0444. SOMAZI. VHA |
Somazina 500mg |
Citicolin |
500mg/4ml |
Tiêm |
Ống |
51900 |
Hộp 5 ống 4ml |
Ferrer Internacional S.A |
Tây Ban Nha |
N06BX06--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18764-15 |
N1 |
|
545 |
0444. BFSGAL. C1H |
BFS-Galantamine 5.0 mg |
Galantamin |
5mg/5ml |
Tiêm |
Lọ |
63000 |
Hộp 10 lọ x 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
N06DA04--.04.T.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29703-18 |
N4 |
|
546 |
0444. VIENDU. LAD |
Viên dưỡng não Ginko Biloba |
Ginkgo biloba |
40mg |
Uống |
Viên |
250 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần dược Lâm Đồng ( Ladophar) |
Việt Nam |
N06DX02--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27724-17 |
N4 |
|
547 |
0444. NEOSTI. COD |
Neostigmine-hameln |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
0,5mg/ml |
Tiêm |
Ống |
12800 |
Hộp 10 ống 1ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
N07AA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22085-19 |
N1 |
|
548 |
0444. VINSTI. VPP |
Vinstigmin |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
0,5mg/ml |
Tiêm |
Ống |
5298 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
N07AA01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30606-18 |
N4 |
|
549 |
1577. NEOSTI. COD |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection |
Neostigmine metilsulfate |
0,5mg/ml |
Tiêm |
Ống |
12 800 |
Hộp 10 ống 1ml |
Siegfried Hameln GmbH |
Germany |
N07AA01--.01.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VN-22085-19 |
N1 |
|
550 |
0444. DIVASE. HDU |
Divaser |
Betahistin |
8mg |
Uống |
Viên |
925 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
N07CA01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28453-17 |
N2 |
|
551 |
0444. BETAHI. ANT |
Betahistin 24 A.T |
Betahistin |
24mg |
Uống |
Viên |
378 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
N07CA01--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-32796-19 |
N4 |
|
552 |
0766. STUGER. GIG |
Stugeron |
Cinnarizine |
25mg |
Uống |
Viên |
742 |
Hộp 25 vỉ x 10 viên nén |
OLIC (Thailand) Ltd. |
Thái Lan |
N07CA02--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-14218-11 |
N1 |
|
553 |
0444. FLUZIN. KDU |
Fluzinstad 5 |
Flunarizin |
5mg |
Uống |
Viên |
1020 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
N07CA03--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25479-16 |
N2 |
|
554 |
0766. FLUZIN. KDU |
Fluzinstad 5 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) |
5mg |
Uống |
Viên |
1020 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
N07CA03--.02.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
VD-25479-16 |
N2 |
|
555 |
0444. VINTAN. VPP |
Vintanil 1000 |
Acetyl leucin |
1000mg/10ml |
Tiêm |
Ống |
24000 |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
N07CA04--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27160-17 |
N4 |
|
556 |
1577. ATILEU. ANT |
Atileucine inj |
N-Acetyl-DL-Leucin |
500mg/5ml |
Tiêm |
Ống |
12 600 |
Hộp 10 ống x 5 ml |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
N07CA04--.02.T.ON |
1577/QĐ-SYT |
VD-25645-16 |
N4 |
|
557 |
1481. METRON. MDA |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol |
250mg |
Uống |
Viên |
132 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
P01AB01--.02.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-22945-15 |
N4 |
|
558 |
0444. REAMBE. THO |
Reamberin |
Meglumin natri succinat |
6g/400ml |
Tiêm truyền |
Chai |
152700 |
Hộp 1 chai thủy tinh 400ml |
Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan'', Ltd. |
Nga |
P01CB01--.01.T.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19527-15 |
N5 |
|
559 |
1481. FUBENZ. LAD |
Fubenzon |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Viên |
5000 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
P02CA01--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-20552-14 |
N2 |
|
560 |
1481. SAVIAL. SAV |
SaViAlben 400 |
Albendazol |
400mg |
Uống |
Viên |
3285 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
P02CA03--.01.U.IR |
1481/QĐ-SYT |
VD-27052-17 |
N2 |
|
561 |
0444. NAPHAZ. MDA |
