STT | MÃ THUỐC | TÊN THUỐC | HOẠT CHẤT | HÀM LƯỢNG | ĐƯỜNG DÙNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ MUA | QUY CÁCH | NHÀ SX | NƯỚC SX | Mã QLHC | QUYẾT ĐỊNH | SĐK | NHÓM THẦU | GHI CHÚ |
1 | 0444. VIENDA. LAD | Viên đại tràng INBERCO | Mộc hương, Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. | 154,7mg+ 40mg+ 216mg+ 53,4mg | Uống | Viên | 1260 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | 05C100---.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26211-17 | N4 | |
2 | 0444. THHOTE. LAD | Thuốc ho trẻ em OPC | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol | (16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg)/90ml | Uống | Chai | 27720 | Chai 90ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | 05C1582--.01.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24238-16 | N4 | |
3 | 0444. THHONL. LAD | Thuốc ho người lớn OPC | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Menthol | (16,2g+ 1,8g+ 2,79g+ 1,8g+ 1,8g+ 2,7g+ 1,8g+ 0,9g+ 1,8g+ 18mg+ 18mg)/90ml | Uống | Chai | 27720 | Hộp 1 chai 90ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | 05C1583--.01.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25224-16 | N4 | |
4 | 0444. PIASCL. HDU | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành | 100mg + 200mg | Uống | Viên | 12000 | Hộp 1 vỉ x 15 viên | Laboratoires Expanscience | Pháp | 05C53----.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16540-13 | N5 | |
5 | 0444. CODLUG. LAD | Codlugel plus | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 800,4mg+ 611,76mg+ 80mg | Uống | gói | 1596 | Hộp 20 gói 10 g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | A02AD04-2.04.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28711-18 | N4 | |
6 | 0444. FUMAGA. VCO | Fumagate - Fort | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 800mg; 800mg; 100mg | Uống | Gói | 3990 | Hộp 30 gói x 10g | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | A02AD04-2.06.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24257-16 | N4 | |
7 | 0058. MEDOPR. TRN | Medoprazole 20 mg | Omeprazol | 20mg | Uống | Viên | 1543 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd.-Central Factory | Cyprus | A02BC01--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-21428-18 | N1 | |
8 | 0092. OCID20. HNO | OCID | Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) | 20mg | Uống | Viên | 215 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd | A02BC01--.01.U.IR | 92/QĐ-TTMS | VN-10166-10 | N2 | ||
9 | 0058. OMEPRA. DNH | Omeprazole Normon 40mg | Omeprazol | 40mg | Tiêm | Lọ | 31000 | Hộp 1 lọ | Laboratorios Normon S.A. | Spain | A02BC01--.02.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20687-17 | N1 | |
10 | 0058. PANTOC. HNO | PANTOCID IV | Pantoprazol | 40mg | Tiêm | Lọ | 21500 | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | India | A02BC02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-17792-14 | N2 | |
11 | 0058. ULCERO. VCP | Ulceron | Pantoprazol | 40mg | Tiêm | Lọ | 68450 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | Anfarm Hellas S.A | Hy Lạp | A02BC02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20256-17 | N1 | |
12 | 1481. OZZY40. GON | OZZY-40 | Pantoprazol | 40mg | Uống | Viên | 590 | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | A02BC02--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-28477-17 | N2 | |
13 | 0766. NAPROZ. DUY | Naprozole-R | Rabeprazol natri | 20mg | Tiêm | Lọ | 113000 | Hộp 01 lọ | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | Ấn Độ | A02BC04--.01.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-19509-15 | N2 | |
14 | 0444. MARTAZ. HDU | Martaz | Rabeprazol | 20mg | Uống | Viên | 510 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | A02BC04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26500-17 | N2 | |
15 | 0058. SOLEZO. MIT | Solezol | Esomeprazol | 40mg | Tiêm | Lọ | 38900 | Hộp 1 lọ | Anfarm Hellas S.A | Hy Lạp | A02BC05--.03.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-21738-19 | N1 | |
16 | 0058. ESTOR4. HDU | Estor 40mg | Esomeprazol | 40mg | Uống | Viên | 12150 | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | Salutas Pharma GmbH | Đức | A02BC05--.03.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-18081-14 | N1 | |
17 | 0058. JIRACE. HDU | Jiracek | Esomeprazol | 40mg | Uống | Viên | 1093 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | A02BC05--.03.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-28467-17 | N2 | |
18 | 0444. SUCRAH. VDU | SucraHasan | Sucralfat | 1000mg | uống | gói | 2100 | Hộp 30 gói 2g | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | A02BX02--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35320-21 | N4 | |
19 | 0444. AGIREM. AGI | Agiremid 100 | Rebamipid | 100mg | Uống | Viên | 635 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | A02BX14--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27748-17 | N4 | |
20 | 0444. AGITR1. AGI | Agitritine 100 | Trimebutin maleat | 100mg | Uống | Viên | 297 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | A03AA05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31062-18 | N4 | |
21 | 0444. AGITR2. AGI | Agitritine 200 | Trimebutin maleat | 200mg | Uống | Viên | 610 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Cty CPDP Agimexpharm | Việt Nam | A03AA05--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-13753-11 | N4 | |
22 | 0444. TIRAM1. LAD | Tiram | Tiropramid hydroclorid | 100mg | Uống | Viên | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | A03AC05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25015-16 | N4 | |
23 | 0444. DROTUS. TUO | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | 80mg | Uống | Viên | 1050 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | A03AD02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24789-16 | N3 | |
24 | 0444. VINOPA. VPP | Vinopa | Drotaverin clohydrat | 40mg/2ml | Tiêm | Ống | 2250 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A03AD02--.03.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18008-12 | N4 | |
25 | 1481. ALVERI. LAD | Alverin | Alverin citrat | 40mg | Uống | Viên | 223 | Hộp 50 vỉ x 15 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A03AX08--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-29221-18 | N4 | |
26 | 0444. PEPSIA. HEL | Pepsia | Guaiazulen + dimethicon | 4mg/10g; 3000mg/10g | Uống | gói | 3599 | Hộp 30 gói x 10g | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | A03AX13-1.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20795-14 | N4 | |
27 | 0444. ATROPI. VPP | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Tiêm | Ống | 430 | Hộp 100 ống x1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A03BA01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24897-16 | N4 | |
28 | 1481. BUSCOP. HDU | Buscopan | Hyoscin butylbromid | 10mg | Uống | Viên | 1120 | Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | Delpharm Reims | Pháp | A03BB01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-20661-17 | N1 | |
29 | 0444. BROCIZ. VDU | Brocizin 20 | Hyoscin butylbromid | 20mg | uống | Viên | 3654 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | A03BB01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32406-19 | N4 | |
30 | 1351. VINC20. LAD | Vincopane (23) | Hyoscin-N-Butylbromid | 20mg/ml x 1ml | Tiêm/truyền | Chai/Lọ/Ống | 4 492 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A03BB01--.03.T.ON | 1351/QĐ-SYT | VD-20892-14 | N4 | |
31 | 0444. VINCOM. VPP | Vincomid | Metoclopramid | 10mg/2ml | Tiêm | Ống | 979 | Hộp 10 ống 2ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A03FA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21919-14 | N4 | |
32 | 1577. ELITAN. COD | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) | 10mg/2ml | Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | Ống | 14 200 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Cyprus | A03FA01--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-19239-15 | N1 | |
33 | 0444. MODOMS. LAD | Modom's | Domperidon | 10mg | Uống | Viên | 279 | hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A03FA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20579-14 | N2 | |
34 | 0444. ATDOMP. ANT | A.T Domperidon | Domperidon | 1mg/ml, 30ml | Uống | Chai/lọ | 4263 | Hộp 1 chai x 30 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | A03FA03--.02.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26743-17 | N4 | |
35 | 0444. ELTIUM. LAD | Eltium 50 | Itoprid | 50mg | Uống | Viên | 2050 | Hộp 5 vỉ x 10 viên,10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A03FA07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29522-18 | N2 | |
36 | 0444. ITOPAG. AGI | Itopagi | Itoprid | 50mg | Uống | Viên | 865 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | A03FA07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33381-19 | N4 | |
37 | 1481. ONDANS. TW2 | Ondansetron Kabi 2mg/ml 4ml 5's | Ondansetron | 8mg/4ml | Tiêm | Ống | 19750 | Hộp 5 ống x 4ml | Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A | Bồ đào nha | A04AA01--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-21733-19 | N1 | |
38 | 0444. GRANIS. BVD | Granisetron- Hameln 1mg/ml Injection | Granisetron hydroclorid | 1mg/ml | Tiêm và truyền tĩnh mạch | Ống | 29000 | Hộp 10 ống 1ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | A04AA02--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19846-16 | N1 | |
39 | 0444. SILY14. HVI | Silymax-F | Silymarin | 140mg | Uống | Viên | 985 | Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | A05BA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27202-17 | N4 | |
40 | 0444. SILYM7. CPC | Silymarin 70mg | Silymarin | 70mg | Uống | Viên | 580 | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | A05BA03--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32934-19 | N4 | |
41 | 0444. LIVETH. BID | Livethine | L-Ornithin - L- aspartat | 2000mg | Tiêm | Lọ | 41979 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | A05BA06--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30653-18 | N4 | |
42 | 0444. BISACO. LAD | BisacodylDHG | Bisacodyl | 5mg | Uống | Viên | 250 | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A06AB02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21129-14 | N4 | |
43 | 1481. DUPHAL. VMB | Duphalac 15ml | Lactulose | 10g/15ml | Uống | gói | 2728 | Hộp 20 gói x 15ml | Abbott Biologicals B.V | Hà lan | A06AD11--.01.U.GO | 1481/QĐ-SYT | VN-20896-18 | N1 | |
44 | 0444. FORLAX. GIG | Forlax | Macrogol | 10g | Uống | gói | 4275 | Hộp 20 gói | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | A06AD15--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16801-13 | N1 | |
45 | 0444. SORBIT. LAD | Sorbitol 5g | Sorbitol | 5g | Uống | gói | 480 | Hộp 20 gói x 5g | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | A06AD18--.02.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25582-16 | N4 | |
46 | 0444. FORTRA. GIG | Fortrans | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g | Uống | gói | 29999 | Hộp 4 gói | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | A06AD65--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19677-16 | N1 | |
47 | 0444. STIPRO. C1H | Stiprol | Glycerol | 2,25g/3g - 9g | Thụt trực tràng | Tuýp | 6930 | Hộp 6 tuýp x 9g | Công Ty Cổ Phần Dược Hà TĨnh | Việt Nam | A06AG04--.02.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21083-14 | N4 | |
48 | 0444. NYSTAT. D32 | Nystatin 25000 IU | Nystatin | 25000IU | Thuốc bột rà miệng | Gói | 980 | Hộp 20gói x 1gam | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | A07AA02--.01.K.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18216-13 | N4 | |
49 | 0444. CEZMET. LAD | Cezmeta | Diosmectit | 3g | Uống | gói | 840 | Hộp 30 gói | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | A07BC05--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22280-15 | N4 | |
50 | 0444. SAVIME. VCO | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin (mesalamin) | 500mg | Uống | Viên | 8000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | A07EC02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35552-22 | N4 | |
51 | 0444. PENTAS. GIG | Pentasa | Mesalazin (mesalamin) | 500mg | Uống | Viên | 11874 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Ferring International Center SA | Thụy sĩ | A07EC02--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19946-16 | N1 | |
52 | 0444. BACISU. BNI | Baci-subti | Bacillus subtilis | >=10^8CFU/ 500mg | Uống | Viên | 2900 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | A07FA01-1.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-840-15 | N4 | |
53 | 0444. DOMUVA. STA | Domuvar | Bacillus subtilis | 2x10^9 CFU/5ml | Uống | Ống | 5500 | Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | A07FA01-1.02.U.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-902-15 | N4 | |
54 | 0444. BACIVI. LAD | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | 10^9CFU/gói | Uống | gói | 987 | Hộp 100 gói | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Việt Nam | A07FA01-2.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-834-15 | N4 | |
55 | 0444. RACEDA. AGI | Racedagim 10 | Racecadotril | 10mg | Uống | gói | 3450 | Hộp 10 gói 1g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | A07XA04--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24711-16 | N4 | |
56 | 0444. SOSHYD. AMP | Soshydra | Racecadotril | 30mg | Uống | gói | 1190 | Hộp 10 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | A07XA04--.02.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28847-18 | N4 | |
57 | 0444. ACTRAP. GIG | Actrapid | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | 1000IU/10ml | Tiêm | Lọ | 59000 | Hộp chứa 1 lọ x 10ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AB01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1029-17 | N1 | |
58 | 0444. NOVORA. HNO | Novorapid FlexPen | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | 300U/3ml | Tiêm | Bút tiêm | 199200 | Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AB06--.01.T.BU | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-963-16 | N1 | |
59 | 0444. INSULO. GIG | Insulatard | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 1000IU/10ml | Tiêm | Lọ | 59000 | Hộp 1 lọ x 10ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AC01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1054-17 | N1 | |
60 | 0444. INSUBU. GIG | Insulatard FlexPen | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 300IU/3ml | Tiêm | Bút tiêm | 153999 | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (15 kim kèm theo) | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AC01--.02.T.BU | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1031-17 | N1 | |
61 | 0444. MIXTLO. GIG | Mixtard 30 | Insulin người trộn, hỗn hợp | (700IU + 300IU)/10ml | Tiêm | Lọ | 57000 | Hộp 1 lọ x 10ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AD01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1055-17 | N1 | |
62 | 0444. MIXTAR. GIG | Mixtard 30 FlexPen | Insulin người trộn, hỗn hợp | 300IU/3ml | Tiêm | Bút tiêm | 70200 | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AD01--.02.T.BU | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1056-17 | N5 | |
63 | 3460. NOVOMI. HNO | NovoMix 30 FlexPen | Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3, 5 mg) | 100U/ 1ml | Tiêm | Bút tiêm | 200508 | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | A10AD05--.01.T.BU | 3460/QĐ-BYT | QLSP-1034-17 | BDG | |
64 | 3460. LANTUS. LDH | Lantus | Insulin glargine | 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) | Tiêm dưới da | Lọ | 479750 | Hộp 1 lọ 10ml | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | A10AE04--.01.T.LO | 3460/QĐ-BYT | QLSP-0790-14 | BDG | |
65 | 3460. LANTBT. LDH | Lantus Solostar | Insulin glargine | 100 đơn vị/ 1ml | Tiêm dưới da | Bút tiêm | 257145 | Hộp 5 bút tiêm x 3ml | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | A10AE04--.02.T.BU | 3460/QĐ-BYT | QLSP-857-15 | BDG | |
66 | 0444. TOUJEO. HDU | Toujeo Solostar | Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) | 300U/ml - 1,5ml | Tiêm | Bút tiêm | 415000 | Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5ml | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | A10AE04--.03.T.BU | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1113-18 | N1 | |
67 | 0444. TRESIB. GIG | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) | 10,98mg/3ml | Tiêm | Bút tiêm | 320624 | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo) | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | A10AE06--.01.T.BU | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-930-16 | N1 | |
68 | 0444. DHMETG. VDU | DH-Metglu XR 1000 | Metformin | 1000mg | uống | Viên | 1609 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | A10BA02--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27507-17 | N4 | |
69 | 0058. METFOR. TW2 | Metformin 500 | Metformin hydroclorid | 500mg | Uống | Viên | 435 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Lek S.A | Ba Lan | A10BA02--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-20289-17 | N1 | |
70 | 0092. GLUMEF. HAU | Glumeform 500 | Metformin hydroclorid | 500mg | Uống | Viên | 289 | hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A10BA02--.02.U.IR | 92/QĐ-TTMS | VD-21779-14 | N2 | |
71 | 0444. METSAV. SAV | Metsav 500 | Metformin | 500mg | Uống | Viên | 325 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | A10BA02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26252-17 | N3 | |
72 | 1481. GLUMEF. LAD | Glumeform 850 | Metformin | 850mg | Uống | Viên | 465 | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A10BA02--.03.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-27564-17 | N2 | |
73 | 1481. METFOR. KDU | Metformin Stella 850mg | Metformin | 850mg | Uống | Viên | 700 | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | A10BA02--.03.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-26565-17 | N1 | |
74 | 0067. DIAM30. TW2 | Diamicron MR | Gliclazide | 30mg | Uống | Viên | 2682 | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Les Laboratories Servier Industrie | Pháp | A10BB09--.01.U.MR | 67/QĐ-BYT | VN-20549-17 | BDG | |
75 | 1351. GLUMER. LAD | Glumeron 30 MR (23) | Gliclazid | 30mg | Uống | Viên | 604 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A10BB09--.01.U.MR | 1351/QĐ-SYT | VD-25040-16 | N2 | |
76 | 1481. GOLDDI. HUN | Golddicron | Gliclazid | 30mg | Uống | Viên | 2604 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | CSSX bán thành phẩm: Valpharma International Spa (Italy); CS đóng gói và xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA (Italy) | Italy | A10BB09--.01.U.MR | 1481/QĐ-SYT | VN-18660-15 | N1 | |
77 | 0067. DIAM60. TW2 | Diamicron MR 60mg | Gliclazide | 60mg | Uống | Viên | 5126 | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Les Laboratories Servier Industrie | Pháp | A10BB09--.02.U.MR | 67/QĐ-BYT | VN-20796-17 | BDG | |
78 | 1481. GLYCIN. VTI | Glycinorm-80 | Gliclazid | 80mg | Uống | Viên | 1890 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Ipca Laboratories Ltd. | India | A10BB09--.03.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-19676-16 | N3 | |
79 | 0444. DIAPRI. PYM | Diaprid 2 | Glimepirid | 2mg | Uống | Viên | 1670 | Hộp 2 vỉ × 15 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | A10BB12--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24959-16 | N3 | |
80 | 0444. GLIMEG. AGI | Glimegim 2 | Glimepirid | 2mg | Uống | Viên | 158 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | A10BB12--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25124-16 | N4 | |
81 | 0444. GLIME4. KDU | Glimepiride Stella 4 mg | Glimepirid | 4mg | Uống | Viên | 1100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | A10BB12--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23969-15 | N3 | |
82 | 0444. GLIMEP. KHO | Glimepiride 4mg | Glimepirid | 4mg | Uống | Viên | 245 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | A10BB12--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35817-22 | N4 | |
83 | 0444. GALVU1. TW2 | Galvus Met 50mg/500mg | Vildagliptin + metformin | 50mg+ 500mg | Uống | Viên | 9274 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Novartis Pharma Produktions GmbH | Đức | A10BD08--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19292-15 | N1 | |