Naphazolin 0,05% |
Naphazolin |
2,5mg/ 5ml |
Nhỏ mũi |
Lọ |
1865 |
Hộp 20 lọ x 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
R01AA08--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24802-16 |
N4 |
|
562 |
0444. MESECA. MER |
MESECA |
Fluticason propionat |
50mcg/0,05ml (0,1%) |
Xịt mũi |
Lọ |
96000 |
Hộp 1 lọ 60 liều |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
R01AD08--.02.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23880-15 |
N4 |
|
563 |
0444. FLIXOT. TW2 |
Flixotide Evohaler |
Fluticason propionat |
125mcg/ liều xịt,120 liều |
Xịt qua đường miệng |
Bình xịt |
106462 |
Hộp 1 bình xịt 120 liều |
Glaxo Wellcome S.A. |
Tây Ban Nha |
R01AD08--.03.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16267-13 |
N1 |
|
564 |
0444. AVAMYS. TW2 |
Avamys |
Fluticasone furoate |
27.5mcg/liều xịt - 60 liều xịt |
Xịt mũi |
Bình |
173191 |
Hộp 1 bình 60 liều xịt |
Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) |
Anh |
R01AD12--.01.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21418-18 |
N1 |
|
565 |
0444. MEDORA. MER |
MEDORAL (23) |
Chlorhexidin digluconat |
0,5g/250ml |
Súc miệng |
Chai |
90000 |
Hộp 1 chai 250ml |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
R02AA05--.02.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VS-4919-15 |
N4 |
|
566 |
0444. LIDOCA. VHA |
Lidocain |
Lidocain (hydroclorid) |
3,8g/38g |
Phun mù |
Lọ |
159000 |
Hộp 1 lọ 38g |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
R02AD02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20499-17 |
N1 |
|
567 |
0444. FORAIR. HNO |
FORAIR 250 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
25mcg/liều+ 250mcg/liều |
Hít qua đường miệng |
Ống |
89000 |
Hộp 1 ống 120 liều |
Cadila Healthcare Ltd. |
Ấn Độ |
R03AK06--.01.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-15747-12 |
N5 |
|
568 |
0444. SERETI. TW2 |
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg |
Salmeterol+ fluticason propionat |
(25mcg + 250mcg)/liều - 120 liều |
Hít qua đường miệng |
Bình xịt |
278090 |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
Glaxo Wellcome SA. |
Tây Ban Nha |
R03AK06--.01.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22403-19 |
N1 |
|
569 |
3460. SERE50. TW2 |
Seretide Evohaler DC 25/50mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate |
Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 25mcg/liều |
Hít qua đường miệng |
Bình xịt |
147425 |
Bình xịt 120 liều |
Glaxo Wellcome S.A. |
Tây Ban Nha |
R03AK06--.02.K.BX |
3460/QĐ-BYT |
VN-14684-12 |
BDG |
|
570 |
0766. FOR125. HNO |
Forair 125 |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate |
25mcg/liều+ 125mcg/liều |
Hít qua đường miệng |
Ống |
81400 |
Hộp 1 ống 120 liều |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
R03AK06--.04.K.BX |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-15746-12 |
N5 |
|
571 |
3460. SER125. TW2 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) |
25mcg; 125mcg |
Hít qua đường miệng |
Bình xịt |
210176 |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
Glaxo Wellcome S.A. |
Tây Ban Nha |
R03AK06--.04.K.BX |
3460/QĐ-BYT |
VN-21286-18 |
BDG |
|
572 |
3460. SYMBIC. TW2 |
Symbicort Turbuhaler |
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4, 5mcg |
160mcg, 4,5mcg (x120 liều) |
Hít |
Ống |
434000 |
Hộp 1 ống hít 120 liều |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
R03AK07--.01.K.ON |
3460/QĐ-BYT |
VN-20379-17 |
BDG |
|
573 |
0444. BERO10. GIG |
Berodual |
Fenoterol + ipratropium |
(0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt) - 200 nhát xịt |
Xịt |
Bình |
132323 |
Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
R03AL01--.01.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17269-13 |
N1 |
|
574 |
0444. BERODU. GIG |
Berodual |
Fenoterol + ipratropium |
(500mcg/ml + 250mcg/ml) - 20ml |
Khí dung |
Lọ |
96870 |
Hộp 1 lọ 20ml |
Istituto de Angeli S.R.L |
Ý |
R03AL01--.02.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22997-22 |
N2 |
|
575 |
0444. COMBIV. GIG |
Combivent |
Salbutamol + ipratropium |
2,5mg + 0,5mg |
Dạng hít |
Lọ |
16074 |
Hộp 10 lọ x 2,5ml |