84 | 0444. GALVU2. TW2 | Galvus Met 50mg/850mg | Vildagliptin + metformin | 50mg+ 850mg | Uống | Viên | 9274 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Novartis Pharma Produktions GmbH | Đức | A10BD08--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19293-15 | N1 | |
85 | 1481. ACARBO. GON | ACARBOSE FRIULCHEM | Acarbose | 50mg | Uống | Viên | 2600 | Hộp/2 vỉ x 10 viên; Hộp/9 vỉ x 10 viên | Famar Italia S.P.A | Italy | A10BF01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-21983-19 | N1 | |
86 | 0444. SITAGL. CPC | Sitagliptin - 5A Farma 100mg | Sitagliptin | 100mg | Uống | Viên | 2850 | Hộp 03 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Việt Nam | A10BH01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33761-19 | N4 | |
87 | 0444. GALV50. TW2 | Galvus | Vildagliptin | 50mg | Uống | Viên | 8225 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | A10BH02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19290-15 | N1 | |
88 | 0444. VIGASM. BIN | Vigasmin 50mg | Vildagliptin | 50mg | Uống | Viên | 1900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | Việt Nam | A10BH02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34837-20 | N4 | |
89 | 0444. TRAJEN. GIG | Trajenta | Linagliptin | 5mg | Uống | Viên | 16156 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | West - Ward Columbus Inc | Mỹ | A10BH05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17273-13 | N1 | |
90 | 0444. FORXIG. TW2 | Forxiga (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) | Dapagliflozin | 10mg | Uống | Viên | 19000 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | CSSX: AstraZeneca Pharmaceuticals LP; CSĐG và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Ltd | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | A10BK01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN3-37-18 | N1 | |
91 | 0444. JARDIA. GIG | Jardiance | Empagliflozin | 10mg | Uống | Viên | 23072 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | A10BK03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN2-605-17 | N1 | |
92 | 0444. EUROLU. HDU | Eurolux-1 | Repaglinid | 1mg | Uống | Viên | 2395 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | A10BX02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28906-18 | N2 | |
93 | 0766. ADTAMY. NAK | AD Tamy | Vitamin A (Retinol palmitat); Vitamin D3 (cholecalciferol) | 2000IU; 250IU | Uống | Viên | 560 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | A11CB--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | GC-297-18 | N4 | |
94 | 0444. VITAB1. VPP | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 100mg/1ml | Tiêm | Ống | 630 | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | A11DA01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25834-16 | N4 | |
95 | 0444. SCANNE. KDU | Scanneuron | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 200mg + 200mcg | Uống | Viên | 1100 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | A11DB----.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22677-15 | N2 | |
96 | 0766. MILGAM. TLO | Milgamma N | Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin | 100mg; 100mg; 1mg | Tiêm | Ống | 21000 | Hộp 5 ống x 2ml | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Germany | A11DB--.02.T.ON | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-17798-14 | N1 | |
97 | 0444. VITAC5. KHO | Vitamin C | Vitamin C | 500mg | Uống | Viên | 195 | Chai 200 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | A11GA01--.04.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31749-19 | N4 | |
98 | 0444. VITAPP. KHO | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Uống | Viên | 212 | Chai 200 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | A11HA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31750-19 | N4 | |
99 | 0444. VITAE4. LAD | Vitamin E 400IU | Vitamin E | 400UI | Uống | Viên | 450 | Hộp 100 viên | Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | A11HA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18448-13 | N4 | |
100 | 0444. BIOSOF. C1H | Biosoft | Vitamin H (B8) | 10mg | Uống | Viên | 3990 | Hộp 6 vỉ x 15 viên | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | A11HA05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29705-18 | N4 | |
101 | 0444. GROWPO. SAP | Growpone 10% | Calci gluconat | 10%10ml | Tiêm | Ống | 13300 | Hộp 10 ống x 10 ml | Farmak JSC | Ukraine | A12AA03--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16410-13 | N2 | |
102 | 0444. CALCIC. TAU | Calcichew | Calci carbonat | 1250mg | Uống | Viên | 1900 | Hộp 1 lọ 30 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | A12AA04--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32869-19 | N4 | |
103 | 0444. CALDIH. VDU | Caldihasan | Calci carbonat + vitamin D3 | 1250mg + 125IU | uống | Viên | 840 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | A12AX----.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34896-20 | N4 | |
104 | 0444. KALEOR. TW2 | Kaleorid | Kali clorid | 600mg | Uống | Viên | 2100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | A12BA01--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-15699-12 | N1 | |
105 | 0444. TOZINA. BID | Tozinax syrup | Kẽm sulfat | 10mg/ 5ml, 100ml | Uống | Chai | 14595 | Hộp 1 chai x 100ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | A12CB01--.01.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30655-18 | N4 | |
106 | 0444. PANANG. BTR | Panangin | Magnesi aspartat+ kali aspartat | 140mg + 158mg | Uống | Viên | 1596 | Hộp 1 lọ 50 viên | Gedeon Richter PLC | Hungary | A12CC05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21152-18 | N1 | |
107 | 0444. MAGNB6. LAD | Magnesi-B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 5mg + 470mg | Uống | Viên | 630 | hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | A12CC06--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21782-14 | N2 | |
108 | 0444. VINCER. VPP | Vincerol lmg | Acenocoumarol | 1mg | Uống | Viên | 315 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B01AA07--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28148-17 | N4 | |
109 | 1481. HEPARI. CPC | Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml | Heparin (natri) | 25000IU/5ml | Tiêm | Lọ | 199950 | Hộp 10 lọ x 5ml | Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) | Đức | B01AB01--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-15617-12 | N1 | |
110 | 0067. LOVE60. LDH | Lovenox | Enoxaparin Natri | 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml | Tiêm dưới da | Bơm tiêm | 113163 | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | B01AB05--.01.T.BT | 67/QĐ-BYT | QLSP-893-15 | BDG | |
111 | 0444. GEMAP6. GIG | Gemapaxane | Enoxaparin (natri) | 6000IU/0,6ml | Tiêm | Bơm tiêm | 95000 | Hộp 6 bơm tiêm | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | B01AB05--.01.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16313-13 | N1 | |
112 | 0067. LOVE40. LDH | Lovenox | Enoxaparin Natri | 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml | Tiêm dưới da | Bơm tiêm | 85381 | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | B01AB05--.02.T.BT | 67/QĐ-BYT | QLSP-892-15 | BDG | |
113 | 0444. GEMAP4. GIG | Gemapaxane | Enoxaparin (natri) | 4000IU/0,4ml | Tiêm | Bơm tiêm | 70000 | Hộp 6 bơm tiêm | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | B01AB05--.02.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16312-13 | N1 | |
114 | 0058. DASARA. GON | DASARAB | Clopidogrel | 75mg | Uống | Viên | 485 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | B01AC04--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-30338-18 | N2 | |
115 | 0058. RIDLOR. HNO | RIDLOR | Clopidogrel | 75mg | Uống | Viên | 1048 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Pharmathen S.A | Greece | B01AC04--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-17748-14 | N1 | |
116 | 0067. PLAVIX. LDH | Plavix 75mg | Clopidogrel base (dưới dạng với Clopidogrel hydrogen sulphate 97, 875mg) | 75mg | Uống | Viên | 16819 | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | B01AC04--.01.U.IR | 67/QĐ-BYT | VN-16229-13 | BDG | |
117 | 0444. ASPIRI. AGI | ASPIRIN 81 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 81mg | Uống | Viên | 72 | Hộp 20 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | B01AC06--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29659-18 | N4 | |
118 | 0444. CLOPIA. CLO | Clopiaspirin 75/100 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | 100mg; 75mg | Uống | Viên | 9500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | B01AC30--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34727-20 | N2 | |
119 | 0444. DUOPLA . HDU | Duoplavin | Acetylsalicylic acid+ clopidogrel | 100mg + 75mg | Uống | Viên | 20828 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | B01AC30--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22466-19 | N1 | |
120 | 0444. ACTILY. GIG | Actilyse | Alteplase | 50mg | Tiêm truyền | Lọ | 10323588 | Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | B01AD02--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-948-16 | N1 | |
121 | 0444. PRADA1. GIG | Pradaxa | Dabigatran | 110mg | Uống | Viên | 30388 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | B01AE07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16443-13 | N1 | |
122 | 0444. PRADA2. GIG | Pradaxa | Dabigatran | 150mg | Uống | Viên | 30388 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | B01AE07--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17270-13 | N1 | |
123 | 0766. RIVAXO. HDU | Rivaxored | Rivaroxaban | 15mg | Uống | Viên | 24180 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Ấn Độ | B01AF01--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-22642-20 | N2 | |
124 | 0444. RIVARE. SAP | Rivarelta 20 | Rivaroxaban | 20mg | Uống | Viên | 25000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | B01AF01--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-36253-22 | N4 | |
125 | 0766. ELIQUI. TW2 | Eliquis | Apixaban | 5mg | Uống | Viên | 24150 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX: Bristol-Myers Squibb Manufacturing Company; CSĐG: Catalent Anagni S.r.l. | CSSX: Mỹ; đóng gói: Ý | B01AF02--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN2-616-17 | N1 | |
126 | 1481. HAEMOS. VMB | Haemostop 250mg/5ml | Tranexamic acid | 250mg/5ml | Tiêm | Ống | 6658 | Hộp 5 ống x 5ml | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | B02AA02--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-21943-19 | N2 | |
127 | 1204. BFS-TR. C1H | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid | 500mg/10ml | Tiêm | Ống | 14000 | Hộp 20 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | B02AA02--.02.T.ON | 1204/QĐ-BVIILĐ | VD-24750-16 | N4 | |
128 | 0444. ACIDTR. MDA | Acid tranexamic 500mg | Tranexamic acid | 500mg | Uống | Viên | 1572 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | B02AA02--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26894-17 | N4 | |
129 | 1577. TRANSA. TW2 | Transamin Capsules 250mg | Tranexamic acid | 250 mg | Uống | Viên | 2 200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Olic (Thailand) Ltd. | Thái Lan | B02AA02--.04.U.IR | 1577/QĐ-SYT | VN-17933-14 | N1 | |
130 | 1481. TOXAXI. NTH | Toxaxine 500mg Inj | Tranexamic acid | 10% x 5ml | Tiêm | Ống | 10983 | Hộp 10 ống | Daihan Pharm. Co., Ltd | Korea | B02AA02--.05.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-20059-16 | N2 | |
131 | 0444. VINP10. VPP | Vinphyton 10mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 10mg/1ml | Tiêm | Ống | 1480 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B02BA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28704-18 | N4 | |
132 | 0444. VINPH1. VPP | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 1mg/1ml | Tiêm | Ống | 1050 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B02BA01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD3-76-20 | N4 | |
133 | 0444. SAFERO. GNG | Saferon | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 50mg/5ml -100ml | Uống | Chai | 110000 | Hộp 1 chai 100ml | Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. | Ấn Độ | B03AB05--.01.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19664-16 | N5 | |
134 | 0444. ANTIFI. LYN | Antifix | Sắt sucrose (hay dextran) | 100mg/5ml | Tiêm truyền | Ống | 70000 | Hộp 10 ống x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | B03AC----.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27794-17 | N4 | |
135 | 0444. FERROV. PLI | Ferrovin | Sắt sucrose (hay dextran) | 100mg/5ml | Tiêm | Ống | 88900 | Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml | Rafarm SA | Hy Lạp | B03AC----.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18143-14 | N1 | |
136 | 0444. AGIFIV. AGI | Agifivit | Sắt fumarat + acid folic | 200mg + 1mg | Uống | Viên | 258 | Hộp 5 vỉ x 25 viên, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | B03AD02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22438-15 | N4 | |
137 | 0444. FEMANC. TUO | Femancia | Sắt fumarat + acid folic | 305mg + 350mg | Uống | Viên | 609 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | B03AD02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27929-17 | N4 | |
138 | 0444. VITB12. VPP | Vitamin B12 | Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | 1000mcg/1ml | Tiêm | Ống | 494 | Hộp 100 ống x1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B03BA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24910-16 | N4 | |
139 | 0444. GALANM. BID | Galanmer | Mecobalamin | 500mcg | Uống | Viên | 399 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | B03BA05--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28236-17 | N4 | |
140 | 0444. FOLACI. SAP | Folacid | Acid folic (vitamin B9) | 5mg | Uống | Viên | 177 | Hộp 4 vỉ x 20 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | B03BB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31642-19 | N4 | |
141 | 0444. BINOC2. QAN | Binocrit | Erythropoietin | 2000IU/ml | tiêm | Bơm tiêm | 225000 | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm | IDT Biologika GmbH | Đức | B03XA01--.01.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-911-16 | N1 | |
142 | 0444. NANOK2. VCO | Nanokine 2000 IU | Erythropoietin | 2000 IU/1ml | Tiêm | Lọ | 125000 | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) | Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen | Việt Nam | B03XA01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-920-16 | N4 | |
143 | 0444. BINOC4. QAN | Binocrit | Erythropoietin | 4000IU/0,4ml | tiêm | Bơm tiêm | 432740 | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm | IDT Biologika GmbH | Đức | B03XA01--.02.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-912-16 | N1 | |
144 | 0444. NANOK4. VCO | Nanokine 4000 IU | Erythropoietin | 4000 IU/1ml | Tiêm | Lọ | 270000 | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) | Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen | Việt Nam | B03XA01--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-919-16 | N4 | |
145 | 0444. RECOR2. TW2 | Recormon | Erythropoietin | 2000IU/0,3ml | Tiêm | Bơm tiêm | 229355 | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm | Roche Diagnostics GmbH | Đức | B03XA01-1.01.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | QLSP-821-14 | N1 | |
146 | 0444. RECOR4. TW2 | Recormon | Erythropoietin | 4000IU/0,3ml | Tiêm | Bơm tiêm | 436065 | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc | Roche Diagnostics GmbH | Đức | B03XA01-1.02.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | SP-1190-20 | N1 | |
147 | 0444. MIRCE1. TW2 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta | 100mcg | Tiêm | Bơm tiêm | 3291750 | Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc | CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | B03XA03--.01.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | SP3-1208-20 | N1 | |
148 | 0444. MIRCE5. TW2 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta | 50mcg | Tiêm | Bơm tiêm | 1695750 | Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốc | CSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | B03XA03--.02.T.BT | 444/QĐ-BVIILĐ | SP3-1209-20 | N1 | |
149 | 1481. ALBUTE. DNA | Albutein 20% x 50ml | Albumin | 20% x 50ml | Tiêm truyền | Chai | 587500 | Hộp 1chai x 50ml | Grifols Biologicals LLC | Mỹ | B05AA01--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | QLSP-900-15 | N1 | |
150 | 1577. GELOFU. GIG | Gelofusine | Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid | (20g + 3,505g + 0,68g)/500ml | Tiêm truyền | Chai | 116 000 | Hộp 10 chai plastic 500ml | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd | Malaysia | B05AA06--.01.T.CH | 1577/QĐ-SYT | VN-20882-18 | N5 | |
151 | 0444. VOLULY. TW2 | Volulyte 6% | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam | Tiêm truyền | Túi | 87500 | Thùng 20 túi 500ml | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | B05AA07--.01.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19956-16 | N1 | |
152 | 1577. VOLULY. TW2 | Volulyte 6% | Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0, 4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | (30g; 2,315g; 3,01g; 0,15g; 0,15g)/500ml | Tiêm truyền | Túi | 86 500 | Thùng 20 túi 500ml | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | B05AA07--.01.T.TU | 1577/QĐ-SYT | VN-19956-16 | N1 | |
153 | 0444. AMIPA5. COD | Amiparen- 5 | Acid amin* | (0,05g; 0,1g; 0,1g; 0,3g; 0,39g; 0,5g; 0,5g; 0,57g; 0,7g; 0,8g; 0,8g; 0,8g; 1,05g; 1,4g; 0,59g; 1,48g; 0,2g; 0,1g)/200ml | Tiêm truyền | Chai | 53000 | Chai 200ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | B05BA01-1.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28286-17 | N4 | |
154 | 0444. VAMINO. TW2 | Vaminolact | Acid amin* | 100ml dung dịch chứa: Alanin 630 mg; Arginin 410 mg; Acid aspartic 410 mg; Cystein 100 mg; Acid glutamic 710 mg; Glycin 210 mg; Histidin 210 mg; Isoleucin 310 mg; Leucin 700 mg; Lysin 560 mg (dưới dạng Lysin monohydrat); Methionin 130 mg; Phenylalanin 270 mg; Prolin 560 mg; Serin 380 mg; Taurin 30 mg; Threonin 360 mg; Tryptophan 140 mg; Tyrosin 50 mg; Valin 360 mg | Tiêm truyền | Chai | 127000 | Thùng 10 chai 100 ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA01-1.03.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19468-15 | N1 | |
155 | 0444. ACID72. COD | Kidmin | Acid amin* | (0,1g; 0,2g; 0,2g; 0,6g; 0,7g; 0,6g; 0,7g; 1g; 1,8g; 2g; 0,5g; 0,9g; 2,8g; 1,42g; 0,6g; 0,5g; 0,2g)/200ml | Tiêm truyền | Chai | 115000 | Chai 200ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | B05BA01-1.04.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28287-17 | N4 | |
156 | 0444. AMIP10. COD | Amiparen - 10 | Acid amin* | 10% - 500ml | Tiêm truyền | Chai | 79000 | Chai 500ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | B05BA01-1.05.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-15932-11 | N4 | |
157 | 0444. AMINIC. AMP | Aminic | Acid amin* | (1,820g; 2,580g; 2,000g; 0,880g; 1,400g; 1,500g; 0,260g; 2,800g; 1,420g; 1,800g; 0,200g; 0,070g; 0,100g; 1,000g; 1,000g; 0,340g; 0,080g; 1,400g)/200ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Túi | 105000 | Túi 200ml | AY Pharmaceuticals Co., LTd. | Nhật Bản | B05BA01-1.06.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22857-21 | N1 | |
158 | 0444. AMINOS. TW2 | Aminosteril N-Hepa 8% | Acid amin* | 500 ml dung dịch chứa: L-isoleucin 5,20g; L-leucin 6,55g; L-lysin acetat 4,86g tương đương với L-lysin 3,44g; L-methionin 0,55g; N-acetyl L-cystein 0,35g tương đương với L-cystein 0,26g; L-phenylalanin 0,44g; L-threonin 2,20g; L-tryptophan 0,35g; L-valin 5,04g; L-arginin 5,36g; L-histidin 1,40g; Glycin 2,91g; L-alanin 2,32g; L-prolin 2,87g; L-serin 1,12g | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 127000 | Thùng 10 chai 500ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA01-2.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22744-21 | N2 | |
159 | 0444. LIPO25. TW2 | Lipovenoes 10% PLR | Nhũ dịch lipid | 10%, 250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Chai | 100000 | Thùng 10 chai 250ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA02--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22320-19 | N1 | |
160 | 0444. LIPO50. TW2 | Lipovenoes 10% PLR | Nhũ dịch lipid | 10%, 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Chai | 138000 | Thùng 10 chai 500ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA02--.02.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22320-19 | N1 | |