Laboratoire Unither |
Pháp |
R03AL02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19797-16 |
N1 |
|
576 |
0444. VINS25. VPP |
Vinsalpium |
Salbutamol + ipratropium |
(2,5mg+ 0,5mg)/2,5ml |
Khí dung |
Ống |
12600 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
R03AL02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33654-19 |
N4 |
|
577 |
0444. BENITA. MER |
BENITA |
Budesonid |
64mcg/0,05ml - 120 liều |
Xịt mũi |
Lọ |
90000 |
Hộp 1 lọ 120 liều |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
R03BA02--.01.K.BX |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23879-15 |
N4 |
|
578 |
0444. PULMIC. TW2 |
Pulmicort Respules |
Budesonid |
0,5mg/ml - 2ml |
Hít |
Ống |
24906 |
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
R03BA02--.02.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21666-19 |
N1 |
|
579 |
0444. BUDESO. GIG |
Budesonide Teva 0,5mg/2ml |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Đường hô hấp |
Ống |
12000 |
Hộp 30 ống 2ml |
Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK |
Anh |
R03BA02--.03.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-15282-12 |
N1 |
|
580 |
0444. ZENSON. C1H |
Zensonid |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Hít qua máy khí dung |
Lọ |
12600 |
Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
R03BA02--.03.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27835-17 |
N4 |
|
581 |
1577. COMBIV. GIG |
Combivent |
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) |
0,5 mg + 2,5 mg |
Khí dung |
Lọ |
16 074 |
Hộp 10 lọ x 2,5ml |
Laboratoire Unither |
Pháp |
R03BB01--.01.K.LO |
1577/QĐ-SYT |
VN-19797-16 |
N1 |
|
582 |
0444. SPIRIV. GIG |
Spiriva Respimat |
Tiotropium |
0.0025mg/nhát xit - 60 nhát xịt |
Dạng hít |
Hộp |
800100 |
Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
R03BB04--.01.K.HO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16963-13 |
N1 |
|
583 |
0444. VENTO1. TW2 |
Ventolin Nebules |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/ 2,5ml |
Dùng cho máy khí dung |
Ống |
4575 |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml |
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. |
Úc |
R03CC02--.01.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20765-17 |
N1 |
|
584 |
1204. VENT25. TW2 |
Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/ 2,5ml |
Khí dung |
Ống |
4575 |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml |
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. |
Úc |
R03CC02--.01.K.ON |
1204/QĐ-BVIILĐ |
VN-20765-17 |
N1 |
|
585 |
0766. VENINH. TW2 |
Ventolin Inhaler |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) |
100mcg/liều xịt |
Xịt theo đường miệng |
Bình xịt |
76379 |
Hộp 1 bình xịt 200 liều |
Glaxo Wellcome S.A. |
Tây Ban Nha |
R03CC02--.03.K.BX |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-18791-15 |
N1 |
|
586 |
0444. VENTO2. TW2 |
Ventolin Nebules |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/ 2,5ml |
Dùng cho máy khí dung |
Ống |
8513 |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml |
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. |
Úc |
R03CC02--.04.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22568-20 |
N1 |
|
587 |
0444. VINSAL. VPP |
Vinsalmol 5 |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/2,5ml |
Khí dung |
Ống |
8400 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
R03CC02--.04.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-30605-18 |
N4 |
|
588 |
0444. SALLET. NGI |
Sallet |
Salbutamol (sulfat) |
2mg/5ml - 100ml |
Uống |
Lọ 100ml |
29967 |
Hộp 1 lọ 100ml |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hà Nam |
Việt Nam |
R03CC02--.05.U.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34495-20 |
N4 |
|
589 |
0444. BABURO. AGI |
BABUROL |
Bambuterol |
10mg |
Uống |
Viên |
320 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
R03CC12--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24113-16 |
N4 |
|
590 |
0444. BAMBUT. ANT |
Bambuterol 20 A.T |
Bambuterol |
20mg |
Uống |
Viên |
1470 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