161 | 0444. SMOF10. TW2 | SMOFlipid 20% | Nhũ dịch lipid | 20%, 100ml | Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm | Chai | 99000 | Thùng 10 chai 100 ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA02--.03.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19955-16 | N1 | |
162 | 0444. SMOF25. TW2 | SMOFlipid 20% | Nhũ dịch lipid | 20%, 100ml | Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm | Chai | 145000 | Thùng 10 chai 250 ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | B05BA02--.04.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19955-16 | N1 | |
163 | 0444. CLIN10. GIG | Clinoleic 20% | Nhũ dịch lipid | 20g/100ml | Tiêm truyền | Túi | 170000 | Thùng 24 túi x 100ml | Baxter S.A | Bỉ | B05BA02--.05.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18164-14 | N1 | |
164 | 0444. CLIN25. GIG | Clinoleic 20% | Nhũ dịch lipid | 50g/250ml | Tiêm truyền | Túi | 320000 | Túi 250ml | Baxter S.A | Bỉ | B05BA02--.06.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18163-14 | N1 | |
165 | 0766. MG-TAN. CPC | MG-TAN Inj. | Trong 100mI dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7, 44g) 61, 5ml; Dịch B: Amino acid 11, 3% (bao gồm L-alanine 0, 33g, L-arginine 0, 24g; L-aspartic acid 0, 071g; L-glutamic acid 0, 12g ; Glycine 0, 16g ; L-histidine 0, 14g; L-isoleucine 0, 12g, L-leucine 0, 16g; L- lysine HCI 0.24g; L-methionine 0, 12g; L-phenylalanine 0, 16g ; L-proline 0, 14g ; L-serine 0, 094g; L-threonine 0, 12g; L-tryptophan 0, 04g; L-tyrosine 0, 005g; L-valine 0, 15g; Calcium chloride 0, 02g; Sodium glycerophosphate 0, 10g ; Magnesium sulfate 0, 07g; Potassium chloride 0, 12g ; Sodium acetate 0, 17g) 20, 8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3, 54g) 17, 7ml | 11,3% + 11% + 20%; 960ml | Tiêm truyền | Túi | 577500 | Túi 960ml | MG Co., Ltd | Korea | B05BA10--.02.T.GO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-21330-18 | N2 | |
166 | 0444. RINGER. GON | Ringer lactate | Ringer lactat | (3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g) /500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 7329 | Thùng 20 chai nhựa x 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05BB01--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22591-15 | N4 | |
167 | 0444. SODIUM. MEK | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Natri clorid + dextrose/glucose | (4,5g; 25g)/500ml | Tiêm truyền | Chai | 12400 | Chai 500ml | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam | B05BB02--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20961-14 | N4 | |
168 | 0444. MANNIT. GON | Mannitol | Manitol | 20g/100ml - 250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 19425 | Thùng 30 chai 250 ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05BC01--.02.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23168-15 | N4 | |
169 | 0444. NATRDN. D32 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9g/100ml - 1000ml | Dùng ngoài | Chai | 10080 | Chai 1000ml | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | B05CB01--.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26717-17 | N4 | |
170 | 0444. GLU30O. VPP | Glucose 30% | Glucose | 1,5g/5ml | Tiêm | Ống | 935 | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B05CX01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24900-16 | N4 | |
171 | 0444. GLUC10. GON | Glucose 10% | Glucose | 10%, 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 9080 | Thùng 20 chai x 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05CX01--.03.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25876-16 | N4 | |
172 | 0444. GLU30C. GON | Glucose 30% | Glucose | 30%, 250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 12810 | Thùng 30 chai x 250ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05CX01--.04.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23167-15 | N4 | |
173 | 0444. GLUCO5. GON | Glucose 5% | Glucose | 5%, 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 7560 | Chai nhựa 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05CX01--.05.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28252-17 | N4 | |
174 | 0766. SORBIT. MEK | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai | 25000 | Chai 1000ml | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam | B05CX02--.01.K.CH | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-30686-18 | N4 | |
175 | 0444. BITO25. BID | Bitolysis 2,5% Low calci | Dung dịch lọc màng bụng | (2,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L | Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) | Túi | 69930 | Túi nhựa 2 lít | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | B05DB----.01.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18932-13 | N4 | |
176 | 0444. DIAN25. GIG | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | (18,3mg; 2,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L | Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng | Túi | 78178 | Túi 2 lít | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch | Singapore | B05DB----.01.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21180-18 | N2 | |
177 | 0444. DIANEA. GIG | Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | (18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L | Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng | Túi | 78178 | Túi 2 lít | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch | Singapore | B05DB----.02.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21179-18 | N2 | |
178 | 0444. BITO15. BID | Bitolysis 1,5% low calci | Dung dịch lọc màng bụng | (1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg)/100ml - 2L | Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) | Túi | 69993 | Túi nhựa 2 lít | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | B05DB----.03.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18930-13 | N4 | |
179 | 0444. DIAN15. GIG | Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | (18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg)/100ml - 2L | Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng | Túi | 78178 | Túi 2 lít | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch | Singapore | B05DB----.03.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21178-18 | N2 | |
180 | 0444. KALICL. VPP | Kali clorid 10% | Kali clorid | 1g/10ml | Tiêm | Ống | 1350 | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | B05XA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25324-16 | N4 | |
181 | 0444. NATR14. GON | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 1,4g/100ml - 250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 32000 | Thùng 20 chai x 250ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA02--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25877-16 | N4 | |
182 | 0444. BFSNAB. C1H | BFS-Nabica 8,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 840mg/10ml | Tiêm | Lọ | 19740 | Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | B05XA02--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26123-17 | N4 | |
183 | 0444. NATR1L. GON | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9g/100ml - 1000ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 15435 | Thùng 12 chai nhựa x 1000 ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA03--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21954-14 | N4 | |
184 | 0444. NATRI3. GON | Natri clorid 3% | Natri clorid | 3g/100ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 8199 | Thùng 80 chai x 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA03--.02.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23170-15 | N4 | |
185 | 0444. NAT100. GON | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%, 100ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 6594 | Thùng/80 chai nhựa x 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA03--.05.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21954-14 | N4 | |
186 | 0444. NAT500. GON | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 6615 | Thùng/20 chai nhựa x 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA03--.06.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21954-14 | N4 | |
187 | 0444. MAGNES. GON | Magnesi sulfate Kabi 15% | Magnesi sulfat | 1,5g/10ml | Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | Ống | 2835 | Hộp/50 ống x 10ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | B05XA05--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-19567-13 | N4 | |
188 | 0444. KYDH3A. BID | Kydheamo-3A | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | (161g; 5,5g; 3,7g; 8,8g; 9,7g)/lít - 10 lít | Dung dịch thẩm phân | can | 156303 | Thùng 1 can 10 lít | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | B05Z-----.01.T.CA | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27261-17 | N4 | |
189 | 0444. KYDH2B. BID | Kydheamo-2B | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | (30,5g; 66g)/lít - 10 lít | Dung dịch thẩm phân | can | 154350 | Thùng 1 can 10 lít | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | B05Z-----.02.T.CA | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30651-18 | N4 | |
190 | 0444. DUOSOL. CPC | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid 27,4 | Thẩm phân | Túi | 630000 | Hộp 2 túi | B. Braun Avitum AG | Đức | B05Z----1.01.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20914-18 | N1 | |
191 | 0444. PRISMA. PDO | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium Chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g; Dung dịch sau khi phối hợp chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; hydrogen carbonat 32mmol/l | Tiêm truyền | Túi | 700000 | Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) | Bieffe Medital S.p.A | Italy | B05Z----2.01.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21678-19 | N1 | |
192 | 0444. KATRYP. KHO | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | 21 microkatals | Uống | Viên | 155 | Hộp 15 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | B06AA04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18964-13 | N4 | |
193 | 0444. DIGOX1. C1H | Digoxin-BFS | Digoxin | 0,25mg/1ml | Tiêm | Lọ | 16000 | Hộp 10 lọ 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | C01AA05--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31618-19 | N4 | |
194 | 0444. DIGOX2. D32 | DigoxineQualy | Digoxin | 0,25mg | Uống | Viên | 630 | Hộp 1vỉ x 30viên | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | C01AA05--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31550-19 | N4 | |
195 | 1481. ALDARO. LAD | Aldarone | Amiodaron hydroclorid | 200mg | Uống | Viên | 2700 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cadila Pharmaceuticals Ltd | India | C01BD01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-18178-14 | N2 | |
196 | 0444. CORDAR. HDU | Cordarone 150mg/3ml | Amiodaron hydroclorid | 150mg/ 3ml | Tiêm tĩnh mạch | Ống | 30048 | Hộp 6 ống x 3ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | C01BD01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20734-17 | N1 | |
197 | 1577. CORDAR. HDU | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | 150mg/ 3ml | Tiêm tĩnh mạch | Ống | 30 048 | Hộp 6 ống x 3ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | C01BD01--.02.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-20734-17 | N1 | |
198 | 0444. NORADR. VPP | Noradrenalin | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml | Tiêm | Ống | 25000 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | C01CA03--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24902-16 | N4 | |
199 | 1577. NOREPI. GON | NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 1mg/1ml | Dùng đường tĩnh mạch | Ống | 23 680 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | C01CA03--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VD-36179-22 | N4 | |
200 | 0444. BFSNOR. C1H | BFS-Noradrenaline 4mg | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 4mg/4ml | Tiêm | Lọ | 54000 | Hộp 10 lọ x 4ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | C01CA03--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27818-17 | N4 | |
201 | 1577. PHENYL. GIG | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | 50mcg/ml | Tiêm | Bơm tiêm | 194 500 | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C01CA06--.01.T.BT | 1577/QĐ-SYT | VN-21311-18 | N1 | |
202 | 0444. PHENYL. CPC | Phenylalpha 50 micrograms/ml | Phenylephrin | 50mcg/ml, 10ml | Tiêm | Ống | 125000 | Hộp 10 ống x 10ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C01CA06--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22162-19 | N1 | |
203 | 1481. DOBUTA. COD | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection | Dobutamin | 12.5mg/ml | Tiêm | Ống | 79800 | Hộp 5 ống x 20ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | C01CA07--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-22334-19 | N1 | |
204 | 1481. ADRENA. MDA | Adrenalin 1mg/1ml | Adrenalin | 1mg/ 1ml | Tiêm | Ống | 1295 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | C01CA24--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-31774-19 | N4 | |
205 | 0444. EPHEDR. CPC | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg/ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Ống | 57750 | Hộp 10 ống x 01ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C01CA26--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19221-15 | N1 | |
206 | 1577. EPHEDR. CPC | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg/1ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Ống | 57 750 | Hộp 10 ống x 01ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C01CA26--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-19221-15 | N1 | |
207 | 0444. NITROM. VHA | Nitromint | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 0,08g (trong 10g khí dung) | Phun mù | Lọ | 150000 | Hộp 1 lọ 10g | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | C01DA02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20270-17 | N1 | |
208 | 0444. NIGLYV. COD | Niglyvid | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 10mg/10ml | Tiêm | Ống | 80283 | Hộp 10 ống 10ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | C01DA02--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18846-15 | N1 | |
209 | 0444. VASOTR. SLU | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) | 30mg | Uống | Viên | 2553 | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | C01DA14--.02.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-12691-11 | N2 | |
210 | 1481. IMID60. VDU | Imidu 60mg | Isosorbid mononitrat | 60mg | Uống | Viên | 1953 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | C01DA14--.03.U.MR | 1481/QĐ-SYT | VD-33887-19 | N3 | |
211 | 0444. PECRAN. TUO | Pecrandil 5 | Nicorandil | 5mg | Uống | Viên | 1680 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | C01DX16--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25180-16 | N4 | |
212 | 0444. BFSADE. C1H | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | 3mg/ml | Tiêm | Lọ | 800000 | Hộp 10 lọ 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | C01EB10--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31612-19 | N4 | |
213 | 0444. SAVITR. SAV | SaVi Trimetazidine 20 | Trimetazidin | 20mg | Uống | Viên | 300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C01EB15--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-19002-13 | N2 | |
214 | 0444. IVAGIM. AGI | Ivagim 5 | Ivabradin | 5mg | Uống | Viên | 2685 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | C01EB17--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35991-22 | N4 | |
215 | 0444. NISTEN. STA | Nisten-F | Ivabradin | 7,5 mg | Uống | Viên | 5500 | Hộp/4 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C01EB17--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21061-14 | N2 | |
216 | 1351. METHYL. LAD | Methyldopa (23) | Methyldopa | 250mg | Uống | Viên | 630 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | C02AB02--.01.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-21013-14 | N4 | |
217 | 1481. AGIDOP. AGI | AGIDOPA | Methyldopa | 250mg | Uống | Viên | 675 | Hộp 2vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | C02AB02--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-30201-18 | N4 | |
218 | 1481. FUROSO. LAD | Furosol | Furosemid | 10mg/ml x 2ml | Tiêm | Ống | 670 | Hộp 10 ống x 2ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | C03CA01--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-24683-16 | N4 | |
219 | 1351. VINZ40. LAD | Vinzix (23) | Furosemid | 40mg | Uống | Viên | 98 | Hộp 5 vỉ x 50 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | C03CA01--.02.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-28154-17 | N4 | |
220 | 1481. VINZIX. LAD | Vinzix | Furosemid | 40mg | Uống | Viên | 98 | Hộp 5 vỉ x 50 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | C03CA01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-28154-17 | N4 | |
221 | 1481. SPIRON. LAD | Spironolacton | Spironolacton | 25mg | Uống | Viên | 340 | Hộp 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | C03DA01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-34696-20 | N4 | |
222 | 1481. VEROSP. BTR | VEROSPIRON 25mg | Spironolacton | 25mg | Uống | Viên | 1900 | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | C03DA01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-16485-13 | N1 | |
223 | 0444. ENTACR. NAK | Entacron 50 | Spironolacton | 50mg | Uống | Viên | 2310 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C03DA01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25262-16 | N2 | |
224 | 0444. DILODI. LAD | DilodinDHG | Diosmin + hesperidin | 450mg + 50mg | Uống | Viên | 1630 | hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | C05CA53--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22030-14 | N2 | |
225 | 0444. DAFLON. TW2 | Daflon 1000mg | Diosmin + hesperidin | 900mg; 100mg | Uống | Viên | 6320 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | C05CA53--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN3-291-20 | N1 | |
226 | 0444. BETALO. TW2 | Betaloc Zok 50mg | Metoprolol | 47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) | Uống | Viên | 5490 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | AstraZeneca AB | Thụy Điển | C07AB02--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17244-13 | N1 | |
227 | 1481. ATENOL. PYM | Atenolol STADA 50 mg | Atenolol | 50mg | Uống | Viên | 515 | H/2 vỉ/15 viên nén | Stada | Việt Nam | C07AB03--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-23232-15 | N3 | |
228 | 0444. CORNEI. GON | Corneil-2,5 | Bisoprolol | 2,5mg | Uống | Viên | 450 | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C07AB07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20358-13 | N2 | |
229 | 0444. DIOPOL. HNO | DIOPOLOL 2.5 | Bisoprolol | 2,5mg | Uống | Viên | 810 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Chanelle Medical | Ireland | C07AB07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19499-15 | N1 | |
230 | 0444. BISOPR. TW2 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol | 5mg | Uống | Viên | 705 | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Lek S.A | Ba Lan | C07AB07--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22178-19 | N1 | |
231 | 0444. SAVIPR. SAV | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol | 5mg | Uống | Viên | 375 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C07AB07--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23656-15 | N3 | |
232 | 0444. NEBIVO. D32 | Nebivolol 2,5 | Nebivolol | 2,5mg | Uống | Viên | 633 | Hộp 10vỉ x 10viên | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | C07AB12--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25597-16 | N4 | |
233 | 0444. BIVOLC. SAV | Bivolcard 5 | Nebivolol | 5mg | Uống | Viên | 1390 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C07AB12--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24265-16 | N2 | |
234 | 0444. SAVICA. SAV | Savi Carvedilol 12.5 | Carvedilol | 12.5mg | Uống | Viên | 870 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C07AG02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26256-17 | N2 | |
235 | 0444. CARSAN. VDU | Carsantin 6,25 mg | Carvedilol | 6,25mg | uống | Viên | 460 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | C07AG02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29481-18 | N4 | |
236 | 0058. AMLODI. SAP | AMLODIPINE STELLA 5MG | Amlodipin | 5mg | Uống | Viên | 378 | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C08CA01--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-30106-18 | N1 | |