R03CC12--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34137-20 |
N4 |
|
591 |
0444. MOLUKA. LAD |
Molukat 4 |
Natri montelukast |
4mg |
Uống |
Viên |
1140 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
R03DC03--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-33303-19 |
N2 |
|
592 |
0444. USALUK. AMP |
Usalukast 5 |
Natri montelukast |
5mg |
Uống |
Viên |
606 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
R03DC03--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25141-16 |
N4 |
|
593 |
0444. MUCOMU. SLU |
Mucomucil |
Acetylcystein |
300mg/3ml |
Tiêm, khí dung |
Ống |
42000 |
Hộp 10 ống x 3ml |
Esseti Farmaceutici S.r.l |
Ý |
R05CB01--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21776-19 |
N1 |
|
594 |
0444. ACECYS. AGI |
Acecyst |
N-acetylcystein |
200mg |
Uống |
Viên |
245 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
R05CB01--.03.U.GO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25112-16 |
N4 |
|
595 |
0766. ACC200. TW2 |
ACC 200 |
Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg |
200mg |
Uống |
Gói |
1650 |
Hộp 50 gói |
Sản xuất: Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH |
Đức |
R05CB01--.03.U.GO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-19978-16 |
N1 |
|
596 |
1351. BROMH8. GIG |
Bromhexin Actavis 8mg (23) |
Bromhexin hydrochlorid |
8mg |
Uống |
Viên |
500 |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Balkanpharma - Dupnitsa AD |
Bulgaria |
R05CB02--.02.U.IR |
1351/QĐ-SYT |
VN-19552-16 |
N1 |
|
597 |
0444. VACOCI. LAD |
Vacocistin caps |
Carbocistein |
375mg |
Uống |
Viên |
524 |
Hộp 10 x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
R05CB03--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-35070-21 |
N4 |
|
598 |
0444. EZATUX. HDU |
Ezatux |
Eprazinon |
50mg |
Uống |
Viên |
900 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
R05CB04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-22320-15 |
N2 |
|
599 |
0766. AMXOLS. KDU |
Amxolstad 30 |
Ambroxol hydrochloride |
30mg |
Uống |
Viên |
1030 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
R05CB06--.01.U.IR |
766/QĐ-BVIILĐ |
########### |
N2 |
|
600 |
0444. DEXTRO. LAD |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan |
15mg |
Uống |
Viên |
158 |
Hộp 50 vỉ x 20 viên |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
R05DA09--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25851-16 |
N4 |
|
601 |
0444. DIMEDR. LAD |
Dimedrol |
Diphenhydramin |
10mg/ml - 1ml |
Tiêm |
Lọ/Ống |
480 |
Hộp 100 ống 1 ml |
Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
R06AA02--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23761-15 |
N4 |
|
602 |
0444. PERFEC. SAV |
Perfectrip |
Dimenhydrinat |
50mg |
Uống |
Viên |
1000 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
R06AA11--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29114-18 |
N2 |
|
603 |
0444. CLORPH. KHO |
Clorpheniramin 4mg |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Uống |
Viên |
40 |
Chai 1000 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
R06AB04--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34186-20 |
N4 |
|
604 |
0444. THELIZ. KHO |
Thelizin |
Alimemazin |
5mg |
Uống |
Viên |
89 |
Chai 500 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
R06AD01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-24788-16 |
N4 |
|
605 |
0444. PIPOLP. VHA |
Pipolphen |
Promethazin hydroclorid |
50mg/2ml |
Tiêm |
Ống |
15000 |
Hộp 100 ống 2ml |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
R06AD02--.02.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19640-16 |
N1 |
|
606 |
0444. KACERI. KHO |
Kacerin |
Cetirizin |
10mg |
Uống |
Viên |
65 |
Chai 1000 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
R06AE07--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-19387-13 |
N4 |
|
607 |
0444. CLANZE. KHO |
Clanzen |
Levocetirizin |
5mg |
Uống |
Viên |
150 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
R06AE09--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28970-18 |
N4 |
|
608 |
0444. TELFOR. LAD |
Telfor 60 |
Fexofenadin |
60mg |
Uống |
Viên |