237 | 0444. KAVASD. KHO | Kavasdin 5 | Amlodipin | 5mg | Uống | Viên | 106 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | C08CA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20761-14 | N4 | |
238 | 0444. BIDIFO. BID | Bidifolin MR 5mg | Felodipin | 5mg | Uống | Viên | 987 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | C08CA02--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35645-22 | N3 | |
239 | 0444. NICARD. VMB | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin | 10mg/10ml | Tiêm truyền | Ống | 125000 | Hộp 10 ống x 10ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C08CA04--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19999-16 | N1 | |
240 | 1577. NICARD. GIG | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | 10mg/10ml | Tiêm truyền | Ống | 125 000 | Hộp 10 ống x 10ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | C08CA04--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-19999-16 | N1 | |
241 | 1481. NIFE20. KDU | Nifedipin T20 retard | Nifedipin | 20mg | Uống | Viên | 550 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C08CA05--.03.U.MR | 1481/QĐ-SYT | VD-24568-16 | N2 | |
242 | 1481. NIFEDI. VDU | Nifedipin Hasan 20 Retard | Nifedipin | 20mg | Uống | Viên | 504 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | C08CA05--.03.U.MR | 1481/QĐ-SYT | VD-32593-19 | N3 | |
243 | 0444. NIFEHE. TW2 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin | 30mg | Uống | Viên | 3050 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | C08CA05--.04.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19669-16 | N1 | |
244 | 1204. MACORE. NHA | Macorel | Nifedipin | 30mg | Uống | Viên | 3080 | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Valpharma S.p.A (CSĐG: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., - Greece) | San marino | C08CA05--.04.U.MR | 1204/QĐ-BVIILĐ | VN-15359-12 | N1 | |
245 | 0444. NIMOTO. TW2 | Nimotop | Nimodipin | 30mg | Uống | Viên | 16653 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Bayer AG | Đức | C08CA06--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20232-17 | N1 | |
246 | 0444. BLOCAD. VDU | Blocadip 10 | Lercanidipin hydroclorid | 10mg | uống | Viên | 1134 | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | C08CA13--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32404-19 | N4 | |
247 | 0444. DILTIA. KDU | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem | 60mg | Uống | Viên | 1200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C08DB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27522-17 | N2 | |
248 | 0444. NATRIX. TW2 | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipin + indapamid | 5mg; 1,5mg | Uống | Viên | 4987 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | C08GA02--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN3-7-17 | N1 | |
249 | 1481. CAPTOP. KDU | Captopril Stella 25mg | Captopril | 25mg | Uống | Viên | 490 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C09AA01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-27519-17 | N2 | |
250 | 1351. ENALAP. KDU | Enalapril Stella 5mg (23) | Enalapril maleat | 5mg | Uống | Viên | 380 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 | Việt Nam | C09AA02--.02.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-26561-17 | N2 | |
251 | 1481. ENALAP. KDU | Enalapril Stella 5mg | Enalapril | 5mg | Uống | Viên | 383 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C09AA02--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-26561-17 | N2 | |
252 | 0444. AGIMLI. AGI | Agimlisin 10 | Lisinopril | 10mg | Uống | Viên | 295 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | C09AA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26721-17 | N4 | |
253 | 0444. PERIND. KHO | Perindopril 4 | Perindopril | 4mg | Uống | Viên | 285 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | C09AA04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34695-20 | N4 | |
254 | 0067. COVERS. TW2 | Coversyl 5mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3, 395mg perindopril) | 5mg | Uống | Viên | 5028 | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratories Servier Industrie | Pháp | C09AA04--.02.U.IR | 67/QĐ-BYT | VN-17087-13 | BDG | |
255 | 0444. UMENOH. CLO | UmenoHCT 10/12,5 | Lisinopril + hydroclorothiazid | 10mg + 12,5mg | Uống | Viên | 2790 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C09BA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29131-18 | N2 | |
256 | 0444. COVERS. TW2 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril + indapamid | 3,395mg; 1,25mg | Uống | Viên | 6500 | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | C09BA04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18353-14 | N1 | |
257 | 0444. LISONO. BTR | Lisonorm | Amlodipin + lisinopril | 5mg+ 10mg | Uống | Viên | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter PLC | Hungary | C09BB03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22644-20 | N1 | |
258 | 0444. VIACOR. TW2 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril + amlodipin | 2,378 mg; 2,5mg | Uống | Viên | 5960 | Hộp 1 lọ x 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd | Ailen | C09BB04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN3-46-18 | N1 | |
259 | 0444. TRIPLI. TW2 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipin + indapamid + perindopril | 5mg; 1,25mg; 3,395mg | Uống | Viên | 8557 | Hộp 1 lọ x 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd | Ailen | C09BX01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN3-11-17 | N1 | |
260 | 0058. LIPCOR. HAU | Lipcor 50 | Losartan kali | 50mg | Uống | Viên | 441 | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | C09CA01--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-22369-15 | N2 | |
261 | 0058. LORIST. NAD | Lorista 50 | Losartan kali | 50mg | Uống | Viên | 1365 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Krka, d.d., Novo Mesto | Slovenia | C09CA01--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-18882-15 | N1 | |
262 | 0444. OSARST. KDU | Osarstad 80 | Valsartan | 80mg | Uống | Viên | 1830 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | C09CA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26571-17 | N3 | |
263 | 0058. HATLOP. HDU | Hatlop-150 | Irbesartan | 150mg | Uống | Viên | 855 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C09CA04--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-27440-17 | N2 | |
264 | 0058. IRPRES. DNA | Irprestan 150mg | Irbesartan | 150mg | Uống | Viên | 1918 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | C09CA04--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-21977-19 | N1 | |
265 | 0058. ACTELS. DNA | Actelsar 40mg | Telmisartan | 40mg | Uống | Viên | 2586 | Hộp 2 vì x 14 viên | Actavis Ltd. | Malta | C09CA07--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-20899-18 | N1 | |
266 | 0058. ZHEKOF. GON | ZHEKOF | Telmisartan | 40mg | Uống | Viên | 500 | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C09CA07--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-21070-14 | N2 | |
267 | 0444. AGILOS. AGI | Agilosart-H 50/12,5 | Losartan + hydroclorothiazid | 50mg + 12,5mg | Uống | Viên | 395 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | C09DA01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29653-18 | N4 | |
268 | 0444. ABIOVA. VMB | Abioval-HCTZ 160/25 | Valsartan + hydroclorothiazid | 160mg + 25mg | Uống | Viên | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Việt Nam | C09DA03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22133-15 | N4 | |
269 | 0444. VALSGI. AGI | Valsgim-H 80 | Valsartan + hydroclorothiazid | 80mg + 12,5mg | Uống | Viên | 1700 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | C09DA03--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23496-15 | N4 | |
270 | 0444. IRBEZY. BTR | Irbezyd H 150/12,5 | Irbesartan + hydroclorothiazid | 150mg ; 12,5mg | Uống | Viên | 1974 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | C09DA04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-15748-12 | N2 | |
271 | 0444. COAPRO. HDU | CoAprovel 300/12.5mg | Irbesartan + hydroclorothiazid | 300mg + 12,5mg | Uống | Viên | 14342 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | C09DA04--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17392-13 | N1 | |
272 | 0444. HANGIT. VDU | Hangitor plus | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg+ 12.5mg | uống | Viên | 540 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | C09DA07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28544-17 | N4 | |
273 | 0444. TOLUCO. HPH | Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Uống | Viên | 8820 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Krka, d.d., Novo Mesto | Slovenia | C09DA07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21113-18 | N1 | |
274 | 0444. CADISA. AMP | CadisAPC 80/25 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 80mg+ 25mg | Uống | Viên | 2198 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | C09DA07--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31587-19 | N4 | |
275 | 0444. EXFOR1. TW2 | Exforge | Amlodipin + valsartan | 10mg + 160mg | Uống | Viên | 18107 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | C09DB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16342-13 | N1 | |
276 | 0444. EXFOR2. TW2 | Exforge | Amlodipin + valsartan | 5mg + 80mg | Uống | Viên | 9987 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | C09DB01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16344-13 | N1 | |
277 | 1481. SIMVAS. SAV | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin | 20mg | Uống | Viên | 655 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược phẩm SAVI | Việt Nam | C10AA01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-25275-16 | N2 | |
278 | 0444. SIMVAS. VCO | Simvastatin Savi 40 | Simvastatin | 40mg | Uống | Viên | 3900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C10AA01--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35519-21 | N2 | |
279 | 0058. ATROX1. UNI | Atrox 10 | Atorvastatin | 10mg | Uống | Viên | 900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Biofarm Sp. zo.o. | Poland | C10AA05--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-19882-16 | N1 | |
280 | 0058. LIPVAR. HAU | Lipvar 10 | Atorvastatin | 10mg | Uống | Viên | 305 | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | C10AA05--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-30859-18 | N2 | |
281 | 0766. ATOV10. LAD | Atovastatin 10mg | Atorvastatin dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat | 10mg | Uống | Viên | 348 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Traphaco Hưng yên | Việt Nam | C10AA05--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-35559-22 | N3 | |
282 | 1481. DOROTO. DOM | Dorotor 20mg | Atorvastatin | 20mg | Uống | Viên | 500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | C10AA05--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-20064-13 | N3 | |
283 | 1481. LIPVAR. LAD | Lipvar 20 | Atorvastatin | 20mg | Uống | Viên | 399 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | C10AA05--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-29524-18 | N2 | |
284 | 0058. COURTO. HDU | Courtois | Rosuvastatin | 10mg | Uống | Viên | 474 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C10AA07--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-21987-14 | N2 | |
285 | 0058. CHEMIS. SAP | CHEMISTATIN 10MG | Rosuvastatin | 10mg | Uống | Viên | 1185 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Medochemie Ltd.– central Factory | Cộng hòa Síp | C10AA07--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-21617-18 | N1 | |
286 | 0766. ROSU10. LAD | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci | 10mg | Uống | Viên | 300 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | C10AA07--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-35415-21 | N4 | |
287 | 0058. CHEMIS. DUY | Chemistatin 20mg | Rosuvastatin | 20mg | Uống | Viên | 2100 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Medochemie Ltd - Central Factory | Cyprus | C10AA07--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-21618-18 | N1 | |
288 | 0058. RAVAST. HDU | Ravastel-20 | Rosuvastatin | 20mg | Uống | Viên | 854 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C10AA07--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-27449-17 | N2 | |
289 | 0766. ROSU20. LAD | Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci | 20mg | Uống | Viên | 580 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | C10AA07--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-35416-21 | N4 | |
290 | 0444. FENOSU. HDU | Fenosup Lidose | Fenofibrat | 160mg | Uống | Viên | 5267 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | S.M.B Technology SA | Bỉ | C10AB05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17451-13 | N1 | |
291 | 0444. SAVIFI. SAP | SaViFibrat 200M | Fenofibrat | 200mg | Uống | Viên | 2100 | Hộp 3 vỉ x10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | C10AB05--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29839-18 | N2 | |
292 | 0444. GONSAE. GON | Gon sa Ezeti-10 | Ezetimibe | 10mg | Uống | Viên | 3500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C10AX09--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29719-18 | N2 | |
293 | 1204. EZET10. GON | GON SA EZETI-10 | Ezetimibe | 10mg | Uống | Viên | 3500 | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | C10AX09--.01.U.IR | 1204/QĐ-BVIILĐ | VD-29719-18 | N2 | |
294 | 0444. MICOME. SLU | Micomedil | Miconazol | 2%/15g | Dùng ngoài | Tuýp | 60000 | Hộp 1 tuýp 15g | Medochemie Ltd. - Factory COGOLS | Cộng hòa Síp | D01AC02--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18018-14 | N1 | |
295 | 0444. BETASA. LAD | Betasalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | (300mg + 6,4mg)/10g | Dùng ngoài | Tuýp | 10500 | Tuýp 10g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | D02AF----.02.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30028-18 | N4 | |
296 | 0444. PROMET. LAD | Promethazin | Promethazin hydroclorid | 100mg/5g - 10g | Dùng ngoài | Tuýp | 6100 | Tuýp 10g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | D04AA10--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24422-16 | N4 | |
297 | 0444. DAIVOB. GIG | Daivobet | Calcipotriol + betamethason dipropionat | (50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g | Dùng ngoài | Tuýp | 288750 | Hộp 1 tuýp 15g | LEO Laboratories Ltd | Ireland | D05AX52--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20354-17 | N1 | |
298 | 0444. PESA15. LAD | Pesancidin | Fusidic acid | 2%, 15g | Dùng ngoài | Tuýp | 42050 | Hộp 1 tuýp 15g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | D06AX01--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-16326-12 | N4 | |
299 | 0444. ATIMUP. ANT | Atimupicin | Mupirocin | 100mg/5g | Dùng ngoài | Tuýp | 32000 | Hộp 1 tuýp 5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | D06AX09--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33402-19 | N4 | |
300 | 0444. ACYCLO. LAD | Acyclovir | Aciclovir | 250mg/5g | Dùng ngoài | Tuýp | 4100 | Tuýp 5g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | D06BB03--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24956-16 | N4 | |
301 | 0444. KNEVAT. HDU | Knevate | Clobetasol propionat | 0,05%, 10g | Kem bôi ngoài da | Tuýp | 9300 | Hộp 1 tuýp 10g | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | D07AD01--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32811-19 | N4 | |
302 | 0444. PESA10. LAD | Pesancidin-H | Fusidic acid + hydrocortison | (100mg + 50mg)/5g - 10g | Dùng ngoài | Tuýp | 58000 | Hộp 1 tuýp 10g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | D07CA01--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35414-21 | N4 | |
303 | 0444. CONBOR. D32 | Cồn boric 3% | Cồn boric | 300mg/10ml | Nhỏ tai | Chai | 6300 | Hộp 1 chai 10ml | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | D08AD----.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23481-15 | N4 | |
304 | 1481. PVP100. LAD | PVP - Iodine 10% | Povidon iodin | 10% x 100ml | Dùng ngoài | Chai | 9000 | Hộp 1 lọ x 20ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | D08AG02--.01.K.LO | 1481/QĐ-SYT | VD-30239-18 | N4 | |
305 | 1481. PVPI20. LAD | PVP - Iodine 10% | Povidon iodin | 10% x 20ml | Dùng ngoài | Lọ | 2900 | Hộp 1 lọ x 20ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | D08AG02--.02.K.LO | 1481/QĐ-SYT | VD-30239-18 | N4 | |
306 | 0444. POVIDI. SAP | Povidine | Povidon iodin | 1g/20ml | Dùng ngoài | Lọ | 6378 | Lọ 20ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | D08AG02--.04.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-17906-12 | N4 | |
307 | 0444. MYSPA1. LAD | Myspa | Isotretinoin | 10mg | Uống | Viên | 2520 | hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | D10BA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22926-15 | N4 | |
308 | 0444. TACROP. HDU | Thuốc mỡ Tacropic | Tacrolimus | 10mg/10g | Dùng ngoài | Tuýp | 71000 | Hộp 1 tuýp x 10g | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | D11AH01--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20364-13 | N4 | |
309 | 0444. NEOMEG. D32 | Neo - Megyna | Metronidazol + neomycin + nystatin | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Đặt âm đạo | Viên | 1736 | Hộp 1vỉ x 10viên | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | G01AA51-1.01.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20651-14 | N4 | |
310 | 0444. NEOTER. VHA | Neo-Tergynan | Metronidazol + neomycin + nystatin | 500mg + 65000 IU + 100000 IU | Đặt âm đạo | Viên | 11880 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Sophartex | Pháp | G01AA51-1.01.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18967-15 | N1 | |
311 | 0444. VALYGY. LAD | Valygyno | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 100000IU + 35000IU + 35000IU | Đặt âm đạo | Viên | 3990 | Hộp 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | G01AA51-3.01.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25203-16 | N4 | |
312 | 1481. VINGOM. LAD | Vingomin | Methyl ergometrin maleat | 0,2mg/ml x 1ml | Tiêm | Ống | 11900 | Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | G02AB01--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-24908-16 | N4 | |
313 | 1351. HERAPR. LAD | Heraprostol (23) | Misoprostol | 200 mcg | Uống | Viên | 3 680 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | G02AD06--.01.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-29544-18 | N4 | |
314 | 1481. HERAPR. LAD | HERAPROSTOL | Misoprostol | 200mcg | Uống | Viên | 3700 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | G02AD06--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-29544-18 | N4 | |
315 | 0444. ATOSIB. VPH | Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml | Atosiban | 37,5mg/5ml | Tiêm truyền | Lọ | 1890000 | Hộp 1 lọ 5ml | Sia Pharmidea | Latvia | G02CX01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21218-18 | N1 | |
316 | 0444. POSTCA. GON | Postcare gel | Progesteron | 0,8g/80g | Bôi ngoài da | Tuýp | 148000 | Hộp/1 tuýp 80 gam | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | G03DA04--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27215-17 | N4 | |
317 | 0766. UTROGE. TW2 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | 200mg | Uống, đặt âm đạo | Viên | 14848 | Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên) | Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | G03DA04--.03.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-19020-15 | N1 | |
318 | 0444. DUPHAS. VMB | Duphaston | Dydrogesteron | 10mg | Uống | Viên | 7728 | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Abbott Biologicals B.V | Hà lan | G03DB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21159-18 | N1 | |
319 | 1577. DUPHAS. TW2 | Duphaston | Dydrogesterone | 10mg | Uống | Viên | 7 728 | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | G03DB01--.01.U.IR | 1577/QĐ-SYT | VN-21159-18 (870110067423) |
N1 | |
320 | 0444. ORGAME. GIG | Orgametril | Lynestrenol | 5mg | Uống | Viên | 2070 | Hộp 1 vỉ x 30 viên | N.V. Organon | Hà lan | G03DC03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21209-18 | N1 | |
321 | 0444. MIFE20. SAP | Mife 200 (23) | Mifepristone (dạng micronised) | 200mg | Uống | Viên | 51000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | G03XB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | QLĐB-690-18 | N4 | |