744 |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
R06AX26--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26604-17 |
N2 |
|
609 |
0444. XONATR. HDU |
Xonatrix forte |
Fexofenadin |
180mg |
Uống |
Viên |
1150 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
R06AX26--.03.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34679-20 |
N2 |
|
610 |
0444. SETBOZ. O2P |
Setbozi |
Desloratadin |
2,5mg/5ml |
Uống |
Ống |
1590 |
Hộp 20 ống x 5ml |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
R06AX27--.01.U.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29079-18 |
N4 |
|
611 |
0444. DESLOR. PYM |
Deslora |
Desloratadin |
5mg |
Uống |
Viên |
1575 |
Hộp 3 vỉ × 10 viên |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
R06AX27--.02.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26406-17 |
N3 |
|
612 |
0444. CUROSU. HDU |
Curosurf |
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) |
120mg/ 1,5ml |
Đường nội khí quản |
Lọ |
13990000 |
Hộp 1 lọ 1,5ml |
Chiesi Farmaceutici S.p.A |
Ý |
R07AA02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18909-15 |
N1 |
|
613 |
0444. TETR5G. LAD |
Tetracyclin 1% |
Tetracyclin hydroclorid |
50mg/5g |
Tra mắt |
Tuýp |
3500 |
Hộp 100 tuýp x 5 gam |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
S01AA09--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-26395-17 |
N4 |
|
614 |
0444. TOBRAM. MDA |
Tobramycin 0,3% |
Tobramycin |
15mg/ 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
2719 |
Hộp 20 lọ 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
S01AA12--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27954-17 |
N4 |
|
615 |
0444. MEDICL. LAD |
Mediclovir |
Aciclovir |
150mg/5g |
Tra mắt |
Tuýp |
49350 |
Hộp 01 tuýp 5g |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
S01AD03--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-34095-20 |
N4 |
|
616 |
0444. OFLOVI. GIG |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
Ofloxacin |
0,3% - 3,5g |
Tra mắt |
Tuýp |
74530 |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd., nhà máy Shiga |
Nhật |
S01AE01--.01.K.TP |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18723-15 |
N1 |
|
617 |
1481. CILOXA. VMB |
Ciloxan |
Ciprofloxacin |
3mg/ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
68999 |
Hộp 1 lọ 5ml |
SA Alcon-Couvreur NV |
Bỉ |
S01AE03--.01.K.LO |
1481/QĐ-SYT |
VN-21094-18 |
N1 |
|
618 |
0444. CRAVIT. GIG |
Cravit 1.5% |
Levofloxacin |
15mg/ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
115999 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto |
Nhật |
S01AE05--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20214-16 |
N1 |
|
619 |
0766. CRAV15. GIG |
Cravit 1.5% |
Levofloxacin hydrat |
75mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
115999 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
Nhật |
S01AE05--.01.K.LO |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-20214-16 |
N1 |
|
620 |
0444. VIGAMO. GIG |
Vigamox |
Moxifloxacin |
5mg/1ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
83700 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Alcon Research, LLC. |
Mỹ |
S01AE07--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22182-19 |
N1 |
|
621 |
0444. PREDFO. GIG |
Pred Forte |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
1% w/v (10mg/ml) - 5ml |
Nhỏ mắt |
Chai |
31762 |
Hộp 1 chai 5ml |
Allergan Pharmaceuticals Ireland |
Ireland |
S01BA04--.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-14893-12 |
N5 |
|
622 |
0444. ACULAR. GIG |
Acular |
Ketorolac |
0,5% - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
67245 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Allergan Pharmaceuticals Ireland |
Ireland |
S01BC05--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18806-15 |
N1 |
|
623 |
0444. DEXTOB. GIG |
Dex-Tobrin |
Tobramycin + dexamethason |
(3mg/1ml + 1mg/1ml) - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
45000 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Balkanpharma Razgrad AD |
Bulgaria |
S01CA01-2.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-16553-13 |
N1 |
|
624 |
0766. TOBRAD. GIG |