322 | 0444. ALANBO. VDU | Alanboss XL 10 | Alfuzosin | 10mg | uống | Viên | 6846 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | G04CA01--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34894-20 | N3 | |
323 | 0444. XATRAL. HDU | Xatral XL 10mg | Alfuzosin | 10mg | Uống | Viên | 15291 | Hộp 1 vỉ x 30 viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | G04CA01--.01.U.MR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22467-19 | N1 | |
324 | 0444. DAGOCT. MED | Dagocti | Dutasterid | 0,5mg | Uống | Viên | 7800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | G04CB02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25204-16 | N4 | |
325 | 0444. MINIRI. GIG | Minirin | Desmopressin | 0,089mg (0,1mg) | Uống | Viên | 18813 | Hộp 1 chai 30 viên | Ferring International Center S.A. | Thụy sĩ | H01BA02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18893-15 | N1 | |
326 | 0444. GLYPRE. GIG | Glypressin | Terlipressin | 0,86mg | Tiêm tĩnh mạch | Lọ | 744870 | Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml | Ferring GmbH | Đức | H01BA04--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19154-15 | N1 | |
327 | 1481. VINPH5. LAD | Vinphatoxin | Oxytocin | 5IU/1ml | Tiêm | Ống | 2800 | Hộp 10 ống, 50 ống | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | H01BB02--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-28703-18 | N4 | |
328 | 0444. DURATO. GIG | Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland) | Carbetocin | 100mcg/1ml | Tiêm tĩnh mạch | Lọ | 358233 | Hộp 5 lọ x 1ml | Ferring GmbH | Đức | H01BB03--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19945-16 | N1 | |
329 | 0444. OCTREO. TDA | Octreotide | Octreotid | 0,1mg/ml | Tiêm truyền | Ống | 89895 | Hộp 10 ống 1ml | Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) | Italy | H01CB02--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19094-15 | N1 | |
330 | 0444. DEXAME. VPP | Dexamethasone | Dexamethason | 4mg/1ml | Tiêm | Ống | 719 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | H02AB02--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27152-17 | N4 | |
331 | 1481. CREAO4. NTH | Creao Inj. | Methyl prednisolon | 40mg | Tiêm | Lọ | 29967 | Hộp 10 lọ | BCWorld Pharm. Co., Ltd | Korea | H02AB04--.02.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-21439-18 | N2 | |
332 | 1481. VINSOL. LAD | Vinsolon | Methyl prednisolon | 40mg | Tiêm | Ống | 6100 | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | H02AB04--.02.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VD-19515-13 | N4 | |
333 | 0444. SOLUME. TW2 | Solu - Medrol | Methyl prednisolon | 500mg | Tiêm/truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | Lọ | 207579 | Hộp 1 lọ 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7.8ml | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ | H02AB04--.03.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20331-17 | N1 | |
334 | 1481. METHYL. LAD | Methylprednisolon 16 | Methyl prednisolon | 16mg | Uống | Viên | 882 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | H02AB04--.04.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-20763-14 | N3 | |
335 | 1481. MENISO. PYM | Menison 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Uống | Viên | 924 | H/3 vỉ/10 viên nén | Pymepharco | Việt Nam | H02AB04--.05.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-23842-15 | N3 | |
336 | 1481. HYDROC. LAD | Hydrocolacyl | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 5mg | Uống | Viên | 95 | Chai 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | H02AB06--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-19386-13 | N4 | |
337 | 1481. VINPHA. LAD | Vinphason | Hydrocortison | 100mg | Tiêm | Ống | 5590 | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | H02AB09--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VD-22248-15 | N4 | |
338 | 0444. BERLTH. VHA | Berlthyrox 100 | Levothyroxin (muối natri) | 100mcg | Uống | Viên | 626 | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Berlin Chemie AG (Menarini Group) | Đức | H03AA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-10763-10 | N2 | |
339 | 0444. DISTHY. TUO | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | 100mcg | Uống | Viên | 294 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | H03AA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21846-14 | N4 | |
340 | 1351. LOMAZO. MTC | Lomazole (23) | Carbimazol | 5mg | Uống | Viên | 525 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Việt Nam | H03BB01--.01.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-24661-16 | N4 | |
341 | 0444. MEZAMA. TUO | Mezamazol | Thiamazol | 5mg | Uống | Viên | 441 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | H03BB02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21298-14 | N4 | |
342 | 0444. HOASTE. LAD | Hoastex | Húng chanh, Núc nác, Cineol | (45g+ 11,25g+ 83.7mg)/90ml - 5ml | Uống | Ống/Gói | 2310 | Hộp 30 gói x 5ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | HD150----.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25220-16 | N4 | |
343 | 0444. XOANGS. GON | Xoangspray | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | 0,5g; 0,25g; 0,25g; 0,004g; 0,003g; 0,002g | Xịt Mũi | Chai | 40000 | Chai nhựa 20 ml | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Việt Nam | HD206----.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20945-14 | N4 | |
344 | 1204. XOANGS. GON | XOANGSPRAY | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | (1g + 0,5g + 0,5g + 0,008g + 0,006g + 0,004g)/20ml | Dùng ngoài | Chai | 40000 | Hộp/1 chai 20ml | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Việt Nam | HD206----.01.K.CH | 1204/QĐ-BVIILĐ | VD-20945-14 | N4 | |
345 | 0444. DAUNON. LAD | Dầu nóng mặt trời | Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Gừng | (2,1g; 2,48g; 0,11g; 6,21g; 0,63g)/20ml | Dùng ngoài | Chai | 25200 | Chai 20ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | HD22218--.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30948-18 | N4 | |
346 | 1481. CYCLIN. TKI | Cyclindox 100mg | Doxycyclin | 100mg | Uống | Viên | 1450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Factory AZ | Cyprus | J01AA02--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VN-20558-17 | N1 | |
347 | 0766. PHARMO. DUY | Pharmox IMP 250mg | Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg | 250mg | Uống | Gói | 4800 | Hộp 12 gói x 1g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam | J01CA04--.01.U.GO | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-31725-19 | N1 | |
348 | 1481. MOXACI. DOM | Moxacin 500 mg | Amoxicilin | 500mg | Uống | Viên | 1240 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | J01CA04--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-14845-11 | N3 | |
349 | 0444. OXACIL. IME | Oxacillin 0,5g | Oxacilin | 0,5g | Tiêm | Lọ | 31500 | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01CF04--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26161-17 | N2 | |
350 | 0444. AMAPOW. TAU | Ama-Power | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Lọ | 62000 | Hộp 50 lọ | S.C. Antibiotice S.A. | Rumani | J01CR01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19857-16 | N1 | |
351 | 0444. AUROPE. NKH | Auropennz 1.5 | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Lọ | 40992 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml | Aurobindo Pharma Ltd. | Ấn Độ | J01CR01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17643-14 | N2 | |
352 | 0444. VISULI. CPC | Visulin 2g/1g | Ampicilin + sulbactam | 2g + 1g | Tiêm | Lọ | 55000 | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | J01CR01--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27150-17 | N4 | |
353 | 0444. AUGBID. BID | Augbidil | Amoxicilin + acid clavulanic | 1g+ 200mg | Tiêm | Lọ | 28497 | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | J01CR02-1.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-19318-13 | N4 | |
354 | 0444. CLAMIN. IME | Claminat 1,2 g | Amoxicilin + acid clavulanic | 1g + 200mg | Tiêm | Lọ | 36498 | Hộp 10 lọ x 1,2g |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01CR02-1.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20745-14 | N2 | |
355 | 0766. CLA600. IME | Claminat 600 | Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | 500mg; 100mg |
Tiêm | Lọ | 29400 | Hộp 10 lọ x 600mg |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01CR02-1.02.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-31711-19 | N2 | |
356 | 0444. CURA60. TW2 | Curam 250/5ml | Amoxicilin + acid clavulanic | (250mg + 62.5mg)/5ml - 60ml | Uống | Chai | 83000 | Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch | Sandoz GmbH | Áo | J01CR02-1.03.U.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17450-13 | N1 | |
357 | 0444. IMEFED. HIE | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg+ 31,25 mg | Uống | gói | 7500 | Hộp 1 túi x 12 gói 1g | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | J01CR02-1.04.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31714-19 | N2 | |
358 | 0444. MIDANT. MDA | Midantin 250/31,25 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 31,25mg | Uống | gói | 3129 | Hộp 12 gói 1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | J01CR02-1.04.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21660-14 | N3 | |
359 | 0058. MEDOCL. UNI | Medoclav 625mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 500mg + 125mg | Uống | Viên | 4200 | Hộp 4 vỉ x 4 viên | Medochemie Ltd - Factory B | Cyprus | J01CR02-1.07.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-15977-12 | N1 | |
360 | 1351. KLAMEN. LAD | Klamentin 500/62.5 (23) | Amoxicillin + acid clavulanic | 500mg + 62,5mg | Uống | Gói | 3 700 | Hộp 24 gói x 2g | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01CR02-1.08.U.GO | 1351/QĐ-SYT | VD-24617-16 | N3 | |
361 | 1481. KLAMEN. LAD | Klamentin 500/62.5 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 62,5mg | Uống | gói | 3700 | Hộp 24 gói x 2g | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01CR02-1.08.U.GO | 1481/QĐ-SYT | VD-24617-16 | N3 | |
362 | 0058. MEDOC1. UNI | Medoclav 1g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 875mg + 125mg | Uống | Viên | 6800 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Medochemie Ltd - Factory B | Cyprus | J01CR02-1.09.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-20557-17 | N1 | |
363 | 0766. KLAMEN. LAD | Klamentin 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) + acid clavulanic (dưới dạng Clavulanic kali) | 875mg + 125mg | Uống | Viên | 4700 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. | Việt Nam | J01CR02-1.09.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-24618-16 | N3 | |
364 | 0444. BIDICA. BID | Bidicarlin 1,6g | Ticarcillin + acid clavulanic | 1,5g; 0,1g | Truyền tĩnh mạch | Lọ | 96999 | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | J01CR03--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32999-19 | N4 | |
365 | 0444. TICARL. CLO | Ticarlinat 3,2g | Ticarcillin + acid clavulanic | 3g + 0,2g | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lọ | 160000 | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Việt Nam | J01CR03--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28959-18 | N2 | |
366 | 0444. TAZOPE. BID | Tazopelin 4,5g | Piperacilin + tazobactam* | 4g; 0,5g | Tiêm | Lọ | 56700 | Hộp 1 lọ thuốc | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | J01CR05--.03.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20673-14 | N4 | |
367 | 1481. CEPHAL. PYM | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên | 1680 | Hộp/10vỉ x 10 viên | Pymepharco | Việt Nam | J01DB01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-24958-16 | N2 | |
368 | 1481. CEFAZO. EUT | Cefazoline Panpharma | Cefazolin | 1g | Tiêm | Lọ | 26000 | Hộp 10, 25, 50 lọ | Panpharma | Pháp | J01DB04--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-20932-18 | N1 | |
369 | 0444. CEPHAZ. MDA | Cephazomid 2g | Cefazolin | 2g | Tiêm | Lọ | 26000 | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | J01DB04--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22187-15 | N4 | |
370 | 0058. CEFADR. PYM | Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | Cefadroxil | 500mg | Uống | Viên | 1460 | H/10 vỉ/10 viên nang cứng | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DB05--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-25382-16 | N2 | |
371 | 0092. CEFOX1. TUD | Cefoxitine Gerda 1G | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | 1g | Tiêm | Lọ | 123000 | Hộp 10 lọ | LDP Laboratorios Torlan SA | J01DC01--.01.T.LO | 92/QĐ-TTMS | VN-20445-17 | N1 | ||
372 | 0092. CEFOX2. NAH | Cefoxitin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | 1g | Tiêm | Lọ | 54900 | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01DC01--.01.T.LO | 92/QĐ-TTMS | VD-26841-17 | N2 | |
373 | 0444. CEFURO. MDA | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | 125mg | Uống | gói | 1625 | Hộp 10 gói 3,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | J01DC02--.02.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23598-15 | N3 | |
374 | 0444. FEBGAS. LAD | Febgas 250 | Cefuroxim | 250mg | Uống | gói | 7497 | Hộp 10 gói, 20 gói x 4.4g | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | J01DC02--.03.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33471-19 | N3 | |
375 | 0058. CEFURO. QTR | Cefuroxime STADA 500 mg | Cefuroxim | 500mg | Uống | Viên | 6160 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DC02--.04.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-35468-21 | N2 | |
376 | 0444. IMECLO. IME | pms - Imeclor 125 mg | Cefaclor | 125 mg | Uống | gói | 3717 | Hộp 12 gói x 1,5g | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01DC04--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18963-13 | N2 | |
377 | 0444. PYFACL. PYM | Pyfaclor 500mg | Cefaclor | 500mg | Uống | Viên | 8300 | Hộp 1 vỉ × 12 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DC04--.04.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23850-15 | N2 | |
378 | 0058. CEFOTA. TME | Cefotaxime 1000 | Cefotaxim | 1g | Tiêm | Lọ | 7140 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD01--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-19007-13 | N2 | |
379 | 0058. TECEFO. TME | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Cefotaxim | 1g | Tiêm | Lọ | 12390 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD01--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-19443-13 | N1 | |
380 | 0058. CEFTAZ. TME | Ceftazidime 1000 | Ceftazidim | 1g | Tiêm | Lọ | 14910 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD02--.02.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-19012-13 | N2 | |
381 | 0058. TECEFT. TME | Tenamyd-ceftazidime 1000 | Ceftazidim | 1g | Tiêm | Lọ | 21525 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD02--.02.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-19447-13 | N1 | |
382 | 0058. CEFTRI. TME | Ceftriaxone 1000 | Ceftriaxon | 1g | Tiêm | Lọ | 9660 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD04--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-19010-13 | N2 | |
383 | 0058. POLTRA. CPC | Poltraxon | Ceftriaxon | 1g | Tiêm | Lọ | 14091 | Hộp 1 lọ | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | J01DD04--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20334-17 | N1 | |
384 | 0067. ROCEPH. TW2 | Rocephin 1g I.V | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) | 1g | Tiêm | Lọ | 140416 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Thụy Sỹ | J01DD04--.01.T.LO | 67/QĐ-BYT | VN-17036-13 | BDG | |
385 | 0444. CEFTRI. BIN | Ceftriaxon TFI 2g | Ceftriaxon | 2g | Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | Lọ | 28500 | Hộp 10 lọ x 2g | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Việt Nam | J01DD04--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35604-22 | N4 | |
386 | 0444. CEFTIB. CLO | Ceftibiotic 1000 | Ceftizoxim | 1g | Tiêm | Lọ | 65000 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | J01DD07--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23016-15 | N2 | |
387 | 1481. CEFIMB. VID | CEFIMBRANO 200 | Cefixim | 200mg | Uống | Viên | 966 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương | Việt Nam | J01DD08--.03.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-22232-15 | N3 | |
388 | 0444. IMEXIM. GON | Imexime 50 | Cefixim | 50 mg | Uống | gói | 5000 | Hộp 12 gói x 1g | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01DD08--.06.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31116-18 | N2 | |
389 | 0444. CERAAP. 1AV | Ceraapix | Cefoperazon* | 1g | Tiêm | Lọ | 43800 | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DD12--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20038-13 | N2 | |
390 | 0444. IMEDOX. HIE | Imedoxim 200 | Cefpodoxim | 200mg | Uống | Viên | 6200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01DD13--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27891-17 | N2 | |
391 | 0766. CEFTAN. PYM | Ceftanir | Cefdinir | 300mg | Uống | Viên | 8300 | Hộp/2vỉ x 4 viên nang cứng | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DD15--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-24957-16 | N2 | |
392 | 0766. ZAVICE. TW2 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) | 2g; 0,5g | Tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 2772000 | Hộp 10 lọ | CSSX:ACS Dobfar S.P.A; CS Trộn bột trung gian: Glaxo Operations (UK) Ltd. | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh | J01DD52--.01.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN3-319-21 | N1 | |
393 | 0444. METMIN. CPC | Metmintex 1.5g | Cefoperazon + sulbactam* | 1g+ 0,5g | Tiêm | Lọ | 68000 | Hộp 1 lọ | Venus Remedies Limited | Ấn Độ | J01DD62--.02.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | 890110012523 | N2 | |
394 | 1204. BACSUL. TAU | Bacsulfo 1g/0,5g | Cefoperazon + sulbactam | 1g+ 0,5g | Tiêm | Lọ | 76500 | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | J01DD62--.02.T.LO | 1204/QĐ-BVIILĐ | VD-33157-19 | N2 | |
395 | 0058. CEFEPI. TW2 | Cefepime Kabi 1g | Cefepim | 1g | Tiêm | Lọ | 43700 | Hộp 10 lọ | CSSX: Labesfal ‐ Laboratórios Almiro, S.A CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L | CSSX: Bồ Đào Nha CSTG: Ý | J01DE01--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20680-17 | N1 | |
396 | 0058. MAXAPI. PYM | Maxapin 1g | Cefepim | 1g | Tiêm | Lọ | 26400 | H/10 lọ bột pha tiêm | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | J01DE01--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VD-20325-13 | N2 | |
397 | 0444. ASTODE. CLO | Astode 1g | Cefpirom | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Lọ | 131000 | Hộp 1 lọ | Swiss Parenterals Ltd | Ấn Độ | J01DE02--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22550-20 | N2 | |
398 | 0058. MER5N1. TW2 | Meropenem Kabi 500mg | Meropenem | 500mg | Tiêm | Lọ | 48300 | Hộp 10 lọ | ACS Dobfar S.P.A | Ý | J01DH02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20246-17 | N1 | |
399 | 0058. MER5N2. TW2 | Meropenem Kabi 500mg | Meropenem | 500mg | Tiêm | Lọ | 48300 | Hộp 10 lọ | ACS Dobfar S.P.A | Ý | J01DH02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20246-17 | N2 | |
400 | 0058. MER1N1. TW2 | Meropenem Kabi 1g | Meropenem | 1g | Tiêm | Lọ | 79830 | Hộp 10 lọ | ACS Dobfar S.P.A | Ý | J01DH02--.02.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20415-17 | N1 | |
401 | 0058. MER1N2. TW2 | Meropenem Kabi 1g | Meropenem | 1g | Tiêm | Lọ | 79830 | Hộp 10 lọ | ACS Dobfar S.P.A | Ý | J01DH02--.02.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20415-17 | N2 | |
402 | 0444. INVANZ. TW2 | Invanz | Ertapenem* | 1g | Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp | Lọ | 552421 | Hộp 1 Lọ 15 ml | Fareva Mirabel | Pháp | J01DH03--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20315-17 | N1 | |
403 | 0058. IMIPN1. TW2 | Imipenem Cilastatin Kabi | Imipenem + Cilastatin | 500mg + 500mg | Tiêm | Lọ | 64940 | Hộp 10 lọ | CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A | CSSX: Ý; CSTG: Ý | J01DH51--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-21382-18 | N1 | |
404 | 0058. IMIPN2. TW2 | Imipenem Cilastatin Kabi | Imipenem + Cilastatin | 500mg + 500mg | Tiêm | Lọ | 64940 | Hộp 10 lọ | CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A | CSSX: Ý; CSTG: Ý | J01DH51--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-21382-18 | N2 | |