Tobradex |
Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg |
(3mg; 1mg)/gram |
Tra mắt |
Tuýp |
52300 |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
S.A Alcon-Couvreur N.V |
Bỉ |
S01CA01-2.01.K.TP |
766/QĐ-BVIILĐ |
VN-21629-18 |
N1 |
|
625 |
0444. ACETAZ. LAD |
Acetazolamid |
Acetazolamid |
250mg |
Uống |
Viên |
910 |
Hộp 10 vỉ *10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
S01EC01--.01.U.IR |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27844-17 |
N4 |
|
626 |
0444. AZOPT5. TW2 |
Azopt |
Brinzolamid |
10mg/ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
116700 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Alcon Research, LLC. |
Mỹ |
S01EC04--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21090-18 |
N1 |
|
627 |
0444. AZARGA. TW2 |
Azarga |
Brinzolamid + timolol |
(10mg + 5mg)/ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
310800 |
Hộp 1 lọ 5ml |
S.A. Alcon-Couvreur N.V |
Bỉ |
S01EC54--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17810-14 |
N1 |
|
628 |
0444. BETOPT. TW2 |
Betoptic S |
Betaxolol |
2,5mg/ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
85100 |
Hộp 1 lọ 5ml |
S.A. Alcon-Couvreur N.V |
Bỉ |
S01ED02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20837-17 |
N1 |
|
629 |
0444. COMBIG. GIG |
Combigan |
Brimonidin tartrat + timolol |
(2mg/ml + 5mg/ml) - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
183513 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Allergan Pharmaceuticals Ireland |
Ireland |
S01ED51--.02.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20373-17 |
N1 |
|
630 |
0444. TRAVAT. TW2 |
Travatan |
Travoprost |
0,04mg/ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
252300 |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
S.A. Alcon-Couvreur N.V |
Bỉ |
S01EE04--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-15190-12 |
N1 |
|
631 |
0444. TAFLOT. GIG |
Taflotan |
Tafluprost |
0,015mg/ml - 2,5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
244799 |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga |
Nhật |
S01EE05--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-20088-16 |
N1 |
|
632 |
0444. MYDRIN. GIG |
Mydrin-P |
Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid |
50mg/10ml + 50mg/10ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
67500 |
Hộp 1 lọ 10ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga |
Nhật |
S01FA56--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21339-18 |
N1 |
|
633 |
0444. OLEVID. MER |
OLEVID |
Olopatadin hydroclorid |
2mg/ml - Lọ 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
88000 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
S01GX09--.02.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-27348-17 |
N4 |
|
634 |
0444. TETRAC. D32 |
Tetracain 0,5% |
Tetracain |
50mg/10ml |
Nhỏ mắt |
Chai |
15015 |
Hộp 1 chai 10ml |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
S01HA03--.01.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-31558-19 |
N4 |
|
635 |
0444. ALCAIN. GIG |
Alcaine 0,5% |
Proparacain hydroclorid |
5mg/ml - 15ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
39380 |
Hộp 1 lọ 15ml |
SA Alcon - Couvreur NV |
Bỉ |
S01HA04--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21093-18 |
N1 |
|
636 |
0444. SANLEI. GIG |
Sanlein 0.3 |
Natri hyaluronat |
15mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
126000 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto |
Nhật |
S01KA01--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19343-15 |
N1 |
|
637 |
0444. VITO12. MER |
VITOL |
Natri hyaluronat |
18mg/10ml - Lọ 12ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
39000 |
Hộp 1 lọ 12ml |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
S01KA01--.04.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-28352-17 |
N4 |
|
638 |
0444. SYSEYE. MER |
SYSEYE |
Hydroxypropylmethylcellulose |
30mg/10ml - Lọ 15ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
30000 |
Hộp 1 lọ 15ml |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
S01KA02--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-25905-16 |
N4 |
|
639 |
0444. NINOSA. BID |
Ninosat |
Natri clorid |
0.45g/50ml |
Xịt mũi |
Lọ |
13986 |
Hộp 1 lọ x 50ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
S01XA03--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-20422-14 |
N4 |
|
640 |
0444. NATR10. LAD |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
72mg/8ml - 10ml |
Nhỏ mắt |
Chai/lọ |
1320 |
Hộp 1 lọ 10ml |
Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
S01XA03--.02.K.CH |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-29295-18 |
N4 |
|
641 |
0444. RESTAS. GIG |
Restasis |
Cyclosporin |
0,05% (0,5mg/g) - 0,4ml |
Nhỏ mắt |
Ống |
17906 |
Hộp 30 ống x 0,4ml |
Allergan Sales, LLC |
Mỹ |
S01XA18--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21663-19 |
N1 |
|
642 |
0444. DIQUAS. GIG |
Diquas |
Natri diquafosol |
30mg/ml - 5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
129675 |
Hộp 1 lọ x 5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto |
Nhật |
S01XA20-1.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21445-18 |
N1 |
|
643 |
0444. REFRES. GIG |
Refresh Tears |
Natri carboxymethylcellulose(natri CMC) |
0,5% - 15ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
64101 |
Hộp 1 lọ 15ml |
Allergan Sales, LLC |
Mỹ |
S01XA20-2.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-19386-15 |
N1 |
|
644 |
0444. OPTIVE. GIG |
Optive UD |
Natri carboxy methylcellulose+ glycerin |
(5mg+ 9mg)/ml - 0,4ml |
Nhỏ mắt |
Ống |
6200 |
Hộp 30 ống đơn liều 0,4ml |
Allergan Pharmaceuticals Ireland |
Ireland |
S01XA20-4.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-17634-14 |
N1 |
|
645 |
0444. KARYUN. GIG |
Kary Uni |
Pirenoxin |
0,25mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Lọ |
30294 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto |
Nhật |
S01XA91--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-21338-18 |
N1 |
|
646 |
0444. OTOF10. VHA |
Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp |
Rifamycin |
0,26g (200.000 IU)/10ml |
Nhỏ tai |
Lọ |
90000 |
Hộp 1 lọ 10 ml |
Pharmaster |
Pháp |
S02AA12--.01.K.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-22225-19 |
N1 |
|
647 |
0444. CETRAX. HDU |
Cetraxal |
Ciprofloxacin |
0,2%; 0,25ml |
Nhỏ tai |
Ống |
8600 |
Hộp 15 ống x 0.25ml |
Laboratorios Salvat, SA |
Tây Ban Nha |
S02AA15--.01.K.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VN-18541-14 |
N1 |
|
648 |
0444. BFSNAL. C1H |
BFS-Naloxone |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg/ml x 1ml |
Tiêm |
Ống |
29400 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
V03AB15--.01.T.ON |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-23379-15 |
N4 |
|
649 |
0444. UBINUT. SLU |
Ubinutro |
Lysin + Vitamin + Khoáng chất |
(1200mg + 104mg + 40mg)/120ml |
Uống |
Lọ |
45000 |
Hộp 1 lọ 120ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
V06DE----.01.U.LO |
444/QĐ-BVIILĐ |
VD-16776-12 |
N4 |
|
650 |
1481. NUOC10. BID |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Nước cất pha tiêm |
10ml |
Tiêm |
Ống |
693 |
Hộp 50 ống x 10ml |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
V07AB----.01.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-31298-18 |
N4 |
|
651 |
1481. NUOCC5. BID |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Nước cất pha tiêm |
5ml |
Tiêm |
Ống |
399 |
Hộp 50 ống x 5ml |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
V07AB----.02.T.ON |
1481/QĐ-SYT |
VD-31299-18 |
N4 |
|
652 |
0067. OMMIPA. TW2 |
Omnipaque |
Iohexol |
647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml |
Tiêm |
Chai |
433310 |
Hộp 10 chai 100ml |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
V08AB02--.01.T.CH |
67/QĐ-BYT |
VN-20357-17 |
BDG |
|
653 |
0067. XEN100. CHD |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) |
30g/100ml x 100ml |
Tiêm |
Lọ |
470450 |
Hộp 10 lọ 100ml |
Guerbet |
Pháp |
V08AB11--.01.T.LO |
67/QĐ-BYT |
VN-16787-13 |
BDG |
|
654 |
0067. XENE50. CHD |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) |
30g/100ml x 50ml |
Tiêm |
Lọ |
266750 |
Hộp 25 lọ 50ml |
Guerbet |
Pháp |
V08AB11--.02.T.LO |
67/QĐ-BYT |
VN-16786-13 |
BDG |
|