405 | 0766. ZERBAX. TW2 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg | 1g; 500mg | Tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 1631000 | Hộp 10 lọ | CSSX: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Fareva Mirabel | CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | J01DI54--.01.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN3-215-19 | N1 | |
406 | 0444. SUPERT. AGI | Supertrim | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | gói | 2050 | Hộp 30 gói 1,6g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | J01EE01--.01.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23491-15 | N4 | |
407 | 1481. COTRIM. MDA | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Viên | 219 | Hộp 20 vỉ x 20 viên | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | J01EE01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-24799-16 | N4 | |
408 | 0444. COTRIM. MDA | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 800mg + 160mg | Uống | Viên | 427 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | J01EE01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34201-20 | N4 | |
409 | 0444. AGIERY. AGI | Agi- Ery 500 | Erythromycin | 500mg | Uống | Viên | 1240 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | J01FA01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18220-13 | N4 | |
410 | 0766. SPIRA3. KDU | Spirastad 3 M.I.U | Spiramycin | 3.000.000 IU | Uống | Viên | 4250 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J01FA02--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-30838-18 | N2 | |
411 | 1351. CLABAC. LAD | Clabact 500 (23) | Clarithromycin | 500mg | Uống | Viên | 4 040 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01FA09--.02.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-27561-17 | N2 | |
412 | 1481. CLABAC. LAD | Clabact 500 | Clarithromycin | 500mg | Uống | Viên | 4040 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01FA09--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-27561-17 | N2 | |
413 | 0766. ZAROMA. LAD | Zaromax 250 | Azithromycin dưới dạng Azithromycin dihydrat | 250mg | Uống | Viên | 2750 | Hộp 10 vỉ x 6 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. | Việt Nam | J01FA10--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-26005-16 | N2 | |
414 | 0444. AZIMED. GIA | Azimedlac | Azithromycin | 500mg | Tiêm | Lọ | 98070 | Hộp 10 lọ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | J01FA10--.03.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35612-22 | N4 | |
415 | 1481. ZAROMA. LAD | Zaromax 500 | Azithromycin | 500mg | Uống | Viên | 2750 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. | Việt Nam | J01FA10--.03.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-26006-16 | N3 | |
416 | 1481. BINOZY. TW2 | Binozyt 200mg/5ml Susp 1's | Azithromycin | 200mg/ 5ml | Uống | Lọ | 79800 | Hộp 1 lọ 15ml | S.C. Sandoz S.R.L | Romania | J01FA10--.04.U.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-22179-19 | N1 | |
417 | 1481. PYCLIN. PYM | Pyclin 300 | Clindamycin | 300mg/2ml | Tiêm | Ống | 10880 | H/1 ống/2ml | Pymepharco | Việt Nam | J01FF01--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-20993-14 | N4 | |
418 | 1481. CLYODA. BID | Clyodas 300 | Clindamycin | 300mg | Uống | Viên | 1596 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | J01FF01--.04.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-21632-14 | N4 | |
419 | 0444. ATTOBR. ANT | A.T Tobramycine inj | Tobramycin | 80mg/2ml | Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lọ/Ống | 4095 | Hộp 10 ống x 2 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | J01GB01--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25637-16 | N4 | |
420 | 1351. GENT80. LAD | Gentamicin 80mg (23) | Gentamicin | 80mg/2ml | Tiêm/truyền | Chai/Lọ/Ống | 1 050 | Hộp 50 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | J01GB03--.02.T.ON | 1351/QĐ-SYT | VD-25858-16 | N4 | |
421 | 1481. GENT80. VID | GENTAMICIN 80mg/2ml | Gentamicin | 80mg/2ml | Tiêm | Ống | 1050 | Hộp 100 ống 2ml | Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha Bình Dương | Việt Nam | J01GB03--.02.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-25310-16 | N4 | |
422 | 1481. CHEMAC. MHI | Chemacin | Amikacin | 500mg/2ml | Tiêm | Ống | 24600 | Hộp 5 ống 2ml | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. | Italy | J01GB06--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-16436-13 | N1 | |
423 | 0444. NELCIN. VPP | Nelcin 200 | Netilmicin sulfat* | 200mg/2ml | Tiêm | Ống | 54600 | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | J01GB07--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23089-15 | N4 | |
424 | 0766. NELCIN. VPP | Nelcin 150 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | 150mg/2ml | Tiêm | Ống | 41895 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | J01GB07--.03.T.ON | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-23088-15 | N4 | |
425 | 0058. CIPRON1. SAP | CIPROBID | Ciprofloxacin | 400mg | Tiêm | Túi | 51030 | Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml | S.C Infomed Fluids S.R.L | Romania | J01MA02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20938-18 | N1 | |
426 | 0058. CIPRON2. SAP | CIPROBID | Ciprofloxacin | 400mg | Tiêm | Túi | 51030 | Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml | S.C Infomed Fluids S.R.L | Romania | J01MA02--.01.T.LO | 58/QĐ-TTMS | VN-20938-18 | N2 | |
427 | 0067. CIP400. TW2 | Ciprobay 400mg | Ciprofloxacin | 400mg/200ml | Truyền tĩnh mạch | Chai | 254838 | Hộp 1 chai 200ml | Bayer Pharma AG | Đức | J01MA02--.01.T.LO | 67/QĐ-BYT | VN-19012-15 | BDG | |
428 | 0058. MEDOPI. TRN | Medopiren 500mg | Ciprofloxacin | 500mg | Uống | Viên | 2237 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd.-Central Factory | Cyprus | J01MA02--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-16830-13 | N1 | |
429 | 0092. CIFGA5. HAU | Cifga | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) | 500mg | Uống | Viên | 889 | hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01MA02--.02.U.IR | 92/QĐ-TTMS | VD-20549-14 | N2 | |
430 | 0444. CIPROF. KHO | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Uống | Viên | 780 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | J01MA02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30407-18 | N3 | |
431 | 0067. CIP200. TW2 | Ciprobay 200 | Ciprofloxacin | 200mg/100ml | Truyền tĩnh mạch | Chai | 194176 | Hộp 1 chai 100ml | Bayer Pharma AG | Đức | J01MA02--.03.T.CH | 67/QĐ-BYT | VN-14008-11 | BDG | |
432 | 1481. CIPROF. MDA | Ciprofloxacin 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin | 200mg/ 100ml | Tiêm truyền | Lọ | 13452 | Hộp carton chứa 01 lọ x 100ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | J01MA02--.03.T.CH | 1481/QĐ-SYT | VD-34943-21 | N4 | |
433 | 1481. LEVODH. LAD | LEVODHG 250 | Levofloxacin | 250mg | Uống | Viên | 1020 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01MA12--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-21557-14 | N3 | |
434 | 0058. LEVODH. HAU | LEVODHG 500 | Levofloxacin | 500mg | Uống | Viên | 1050 | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J01MA12--.02.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-21558-14 | N2 | |
435 | 0061. MEDOXA. DUY | Medoxasol 500mg | Levofloxacin | 500mg | Uống | Viên | 12500 | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Central Factory | Cyprus | J01MA12--.02.U.IR | 61/QĐ-TTMS | VN-22922-21 | N1 | |
436 | 0058. LEVOFL. EMA | Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml | Levofloxacin | 500mg | Tiêm | Chai | 63000 | Hộp 1 chai 100ml | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | J01MA12--.03.T.CH | 58/QĐ-TTMS | VN-21230-18 | N1 | |
437 | 0444. SUNFLO. SLU | Sunfloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | 750mg/150ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Túi | 42000 | Hộp 1 túi 150ml | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam | J01MA12--.04.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32460-19 | N4 | |
438 | 0766. MOXIFL. GON | Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | 400mg | Uống | Viên | 12000 | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | J01MA14--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-22432-19 | N2 | |
439 | 0444. MOXIFL. CLO | Moxifloxacin 400mg/250ml | Moxifloxacin | 400mg | Tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 249000 | Hộp 5 túi, 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương | Việt Nam | J01MA14--.05.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35545-22 | N2 | |
440 | 0444. DAPHAZ. LAD | Daphazyl | Spiramycin + metronidazol | 750000UI+ 125mg | Uống | Viên | 1520 | hộp 4 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | J01RA04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28787-18 | N2 | |
441 | 0444. VALBIV. HEL | Valbivi 1g | Vancomycin | 1000mg | Tiêm | Lọ | 29900 | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | J01XA01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18366-13 | N4 | |
442 | 0444. VANCOM. VPH | Vancomycin hydrochloride for infusion | Vancomycin | 1g | Truyền tĩnh mạch | Lọ | 86000 | Hộp 1 lọ | Xellia Pharmaceuticals ApS | Đan Mạch | J01XA01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19885-16 | N1 | |
443 | 1481. VANCOM. LAD | Vancomycin | Vancomycin | 500mg | Tiêm | Lọ | 16120 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | J01XA01--.02.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VD-24905-16 | N4 | |
444 | 0444. FYRANC. BVD | Fyranco | Teicoplanin* | 200mg | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 379585 | Hộp 1 lọ + ống dung môi 3ml | Demo S.A. Pharmaceutical Industry | Hy Lạp | J01XA02--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16479-13 | N1 | |
445 | 0444. COLISO. ANT | Colisodi 1,0 MIU | Colistin* | 1.000.000 IU | Tiêm/Tiêm truyền | Chai/Lọ/Ống | 170000 | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 10 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | J01XB01--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34657-20 | N4 | |
446 | 0444. BIDICO. BID | Bidicolis 4,5MIU | Colistin* | 4,5MIU | Tiêm/Tiêm truyền | Lọ | 878997 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | J01XB01--.03.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33724-19 | N4 | |
447 | 1481. METR10. GON | METRONIDAZOL KABI | Metronidazol | 5mg/ml x 100ml | Tiêm truyền | Chai | 5640 | Hộp 48 chai nhựa 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | J01XD01--.01.T.CH | 1481/QĐ-SYT | VD-26377-17 | N4 | |
448 | 0444. TINIDA. KHO | Tinidazol | Tinidazol | 500mg | Uống | Viên | 390 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | J01XD02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22177-15 | N4 | |
449 | 0766. SOLUFO. LAD | Solufos | Fosfomycin dưới dạng Fosfomycin calcium | 500mg(703mg) | Uống | Viên | 18500 | Hộp 1 chai x 24 viên | Toll Manufacturing Services, S.L | Spain | J01XX01--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-22523-20 | N1 | |
450 | 0444. IDOMAG. AGI | Idomagi | Linezolid* | 600mg | Uống | Viên | 10800 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | J01XX08--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30280-18 | N4 | |
451 | 0444. CINEZO. LYN | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid* | 2mg/ml - 300ml | Tiêm truyền | Túi | 369000 | Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml | HK inno. N Corporation | Hàn Quốc | J01XX08--.02.T.TU | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21694-19 | N2 | |
452 | 1481. AMPHOT. HNO | AMPHOTRET | Amphotericin B* | 50mg | Tiêm | Lọ | 168000 | Hộp 1 lọ | Bharat Serums And Vaccines Limited | India | J02AA01--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-18166-14 | N5 | |
453 | 1481. SALGAD. HDU | Salgad | Fluconazol | 150mg | Uống | Viên | 7000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | J02AC01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-28483-17 | N2 | |
454 | 0444. SPORAL. VMB | Sporal (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV, Đ/c: Lammerdries 55, B-2250 Olen, Belgium) | Itraconazol | 100mg | Uống | Viên | 15200 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | Cơ sở sản xuất, đóng gói và xuất xưởng: Janssen - Cilag S.p.A.; Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV | Ý; Bỉ | J02AC02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22779-21 | N1 | |
455 | 0444. MEDSKI. LAD | Medskin Acyclovir 200 | Aciclovir | 200mg | Uống | Viên | 848 | hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J05AB01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20576-14 | N2 | |
456 | 1481. MEDSKI. LAD | Medskin Clovir 800 | Aciclovir | 800mg | Uống | Viên | 3200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | J05AB01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-22035-14 | N2 | |
457 | 0766. MOLNUP. GON | Molnupiravir Stella 400 mg | Molnupiravir | 400mg | Uống | Viên | 8500 | Hộp2 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J05AB18--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD3-168-22 | N4 | |
458 | 0444. LAMONE. KDU | Lamone 100 | Lamivudin | 100mg | Uống | Viên | 2100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J05AF05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21099-14 | N2 | |
459 | 1481. TEFON2. KDU | Tefostad T300 | Tenofovir (TDF) | 300mg | Uống | Viên | 3050 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J05AF07--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-23982-15 | N2 | |
460 | 1481. TEFON3. KDU | Tefostad T300 | Tenofovir (TDF) | 300mg | Uống | Viên | 3050 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J05AF07--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-23982-15 | N3 | |
461 | 0444. ENTECA. KDU | Entecavir STELLA 0.5 mg | Entecavir | 0,5mg | Uống | Viên | 16000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | J05AF10--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | QLĐB-560-16 | N2 | |
462 | 0766. HTKUV. COD | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | 1500 đvqt | Tiêm | Ống | 29043 | Hộp 20 ống, hai vỉ x 1500 đvqt | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam | J06AA02--.01.T.ON | 766/QĐ-BVIILĐ | QLSP-1037-17 | N4 | |
463 | 0766. HTKHD. COD | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế | 1000 LD50 | Tiêm | Lọ | 465150 | Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam | J06AA03-1.01.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | QLSP-0776-14 | N4 | |
464 | 0766. HTKLT. COD | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế | 1000 LD50 | Tiêm | Lọ | 465150 | Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam | J06AA03-2.01.T.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | QLSP-0777-14 | N4 | |
465 | 0444. DICLOF. VPP | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Tiêm | Ống | 790 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | M01AB05--.03.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25829-16 | N4 | |
466 | 0766. VOL100. GIG | Voltaren | Diclofenac natri | 100mg | Đặt trực tràng | Viên | 15602 | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Delpharm Huningue S.A.S | Pháp | M01AB05--.04.K.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-16847-13 | N1 | |
467 | 1481. MELOXI. LAD | Meloxicam 15mg/1,5ml | Meloxicam | 10mg/ml x 1,5ml | Tiêm | Ống | 1880 | Hộp 10 ống x 1,5 ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | M01AC06--.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-19814-13. | N4 | |
468 | 1481. MEBILA. LAD | Mebilax 15 | Meloxicam | 15mg | Uống | Viên | 450 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | M01AC06--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-20574-14 | N3 | |
469 | 0058. COXNIS. HDU | Coxnis | Meloxicam | 7,5mg | Uống | Viên | 176 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | M01AC06--.03.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-31633-19 | N2 | |
470 | 0058. MELOXI. DNA | Meloxicam-Teva 7.5mg | Meloxicam | 7,5mg | Uống | Viên | 928 | Hộp 3 vì x 10 viên | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company | Hungary | M01AC06--.03.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-19041-15 | N1 | |
471 | 0444. ZYC100. HNO | ZYCEL 100 | Celecoxib | 100mg | Uống | Viên | 620 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | M01AH01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-14492-12 | N2 | |
472 | 0444. CELOFI. HDU | Celofin 200 | Celecoxib | 200mg | Uống | Viên | 830 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Hetero Labs Limited | Ấn Độ | M01AH01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19973-16 | N2 | |
473 | 0444. GLU500. KHO | Glucosamin | Glucosamin | 500mg | Uống | Viên | 270 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | M01AX05--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31739-19 | N4 | |
474 | 0444. VORIFE. KDU | Vorifend 500 | Glucosamin | 500mg | Uống | Viên | 1500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | M01AX05--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32594-19 | N2 | |
475 | 0444. CYTA50. KHO | Cytan | Diacerein | 50mg | Uống | Viên | 572 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | M01AX21--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-17177-12 | N4 | |
476 | 0766. VOLGEL. GIG | Voltaren Emulgel | Diclofenac diethylamine | 1,16g/100g gel | Bôi ngoài da | Tuýp | 63200 | Hộp 1 tuýp 20g | GSK Consumer Healthcare SARL | Thụy Sĩ | M02AA15--.02.K.TP | 766/QĐ-BVIILĐ | ########### | N1 | |
477 | 0444. ROCUKA. TW2 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromid | 10mg/ml | Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch | Lọ | 47100 | Hộp 10 lọ x 5ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | M03AC09--.01.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22745-21 | N1 | |
478 | 0444. ROCURO. VPP | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | 25mg/2,5ml | Tiêm | Ống | 36000 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | M03AC09--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35272-21 | N4 | |
479 | 0444. BACLOF. TUO | Baclofus 10 | Baclofen | 10mg | Uống | Viên | 798 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | M03BX01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31103-18 | N4 | |
480 | 0444. LUCITR. KHO | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | 4mg | Uống | Viên | 872 | Hộp 10 vỉ x 15 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | M03BX05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35017-21 | N4 | |
481 | 0444. SADAPR. NHA | Sadapron 100 | Allopurinol | 100mg | Uống | Viên | 1750 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd. | Cyprus | M04AA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20971-18 | N1 | |
482 | 1481. ANGUT3. LAD | Angut 300 | Allopurinol | 300mg | Uống | Viên | 509 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | M04AA01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-26593-17 | N2 | |
483 | 0444. COLCHI. KHO | Colchicin | Colchicin | 1mg | Uống | Viên | 272 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | M04AC01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22172-15 | N4 | |
484 | 0444. SAVIRI. VCO | SaviRisone 35 | Risedronat | 35mg | Uống | Viên | 25000 | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | M05BA07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24277-16 | N2 | |
485 | 0444. SEAOFL. COD | Seaoflura | Sevofluran | 250ml | Đường hô hấp | Chai | 1538250 | Hộp 1 chai 250ml | Piramal Critical Care, Inc | USA | N01AB08--.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17775-14 | N1 | |
486 | 0444. FRESOF. TW2 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | 1% (10mg/ml) - 20ml | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Ống | 25390 | Hộp 5 ống 20ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | N01AX10--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17438-13 | N2 | |
487 | 1577. FRES20. TW2 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | 1%, 20ml | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Ống | 25 240 | Hộp 5 ống 20ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | N01AX10--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-17438-13 | N1 | |
488 | 1577. FRES50. TW2 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | 1% (10mg/ml) | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Lọ | 110 000 | Hộp 1 lọ 50ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | N01AX10--.02.T.LO | 1577/QĐ-SYT | VN-17438-13 | N1 | |
489 | 1481. BUPI20. VMB | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacain hydroclorid | 100mg/20ml | Tiêm | Lọ | 49449 | Hộp 10 lọ x 20ml | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Laboratoire Aguettant | Pháp | N01BB01--.01.T.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-19692-16 | N1 | |
490 | 1481. MARCA4. TW2 | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | Bupivacain hydroclorid | 0.5% (5mg/ml) - 4ml | Tiêm | Ống | 37872 | Hộp 5 ống x 4ml | Cenexi | Pháp | N01BB01--.02.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VN-19785-16 | N1 | |
491 | 1351. LIDOCA. C1H | Lidocain- BFS 200mg (23) | Lidocain | 2% x 10ml | Tiêm | Lọ | 15 000 | Hộp 20 lọ x 10ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | N01BB02--.01.T.ON | 1351/QĐ-SYT | VD-24590-16 | N4 | |
492 | 1481. LIDOCA. LAD | Lidocain | Lidocain hydroclodrid | 2% x 2ml | Tiêm | Ống | 398 | Hộp 100 ống | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | N01BB02--.02.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-24901-16 | N4 | |
493 | 0444. LIDONA. VPP | Lidonalin | Lidocain + epinephrin(adrenalin) | (36mg; 0,018mg)/1,8ml | Tiêm | Ống | 4410 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | N01BB52--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21404-14 | N4 | |
494 | 1577. LIGNOS. PCA | Lignospan Standard | Lidocain + epinephrin (Adrenalin) | (36mg + 18,13mcg)/ 1,8ml | Tiêm | Ống | 13 466 | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | Septodont | Pháp | N01BB52--.02.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-16049-12 | N1 | |
495 | 0444. MORPHI. COD | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin | 10mg/ml | Tiêm | Ống | 6993 | Hộp 25 ống x 1ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | N02AA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24315-16 | N4 | |
496 | 0444. FENTAN. CPC | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml | Fentanyl | 50mcg/ml | Tiêm | Ống | 24000 | Hộp 10 ống 10ml | B.Braun Melsungen AG | Đức | N02AB03--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21366-18 | N1 | |
497 | 0444. PANALG. CLO | Panalgan Effer Codein | Paracetamol + codein phosphat | 500mg + 30mg | Uống | Viên | 1450 | Hộp 4 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | N02AJ06--.01.U.ET | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31631-19 | N4 | |
498 | 0058. RAMLEP. TME | Ramlepsa | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | 325mg + 37,5mg | Uống | Viên | 4137 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Krka, d.d., Novo Mesto | Slovenia | N02AJ13--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VN-22238-19 | N1 | |
499 | 0058. SAVIPA. SAV | SaViPamol Plus | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | 325mg + 37,5mg | Uống | Viên | 2310 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | N02AJ13--.01.U.IR | 58/QĐ-TTMS | 89311044323 | N2 | |
500 | 0444. EFFER3. GIG | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) | Paracetamol (acetaminophen) | 300mg | Đặt hậu môn | Viên | 2641 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | UPSA SAS | Pháp | N02BE01--.01.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21217-18 | N1 | |
501 | 0444. BIRAGA. BID | Biragan 150 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Đặt trực tràng | Viên | 1785 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | N02BE01--.02.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-21236-14 | N4 | |
502 | 1481. HAP150. LAD | Hapacol 150 | Paracetamol | 150mg | Uống | gói | 749 | Hộp 24 gói x 1,5g | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.02.U.GO | 1481/QĐ-SYT | VD-21137-14 | N3 | |
503 | 0444. EFFER8. GIG | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) | Paracetamol (acetaminophen) | 80mg | Đặt hậu môn | Viên | 1890 | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn | UPSA SAS | Pháp | N02BE01--.03.K.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20952-18 | N1 | |
504 | 1351. HAPA80. LAD | Hapacol 80 (23) | Paracetamol | 80mg | Uống | Gói | 1 050 | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.03.U.GO | 1351/QĐ-SYT | VD-20561-14 | N3 | |
505 | 1481. HAPA80. LAD | Hapacol 80 | Paracetamol | 80mg | Uống | gói | 1050 | Hộp 24 gói x 1,5g | Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.03.U.GO | 1481/QĐ-SYT | VD-20561-14 | N3 | |
506 | 1481. PARAZA. LAD | Parazacol 250 | Paracetamol | 250mg | Uống | gói | 1800 | Hộp 12 gói | Công ty CP DP TW1 - Pharbaco | Việt Nam | N02BE01--.04.U.GO | 1481/QĐ-SYT | VD-28090-17 | N3 | |
507 | 0444. ACEPRO. CLO | Acepron 325 mg | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Uống | gói | 1500 | Hộp 20 gói x 1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | N02BE01--.05.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20679-14 | N4 | |
508 | 1351. HAPACO. LAD | Hapacol Caplet 500 (23) | Paracetamol | 500mg | Uống | Viên | 194 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.06.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VD-20564-14 | N2 | |
509 | 1481. HAPACO. LAD | Hapacol Caplet 500 | Paracetamol | 500mg | Uống | Viên | 194 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.06.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-20564-14 | N2 | |
510 | 1481. HAP650. LAD | Hapacol 650 | Paracetamol | 650mg | Uống | Viên | 525 | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | N02BE01--.07.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-21138-14 | N2 | |
511 | 0058. PARACE. TW2 | Paracetamol Kabi AD | Paracetamol (Acetaminophen) | 1g | Tiêm | Lọ | 16448 | Hộp 10 lọ 100ml | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | N02BE01--.08.T.CH | 58/QĐ-TTMS | VN-20677-17 | N1 | |
512 | 0766. AMVIFE. CHA | Amvifeta | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g | 1g/100ml | Tiêm truyền | Túi | 10500 | Hộp 1 túi x 100ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi | Việt Nam | N02BE01--.08.T.CH | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-31574-19 | N4 | |
513 | 0766. BABEMO. GON | Babemol | Paracetamol | 120mg/5ml | Uống | Gói | 1800 | Hộp 30 gói x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | N02BE01--.11.U.GO | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-21255-14 | N4 | |
514 | 0444. ACUPAN. GIG | Acupan | Nefopam hydroclorid | 20mg | Tiêm | Ống | 28350 | Hộp 5 ống 2ml | Delpharm Tours | Pháp | N02BG06--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18589-15 | N1 | |
515 | 0444. MIGOMI. VDU | Migomik | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | uống | Viên | 1932 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | N02CA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23371-15 | N4 | |
516 | 0444. SUTAGR. AGI | Sutagran 50 | Sumatriptan | 50mg | Uống | Viên | 9100 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | N02CC01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23493-15 | N4 | |
517 | 0444. PHENOB. COD | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital | 100mg | Uống | Viên | 210 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | N03AA02--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30561-18 | N4 | |
518 | 0444. PHENYT. LAD | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | 100mg | Uống | Viên | 294 | Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | N03AB02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23443-15 | N4 | |
519 | 0444. CARBAM. LAD | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin | 200mg | Uống | Viên | 928 | Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | N03AF01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23439-15 | N4 | |
520 | 0444. DEPAKI. HDU | Depakine 200mg | Valproat natri | 200mg | Uống | Viên | 2479 | Hộp 1 lọ 40 viên | Sanofi Aventis S.A. | Tây Ban Nha | N03AG01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21128-18 | N1 | |
521 | 0444. DALEKI. VCO | Dalekine 500 | Valproat natri | 500mg | Uống | Viên | 2500 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | N03AG01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18906-13 | N4 | |
522 | 0444. GATINE. AGI | Gaptinew | Gabapentin | 300mg | Uống | Viên | 395 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | N03AX12--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27758-17 | N4 | |
523 | 0444. DAVYCA. HDU | Davyca | Pregabalin | 75mg | Uống | Viên | 1400 | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N03AX16--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28902-18 | N2 | |
524 | 0444. TRIHEX. KHO | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid | 2mg | Uống | Viên | 115 | Chai 500 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | N04AA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30410-18 | N4 | |
525 | 0444. MADOPA. TW2 | Madopar | Levodopa + benserazid | 200mg; 50mg | Uống | Viên | 6300 | Hộp 1 lọ 30 viên | CSSX: Delpharm Milano S.r.l; Đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd. | CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ | N04BA02-1.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16259-13 | N1 | |
526 | 0444. MASOPE. VDU | Masopen 250/25 | Levodopa + carbidopa | 250mg + 25mg | uống | Viên | 3486 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | N04BA02-2.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34476-20 | N4 | |
527 | 0444. SIFROL. GIG | Sifrol | Pramipexol | 0,18mg | Uống | Viên | 9737 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | N04BC05--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20132-16 | N1 | |
528 | 0444. AMINAZ. LAD | Aminazin 1,25% | Clorpromazin (hydroclorid) | 25mg/2ml | Tiêm | Lọ/Ống | 2100 | Hộp 20 ống x 2ml . Dung dịch tiêm, Tiêm | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | N05AA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30228-18 | N4 | |
529 | 0444. CLORPR. KHO | Clorpromazin | Clorpromazin (hydroclorid) | 25mg | Uống | Viên | 128 | Chai 500 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | N05AA01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34691-20 | N4 | |
530 | 0444. ZAPNEX. HDU | Zapnex-10 | Olanzapin | 10mg | Uống | Viên | 500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N05AH03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27456-17 | N2 | |
531 | 1481. STOGUR. HDU | Stogurad | Sulpirid | 50mg | Uống | Viên | 430 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N05AL01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-27452-17 | N2 | |
532 | 0444. RISPER. KDU | Risperstad 1 | Risperidon | 1mg | Uống | Viên | 1200 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | N05AX08--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-18853-13 | N2 | |
533 | 0444. DIAZEP. COD | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | 5mg/ml - 2ml | Tiêm | Ống | 8799 | Hộp 10 ống 2ml | Siegfried Hameln GmbH | Hy Lạp | N05BA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19414-15 | N1 | |
534 | 0444. SEDUXE. CPC | Seduxen 5 mg | Diazepam | 5mg | Uống | Viên | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | N05BA01--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19162-15 | N1 | |
535 | 1577. SEDUXE. CPC | Seduxen 5 mg | Diazepam | 5mg | Uống | Viên | 1 260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | N05BA01--.02.U.IR | 1577/QĐ-SYT | VN-19162-15 | N1 | |
536 | 0444. MIDAZO. CPC | Midazolam B. Braun 5mg/ml | Midazolam | 5mg/ml | Tiêm, truyền tĩnh mạch | Ống | 18900 | Hộp 10 ống 1ml | B.Braun Melsungen AG | Đức | N05CD08--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21177-18 | N1 | |
537 | 0444. AMITRI. CLO | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Amitriptylin hydroclorid | 25mg | Uống | Viên | 2200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | N06AA09--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29099-18 | N2 | |
538 | 0766. REMERO. GIG | Remeron 30 | Mirtazapin | 30mg | Uống | Viên | 14490 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Merck Sharp & Dohme Ltd. | Anh | N06AX11--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-22437-19 | N1 | |
539 | 0444. BFSCAF. C1H | BFS-Cafein | Cafein citrat | 60mg | Tiêm | Ống | 42000 | Hộp 10 ống nhựa x 3ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | N06BC01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24589-16 | N4 | |
540 | 1204. BFS-CA. C1H | BFS-Cafein | Cafein citrat | 60mg/3ml | Tiêm | Ống | 42000 | Hộp 10 ống x 3ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | N06BC01--.01.T.ON | 1204/QĐ-BVIILĐ | VD-24589-16 | N4 | |
541 | 0766. HORNOL. GON | Hornol | Cytidin monophosphat disodium, Uridin monophosphat disodium | 5mg + 3mg | Uống | Viên | 4200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N06BX0---.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-16719-12 | N4 | |
542 | 0444. MAXXVI. AMP | Maxxviton 1200 | Piracetam | 1200mg | Uống | Viên | 664 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | N06BX03--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22806-15 | N4 | |
543 | 0058. CERAHE. HDU | Cerahead | Piracetam | 800mg | Uống | Viên | 669 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N06BX03--.04.U.IR | 58/QĐ-TTMS | VD-28901-18 | N2 | |
544 | 0444. SOMAZI. VHA | Somazina 500mg | Citicolin | 500mg/4ml | Tiêm | Ống | 51900 | Hộp 5 ống 4ml | Ferrer Internacional S.A | Tây Ban Nha | N06BX06--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18764-15 | N1 | |
545 | 0444. BFSGAL. C1H | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin | 5mg/5ml | Tiêm | Lọ | 63000 | Hộp 10 lọ x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | N06DA04--.04.T.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29703-18 | N4 | |
546 | 0444. VIENDU. LAD | Viên dưỡng não Ginko Biloba | Ginkgo biloba | 40mg | Uống | Viên | 250 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược Lâm Đồng ( Ladophar) | Việt Nam | N06DX02--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27724-17 | N4 | |
547 | 0444. NEOSTI. COD | Neostigmine-hameln | Neostigmin metylsulfat (bromid) | 0,5mg/ml | Tiêm | Ống | 12800 | Hộp 10 ống 1ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | N07AA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22085-19 | N1 | |
548 | 0444. VINSTI. VPP | Vinstigmin | Neostigmin metylsulfat (bromid) | 0,5mg/ml | Tiêm | Ống | 5298 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | N07AA01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30606-18 | N4 | |
549 | 1577. NEOSTI. COD | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmine metilsulfate | 0,5mg/ml | Tiêm | Ống | 12 800 | Hộp 10 ống 1ml | Siegfried Hameln GmbH | Germany | N07AA01--.01.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VN-22085-19 | N1 | |
550 | 0444. DIVASE. HDU | Divaser | Betahistin | 8mg | Uống | Viên | 925 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | N07CA01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28453-17 | N2 | |
551 | 0444. BETAHI. ANT | Betahistin 24 A.T | Betahistin | 24mg | Uống | Viên | 378 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | N07CA01--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-32796-19 | N4 | |
552 | 0766. STUGER. GIG | Stugeron | Cinnarizine | 25mg | Uống | Viên | 742 | Hộp 25 vỉ x 10 viên nén | OLIC (Thailand) Ltd. | Thái Lan | N07CA02--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-14218-11 | N1 | |
553 | 0444. FLUZIN. KDU | Fluzinstad 5 | Flunarizin | 5mg | Uống | Viên | 1020 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | N07CA03--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25479-16 | N2 | |
554 | 0766. FLUZIN. KDU | Fluzinstad 5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) | 5mg | Uống | Viên | 1020 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | N07CA03--.02.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | VD-25479-16 | N2 | |
555 | 0444. VINTAN. VPP | Vintanil 1000 | Acetyl leucin | 1000mg/10ml | Tiêm | Ống | 24000 | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | N07CA04--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27160-17 | N4 | |
556 | 1577. ATILEU. ANT | Atileucine inj | N-Acetyl-DL-Leucin | 500mg/5ml | Tiêm | Ống | 12 600 | Hộp 10 ống x 5 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | N07CA04--.02.T.ON | 1577/QĐ-SYT | VD-25645-16 | N4 | |
557 | 1481. METRON. MDA | Metronidazol 250mg | Metronidazol | 250mg | Uống | Viên | 132 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | P01AB01--.02.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-22945-15 | N4 | |
558 | 0444. REAMBE. THO | Reamberin | Meglumin natri succinat | 6g/400ml | Tiêm truyền | Chai | 152700 | Hộp 1 chai thủy tinh 400ml | Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan'', Ltd. |
Nga | P01CB01--.01.T.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19527-15 | N5 | |
559 | 1481. FUBENZ. LAD | Fubenzon | Mebendazol | 500mg | Uống | Viên | 5000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | P02CA01--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-20552-14 | N2 | |
560 | 1481. SAVIAL. SAV | SaViAlben 400 | Albendazol | 400mg | Uống | Viên | 3285 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | P02CA03--.01.U.IR | 1481/QĐ-SYT | VD-27052-17 | N2 | |
561 | 0444. NAPHAZ. MDA | Naphazolin 0,05% | Naphazolin | 2,5mg/ 5ml | Nhỏ mũi | Lọ | 1865 | Hộp 20 lọ x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | R01AA08--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24802-16 | N4 | |
562 | 0444. MESECA. MER | MESECA | Fluticason propionat | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Xịt mũi | Lọ | 96000 | Hộp 1 lọ 60 liều | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | R01AD08--.02.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23880-15 | N4 | |
563 | 0444. FLIXOT. TW2 | Flixotide Evohaler | Fluticason propionat | 125mcg/ liều xịt,120 liều | Xịt qua đường miệng | Bình xịt | 106462 | Hộp 1 bình xịt 120 liều | Glaxo Wellcome S.A. | Tây Ban Nha | R01AD08--.03.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16267-13 | N1 | |
564 | 0444. AVAMYS. TW2 | Avamys | Fluticasone furoate | 27.5mcg/liều xịt - 60 liều xịt | Xịt mũi | Bình | 173191 | Hộp 1 bình 60 liều xịt | Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) | Anh | R01AD12--.01.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21418-18 | N1 | |
565 | 0444. MEDORA. MER | MEDORAL (23) | Chlorhexidin digluconat | 0,5g/250ml | Súc miệng | Chai | 90000 | Hộp 1 chai 250ml | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | R02AA05--.02.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VS-4919-15 | N4 | |
566 | 0444. LIDOCA. VHA | Lidocain | Lidocain (hydroclorid) | 3,8g/38g | Phun mù | Lọ | 159000 | Hộp 1 lọ 38g | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | R02AD02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20499-17 | N1 | |
567 | 0444. FORAIR. HNO | FORAIR 250 | Salmeterol+ fluticason propionat | 25mcg/liều+ 250mcg/liều | Hít qua đường miệng | Ống | 89000 | Hộp 1 ống 120 liều | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | R03AK06--.01.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-15747-12 | N5 | |
568 | 0444. SERETI. TW2 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Salmeterol+ fluticason propionat | (25mcg + 250mcg)/liều - 120 liều | Hít qua đường miệng | Bình xịt | 278090 | Hộp 1 bình 120 liều xịt | Glaxo Wellcome SA. | Tây Ban Nha | R03AK06--.01.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22403-19 | N1 | |
569 | 3460. SERE50. TW2 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate | Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 25mcg/liều | Hít qua đường miệng | Bình xịt | 147425 | Bình xịt 120 liều | Glaxo Wellcome S.A. | Tây Ban Nha | R03AK06--.02.K.BX | 3460/QĐ-BYT | VN-14684-12 | BDG | |
570 | 0766. FOR125. HNO | Forair 125 | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate | 25mcg/liều+ 125mcg/liều | Hít qua đường miệng | Ống | 81400 | Hộp 1 ống 120 liều | Cadila Healthcare Ltd. | India | R03AK06--.04.K.BX | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-15746-12 | N5 | |
571 | 3460. SER125. TW2 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | 25mcg; 125mcg | Hít qua đường miệng | Bình xịt | 210176 | Hộp 1 bình 120 liều xịt | Glaxo Wellcome S.A. | Tây Ban Nha | R03AK06--.04.K.BX | 3460/QĐ-BYT | VN-21286-18 | BDG | |
572 | 3460. SYMBIC. TW2 | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4, 5mcg | 160mcg, 4,5mcg (x120 liều) | Hít | Ống | 434000 | Hộp 1 ống hít 120 liều | AstraZeneca AB | Thụy Điển | R03AK07--.01.K.ON | 3460/QĐ-BYT | VN-20379-17 | BDG | |
573 | 0444. BERO10. GIG | Berodual | Fenoterol + ipratropium | (0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt) - 200 nhát xịt | Xịt | Bình | 132323 | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | R03AL01--.01.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17269-13 | N1 | |
574 | 0444. BERODU. GIG | Berodual | Fenoterol + ipratropium | (500mcg/ml + 250mcg/ml) - 20ml | Khí dung | Lọ | 96870 | Hộp 1 lọ 20ml | Istituto de Angeli S.R.L | Ý | R03AL01--.02.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22997-22 | N2 | |
575 | 0444. COMBIV. GIG | Combivent | Salbutamol + ipratropium | 2,5mg + 0,5mg | Dạng hít | Lọ | 16074 | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Laboratoire Unither | Pháp | R03AL02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19797-16 | N1 | |
576 | 0444. VINS25. VPP | Vinsalpium | Salbutamol + ipratropium | (2,5mg+ 0,5mg)/2,5ml | Khí dung | Ống | 12600 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | R03AL02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33654-19 | N4 | |
577 | 0444. BENITA. MER | BENITA | Budesonid | 64mcg/0,05ml - 120 liều | Xịt mũi | Lọ | 90000 | Hộp 1 lọ 120 liều | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | R03BA02--.01.K.BX | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23879-15 | N4 | |
578 | 0444. PULMIC. TW2 | Pulmicort Respules | Budesonid | 0,5mg/ml - 2ml | Hít | Ống | 24906 | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | AstraZeneca AB | Thụy Điển | R03BA02--.02.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21666-19 | N1 | |
579 | 0444. BUDESO. GIG | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonid | 0,5mg/2ml | Đường hô hấp | Ống | 12000 | Hộp 30 ống 2ml | Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK | Anh | R03BA02--.03.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-15282-12 | N1 | |
580 | 0444. ZENSON. C1H | Zensonid | Budesonid | 0,5mg/2ml | Hít qua máy khí dung | Lọ | 12600 | Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | R03BA02--.03.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27835-17 | N4 | |
581 | 1577. COMBIV. GIG | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 0,5 mg + 2,5 mg | Khí dung | Lọ | 16 074 | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Laboratoire Unither | Pháp | R03BB01--.01.K.LO | 1577/QĐ-SYT | VN-19797-16 | N1 | |
582 | 0444. SPIRIV. GIG | Spiriva Respimat | Tiotropium | 0.0025mg/nhát xit - 60 nhát xịt | Dạng hít | Hộp | 800100 | Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | R03BB04--.01.K.HO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16963-13 | N1 | |
583 | 0444. VENTO1. TW2 | Ventolin Nebules | Salbutamol (sulfat) | 2,5mg/ 2,5ml | Dùng cho máy khí dung | Ống | 4575 | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | R03CC02--.01.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20765-17 | N1 | |
584 | 1204. VENT25. TW2 | Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's | Salbutamol (sulfat) | 2,5mg/ 2,5ml | Khí dung | Ống | 4575 | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | R03CC02--.01.K.ON | 1204/QĐ-BVIILĐ | VN-20765-17 | N1 | |
585 | 0766. VENINH. TW2 | Ventolin Inhaler | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 100mcg/liều xịt | Xịt theo đường miệng | Bình xịt | 76379 | Hộp 1 bình xịt 200 liều | Glaxo Wellcome S.A. | Tây Ban Nha | R03CC02--.03.K.BX | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-18791-15 | N1 | |
586 | 0444. VENTO2. TW2 | Ventolin Nebules | Salbutamol (sulfat) | 5mg/ 2,5ml | Dùng cho máy khí dung | Ống | 8513 | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | R03CC02--.04.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22568-20 | N1 | |
587 | 0444. VINSAL. VPP | Vinsalmol 5 | Salbutamol (sulfat) | 5mg/2,5ml | Khí dung | Ống | 8400 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty Cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | R03CC02--.04.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-30605-18 | N4 | |
588 | 0444. SALLET. NGI | Sallet | Salbutamol (sulfat) | 2mg/5ml - 100ml | Uống | Lọ 100ml | 29967 | Hộp 1 lọ 100ml | Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hà Nam | Việt Nam | R03CC02--.05.U.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34495-20 | N4 | |
589 | 0444. BABURO. AGI | BABUROL | Bambuterol | 10mg | Uống | Viên | 320 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | R03CC12--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24113-16 | N4 | |
590 | 0444. BAMBUT. ANT | Bambuterol 20 A.T | Bambuterol | 20mg | Uống | Viên | 1470 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | R03CC12--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34137-20 | N4 | |
591 | 0444. MOLUKA. LAD | Molukat 4 | Natri montelukast | 4mg | Uống | Viên | 1140 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | R03DC03--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-33303-19 | N2 | |
592 | 0444. USALUK. AMP | Usalukast 5 | Natri montelukast | 5mg | Uống | Viên | 606 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | R03DC03--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25141-16 | N4 | |
593 | 0444. MUCOMU. SLU | Mucomucil | Acetylcystein | 300mg/3ml | Tiêm, khí dung | Ống | 42000 | Hộp 10 ống x 3ml | Esseti Farmaceutici S.r.l | Ý | R05CB01--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21776-19 | N1 | |
594 | 0444. ACECYS. AGI | Acecyst | N-acetylcystein | 200mg | Uống | Viên | 245 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | R05CB01--.03.U.GO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25112-16 | N4 | |
595 | 0766. ACC200. TW2 | ACC 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | 200mg | Uống | Gói | 1650 | Hộp 50 gói | Sản xuất: Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH | Đức | R05CB01--.03.U.GO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-19978-16 | N1 | |
596 | 1351. BROMH8. GIG | Bromhexin Actavis 8mg (23) | Bromhexin hydrochlorid | 8mg | Uống | Viên | 500 | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | R05CB02--.02.U.IR | 1351/QĐ-SYT | VN-19552-16 | N1 | |
597 | 0444. VACOCI. LAD | Vacocistin caps | Carbocistein | 375mg | Uống | Viên | 524 | Hộp 10 x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | R05CB03--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-35070-21 | N4 | |
598 | 0444. EZATUX. HDU | Ezatux | Eprazinon | 50mg | Uống | Viên | 900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | R05CB04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-22320-15 | N2 | |
599 | 0766. AMXOLS. KDU | Amxolstad 30 | Ambroxol hydrochloride | 30mg | Uống | Viên | 1030 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | R05CB06--.01.U.IR | 766/QĐ-BVIILĐ | ########### | N2 | |
600 | 0444. DEXTRO. LAD | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan | 15mg | Uống | Viên | 158 | Hộp 50 vỉ x 20 viên | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | R05DA09--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25851-16 | N4 | |
601 | 0444. DIMEDR. LAD | Dimedrol | Diphenhydramin | 10mg/ml - 1ml | Tiêm | Lọ/Ống | 480 | Hộp 100 ống 1 ml | Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | R06AA02--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23761-15 | N4 | |
602 | 0444. PERFEC. SAV | Perfectrip | Dimenhydrinat | 50mg | Uống | Viên | 1000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | R06AA11--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29114-18 | N2 | |
603 | 0444. CLORPH. KHO | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 4mg | Uống | Viên | 40 | Chai 1000 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | R06AB04--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34186-20 | N4 | |
604 | 0444. THELIZ. KHO | Thelizin | Alimemazin | 5mg | Uống | Viên | 89 | Chai 500 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | R06AD01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-24788-16 | N4 | |
605 | 0444. PIPOLP. VHA | Pipolphen | Promethazin hydroclorid | 50mg/2ml | Tiêm | Ống | 15000 | Hộp 100 ống 2ml | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | R06AD02--.02.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19640-16 | N1 | |
606 | 0444. KACERI. KHO | Kacerin | Cetirizin | 10mg | Uống | Viên | 65 | Chai 1000 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | R06AE07--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-19387-13 | N4 | |
607 | 0444. CLANZE. KHO | Clanzen | Levocetirizin | 5mg | Uống | Viên | 150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | R06AE09--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28970-18 | N4 | |
608 | 0444. TELFOR. LAD | Telfor 60 | Fexofenadin | 60mg | Uống | Viên | 744 | hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | R06AX26--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26604-17 | N2 | |
609 | 0444. XONATR. HDU | Xonatrix forte | Fexofenadin | 180mg | Uống | Viên | 1150 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | R06AX26--.03.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34679-20 | N2 | |
610 | 0444. SETBOZ. O2P | Setbozi | Desloratadin | 2,5mg/5ml | Uống | Ống | 1590 | Hộp 20 ống x 5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | R06AX27--.01.U.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29079-18 | N4 | |
611 | 0444. DESLOR. PYM | Deslora | Desloratadin | 5mg | Uống | Viên | 1575 | Hộp 3 vỉ × 10 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | R06AX27--.02.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26406-17 | N3 | |
612 | 0444. CUROSU. HDU | Curosurf | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | 120mg/ 1,5ml | Đường nội khí quản | Lọ | 13990000 | Hộp 1 lọ 1,5ml | Chiesi Farmaceutici S.p.A | Ý | R07AA02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18909-15 | N1 | |
613 | 0444. TETR5G. LAD | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | 50mg/5g | Tra mắt | Tuýp | 3500 | Hộp 100 tuýp x 5 gam | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | S01AA09--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-26395-17 | N4 | |
614 | 0444. TOBRAM. MDA | Tobramycin 0,3% | Tobramycin | 15mg/ 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 2719 | Hộp 20 lọ 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | S01AA12--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27954-17 | N4 | |
615 | 0444. MEDICL. LAD | Mediclovir | Aciclovir | 150mg/5g | Tra mắt | Tuýp | 49350 | Hộp 01 tuýp 5g | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | S01AD03--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-34095-20 | N4 | |
616 | 0444. OFLOVI. GIG | Oflovid Ophthalmic Ointment | Ofloxacin | 0,3% - 3,5g | Tra mắt | Tuýp | 74530 | Hộp 1 tuýp 3,5g | Santen Pharmaceutical Co., Ltd., nhà máy Shiga | Nhật | S01AE01--.01.K.TP | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18723-15 | N1 | |
617 | 1481. CILOXA. VMB | Ciloxan | Ciprofloxacin | 3mg/ml | Nhỏ mắt | Lọ | 68999 | Hộp 1 lọ 5ml | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ | S01AE03--.01.K.LO | 1481/QĐ-SYT | VN-21094-18 | N1 | |
618 | 0444. CRAVIT. GIG | Cravit 1.5% | Levofloxacin | 15mg/ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 115999 | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | S01AE05--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20214-16 | N1 | |
619 | 0766. CRAV15. GIG | Cravit 1.5% | Levofloxacin hydrat | 75mg/5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 115999 | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto | Nhật | S01AE05--.01.K.LO | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-20214-16 | N1 | |
620 | 0444. VIGAMO. GIG | Vigamox | Moxifloxacin | 5mg/1ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 83700 | Hộp 1 lọ 5ml | Alcon Research, LLC. | Mỹ | S01AE07--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22182-19 | N1 | |
621 | 0444. PREDFO. GIG | Pred Forte | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 1% w/v (10mg/ml) - 5ml | Nhỏ mắt | Chai | 31762 | Hộp 1 chai 5ml | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | S01BA04--.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-14893-12 | N5 | |
622 | 0444. ACULAR. GIG | Acular | Ketorolac | 0,5% - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 67245 | Hộp 1 lọ 5ml | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | S01BC05--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18806-15 | N1 | |
623 | 0444. DEXTOB. GIG | Dex-Tobrin | Tobramycin + dexamethason | (3mg/1ml + 1mg/1ml) - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 45000 | Hộp 1 lọ 5ml | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | S01CA01-2.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-16553-13 | N1 | |
624 | 0766. TOBRAD. GIG | Tobradex | Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg | (3mg; 1mg)/gram | Tra mắt | Tuýp | 52300 | Hộp 1 tuýp 3,5g | S.A Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | S01CA01-2.01.K.TP | 766/QĐ-BVIILĐ | VN-21629-18 | N1 | |
625 | 0444. ACETAZ. LAD | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | Uống | Viên | 910 | Hộp 10 vỉ *10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | S01EC01--.01.U.IR | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27844-17 | N4 | |
626 | 0444. AZOPT5. TW2 | Azopt | Brinzolamid | 10mg/ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 116700 | Hộp 1 lọ 5ml | Alcon Research, LLC. | Mỹ | S01EC04--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21090-18 | N1 | |
627 | 0444. AZARGA. TW2 | Azarga | Brinzolamid + timolol | (10mg + 5mg)/ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 310800 | Hộp 1 lọ 5ml | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | S01EC54--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17810-14 | N1 | |
628 | 0444. BETOPT. TW2 | Betoptic S | Betaxolol | 2,5mg/ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 85100 | Hộp 1 lọ 5ml | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | S01ED02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20837-17 | N1 | |
629 | 0444. COMBIG. GIG | Combigan | Brimonidin tartrat + timolol | (2mg/ml + 5mg/ml) - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 183513 | Hộp 1 lọ 5ml | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | S01ED51--.02.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20373-17 | N1 | |
630 | 0444. TRAVAT. TW2 | Travatan | Travoprost | 0,04mg/ml | Nhỏ mắt | Lọ | 252300 | Hộp 1 lọ 2,5ml | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | S01EE04--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-15190-12 | N1 | |
631 | 0444. TAFLOT. GIG | Taflotan | Tafluprost | 0,015mg/ml - 2,5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 244799 | Hộp 1 lọ 2,5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga | Nhật | S01EE05--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-20088-16 | N1 | |
632 | 0444. MYDRIN. GIG | Mydrin-P | Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid | 50mg/10ml + 50mg/10ml | Nhỏ mắt | Lọ | 67500 | Hộp 1 lọ 10ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga | Nhật | S01FA56--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21339-18 | N1 | |
633 | 0444. OLEVID. MER | OLEVID | Olopatadin hydroclorid | 2mg/ml - Lọ 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 88000 | Hộp 1 lọ 5ml | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | S01GX09--.02.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-27348-17 | N4 | |
634 | 0444. TETRAC. D32 | Tetracain 0,5% | Tetracain | 50mg/10ml | Nhỏ mắt | Chai | 15015 | Hộp 1 chai 10ml | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | S01HA03--.01.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-31558-19 | N4 | |
635 | 0444. ALCAIN. GIG | Alcaine 0,5% | Proparacain hydroclorid | 5mg/ml - 15ml | Nhỏ mắt | Lọ | 39380 | Hộp 1 lọ 15ml | SA Alcon - Couvreur NV | Bỉ | S01HA04--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21093-18 | N1 | |
636 | 0444. SANLEI. GIG | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | 15mg/5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 126000 | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | S01KA01--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19343-15 | N1 | |
637 | 0444. VITO12. MER | VITOL | Natri hyaluronat | 18mg/10ml - Lọ 12ml | Nhỏ mắt | Lọ | 39000 | Hộp 1 lọ 12ml | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | S01KA01--.04.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-28352-17 | N4 | |
638 | 0444. SYSEYE. MER | SYSEYE | Hydroxypropylmethylcellulose | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Nhỏ mắt | Lọ | 30000 | Hộp 1 lọ 15ml | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | S01KA02--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-25905-16 | N4 | |
639 | 0444. NINOSA. BID | Ninosat | Natri clorid | 0.45g/50ml | Xịt mũi | Lọ | 13986 | Hộp 1 lọ x 50ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | S01XA03--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-20422-14 | N4 | |
640 | 0444. NATR10. LAD | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 72mg/8ml - 10ml | Nhỏ mắt | Chai/lọ | 1320 | Hộp 1 lọ 10ml | Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | S01XA03--.02.K.CH | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-29295-18 | N4 | |
641 | 0444. RESTAS. GIG | Restasis | Cyclosporin | 0,05% (0,5mg/g) - 0,4ml | Nhỏ mắt | Ống | 17906 | Hộp 30 ống x 0,4ml | Allergan Sales, LLC | Mỹ | S01XA18--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21663-19 | N1 | |
642 | 0444. DIQUAS. GIG | Diquas | Natri diquafosol | 30mg/ml - 5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 129675 | Hộp 1 lọ x 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | S01XA20-1.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21445-18 | N1 | |
643 | 0444. REFRES. GIG | Refresh Tears | Natri carboxymethylcellulose(natri CMC) | 0,5% - 15ml | Nhỏ mắt | Lọ | 64101 | Hộp 1 lọ 15ml | Allergan Sales, LLC | Mỹ | S01XA20-2.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-19386-15 | N1 | |
644 | 0444. OPTIVE. GIG | Optive UD | Natri carboxy methylcellulose+ glycerin | (5mg+ 9mg)/ml - 0,4ml | Nhỏ mắt | Ống | 6200 | Hộp 30 ống đơn liều 0,4ml | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | S01XA20-4.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-17634-14 | N1 | |
645 | 0444. KARYUN. GIG | Kary Uni | Pirenoxin | 0,25mg/5ml | Nhỏ mắt | Lọ | 30294 | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | S01XA91--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-21338-18 | N1 | |
646 | 0444. OTOF10. VHA | Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Rifamycin | 0,26g (200.000 IU)/10ml | Nhỏ tai | Lọ | 90000 | Hộp 1 lọ 10 ml | Pharmaster | Pháp | S02AA12--.01.K.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-22225-19 | N1 | |
647 | 0444. CETRAX. HDU | Cetraxal | Ciprofloxacin | 0,2%; 0,25ml | Nhỏ tai | Ống | 8600 | Hộp 15 ống x 0.25ml | Laboratorios Salvat, SA | Tây Ban Nha | S02AA15--.01.K.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VN-18541-14 | N1 | |
648 | 0444. BFSNAL. C1H | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | 0,4mg/ml x 1ml | Tiêm | Ống | 29400 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | V03AB15--.01.T.ON | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-23379-15 | N4 | |
649 | 0444. UBINUT. SLU | Ubinutro | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | (1200mg + 104mg + 40mg)/120ml | Uống | Lọ | 45000 | Hộp 1 lọ 120ml | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | V06DE----.01.U.LO | 444/QĐ-BVIILĐ | VD-16776-12 | N4 | |
650 | 1481. NUOC10. BID | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất pha tiêm | 10ml | Tiêm | Ống | 693 | Hộp 50 ống x 10ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | V07AB----.01.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-31298-18 | N4 | |
651 | 1481. NUOCC5. BID | Nước cất pha tiêm 5ml | Nước cất pha tiêm | 5ml | Tiêm | Ống | 399 | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | V07AB----.02.T.ON | 1481/QĐ-SYT | VD-31299-18 | N4 | |
652 | 0067. OMMIPA. TW2 | Omnipaque | Iohexol | 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml | Tiêm | Chai | 433310 | Hộp 10 chai 100ml | GE Healthcare Ireland Limited | Ireland | V08AB02--.01.T.CH | 67/QĐ-BYT | VN-20357-17 | BDG | |
653 | 0067. XEN100. CHD | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) | 30g/100ml x 100ml | Tiêm | Lọ | 470450 | Hộp 10 lọ 100ml | Guerbet | Pháp | V08AB11--.01.T.LO | 67/QĐ-BYT | VN-16787-13 | BDG | |
654 | 0067. XENE50. CHD | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65, 81g/100ml) | 30g/100ml x 50ml | Tiêm | Lọ | 266750 | Hộp 25 lọ 50ml | Guerbet | Pháp | V08AB11--.02.T.LO | 67/QĐ-BYT | VN-16786-13 | BDG |
